STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | DV000001 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 33,200 | |
2 | DV000002 | Khám Tai mũi họng | Lần | 33,200 | |
3 | DV000003 | Khám Mắt | Lần | 33,200 | |
4 | DV000004 | Khám Phụ sản | Lần | 33,200 | |
5 | DV000007 | Khám Ngoại | Lần | 33,200 | |
6 | DV000009 | Khám Nội tiết | Lần | 33,200 | |
7 | DV000011 | Khám Da liễu | Lần | 33,200 | |
8 | DV000013 | Khám Nhi | Lần | 33,200 | |
9 | DV000014 | Khám Nội | Lần | 33,200 | |
10 | DV000031 | Khám Nội cấp cứu (Ngoài giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
11 | DV000032 | Khám Nội cấp cứu (Trong giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
12 | DV000033 | Khám Răng hàm mặt [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
13 | DV000034 | Khám Tai mũi họng [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
14 | DV000035 | Khám Mắt [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
15 | DV000036 | Khám Phụ sản [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
16 | DV000039 | Khám Ngoại [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
17 | DV000041 | Khám Nội tiết [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
18 | DV000043 | Khám Da liễu [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
19 | DV000045 | Khám Nhi [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
20 | DV000046 | Khám Nội [Theo yêu cầu] | Lần | 33,200 | Khám theo yêu cầu |
21 | DV000254 | Khám Ngoại cấp cứu (Trong giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
22 | DV000255 | Khám Ngoại cấp cứu (Ngoài giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
23 | DV005272 | Khám Nhi cấp cứu (Trong giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
24 | DV005273 | Khám Nhi cấp cứu (Ngoài giờ hành chính) | Lần | 33,200 | |
25 | DV000048 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 171,600 | Phòng lạnh |
26 | DV000049 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 171,600 | Phòng lạnh |
27 | DV000050 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168,100 | Phòng lạnh |
28 | DV000051 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,600 | Phòng lạnh |
29 | DV000052 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225,200 | Phòng lạnh |
30 | DV000053 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,600 | Phòng lạnh |
31 | DV000054 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng Lạnh (từ 2 người) |
32 | DV000055 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng Lạnh (từ 2 người) |
33 | DV000056 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng Lạnh (từ 2 người) |
34 | DV000057 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng Lạnh (từ 02 người) |
35 | DV000058 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Phòng Lạnh (từ 2 người) |
36 | DV000059 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng Lạnh (từ 02 người) |
37 | DV000060 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Phòng Lạnh (từ 02 người) |
38 | DV000061 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 171,600 | Giường Nội khoa loại 2 |
39 | DV000062 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 198,000 | Giường Nội khoa loại 1 |
40 | DV000063 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 312,200 | Giường Hồi sức cấp cứu |
41 | DV000064 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 |
42 | DV000065 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 |
43 | DV000066 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 1 |
44 | DV000067 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 1 |
45 | DV000068 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 1 |
46 | DV000069 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 |
47 | DV000070 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 1 |
48 | DV000071 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 1 |
49 | DV000072 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 1 |
50 | DV000073 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 - Bao ăn 3 bữa chính + 02 bữa phụ |
51 | DV000074 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 1 |
52 | DV000075 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 |
53 | DV000076 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 1 |
54 | DV000077 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 |
55 | DV000078 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 |
56 | DV000079 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 2 |
57 | DV000080 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 2 |
58 | DV000081 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 2 |
59 | DV000082 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 |
60 | DV000083 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 2 |
61 | DV000084 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 2 |
62 | DV000085 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 2 |
63 | DV000086 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 - Bao ăn 3 bữa chính + 02 bữa phụ |
64 | DV000087 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 2 |
65 | DV000088 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 |
66 | DV000089 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 2 |
67 | DV000090 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 |
68 | DV000091 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 |
69 | DV000092 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 3 |
70 | DV000093 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 3 |
71 | DV000094 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 3 |
72 | DV000095 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 |
73 | DV000096 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 3 |
74 | DV000097 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 3 |
75 | DV000098 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 3 |
76 | DV000099 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 - Bao ăn 3 bữa chính (2 người) |
77 | DV000100 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 3 |
78 | DV000101 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 |
79 | DV000102 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Phòng VIP 3 |
80 | DV000118 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng Hậu Phẫu |
81 | DV000119 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng Hậu phẫu |
82 | DV000173 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
83 | DV000174 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
84 | DV000175 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 168,100 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
85 | DV000176 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
86 | DV000177 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225,200 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
87 | DV000178 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
88 | DV000179 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
89 | DV000180 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
90 | DV000181 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
91 | DV000182 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
92 | DV000183 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
93 | DV000184 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
94 | DV000185 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
95 | DV007159 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 198,000 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
96 | DV007193 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Bao phòng (Phòng lạnh) Không bao ăn |
97 | DV007198 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
98 | DV007229 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
99 | DV007230 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
100 | DV007271 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Bao phòng (Phòng thường) |
101 | DV007339 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 - Không bao ăn (1 người) |
102 | DV007340 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Bao phòng (Phòng thường) |
103 | DV007341 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Bao phòng (Phòng thường) |
104 | DV007342 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Bao phòng (Phòng thường) |
105 | DV007343 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Phòng Hậu phẫu |
106 | DV007345 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Bao phòng (Phòng thường) |
107 | DV007346 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Không phụ thu |
108 | DV007509 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Không phụ thu |
109 | DV007512 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 198,000 | Bao phòng quạt |
110 | DV007517 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 171,600 | Phòng lạnh |
111 | DV007518 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 1 |
112 | DV007519 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 2 |
113 | DV007520 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 171,600 | Phòng VIP 3 |
114 | DV007521 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 171,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
115 | DV007522 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 1 |
116 | DV007523 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 2 |
117 | DV007524 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 3 |
118 | DV007525 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 168,100 | Phòng lạnh |
119 | DV007526 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 168,100 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
120 | DV007527 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 1 |
121 | DV007528 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 2 |
122 | DV007529 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 3 |
123 | DV007530 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 199,600 | Phòng lạnh |
124 | DV007531 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 199,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
125 | DV007532 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 1 |
126 | DV007533 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 2 |
127 | DV007534 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 3 |
128 | DV007535 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 225,200 | Phòng lạnh |
129 | DV007536 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | Ngày | 225,200 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
130 | DV005282 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 168,100 | Không phụ thu |
131 | DV005283 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,600 | Không phụ thu |
132 | DV005284 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 225,200 | Không phụ thu |
133 | DV005285 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 171,600 | Không phụ thu |
134 | DV005289 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 198,000 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
135 | DV007022 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 1 |
136 | DV007023 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 2 |
137 | DV007024 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 3 |
138 | DV007025 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 168,100 | Phòng lạnh |
139 | DV007026 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 168,100 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
140 | DV007027 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 1 |
141 | DV007028 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 2 |
142 | DV007029 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 3 |
143 | DV007030 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,600 | Phòng lạnh |
144 | DV007031 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
145 | DV007032 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 1 |
146 | DV007033 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 2 |
147 | DV007034 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 3 |
148 | DV007035 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 225,200 | Phòng lạnh |
149 | DV007036 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 225,200 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
150 | DV007037 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 1 |
151 | DV007038 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 2 |
152 | DV007039 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 168,100 | Phòng VIP 3 |
153 | DV007040 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 168,100 | Phòng lạnh |
154 | DV007041 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 168,100 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
155 | DV007042 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 1 |
156 | DV007043 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 2 |
157 | DV007044 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,600 | Phòng VIP 3 |
158 | DV007045 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,600 | Phòng lạnh |
159 | DV007046 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,600 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
160 | DV007047 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 1 |
161 | DV007048 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 2 |
162 | DV007049 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 225,200 | Phòng VIP 3 |
163 | DV007050 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 225,200 | Phòng lạnh |
164 | DV007051 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 225,200 | Phòng thường (quạt, từ 02 người) |
165 | DV007575 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
166 | DV007576 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Bao phòng (Phòng thường) |
167 | DV007577 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171,600 | Không phụ thu |
168 | DV007131 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 198,000 | Bao phòng (Phòng lạnh) |
169 | DV000232 | Thay băng | Lần | 253,000 | |
170 | DV000233 | Thay băng | Lần | 184,000 | |
171 | DV000234 | Thay băng | Lần | 139,000 | |
172 | DV000235 | Thay băng | Lần | 115,000 | |
173 | DV000236 | Thay băng | Lần | 85,000 | |
174 | DV000237 | Thay băng | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
175 | DV000238 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248,000 | |
176 | DV000239 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323,000 | |
177 | DV000240 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 268,000 | |
178 | DV000241 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 184,000 | |
179 | DV000242 | Cắt chỉ | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
180 | DV000257 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,379,000 | |
181 | DV000258 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 150,000 | |
182 | DV000260 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
183 | DV000261 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
184 | DV000262 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
185 | DV000263 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
186 | DV000264 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
187 | DV000265 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
188 | DV000266 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
189 | DV000267 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
190 | DV000268 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
191 | DV000269 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
192 | DV000270 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | 583,000 | |
193 | DV000271 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 583,000 | |
194 | DV000272 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53,000 | |
195 | DV000273 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
196 | DV000274 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 94,300 | |
197 | DV000275 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 384,000 | |
198 | DV000276 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 384,000 | |
199 | DV000277 | Thông bàng quang | Lần | 94,300 | |
200 | DV000278 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
201 | DV000279 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
202 | DV000280 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
203 | DV000282 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 49,300 | |
204 | DV000283 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 49,300 | |
205 | DV000284 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94,300 | |
206 | DV000285 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2,715,000 | |
207 | DV000286 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131,000 | |
208 | DV000287 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 601,000 | |
209 | DV000288 | Thụt tháo | Lần | 85,900 | |
210 | DV000289 | Thụt giữ | Lần | 85,900 | |
211 | DV000290 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 85,900 | |
212 | DV000291 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
213 | DV000292 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 49,300 | |
214 | DV000293 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143,000 | |
215 | DV000294 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 442,000 | |
216 | DV000297 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
217 | DV000298 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 139,000 | |
218 | DV000299 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 184,000 | |
219 | DV000300 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 253,000 | |
220 | DV000301 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,500 | |
221 | DV000302 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 40,200 | |
222 | DV000303 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13,000 | |
223 | DV000304 | Đo các chất khí trong máu | Lần | 218,000 | |
224 | DV000305 | Đo lactat trong máu | Lần | 98,400 | |
225 | DV000307 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 35,400 | |
226 | DV000308 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 49,300 | |
227 | DV000309 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 664,000 | |
228 | DV000310 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,137,000 | |
229 | DV000312 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 485,000 | |
230 | DV000313 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | Lần | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
231 | DV000314 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 485,000 | |
232 | DV000315 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
233 | DV000316 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
234 | DV000319 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 183,000 | |
235 | DV000320 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 183,000 | |
236 | DV000321 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
237 | DV000322 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | Lần | 161,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
238 | DV000323 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | Lần | 211,000 | |
239 | DV000324 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu | Lần | 276,000 | |
240 | DV000326 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | Lần | 161,000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
241 | DV000327 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
242 | DV000328 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 12,200 | |
243 | DV000329 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 12,200 | |
244 | DV000330 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 337,000 | |
245 | DV000331 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 227,000 | |
246 | DV000332 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579,000 | |
247 | DV000333 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 22,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
248 | DV000334 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 734,000 | |
249 | DV000335 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 734,000 | |
250 | DV000336 | Mở khí quản thường quy | Lần | 734,000 | |
251 | DV000337 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 734,000 | |
252 | DV000338 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
253 | DV000339 | Thay ống nội khí quản | Lần | 579,000 | |
254 | DV000340 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 664,000 | |
255 | DV000341 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253,000 | |
256 | DV000342 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
257 | DV000343 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
258 | DV000344 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,137,000 | |
259 | DV000345 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 253,000 | |
260 | DV000346 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 227,000 | |
261 | DV000347 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 49,300 | |
262 | DV000352 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 188,000 | |
263 | DV000354 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183,000 | |
264 | DV000355 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 143,000 | |
265 | DV000356 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 150,000 | |
266 | DV000357 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697,000 | |
267 | DV000358 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1,218,000 | |
268 | DV000359 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 133,000 | |
269 | DV000362 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
270 | DV000363 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 184,000 | |
271 | DV000364 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 49,300 | |
272 | DV000365 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253,000 | |
273 | DV000366 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31,100 | |
274 | DV000367 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259,000 | |
275 | DV000368 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 259,000 | |
276 | DV000369 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259,000 | |
277 | DV000370 | Điện tim thường | Lần | 35,400 | |
278 | DV000374 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 204,000 | |
279 | DV000375 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 233,000 | |
280 | DV000376 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 233,000 | |
281 | DV000377 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
282 | DV000382 | Hút đờm hầu họng | Lần | 12,200 | |
283 | DV000383 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 233,000 | |
284 | DV000384 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
285 | DV000385 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 55,300 | |
286 | DV000386 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 139,000 | |
287 | DV000387 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55,800 | |
288 | DV000388 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 116,000 | |
289 | DV000389 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 221,000 | |
290 | DV000390 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94,300 | |
291 | DV000391 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 929,000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
292 | DV000392 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | Lần | 32,000 | |
293 | DV000393 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 968,000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
294 | DV000394 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 252,000 | |
295 | DV000395 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 543,000 | |
296 | DV000396 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 943,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
297 | DV000397 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 479,000 | |
298 | DV000398 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | 915,000 | |
299 | DV000399 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 915,000 | |
300 | DV000400 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1,303,000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
301 | DV000401 | Nội soi bàng quang | Lần | 543,000 | |
302 | DV000402 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 915,000 | |
303 | DV000403 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 184,000 | |
304 | DV000404 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 184,000 | |
305 | DV000405 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 915,000 | |
306 | DV000406 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
307 | DV000407 | Rửa bàng quang | Lần | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
308 | DV000408 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 143,000 | |
309 | DV000409 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 183,000 | |
310 | DV000410 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 143,000 | |
311 | DV000411 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94,300 | |
312 | DV000412 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 85,900 | |
313 | DV000413 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 255,000 | |
314 | DV000414 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Lần | 615,000 | |
315 | DV000415 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 198,000 | |
316 | DV000416 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 198,000 | |
317 | DV000417 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 322,000 | |
318 | DV000418 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 615,000 | |
319 | DV000419 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 430,000 | |
320 | DV000420 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
321 | DV000421 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
322 | DV000422 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,312,000 | |
323 | DV000423 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
324 | DV000424 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
325 | DV000425 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [tiền mê] | Lần | 302,000 | |
326 | DV000426 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 258,000 | |
327 | DV000427 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
328 | DV000428 | Nội soi ổ bụng | Lần | 854,000 | |
329 | DV000429 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 1,023,000 | |
330 | DV000430 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1,713,000 | |
331 | DV000431 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,176,000 | |
332 | DV000432 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 258,000 | |
333 | DV000433 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 302,000 | |
334 | DV000434 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 322,000 | |
335 | DV000435 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,063,000 | |
336 | DV000436 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1,713,000 | |
337 | DV000437 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 148,000 | |
338 | DV000438 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 455,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
339 | DV000439 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 255,000 | |
340 | DV000440 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 322,000 | |
341 | DV000441 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 430,000 | |
342 | DV000442 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 198,000 | |
343 | DV000443 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 302,000 | |
344 | DV000444 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 148,000 | |
345 | DV000445 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 198,000 | |
346 | DV000446 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131,000 | |
347 | DV000447 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 49,300 | |
348 | DV000448 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 233,000 | |
349 | DV000449 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 233,000 | |
350 | DV000450 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
351 | DV000451 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | Lần | 568,000 | |
352 | DV000452 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 183,000 | |
353 | DV000453 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 568,000 | |
354 | DV000454 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
355 | DV000455 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | Lần | 568,000 | |
356 | DV000456 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 568,000 | |
357 | DV000457 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 183,000 | |
358 | DV000458 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 568,000 | |
359 | DV000459 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 67,800 | |
360 | DV000460 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 85,900 | |
361 | DV000461 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 | |
362 | DV000462 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
363 | DV000463 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
364 | DV000464 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
365 | DV000465 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
366 | DV000466 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
367 | DV000467 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 53,400 | |
368 | DV000468 | Hút dịch khớp gối | Lần | 120,000 | |
369 | DV000469 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
370 | DV000470 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 120,000 | |
371 | DV000471 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
372 | DV000472 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 120,000 | |
373 | DV000473 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
374 | DV000474 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 120,000 | |
375 | DV000475 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
376 | DV000476 | Hút dịch khớp vai | Lần | 120,000 | |
377 | DV000477 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
378 | DV000478 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 120,000 | |
379 | DV000479 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | |
380 | DV000480 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 116,000 | |
381 | DV000481 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
382 | DV000482 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 49,300 | |
383 | DV000483 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 49,300 | |
384 | DV000484 | Tiêm khớp gối | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
385 | DV000485 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
386 | DV000486 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
387 | DV000487 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
388 | DV000488 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
389 | DV000489 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
390 | DV000490 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
391 | DV000491 | Tiêm khớp vai | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
392 | DV000492 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
393 | DV000493 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
394 | DV000494 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
395 | DV000495 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
396 | DV000496 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
397 | DV000497 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
398 | DV000498 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
399 | DV000499 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
400 | DV000500 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
401 | DV000501 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
402 | DV000502 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
403 | DV000503 | Tiêm gân gót | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
404 | DV000504 | Tiêm cân gan chân | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
405 | DV000505 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
406 | DV000506 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
407 | DV000507 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
408 | DV000508 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
409 | DV000509 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
410 | DV000510 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
411 | DV000511 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
412 | DV000512 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
413 | DV000513 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
414 | DV000514 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
415 | DV000515 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
416 | DV000516 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
417 | DV000517 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
418 | DV000518 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
419 | DV000519 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
420 | DV000520 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183,000 | |
421 | DV000525 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | Lần | 1,972,000 | Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
422 | DV000527 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | Lần | 96,200 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
423 | DV000528 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | Lần | 120,000 | |
424 | DV000529 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lần | 120,000 | |
425 | DV000533 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 204,000 | |
426 | DV000535 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
427 | DV000536 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 233,000 | |
428 | DV000537 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 35,400 | |
429 | DV000538 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 49,300 | |
430 | DV000539 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49,300 | |
431 | DV000540 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579,000 | |
432 | DV000541 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 143,000 | |
433 | DV000542 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 583,000 | |
434 | DV000543 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 583,000 | |
435 | DV000544 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 133,000 | |
436 | DV000545 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
437 | DV000546 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
438 | DV000549 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 734,000 | |
439 | DV000550 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253,000 | |
440 | DV000551 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
441 | DV000552 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53,000 | |
442 | DV000553 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
443 | DV000554 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
444 | DV000555 | Thông tiểu | Lần | 94,300 | |
445 | DV000556 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 233,000 | |
446 | DV000558 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 55,300 | |
447 | DV000559 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
448 | DV000560 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
449 | DV000561 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 198,000 | |
450 | DV000562 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 143,000 | |
451 | DV000563 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143,000 | |
452 | DV000564 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94,300 | |
453 | DV000565 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131,000 | |
454 | DV000567 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85,900 | |
455 | DV000568 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 | |
456 | DV000569 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15,500 | |
457 | DV000570 | Đo lactat trong máu | Lần | 98,400 | |
458 | DV000571 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 209,000 | |
459 | DV000573 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 224,000 | |
460 | DV000574 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 463,000 | |
461 | DV000575 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 684,000 | |
462 | DV000576 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
463 | DV000577 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
464 | DV000578 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
465 | DV000579 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
466 | DV000581 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
467 | DV000582 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1,713,000 | |
468 | DV000583 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 430,000 | |
469 | DV000585 | Soi trực tràng | Lần | 198,000 | |
470 | DV000607 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | 259,000 | |
471 | DV000608 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | Lần | 259,000 | |
472 | DV000629 | Điều trị tủy lại | Lần | 966,000 | |
473 | DV000630 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 589,000 | |
474 | DV000631 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 434,000 | |
475 | DV000632 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 819,000 | |
476 | DV000633 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 949,000 | |
477 | DV000638 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 | |
478 | DV000639 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166,000 | |
479 | DV000640 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259,000 | |
480 | DV000641 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 348,000 | |
481 | DV000642 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348,000 | |
482 | DV000643 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 224,000 | |
483 | DV000644 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 224,000 | |
484 | DV000645 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 224,000 | |
485 | DV000649 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 224,000 | |
486 | DV000650 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102,000 | |
487 | DV000651 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 224,000 | |
488 | DV000652 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 102,000 | |
489 | DV000653 | Nhổ răng sữa | Lần | 40,700 | |
490 | DV000654 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40,700 | |
491 | DV000655 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 33,900 | |
492 | DV000656 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 259,000 | |
493 | DV000657 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259,000 | |
494 | DV000658 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 259,000 | |
495 | DV000659 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105,000 | |
496 | DV000660 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382,000 | |
497 | DV000661 | Thông vòi nhĩ | Lần | 90,800 | |
498 | DV000662 | Lấy dị vật tai | Lần | 520,000 | |
499 | DV000663 | Lấy dị vật tai | Lần | 65,600 | |
500 | DV000664 | Lấy dị vật tai | Lần | 161,000 | |
501 | DV000665 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 56,800 | |
502 | DV000666 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 197,000 | |
503 | DV000667 | Làm thuốc tai | Lần | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
504 | DV000668 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,720,000 | |
505 | DV000669 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124,000 | |
506 | DV000670 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124,000 | |
507 | DV000671 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 144,000 | |
508 | DV000672 | Làm Proetz | Lần | 61,800 | |
509 | DV000673 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 279,000 | |
510 | DV000674 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 745,000 | |
511 | DV000675 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 274,000 | |
512 | DV000676 | Áp lạnh Amidan | Lần | 204,000 | |
513 | DV000677 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3,125,000 | |
514 | DV000678 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41,600 | |
515 | DV000679 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,689,000 | |
516 | DV000680 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,133,000 | |
517 | DV000681 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
518 | DV000682 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 745,000 | |
519 | DV000683 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 274,000 | |
520 | DV000684 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 82,900 | |
521 | DV000685 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 134,000 | |
522 | DV000686 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
523 | DV000687 | Khí dung mũi họng | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
524 | DV000690 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 813,000 | |
525 | DV000692 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 184,000 | |
526 | DV000693 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 248,000 | |
527 | DV000694 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 268,000 | |
528 | DV000695 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 323,000 | |
529 | DV000696 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825,000 | |
530 | DV000697 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,868,000 | |
531 | DV000698 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875,000 | |
532 | DV000699 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 869,000 | |
533 | DV000700 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291,000 | |
534 | DV000701 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602,000 | |
535 | DV000702 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,979,000 | |
536 | DV000703 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,943,000 | |
537 | DV000704 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697,000 | |
538 | DV000705 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697,000 | |
539 | DV000706 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 184,000 | |
540 | DV000707 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183,000 | |
541 | DV000708 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183,000 | |
542 | DV000709 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
543 | DV000710 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Lần | 159,000 | |
544 | DV000711 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 143,000 | |
545 | DV000712 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 143,000 | |
546 | DV000713 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 197,000 | |
547 | DV000714 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 | |
548 | DV000715 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85,900 | |
549 | DV000716 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 337,000 | |
550 | DV000717 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 383,000 | |
551 | DV000718 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | Lần | 919,000 | |
552 | DV000719 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 383,000 | |
553 | DV000720 | Test nội bì | Lần | 482,000 | |
554 | DV000721 | Test nội bì | Lần | 395,000 | |
555 | DV000722 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 530,000 | |
556 | DV000723 | Tiêm trong da | Lần | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
557 | DV000724 | Tiêm dưới da | Lần | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
558 | DV000725 | Tiêm bắp thịt | Lần | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
559 | DV000726 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
560 | DV000727 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 22,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
561 | DV000729 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,266,000 | |
562 | DV000730 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
563 | DV000731 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2,737,000 | |
564 | DV000733 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 729,000 | |
565 | DV000734 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 729,000 | |
566 | DV000735 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 729,000 | |
567 | DV000736 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 2,737,000 | |
568 | DV000737 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,887,000 | |
569 | DV000738 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
570 | DV000739 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
571 | DV000740 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2,737,000 | |
572 | DV000741 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 2,737,000 | |
573 | DV000742 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,737,000 | |
574 | DV000743 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2,737,000 | |
575 | DV000744 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 3,037,000 | |
576 | DV000745 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
577 | DV000746 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 1,689,000 | |
578 | DV000747 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 1,133,000 | |
579 | DV000748 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 2,403,000 | Bao gồm cả Coblator. |
580 | DV000749 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 7,276,000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
581 | DV000750 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2,038,000 | |
582 | DV000751 | Cắt polyp ống tai | Lần | 613,000 | |
583 | DV000753 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,044,000 | |
584 | DV000754 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,044,000 | |
585 | DV000755 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,044,000 | |
586 | DV000756 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,044,000 | |
587 | DV000757 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,128,000 | |
588 | DV000758 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,309,000 | |
589 | DV000759 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,962,000 | |
590 | DV000760 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,019,000 | |
591 | DV000761 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Lần | 208,000 | |
592 | DV000762 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | Lần | 166,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
593 | DV000764 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 309,000 | |
594 | DV000765 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Lần | 309,000 | |
595 | DV000766 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 584,000 | |
596 | DV000767 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 652,000 | |
597 | DV000768 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,660,000 | |
598 | DV000769 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,730,000 | |
599 | DV000770 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
600 | DV000771 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | Lần | 2,122,000 | |
601 | DV000772 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 4,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
602 | DV000773 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 148,000 | |
603 | DV000774 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,654,000 | |
604 | DV000775 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,447,000 | |
605 | DV000776 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,945,000 | |
606 | DV000777 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,945,000 | |
607 | DV000778 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,868,000 | |
608 | DV000779 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
609 | DV000780 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
610 | DV000781 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
611 | DV000782 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1,340,000 | |
612 | DV000783 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2,945,000 | |
613 | DV000784 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
614 | DV000785 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
615 | DV000786 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
616 | DV000787 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 831,000 | |
617 | DV000788 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,340,000 | |
618 | DV000789 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
619 | DV000790 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
620 | DV000791 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831,000 | |
621 | DV000792 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,487,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
622 | DV000793 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4,644,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
623 | DV000794 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 825,000 | |
624 | DV000795 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 268,000 | |
625 | DV000796 | Nong niệu đạo | Lần | 252,000 | |
626 | DV000797 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 197,000 | |
627 | DV000800 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3,011,000 | |
628 | DV000801 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 197,000 | |
629 | DV000802 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 268,000 | |
630 | DV000803 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 184,000 | |
631 | DV000804 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2,883,000 | |
632 | DV000805 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248,000 | |
633 | DV000806 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323,000 | |
634 | DV000807 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
635 | DV000808 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 115,000 | |
636 | DV000809 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 184,000 | |
637 | DV000810 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 253,000 | |
638 | DV000811 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 139,000 | |
639 | DV000812 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
640 | DV000813 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 85,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
641 | DV000814 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 268,000 | |
642 | DV000815 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184,000 | |
643 | DV000832 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327,000 | |
644 | DV000833 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 172,000 | |
645 | DV000834 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
646 | DV000835 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
647 | DV000836 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
648 | DV000837 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
649 | DV000838 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
650 | DV000839 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
651 | DV000840 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412,000 | |
652 | DV000841 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234,000 | |
653 | DV000844 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412,000 | |
654 | DV000845 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 234,000 | |
655 | DV000846 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
656 | DV000847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
657 | DV000850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
658 | DV000851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 223,000 | |
659 | DV000852 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
660 | DV000853 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 223,000 | |
661 | DV000854 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
662 | DV000855 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 223,000 | |
663 | DV000856 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
664 | DV000857 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223,000 | |
665 | DV000858 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 348,000 | |
666 | DV000859 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 223,000 | |
667 | DV000860 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242,000 | |
668 | DV000861 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173,000 | |
669 | DV000864 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 267,000 | |
670 | DV000865 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 167,000 | |
671 | DV000866 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348,000 | |
672 | DV000867 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 271,000 | |
673 | DV000872 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 282,000 | |
674 | DV000873 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 652,000 | |
675 | DV000874 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637,000 | |
676 | DV000875 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 357,000 | |
677 | DV000876 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152,000 | |
678 | DV000877 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267,000 | |
679 | DV000878 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167,000 | |
680 | DV000879 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
681 | DV000880 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
682 | DV000881 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
683 | DV000882 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
684 | DV000883 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
685 | DV000884 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
686 | DV000885 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 348,000 | |
687 | DV000886 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 271,000 | |
688 | DV000887 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 271,000 | |
689 | DV000888 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 348,000 | |
690 | DV000889 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223,000 | |
691 | DV000890 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348,000 | |
692 | DV000891 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242,000 | |
693 | DV000892 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173,000 | |
694 | DV000893 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 152,000 | |
695 | DV000894 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242,000 | |
696 | DV000895 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173,000 | |
697 | DV000896 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412,000 | |
698 | DV000897 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 234,000 | |
699 | DV000898 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 412,000 | |
700 | DV000899 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 234,000 | |
701 | DV000900 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267,000 | |
702 | DV000901 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167,000 | |
703 | DV000904 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 2,457,000 | |
704 | DV000905 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,777,000 | |
705 | DV000906 | Rút đinh các loại | Lần | 1,777,000 | |
706 | DV000907 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,777,000 | |
707 | DV000908 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 197,000 | |
708 | DV000909 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 197,000 | |
709 | DV000910 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
710 | DV000911 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 85,000 | |
711 | DV000912 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 115,000 | |
712 | DV000913 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 139,000 | |
713 | DV000914 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 184,000 | |
714 | DV000915 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 253,000 | |
715 | DV000916 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4,732,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
716 | DV000917 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,216,000 | |
717 | DV000918 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 2,984,000 | |
718 | DV000919 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | Lần | 337,000 | |
719 | DV000920 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | Lần | 337,000 | |
720 | DV000921 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | Lần | 337,000 | |
721 | DV000922 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | Lần | 166,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
722 | DV000923 | Tháo bột các loại | Lần | 56,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
723 | DV000924 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 233,000 | |
724 | DV000925 | Siêu âm tim Doppler tại giường | Lần | 233,000 | |
725 | DV000926 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 233,000 | |
726 | DV000927 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Lần | 186,000 | |
727 | DV000931 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Lần | 3,432,000 | |
728 | DV000932 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Lần | 3,432,000 | |
729 | DV000933 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Lần | 3,432,000 | |
730 | DV000938 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 664,000 | |
731 | DV000939 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
732 | DV000940 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233,000 | |
733 | DV000941 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 166,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
734 | DV000942 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 64,200 | |
735 | DV000943 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 309,000 | |
736 | DV000944 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 357,000 | |
737 | DV000945 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 350,000 | |
738 | DV000946 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 208,000 | |
739 | DV000947 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | 237,000 | |
740 | DV000948 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | 237,000 | |
741 | DV000998 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 116,000 | |
742 | DV001013 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 114,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
743 | DV001029 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,122,000 | |
744 | DV001030 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2,122,000 | |
745 | DV001051 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,322,000 | |
746 | DV001056 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,322,000 | |
747 | DV001066 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,340,000 | |
748 | DV001067 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,340,000 | |
749 | DV001068 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,340,000 | |
750 | DV001069 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
751 | DV001070 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
752 | DV001071 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
753 | DV001072 | Nối vị tràng | Lần | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
754 | DV001073 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3,730,000 | |
755 | DV001076 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,730,000 | |
756 | DV001077 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,730,000 | |
757 | DV001078 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,730,000 | |
758 | DV001079 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
759 | DV001080 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,730,000 | |
760 | DV001081 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,574,000 | |
761 | DV001082 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,574,000 | |
762 | DV001083 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,574,000 | |
763 | DV001084 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,730,000 | |
764 | DV001085 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,730,000 | |
765 | DV001086 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,730,000 | |
766 | DV001087 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
767 | DV001088 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
768 | DV001089 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,801,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
769 | DV001090 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,574,000 | |
770 | DV001091 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,945,000 | |
771 | DV001092 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3,730,000 | |
772 | DV001093 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,465,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
773 | DV001094 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,465,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
774 | DV001095 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,842,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
775 | DV001096 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,842,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
776 | DV001097 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,842,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
777 | DV001098 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,654,000 | |
778 | DV001099 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,654,000 | |
779 | DV001100 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,654,000 | |
780 | DV001101 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,945,000 | |
781 | DV001102 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,654,000 | |
782 | DV001103 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,730,000 | |
783 | DV001104 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,730,000 | |
784 | DV001105 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
785 | DV001106 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
786 | DV001107 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
787 | DV001108 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
788 | DV001109 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
789 | DV001110 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
790 | DV001111 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
791 | DV001112 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,730,000 | |
792 | DV001113 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
793 | DV001114 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,642,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
794 | DV001115 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
795 | DV001116 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,730,000 | |
796 | DV001117 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,574,000 | |
797 | DV001118 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
798 | DV001119 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
799 | DV001122 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
800 | DV001123 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
801 | DV001124 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
802 | DV001125 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
803 | DV001126 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
804 | DV001127 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
805 | DV001128 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,655,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
806 | DV001129 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,340,000 | |
807 | DV001130 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,340,000 | |
808 | DV001131 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,979,000 | |
809 | DV001132 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,340,000 | |
810 | DV001133 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,830,000 | |
811 | DV001134 | Cắt gan trái | Lần | 8,477,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
812 | DV001135 | Cắt thuỳ gan trái | Lần | 8,477,000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
813 | DV001136 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,487,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
814 | DV001137 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,487,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
815 | DV001138 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,487,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
816 | DV001139 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3,063,000 | |
817 | DV001140 | Cắt túi mật | Lần | 4,694,000 | |
818 | DV001141 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,671,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
819 | DV001142 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,671,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
820 | DV001143 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4,671,000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
821 | DV001144 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4,571,000 | |
822 | DV001145 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4,571,000 | |
823 | DV001146 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4,571,000 | |
824 | DV001147 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,656,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
825 | DV001148 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
826 | DV001149 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
827 | DV001150 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 4,656,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
828 | DV001151 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4,656,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
829 | DV001152 | Nối tụy ruột | Lần | 4,571,000 | |
830 | DV001153 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
831 | DV001154 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,644,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
832 | DV001155 | Khâu vết thương lách | Lần | 3,063,000 | |
833 | DV001156 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
834 | DV001157 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
835 | DV001158 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
836 | DV001159 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
837 | DV001160 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
838 | DV001161 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
839 | DV001162 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
840 | DV001163 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,351,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
841 | DV001164 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,122,000 | |
842 | DV001165 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 3,063,000 | |
843 | DV001166 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 3,063,000 | |
844 | DV001167 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 3,063,000 | |
845 | DV001168 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3,063,000 | |
846 | DV001169 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,122,000 | |
847 | DV001170 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,693,000 | |
848 | DV001171 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,122,000 | |
849 | DV001172 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,576,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
850 | DV001177 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
851 | DV001178 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
852 | DV001179 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
853 | DV001180 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
854 | DV001183 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
855 | DV001184 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
856 | DV001185 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 4,806,000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
857 | DV001187 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
858 | DV001188 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
859 | DV001189 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
860 | DV001190 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
861 | DV001191 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
862 | DV001193 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
863 | DV001196 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
864 | DV001197 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
865 | DV001199 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,168,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
866 | DV001200 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
867 | DV001201 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
868 | DV001203 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
869 | DV001212 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
870 | DV001222 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
871 | DV001229 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
872 | DV001232 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
873 | DV001233 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
874 | DV001234 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
875 | DV001235 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
876 | DV001236 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
877 | DV001237 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
878 | DV001238 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
879 | DV001241 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
880 | DV001242 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
881 | DV001247 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
882 | DV001250 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
883 | DV001264 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,830,000 | |
884 | DV001265 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,830,000 | |
885 | DV001266 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2,122,000 | |
886 | DV001267 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
887 | DV001268 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
888 | DV001269 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,830,000 | |
889 | DV001270 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,469,000 | |
890 | DV001271 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 5,214,000 | |
891 | DV001272 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
892 | DV001275 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
893 | DV001276 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
894 | DV001277 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
895 | DV001278 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
896 | DV001284 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,250,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
897 | DV001285 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
898 | DV001286 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 3,063,000 | |
899 | DV001289 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,457,000 | |
900 | DV001291 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,457,000 | |
901 | DV001296 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
902 | DV001297 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
903 | DV001299 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
904 | DV001300 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,699,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
905 | DV001302 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3,778,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
906 | DV001304 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,850,000 | |
907 | DV001310 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 6,496,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
908 | DV001317 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,830,000 | |
909 | DV001318 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,011,000 | |
910 | DV001319 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,833,000 | |
911 | DV001322 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
912 | DV001326 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
913 | DV001330 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3,011,000 | |
914 | DV001331 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
915 | DV001332 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
916 | DV001333 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
917 | DV001334 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
918 | DV001335 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
919 | DV001336 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
920 | DV001338 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
921 | DV001339 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
922 | DV001341 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
923 | DV001351 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3,469,000 | |
924 | DV001358 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3,699,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
925 | DV001360 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
926 | DV001362 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
927 | DV001367 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
928 | DV001369 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
929 | DV001370 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
930 | DV001371 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
931 | DV001373 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
932 | DV001374 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
933 | DV001375 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
934 | DV001376 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
935 | DV001377 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3,878,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
936 | DV001391 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,777,000 | |
937 | DV001396 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Lần | 2,168,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
938 | DV001401 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3,699,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
939 | DV001402 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 3,699,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
940 | DV001404 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,011,000 | |
941 | DV001405 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,109,000 | Chưa bao gồm kim. |
942 | DV001409 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,011,000 | |
943 | DV001410 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,011,000 | |
944 | DV001411 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,660,000 | |
945 | DV001412 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,830,000 | |
946 | DV001413 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2,850,000 | |
947 | DV001414 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3,778,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
948 | DV001416 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2,883,000 | |
949 | DV001417 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4,400,000 | |
950 | DV001418 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
951 | DV001419 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 3,087,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
952 | DV001420 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,457,000 | |
953 | DV001425 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3,870,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
954 | DV001430 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2,457,000 | |
955 | DV001431 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3,011,000 | |
956 | DV001432 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3,011,000 | |
957 | DV001434 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,850,000 | |
958 | DV001435 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,777,000 | |
959 | DV001456 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327,000 | |
960 | DV001457 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 172,000 | |
961 | DV001458 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 412,000 | |
962 | DV001459 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 234,000 | |
963 | DV001460 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
964 | DV001461 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
965 | DV001462 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
966 | DV001463 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
967 | DV001464 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
968 | DV001465 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
969 | DV001466 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412,000 | |
970 | DV001467 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234,000 | |
971 | DV001468 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412,000 | |
972 | DV001469 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 234,000 | |
973 | DV001470 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348,000 | |
974 | DV001471 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271,000 | |
975 | DV001472 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 348,000 | |
976 | DV001473 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 271,000 | |
977 | DV001474 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 271,000 | |
978 | DV001475 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
979 | DV001476 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
980 | DV001477 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 271,000 | |
981 | DV001478 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
982 | DV001479 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 271,000 | |
983 | DV001480 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348,000 | |
984 | DV001481 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223,000 | |
985 | DV001482 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 348,000 | |
986 | DV001483 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 223,000 | |
987 | DV001484 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242,000 | |
988 | DV001485 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173,000 | |
989 | DV001486 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 727,000 | |
990 | DV001487 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 341,000 | |
991 | DV001488 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 267,000 | |
992 | DV001489 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 167,000 | |
993 | DV001490 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348,000 | |
994 | DV001491 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 271,000 | |
995 | DV001496 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 652,000 | |
996 | DV001497 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 282,000 | |
997 | DV001498 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 637,000 | |
998 | DV001499 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 357,000 | |
999 | DV001500 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152,000 | |
1000 | DV001501 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267,000 | |
1001 | DV001502 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167,000 | |
1002 | DV001503 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
1003 | DV001504 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
1004 | DV001505 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
1005 | DV001506 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
1006 | DV001507 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348,000 | |
1007 | DV001508 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271,000 | |
1008 | DV001509 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 242,000 | |
1009 | DV001510 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 173,000 | |
1010 | DV001511 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 152,000 | |
1011 | DV001512 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242,000 | |
1012 | DV001513 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173,000 | |
1013 | DV001514 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 327,000 | |
1014 | DV001515 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 172,000 | |
1015 | DV001516 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 348,000 | |
1016 | DV001517 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 271,000 | |
1017 | DV001518 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348,000 | |
1018 | DV001519 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223,000 | |
1019 | DV001520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242,000 | |
1020 | DV001521 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173,000 | |
1021 | DV001522 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412,000 | |
1022 | DV001523 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 234,000 | |
1023 | DV001524 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 412,000 | |
1024 | DV001525 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 234,000 | |
1025 | DV001526 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267,000 | |
1026 | DV001527 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167,000 | |
1027 | DV001528 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 4,670,000 | |
1028 | DV001530 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 428,000 | |
1029 | DV001531 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 250,000 | |
1030 | DV001532 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 121,000 | |
1031 | DV001533 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 428,000 | |
1032 | DV001534 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 250,000 | |
1033 | DV001535 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 121,000 | |
1034 | DV001536 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 591,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
1035 | DV001537 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 193,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
1036 | DV001538 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,378,000 | |
1037 | DV001539 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,378,000 | |
1038 | DV001540 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,407,000 | |
1039 | DV001541 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,407,000 | |
1040 | DV001549 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 734,000 | |
1041 | DV001550 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 664,000 | |
1042 | DV001551 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 22,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1043 | DV001552 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 184,000 | |
1044 | DV001555 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,432,000 | |
1045 | DV001557 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 258,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1046 | DV001559 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2,621,000 | |
1047 | DV001560 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3,759,000 | |
1048 | DV001561 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Lần | 2,621,000 | |
1049 | DV001562 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 729,000 | |
1050 | DV001563 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,156,000 | |
1051 | DV001564 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,266,000 | |
1052 | DV001568 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,737,000 | |
1053 | DV001569 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,914,000 | |
1054 | DV001570 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,190,000 | |
1055 | DV001571 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,737,000 | |
1056 | DV001572 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1,266,000 | |
1057 | DV001573 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,887,000 | |
1058 | DV001574 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1059 | DV001575 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1,266,000 | |
1060 | DV001576 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1,266,000 | |
1061 | DV001577 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 479,000 | |
1062 | DV001578 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 868,000 | |
1063 | DV001579 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,037,000 | |
1064 | DV001580 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 3,037,000 | |
1065 | DV001581 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,266,000 | |
1066 | DV001582 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1,266,000 | |
1067 | DV001583 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3,237,000 | |
1068 | DV001584 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 439,000 | |
1069 | DV001585 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 479,000 | |
1070 | DV001586 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 479,000 | |
1071 | DV001587 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1072 | DV001588 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1073 | DV001589 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1074 | DV001590 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1075 | DV001591 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1076 | DV001592 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1077 | DV001593 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,740,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1078 | DV001594 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3,236,000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1079 | DV001595 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1,353,000 | |
1080 | DV001596 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 849,000 | |
1081 | DV001597 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,353,000 | |
1082 | DV001598 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 849,000 | |
1083 | DV001599 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2,953,000 | |
1084 | DV001600 | Cắt khối u khẩu cái | Lần | 2,953,000 | |
1085 | DV001601 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3,387,000 | |
1086 | DV001602 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2,038,000 | |
1087 | DV001603 | Cắt polyp ống tai | Lần | 613,000 | |
1088 | DV001604 | Cắt polyp mũi | Lần | 679,000 | |
1089 | DV001605 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,122,000 | |
1090 | DV001606 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3,123,000 | |
1091 | DV001611 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,962,000 | |
1092 | DV001612 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,019,000 | |
1093 | DV001613 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,962,000 | |
1094 | DV001615 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,997,000 | |
1095 | DV001616 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,044,000 | |
1096 | DV001617 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,044,000 | |
1097 | DV001618 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,044,000 | |
1098 | DV001619 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,044,000 | |
1099 | DV001620 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4,034,000 | |
1100 | DV001621 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,309,000 | |
1101 | DV001622 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,914,000 | |
1102 | DV001623 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2,953,000 | |
1103 | DV001624 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,914,000 | |
1104 | DV001625 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,914,000 | |
1105 | DV001626 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,298,000 | |
1106 | DV001627 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,962,000 | |
1107 | DV001628 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3,102,000 | |
1108 | DV001629 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,161,000 | |
1109 | DV001630 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,465,000 | |
1110 | DV001631 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,431,000 | |
1111 | DV001632 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,336,000 | |
1112 | DV001633 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9,908,000 | |
1113 | DV001634 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,655,000 | |
1114 | DV001635 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,435,000 | |
1115 | DV001636 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,972,000 | |
1116 | DV001637 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,681,000 | |
1117 | DV001638 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,881,000 | |
1118 | DV001639 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 661,000 | |
1119 | DV001640 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
1120 | DV001641 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,071,000 | |
1121 | DV001642 | Nội xoay thai | Lần | 1,430,000 | |
1122 | DV001643 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,330,000 | |
1123 | DV001644 | Forceps | Lần | 1,021,000 | |
1124 | DV001645 | Giác hút | Lần | 1,021,000 | |
1125 | DV001646 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,600,000 | |
1126 | DV001647 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 628,000 | |
1127 | DV001648 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,340,000 | |
1128 | DV001649 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 736,000 | |
1129 | DV001650 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 88,900 | |
1130 | DV001651 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 292,000 | |
1131 | DV001652 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355,000 | |
1132 | DV001653 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37,300 | |
1133 | DV001654 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 37,200 | |
1134 | DV001655 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125,000 | |
1135 | DV001656 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831,000 | |
1136 | DV001657 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,368,000 | |
1137 | DV001658 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6,072,000 | |
1138 | DV001659 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,274,000 | |
1139 | DV001660 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6,080,000 | |
1140 | DV001661 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,894,000 | |
1141 | DV001662 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4,034,000 | |
1142 | DV001663 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4,034,000 | |
1143 | DV001664 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4,034,000 | |
1144 | DV001665 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,455,000 | |
1145 | DV001666 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,044,000 | |
1146 | DV001667 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,832,000 | |
1147 | DV001668 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,447,000 | |
1148 | DV001669 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,421,000 | |
1149 | DV001670 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,229,000 | |
1150 | DV001671 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5,229,000 | |
1151 | DV001673 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,229,000 | |
1152 | DV001674 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,229,000 | |
1153 | DV001675 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,229,000 | |
1154 | DV001676 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,229,000 | |
1155 | DV001677 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,229,000 | |
1156 | DV001678 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2,227,000 | |
1157 | DV001679 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 6,274,000 | |
1158 | DV001680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,665,000 | |
1159 | DV001681 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,229,000 | |
1160 | DV001682 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5,163,000 | |
1161 | DV001683 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,229,000 | |
1162 | DV001684 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,883,000 | |
1163 | DV001685 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,044,000 | |
1164 | DV001686 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,923,000 | |
1165 | DV001687 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9,311,000 | |
1166 | DV001689 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,170,000 | |
1167 | DV001690 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3,839,000 | |
1168 | DV001691 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,882,000 | |
1169 | DV001692 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,759,000 | |
1170 | DV001693 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,719,000 | |
1171 | DV001695 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,943,000 | |
1172 | DV001696 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,776,000 | |
1173 | DV001697 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,868,000 | |
1174 | DV001698 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,267,000 | |
1175 | DV001699 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,267,000 | |
1176 | DV001700 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,708,000 | |
1177 | DV001701 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,271,000 | |
1178 | DV001702 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5,716,000 | |
1179 | DV001703 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5,716,000 | |
1180 | DV001704 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,829,000 | |
1181 | DV001706 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5,716,000 | |
1182 | DV001707 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2,904,000 | |
1183 | DV001708 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,494,000 | |
1184 | DV001709 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5,121,000 | |
1185 | DV001710 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,881,000 | |
1186 | DV001711 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,247,000 | |
1187 | DV001712 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,693,000 | |
1188 | DV001713 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 143,000 | |
1189 | DV001716 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,997,000 | |
1190 | DV001717 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 406,000 | |
1191 | DV001718 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 170,000 | |
1192 | DV001719 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,128,000 | |
1193 | DV001720 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602,000 | |
1194 | DV001721 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,979,000 | |
1195 | DV001722 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,581,000 | |
1196 | DV001723 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875,000 | |
1197 | DV001724 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,309,000 | |
1198 | DV001725 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825,000 | |
1199 | DV001726 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 393,000 | |
1200 | DV001727 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 758,000 | |
1201 | DV001728 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 597,000 | |
1202 | DV001729 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 215,000 | |
1203 | DV001730 | Nạo hút thai trứng | Lần | 824,000 | |
1204 | DV001731 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 869,000 | |
1205 | DV001732 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291,000 | |
1206 | DV001733 | Chích áp xe vú | Lần | 230,000 | |
1207 | DV001734 | Soi cổ tử cung | Lần | 63,900 | |
1208 | DV001735 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,838,000 | |
1209 | DV001736 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 664,000 | |
1210 | DV001737 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 583,000 | |
1211 | DV001738 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 150,000 | |
1212 | DV001739 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 94,300 | |
1213 | DV001740 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 131,000 | |
1214 | DV001741 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 85,900 | |
1215 | DV001742 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
1216 | DV001743 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5,690,000 | |
1217 | DV001744 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,981,000 | |
1218 | DV001745 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,906,000 | |
1219 | DV001746 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,981,000 | |
1220 | DV001747 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 320,000 | |
1221 | DV001748 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 628,000 | |
1222 | DV001749 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408,000 | |
1223 | DV001750 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 189,000 | |
1224 | DV001751 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,981,000 | |
1225 | DV001752 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408,000 | |
1226 | DV001755 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1,499,000 | |
1227 | DV001756 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,843,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1228 | DV001757 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1229 | DV001758 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,353,000 | |
1230 | DV001759 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 849,000 | |
1231 | DV001760 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1232 | DV001762 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1233 | DV001763 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,102,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1234 | DV001764 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 64,200 | |
1235 | DV001765 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184,000 | |
1236 | DV001766 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 119,000 | |
1237 | DV001767 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 998,000 | |
1238 | DV001768 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 520,000 | |
1239 | DV001769 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 161,000 | |
1240 | DV001770 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 520,000 | |
1241 | DV001771 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 161,000 | |
1242 | DV001772 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 56,800 | |
1243 | DV001773 | Làm thuốc tai | Lần | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1244 | DV001774 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 65,600 | |
1245 | DV001776 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 3,037,000 | |
1246 | DV001777 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 3,037,000 | |
1247 | DV001778 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3,996,000 | |
1248 | DV001779 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 679,000 | |
1249 | DV001780 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 468,000 | |
1250 | DV001781 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 5,039,000 | |
1251 | DV001782 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,499,000 | |
1252 | DV001783 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 5,039,000 | |
1253 | DV001784 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 9,235,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
1254 | DV001785 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,956,000 | |
1255 | DV001786 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 8,775,000 | |
1256 | DV001787 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,898,000 | |
1257 | DV001788 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,834,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1258 | DV001789 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,605,000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1259 | DV001790 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,499,000 | |
1260 | DV001791 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,996,000 | |
1261 | DV001792 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,996,000 | |
1262 | DV001793 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,996,000 | |
1263 | DV001794 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,996,000 | |
1264 | DV001795 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3,996,000 | |
1265 | DV001796 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3,996,000 | |
1266 | DV001797 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3,996,000 | |
1267 | DV001798 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1268 | DV001799 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1269 | DV001800 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1270 | DV001801 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1271 | DV001802 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5,453,000 | |
1272 | DV001803 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5,453,000 | |
1273 | DV001804 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 1,499,000 | |
1274 | DV001805 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5,453,000 | |
1275 | DV001806 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8,419,000 | |
1276 | DV001807 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,720,000 | |
1277 | DV001808 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,499,000 | |
1278 | DV001809 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 998,000 | |
1279 | DV001810 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 998,000 | |
1280 | DV001811 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 289,000 | |
1281 | DV001812 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 463,000 | |
1282 | DV001813 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 684,000 | |
1283 | DV001814 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 463,000 | |
1284 | DV001815 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 684,000 | |
1285 | DV001816 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 144,000 | |
1286 | DV001817 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 144,000 | |
1287 | DV001818 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1,295,000 | |
1288 | DV001819 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,720,000 | |
1289 | DV001820 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 130,000 | |
1290 | DV001821 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 301,000 | |
1291 | DV001822 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 524,000 | |
1292 | DV001823 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1,575,000 | |
1293 | DV001824 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 289,000 | |
1294 | DV001825 | Phương pháp Proetz | Lần | 61,800 | |
1295 | DV001826 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 124,000 | |
1296 | DV001827 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124,000 | |
1297 | DV001828 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 279,000 | |
1298 | DV001829 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 209,000 | |
1299 | DV001830 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 684,000 | |
1300 | DV001831 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201,000 | |
1301 | DV001832 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 684,000 | |
1302 | DV001833 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201,000 | |
1303 | DV001834 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 998,000 | |
1304 | DV001835 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 145,000 | |
1305 | DV001836 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,689,000 | |
1306 | DV001837 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,856,000 | Đã bao gồm dao cắt. |
1307 | DV001838 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,133,000 | |
1308 | DV001839 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2,403,000 | Bao gồm cả Coblator. |
1309 | DV001841 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 813,000 | |
1310 | DV001842 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,898,000 | |
1311 | DV001843 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 1,605,000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1312 | DV001844 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 1,605,000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1313 | DV001845 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 998,000 | |
1314 | DV001848 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 734,000 | |
1315 | DV001849 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1,499,000 | |
1316 | DV001850 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 998,000 | |
1317 | DV001851 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2,898,000 | |
1318 | DV001852 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1,028,000 | |
1319 | DV001853 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1,028,000 | |
1320 | DV001854 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 274,000 | |
1321 | DV001855 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 745,000 | |
1322 | DV001856 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 745,000 | |
1323 | DV001857 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 274,000 | |
1324 | DV001858 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | Lần | 124,000 | |
1325 | DV001859 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 313,000 | |
1326 | DV001861 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 130,000 | |
1327 | DV001862 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 41,600 | |
1328 | DV001863 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41,600 | |
1329 | DV001864 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 998,000 | |
1330 | DV001865 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 82,900 | |
1331 | DV001866 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 151,000 | |
1332 | DV001868 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 204,000 | |
1333 | DV001869 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1334 | DV001870 | Đặt nội khí quản | Lần | 579,000 | |
1335 | DV001871 | Thay canuyn | Lần | 253,000 | |
1336 | DV001872 | Khí dung mũi họng | Lần | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1337 | DV001873 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 274,000 | |
1338 | DV001874 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 745,000 | |
1339 | DV001875 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 998,000 | |
1340 | DV001876 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 301,000 | |
1341 | DV001877 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 301,000 | |
1342 | DV001878 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 524,000 | |
1343 | DV001879 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 524,000 | |
1344 | DV001880 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 524,000 | |
1345 | DV001881 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 524,000 | |
1346 | DV001882 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 255,000 | |
1347 | DV001883 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 255,000 | |
1348 | DV001884 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 722,000 | |
1349 | DV001885 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 234,000 | |
1350 | DV001886 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 742,000 | |
1351 | DV001887 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 329,000 | |
1352 | DV001888 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 722,000 | |
1353 | DV001889 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 234,000 | |
1354 | DV001890 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 742,000 | |
1355 | DV001891 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 329,000 | |
1356 | DV001892 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 523,000 | |
1357 | DV001893 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 523,000 | |
1358 | DV001894 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 722,000 | |
1359 | DV001895 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 378,000 | |
1360 | DV001896 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 893,000 | |
1361 | DV001897 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 523,000 | |
1362 | DV001898 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 524,000 | |
1363 | DV001899 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 893,000 | |
1364 | DV001900 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 893,000 | |
1365 | DV001901 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 893,000 | |
1366 | DV001902 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 3,278,000 | |
1367 | DV001903 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 668,000 | |
1368 | DV001904 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Lần | 2,618,000 | |
1369 | DV001905 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Lần | 3,278,000 | |
1370 | DV001909 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3,125,000 | |
1371 | DV001910 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 2,898,000 | |
1372 | DV001911 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 3,125,000 | |
1373 | DV001912 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 184,000 | |
1374 | DV001913 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 248,000 | |
1375 | DV001914 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 268,000 | |
1376 | DV001915 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 323,000 | |
1377 | DV001916 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1378 | DV001917 | Thay băng vết mổ | Lần | 115,000 | |
1379 | DV001918 | Thay băng vết mổ | Lần | 184,000 | |
1380 | DV001919 | Thay băng vết mổ | Lần | 253,000 | |
1381 | DV001920 | Thay băng vết mổ | Lần | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
1382 | DV001921 | Thay băng vết mổ | Lần | 85,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
1383 | DV001922 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 197,000 | |
1384 | DV001923 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | 2,737,000 | |
1385 | DV001926 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7,755,000 | |
1386 | DV001927 | Lấy cao răng | Lần | 143,000 | |
1387 | DV001928 | Lấy cao răng | Lần | 82,700 | |
1388 | DV001929 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 819,000 | |
1389 | DV001930 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 949,000 | |
1390 | DV001931 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 589,000 | |
1391 | DV001932 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 434,000 | |
1392 | DV001941 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 280,000 | |
1393 | DV001942 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 280,000 | |
1394 | DV001943 | Điều trị tủy lại | Lần | 966,000 | |
1395 | DV001944 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 259,000 | |
1396 | DV001945 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259,000 | |
1397 | DV001946 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 259,000 | |
1398 | DV001947 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 348,000 | |
1399 | DV001948 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348,000 | |
1400 | DV001955 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 218,000 | |
1401 | DV001956 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105,000 | |
1402 | DV001957 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 | |
1403 | DV001958 | Nhổ răng thừa | Lần | 218,000 | |
1404 | DV001959 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166,000 | |
1405 | DV001960 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 224,000 | |
1406 | DV001961 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 224,000 | |
1407 | DV001965 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 472,000 | |
1408 | DV001966 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 472,000 | |
1409 | DV001967 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 102,000 | |
1410 | DV001968 | Nhổ răng sữa | Lần | 40,700 | |
1411 | DV001969 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40,700 | |
1412 | DV001970 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105,000 | |
1413 | DV001971 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49,300 | |
1414 | DV001972 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49,300 | |
1415 | DV001973 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 49,300 | |
1416 | DV001974 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 49,300 | |
1417 | DV001975 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 49,300 | |
1418 | DV001976 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1419 | DV001977 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49,300 | |
1420 | DV001978 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 49,300 | |
1421 | DV001979 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49,300 | |
1422 | DV001980 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 49,300 | |
1423 | DV001981 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 49,300 | |
1424 | DV001982 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 49,300 | |
1425 | DV001983 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49,300 | |
1426 | DV001984 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1427 | DV001985 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1428 | DV001986 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 233,000 | |
1429 | DV001987 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 233,000 | |
1430 | DV001988 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1431 | DV001989 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1432 | DV001990 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 233,000 | |
1433 | DV001991 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 49,300 | |
1434 | DV001992 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 186,000 | |
1435 | DV001993 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1436 | DV001994 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 233,000 | |
1437 | DV001995 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49,300 | |
1438 | DV001996 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49,300 | |
1439 | DV001997 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49,300 | |
1440 | DV001998 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 233,000 | |
1441 | DV001999 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 49,300 | |
1442 | DV002000 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 49,300 | |
1443 | DV002001 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 233,000 | |
1444 | DV002002 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 233,000 | |
1445 | DV002003 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 233,000 | |
1446 | DV002004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 233,000 | |
1447 | DV002005 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 468,000 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
1448 | DV002006 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49,300 | |
1449 | DV002007 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1450 | DV002008 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 49,300 | |
1451 | DV002009 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1452 | DV002010 | Siêu âm dương vật | Lần | 49,300 | |
1453 | DV002011 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
1454 | DV002012 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1455 | DV002013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1456 | DV002014 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1457 | DV002015 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1458 | DV002016 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1459 | DV002017 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1460 | DV002018 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1461 | DV002019 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1462 | DV002020 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1463 | DV002021 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1464 | DV002022 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1465 | DV002023 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1466 | DV002024 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1467 | DV002025 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1468 | DV002026 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1469 | DV002027 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1470 | DV002028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1471 | DV002029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1472 | DV002030 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1473 | DV002031 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1474 | DV002032 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1475 | DV002033 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1476 | DV002034 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1477 | DV002035 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1478 | DV002036 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1479 | DV002037 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1480 | DV002038 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1481 | DV002039 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1482 | DV002040 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1483 | DV002041 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1484 | DV002042 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1485 | DV002043 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1486 | DV002044 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1487 | DV002045 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1488 | DV002046 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 14,200 | |
1489 | DV002047 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 20,700 | |
1490 | DV002048 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1491 | DV002049 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1492 | DV002050 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1493 | DV002051 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 67,200 | |
1494 | DV002052 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1495 | DV002053 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1496 | DV002054 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1497 | DV002055 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1498 | DV002056 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1499 | DV002057 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1500 | DV002058 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1501 | DV002059 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1502 | DV002060 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1503 | DV002061 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1504 | DV002062 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 125,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1505 | DV002063 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1506 | DV002064 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1507 | DV002065 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1508 | DV002066 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1509 | DV002067 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1510 | DV002068 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1511 | DV002069 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1512 | DV002070 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1513 | DV002071 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1514 | DV002072 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1515 | DV002073 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1516 | DV002074 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1517 | DV002075 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1518 | DV002076 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1519 | DV002077 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1520 | DV002078 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1521 | DV002079 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1522 | DV002080 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1523 | DV002081 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1524 | DV002082 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1525 | DV002083 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1526 | DV002084 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1527 | DV002085 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1528 | DV002086 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1529 | DV002087 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1530 | DV002088 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1531 | DV002089 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1532 | DV002090 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1533 | DV002091 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1534 | DV002092 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1535 | DV002093 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 125,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1536 | DV002094 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1537 | DV002095 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1538 | DV002096 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1539 | DV002097 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1540 | DV002098 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1541 | DV002099 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1542 | DV002100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1543 | DV002101 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1544 | DV002102 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1545 | DV002103 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1546 | DV002104 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1547 | DV002105 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1548 | DV002106 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1549 | DV002107 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1550 | DV002108 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1551 | DV002109 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1552 | DV002110 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1553 | DV002111 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1554 | DV002112 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1555 | DV002113 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1556 | DV002114 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1557 | DV002115 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1558 | DV002116 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1559 | DV002117 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1560 | DV002118 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1561 | DV002119 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1562 | DV002120 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1563 | DV002121 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1564 | DV002122 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1565 | DV002123 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1566 | DV002124 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1567 | DV002125 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1568 | DV002126 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1569 | DV002127 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1570 | DV002128 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1571 | DV002129 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1572 | DV002130 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1573 | DV002131 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1574 | DV002132 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1575 | DV002133 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1576 | DV002134 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1577 | DV002135 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1578 | DV002136 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1579 | DV002137 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1580 | DV002138 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1581 | DV002139 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1582 | DV002140 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1583 | DV002141 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1584 | DV002142 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1585 | DV002143 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1586 | DV002144 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1587 | DV002145 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1588 | DV002146 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1589 | DV002147 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1590 | DV002148 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1591 | DV002149 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1592 | DV002150 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1593 | DV002151 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1594 | DV002152 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1595 | DV002153 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1596 | DV002154 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1597 | DV002155 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1598 | DV002156 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1599 | DV002157 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1600 | DV002158 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1601 | DV002159 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1602 | DV002160 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1603 | DV002161 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1604 | DV002162 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1605 | DV002163 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1606 | DV002164 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1607 | DV002165 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1608 | DV002166 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1609 | DV002167 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 125,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1610 | DV002168 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1611 | DV002169 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1612 | DV002170 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1613 | DV002171 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1614 | DV002172 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1615 | DV002173 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1616 | DV002174 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1617 | DV002175 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1618 | DV002176 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1619 | DV002177 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1620 | DV002178 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1621 | DV002179 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1622 | DV002180 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1623 | DV002181 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1624 | DV002182 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1625 | DV002183 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1626 | DV002184 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1627 | DV002185 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1628 | DV002186 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1629 | DV002187 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1630 | DV002188 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 104,000 | |
1631 | DV002189 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 239,000 | |
1632 | DV002190 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1633 | DV002191 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1634 | DV002192 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1635 | DV002193 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1636 | DV002194 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 97,200 | |
1637 | DV002195 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1638 | DV002196 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1639 | DV002197 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1640 | DV002198 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 67,200 | |
1641 | DV002199 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
1642 | DV002200 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 119,000 | |
1643 | DV002201 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 239,000 | |
1644 | DV002202 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 239,000 | |
1645 | DV002203 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 119,000 | |
1646 | DV002204 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 279,000 | |
1647 | DV002205 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 159,000 | |
1648 | DV002206 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 255,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
1649 | DV002207 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 421,000 | |
1650 | DV002208 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 401,000 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
1651 | DV002209 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 386,000 | |
1652 | DV002210 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 426,000 | |
1653 | DV002211 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 401,000 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
1654 | DV002212 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 554,000 | |
1655 | DV002213 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 624,000 | |
1656 | DV002214 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 554,000 | |
1657 | DV002215 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 624,000 | |
1658 | DV002216 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 544,000 | |
1659 | DV002217 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 579,000 | |
1660 | DV002218 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 579,000 | |
1661 | DV002219 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 221,000 | |
1662 | DV002273 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,025,000 | |
1663 | DV002274 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 847,000 | |
1664 | DV002275 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,025,000 | |
1665 | DV002276 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,025,000 | |
1666 | DV002277 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 847,000 | |
1667 | DV002278 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 158,000 | |
1668 | DV002279 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 847,000 | |
1669 | DV002280 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 628,000 | |
1670 | DV002281 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 158,000 | |
1671 | DV002282 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 159,000 | |
1672 | DV002283 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 228,000 | |
1673 | DV002284 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 184,000 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
1674 | DV002285 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 442,000 | |
1675 | DV002286 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 159,000 | |
1676 | DV002287 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 760,000 | |
1677 | DV002288 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 259,000 | |
1678 | DV002289 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 568,000 | |
1679 | DV002290 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 159,000 | |
1680 | DV002291 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
1681 | DV002292 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 620,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
1682 | DV002293 | Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) | Lần | 959,000 | |
1683 | DV002294 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 524,000 | |
1684 | DV002295 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 224,000 | |
1685 | DV002296 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1686 | DV002297 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1687 | DV002300 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | Lần | 2,312,000 | |
1688 | DV002301 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 753,000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
1689 | DV002302 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 854,000 | |
1690 | DV002303 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 1,023,000 | |
1691 | DV002305 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1,713,000 | |
1692 | DV002306 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 258,000 | |
1693 | DV002307 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 430,000 | |
1694 | DV002308 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 455,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
1695 | DV002309 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 255,000 | |
1696 | DV002315 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2,904,000 | |
1697 | DV002316 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 77,800 | |
1698 | DV002317 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 100,000 | |
1699 | DV002318 | Holter huyết áp | Lần | 204,000 | |
1700 | DV002319 | Holter điện tâm đồ | Lần | 204,000 | |
1701 | DV002320 | Điện tim thường | Lần | 35,400 | |
1702 | DV002333 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 65,300 | |
1703 | DV002336 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 41,500 | |
1704 | DV002337 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 41,500 | |
1705 | DV002338 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 41,500 | |
1706 | DV002340 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 58,000 | |
1707 | DV002342 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13,000 | |
1708 | DV002343 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 49,800 | |
1709 | DV002344 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15,300 | |
1710 | DV002358 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32,800 | |
1711 | DV002359 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41,500 | |
1712 | DV002360 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 47,500 | |
1713 | DV002361 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 67,600 | |
1714 | DV002362 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 71,200 | |
1715 | DV002364 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 27,200 | |
1716 | DV002368 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37,900 | |
1717 | DV002369 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 35,600 | |
1718 | DV002370 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,700 | |
1719 | DV002372 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 66,400 | |
1720 | DV002373 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,700 | |
1721 | DV002375 | Cặn Addis | Lần | 43,700 | |
1722 | DV002376 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công (1) | Lần | 56,800 | |
1723 | DV002378 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 170,000 | |
1724 | DV002379 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,800 | |
1725 | DV002380 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 76,900 | |
1726 | DV002383 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40,200 | |
1727 | DV002384 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40,200 | |
1728 | DV002385 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 59,300 | |
1729 | DV002386 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,700 | |
1730 | DV002387 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 21,200 | |
1731 | DV002388 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 47,500 | |
1732 | DV002392 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 32,000 | |
1733 | DV002393 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32,000 | |
1734 | DV002398 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83,100 | |
1735 | DV002402 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83,100 | |
1736 | DV002411 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23,700 | |
1737 | DV002412 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 21,200 | |
1738 | DV002416 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 95,000 | |
1739 | DV002417 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1740 | DV002419 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1741 | DV002420 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1742 | DV002421 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 76,500 | |
1743 | DV002426 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1744 | DV002427 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1745 | DV002429 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1746 | DV002430 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1747 | DV002431 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16,400 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1748 | DV002439 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] (1) | Lần | 27,300 | |
1749 | DV002440 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27,300 | |
1750 | DV002448 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1751 | DV002452 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,500 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1752 | DV002453 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32,800 | |
1753 | DV002459 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1754 | DV002460 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1755 | DV002461 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,500 | |
1756 | DV002462 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102,000 | |
1757 | DV002463 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27,300 | |
1758 | DV002467 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 218,000 | |
1759 | DV002468 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 98,400 | |
1760 | DV002469 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 60,100 | |
1761 | DV002471 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] (1) | Lần | 27,300 | |
1762 | DV002472 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27,300 | |
1763 | DV002473 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32,800 | |
1764 | DV002478 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1765 | DV002483 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,800 | |
1766 | DV002490 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27,300 | |
1767 | DV002491 | Định lượng Troponin Ths [Máu] (1) | Lần | 76,500 | |
1768 | DV002493 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1769 | DV002496 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29,500 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1770 | DV002497 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,700 | |
1771 | DV002498 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 38,200 | |
1772 | DV002499 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16,400 | |
1773 | DV002500 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25,000 | |
1774 | DV002502 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,400 | |
1775 | DV002504 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21,800 | |
1776 | DV002505 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14,000 | |
1777 | DV002506 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,700 | |
1778 | DV002507 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 43,700 | |
1779 | DV002508 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] (1) | Lần | 43,700 | |
1780 | DV002509 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,700 | |
1781 | DV002510 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] (1) | Lần | 43,700 | |
1782 | DV002511 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] (1) | Lần | 6,400 | |
1783 | DV002512 | Định tính Porphyrin [niệu] (1) | Lần | 56,900 | |
1784 | DV002513 | Định lượng Protein (niệu) (1) | Lần | 14,000 | |
1785 | DV002514 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Lần | 21,800 | |
1786 | DV002515 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,400 | |
1787 | DV002516 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,800 | |
1788 | DV002517 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 22,800 | |
1789 | DV002518 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Lần | 13,000 | |
1790 | DV002519 | Phản ứng Pandy [dịch] (1) | Lần | 8,600 | |
1791 | DV002521 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21,800 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1792 | DV002522 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 27,300 | |
1793 | DV002523 | Định lượng Creatinin (dịch) | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1794 | DV002524 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13,000 | |
1795 | DV002525 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 27,300 | |
1796 | DV002526 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1797 | DV002527 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,600 | |
1798 | DV002528 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 27,300 | |
1799 | DV002529 | Định lượng Urê (dịch) | Lần | 21,800 | Mỗi chất |
1800 | DV002530 | Định lượng CRP | Lần | 54,600 | |
1801 | DV002532 | Đường máu mao mạch | Lần | 15,500 | |
1802 | DV002533 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70,300 | |
1803 | DV002534 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 246,000 | |
1804 | DV002535 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246,000 | |
1805 | DV002538 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 202,000 | |
1806 | DV002542 | Vi hệ đường ruột | Lần | 30,700 | |
1807 | DV002543 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70,300 | |
1808 | DV002544 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 70,300 | |
1809 | DV002545 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 70,300 | |
1810 | DV002546 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 70,300 | |
1811 | DV002547 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 70,300 | |
1812 | DV002548 | Chlamydia test nhanh (1) | Lần | 74,000 | |
1813 | DV002550 | Leptospira test nhanh (1) | Lần | 143,000 | |
1814 | DV002553 | Mycoplasma hominis test nhanh (1) | Lần | 246,000 | |
1815 | DV002555 | Salmonella Widal (1) | Lần | 184,000 | |
1816 | DV002556 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 43,100 | |
1817 | DV002557 | Treponema pallidum soi tươi (1) | Lần | 70,300 | |
1818 | DV002558 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 246,000 | |
1819 | DV002559 | Virus test nhanh | Lần | 246,000 | |
1820 | DV002560 | HBsAg test nhanh | Lần | 55,400 | |
1821 | DV002564 | HBsAb test nhanh | Lần | 61,700 | |
1822 | DV002567 | HBcAb test nhanh | Lần | 61,700 | |
1823 | DV002569 | HBeAg test nhanh | Lần | 61,700 | |
1824 | DV002571 | HBeAb test nhanh | Lần | 61,700 | |
1825 | DV002573 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 678,000 | |
1826 | DV002575 | HCV Ab test nhanh | Lần | 55,400 | |
1827 | DV002579 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 838,000 | |
1828 | DV002581 | HAV Ab test nhanh | Lần | 123,000 | |
1829 | DV002582 | HEV Ab test nhanh | Lần | 123,000 | |
1830 | DV002583 | HEV IgM test nhanh | Lần | 123,000 | |
1831 | DV002584 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55,400 | |
1832 | DV002585 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 101,000 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1833 | DV002586 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 135,000 | |
1834 | DV002587 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 135,000 | |
1835 | DV002596 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 118,000 | |
1836 | DV002597 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 748,000 | |
1837 | DV002598 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 175,000 | |
1838 | DV002599 | Rotavirus test nhanh | Lần | 184,000 | |
1839 | DV002600 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 154,000 | |
1840 | DV002601 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 39,500 | |
1841 | DV002602 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 67,800 | |
1842 | DV002603 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 43,100 | |
1843 | DV002604 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1844 | DV002605 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43,100 | |
1845 | DV002606 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 43,100 | |
1846 | DV002607 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 43,100 | |
1847 | DV002608 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 246,000 | |
1848 | DV002609 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1849 | DV002611 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1850 | DV002613 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1851 | DV002615 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1852 | DV002617 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1853 | DV002619 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 184,000 | |
1854 | DV002621 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1855 | DV002622 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1856 | DV002624 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1857 | DV002626 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 33,200 | |
1858 | DV002627 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh (1) | Lần | 246,000 | |
1859 | DV002628 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1860 | DV002630 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1861 | DV002632 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1862 | DV002634 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 123,000 | |
1863 | DV002636 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 123,000 | |
1864 | DV002638 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 306,000 | |
1865 | DV002640 | Demodex soi tươi | Lần | 43,100 | |
1866 | DV002641 | Demodex nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1867 | DV002642 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 43,100 | |
1868 | DV002643 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1869 | DV002644 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 43,100 | |
1870 | DV002645 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1871 | DV002648 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1872 | DV002649 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 43,100 | |
1873 | DV002652 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 43,100 | |
1874 | DV002653 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1875 | DV002654 | Vi nấm soi tươi | Lần | 43,100 | |
1876 | DV002655 | Vi nấm test nhanh | Lần | 246,000 | |
1877 | DV002656 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 43,100 | |
1878 | DV002657 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246,000 | |
1879 | DV002659 | Cryptococcus test nhanh (1) | Lần | 116,000 | |
1880 | DV002660 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | Lần | 8,419,000 | |
1881 | DV002661 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | Lần | 8,419,000 | |
1882 | DV002662 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | Lần | 3,996,000 | |
1883 | DV002663 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,311,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1884 | DV002664 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | Lần | 8,775,000 | |
1885 | DV002665 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 5,916,000 | |
1886 | DV002666 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4,310,000 | |
1887 | DV002667 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 5,916,000 | |
1888 | DV002668 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 4,310,000 | |
1889 | DV002669 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Lần | 5,916,000 | |
1890 | DV002670 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Lần | 4,310,000 | |
1891 | DV002671 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | Lần | 5,916,000 | |
1892 | DV002672 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | Lần | 4,310,000 | |
1893 | DV002673 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 5,916,000 | |
1894 | DV002674 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 4,310,000 | |
1895 | DV002675 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 5,916,000 | |
1896 | DV002676 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 4,310,000 | |
1897 | DV002677 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | Lần | 5,916,000 | |
1898 | DV002678 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | Lần | 4,310,000 | |
1899 | DV002679 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 5,916,000 | |
1900 | DV002680 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | Lần | 4,310,000 | |
1901 | DV002681 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 7,849,000 | |
1902 | DV002682 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,310,000 | |
1903 | DV002683 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 7,849,000 | |
1904 | DV002684 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4,310,000 | |
1905 | DV002685 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 5,916,000 | |
1906 | DV002686 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 4,310,000 | |
1907 | DV002687 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 7,849,000 | |
1908 | DV002688 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 4,310,000 | |
1909 | DV002689 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,984,000 | |
1910 | DV002690 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,984,000 | |
1911 | DV002691 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 5,275,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1912 | DV002692 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di | Lần | 5,275,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1913 | DV002693 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 5,275,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1914 | DV002694 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2,265,000 | |
1915 | DV002695 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2,265,000 | |
1916 | DV002696 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,756,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1917 | DV002697 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2,265,000 | |
1918 | DV002698 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,574,000 | |
1919 | DV002699 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2,715,000 | |
1920 | DV002700 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1921 | DV002701 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,657,000 | |
1922 | DV002702 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,657,000 | |
1923 | DV002703 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,657,000 | |
1924 | DV002704 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,657,000 | |
1925 | DV002705 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,984,000 | |
1926 | DV002706 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1927 | DV002707 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1928 | DV002708 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1929 | DV002709 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1930 | DV002710 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1931 | DV002711 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1932 | DV002712 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1933 | DV002713 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1934 | DV002714 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1935 | DV002715 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1936 | DV002716 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1937 | DV002717 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2,654,000 | |
1938 | DV002718 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2,654,000 | |
1939 | DV002719 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,395,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1940 | DV002720 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,395,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1941 | DV002721 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,265,000 | |
1942 | DV002722 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1943 | DV002723 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3,486,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1944 | DV002724 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1945 | DV002725 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4,395,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1946 | DV002726 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4,448,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. |
1947 | DV002727 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2,654,000 | |
1948 | DV002728 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,395,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1949 | DV002729 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2,654,000 | |
1950 | DV002730 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,395,000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1951 | DV002737 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4,575,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1952 | DV002738 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3,821,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1953 | DV002739 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3,821,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
1954 | DV002740 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2,265,000 | |
1955 | DV002741 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2,265,000 | |
1956 | DV002742 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2,265,000 | |
1957 | DV002743 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,486,000 | |
1958 | DV002744 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2,265,000 | |
1959 | DV002745 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1,507,000 | |
1960 | DV002746 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,265,000 | |
1961 | DV002747 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,265,000 | |
1962 | DV002748 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,265,000 | |
1963 | DV002749 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,507,000 | |
1964 | DV002750 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1,507,000 | |
1965 | DV002751 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 2,618,000 | |
1966 | DV002761 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,265,000 | |
1967 | DV002762 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 5,121,000 | |
1968 | DV002763 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,274,000 | |
1969 | DV002764 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5,716,000 | |
1970 | DV002765 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5,716,000 | |
1971 | DV002766 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5,716,000 | |
1972 | DV002767 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 6,072,000 | |
1973 | DV002768 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 6,072,000 | |
1974 | DV002769 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9,311,000 | |
1975 | DV002770 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5,229,000 | |
1976 | DV002771 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,229,000 | |
1977 | DV002774 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Lần | 3,469,000 | |
1978 | DV002775 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | Lần | 3,469,000 | |
1979 | DV002783 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Lần | 756,000 | |
1980 | DV002784 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | Lần | 1,266,000 | |
1981 | DV002785 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1,340,000 | |
1982 | DV002786 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Lần | 2,883,000 | |
1983 | DV002787 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | Lần | 3,469,000 | |
1984 | DV002788 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Lần | 1,353,000 | |
1985 | DV002789 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Lần | 849,000 | |
1986 | DV002790 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | 729,000 | |
1987 | DV002791 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,660,000 | |
1988 | DV002792 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,660,000 | |
1989 | DV002793 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,469,000 | |
1990 | DV002794 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2,962,000 | |
1991 | DV002795 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2,962,000 | |
1992 | DV002796 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2,962,000 | |
1993 | DV007437 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 756,000 | |
1994 | DV007438 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1995 | DV007439 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 902,000 | |
1996 | DV007444 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 419,000 | |
1997 | DV007445 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 81,000 | |
1998 | DV007446 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 841,000 | |
1999 | DV007447 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737,000 | |
2000 | DV007448 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968,000 | |
2001 | DV007449 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 660,000 | |
2002 | DV007455 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,140,000 | |
2003 | DV007456 | Múc nội nhãn | Lần | 561,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
2004 | DV007457 | Phẫu thuật quặm | Lần | 660,000 | |
2005 | DV007458 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,474,000 | |
2006 | DV007459 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,277,000 | |
2007 | DV007460 | Phẫu thuật quặm | Lần | 877,000 | |
2008 | DV007461 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,112,000 | |
2009 | DV007462 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,710,000 | |
2010 | DV007463 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,921,000 | |
2011 | DV007464 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,291,000 | |
2012 | DV007465 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 660,000 | |
2013 | DV007466 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2014 | DV007467 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 50,300 | Chưa bao gồm thuốc. |
2015 | DV007468 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 50,300 | Chưa bao gồm thuốc. |
2016 | DV007469 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 50,300 | Chưa bao gồm thuốc. |
2017 | DV007470 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 61,500 | |
2018 | DV007471 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 98,600 | |
2019 | DV007472 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67,000 | |
2020 | DV007473 | Khâu kết mạc | Lần | 841,000 | |
2021 | DV007474 | Lấy calci kết mạc | Lần | 37,300 | |
2022 | DV007475 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2023 | DV007476 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2024 | DV007477 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 50,000 | |
2025 | DV007478 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38,300 | |
2026 | DV007479 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81,000 | |
2027 | DV007480 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37,300 | |
2028 | DV007481 | Rửa cùng đồ | Lần | 44,000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
2029 | DV007482 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 340,000 | |
2030 | DV007483 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 88,400 | |
2031 | DV007484 | Bóc giả mạc | Lần | 88,400 | |
2032 | DV007485 | Rạch áp xe mi | Lần | 197,000 | |
2033 | DV007486 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 197,000 | |
2034 | DV007488 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2035 | DV007489 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2036 | DV007490 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2037 | DV007491 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
2038 | DV007495 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 28,000 | |
2039 | DV007496 | Đo sắc giác | Lần | 71,300 | |
2040 | DV007497 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 38,300 | |
2041 | DV007498 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 68,600 | |
2042 | DV007499 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 62,900 | |
2043 | DV007503 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 224,000 | |
2044 | DV007504 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 224,000 | |
2045 | DV007505 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 224,000 | |
2046 | DV007507 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13,000 | |
2047 | DV007537 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 302,000 | |
2048 | DV007538 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [tiền mê] | Lần | 322,000 | |
2049 | DV007065 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 893,000 | |
2050 | DV007066 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 688,000 | |
2051 | DV007067 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 88,400 | |
2052 | DV007068 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 338,000 | |
2053 | DV007070 | Khâu da mi | Lần | 1,497,000 | |
2054 | DV007071 | Khâu da mi | Lần | 841,000 | |
2055 | DV007074 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2056 | DV007087 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2057 | DV007112 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55,300 | |
2058 | DV007113 | Soi góc tiền phòng | Lần | 55,300 | |
2059 | DV007118 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 31,200 | |
2060 | DV007119 | Đo khúc xạ máy | Lần | 10,900 |
Xin lưu ý:
– Bảng giá được đăng tải trên website có tính chất tham khảo.
– Chi phí dịch vụ của khách hàng được tính dựa vào bảng giá chi tiết ở thời điểm phát sinh dịch vụ.
– Khách hàng có các thắc mắc, khiếu nại liên quan đến chi phí, xin vui lòng liên hệ với bệnh viện bằng cách gọi điện thoại đến số hotline hoặc đến trực tiếp các quầy Chăm sóc khách hàng tại Bệnh viện.
– Khách hàng cần được tư vấn cụ thể về chi phí khám, điều trị bệnh tại bệnh viện, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên Chăm sóc khách hàng.