BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH

STTMã dịch vụTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giáGhi chú
1DV000001Khám Răng hàm mặtLần 33,200
2DV000002Khám Tai mũi họngLần 33,200
3DV000003Khám MắtLần 33,200
4DV000004Khám Phụ sảnLần 33,200
5DV000007Khám NgoạiLần 33,200
6DV000009Khám Nội tiếtLần 33,200
7DV000011Khám Da liễuLần 33,200
8DV000013Khám NhiLần 33,200
9DV000014Khám NộiLần 33,200
10DV000031Khám Nội cấp cứu (Ngoài giờ hành chính)Lần 33,200
11DV000032Khám Nội cấp cứu (Trong giờ hành chính)Lần 33,200
12DV000033Khám Răng hàm mặt [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
13DV000034Khám Tai mũi họng [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
14DV000035Khám Mắt [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
15DV000036Khám Phụ sản [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
16DV000039Khám Ngoại [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
17DV000041Khám Nội tiết [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
18DV000043Khám Da liễu [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
19DV000045Khám Nhi [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
20DV000046Khám Nội [Theo yêu cầu]Lần 33,200 Khám theo yêu cầu
21DV000254Khám Ngoại cấp cứu (Trong giờ hành chính)Lần 33,200
22DV000255Khám Ngoại cấp cứu (Ngoài giờ hành chính)Lần 33,200
23DV005272Khám Nhi cấp cứu (Trong giờ hành chính)Lần 33,200
24DV005273Khám Nhi cấp cứu (Ngoài giờ hành chính)Lần 33,200
25DV000048Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 171,600 Phòng lạnh
26DV000049Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 171,600 Phòng lạnh
27DV000050Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 168,100 Phòng lạnh
28DV000051Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 199,600 Phòng lạnh
29DV000052Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 225,200 Phòng lạnh
30DV000053Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 171,600 Phòng lạnh
31DV000054Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng Lạnh (từ 2 người)
32DV000055Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng Lạnh (từ 2 người)
33DV000056Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng Lạnh (từ 2 người)
34DV000057Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng Lạnh (từ 02 người)
35DV000058Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Phòng Lạnh (từ 2 người)
36DV000059Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Phòng Lạnh (từ 02 người)
37DV000060Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Phòng Lạnh (từ 02 người)
38DV000061Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày 171,600 Giường Nội khoa loại 2
39DV000062Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày 198,000 Giường Nội khoa loại 1
40DV000063Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày 312,200 Giường Hồi sức cấp cứu
41DV000064Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 171,600 Phòng VIP 1
42DV000065Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 171,600 Phòng VIP 1
43DV000066Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 168,100 Phòng VIP 1
44DV000067Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 199,600 Phòng VIP 1
45DV000068Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 225,200 Phòng VIP 1
46DV000069Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 171,600 Phòng VIP 1
47DV000070Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng VIP 1
48DV000071Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng VIP 1
49DV000072Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng VIP 1
50DV000073Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 1 - Bao ăn 3 bữa chính + 02 bữa phụ
51DV000074Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Phòng VIP 1
52DV000075Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 1
53DV000076Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Phòng VIP 1
54DV000077Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 171,600 Phòng VIP 2
55DV000078Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 171,600 Phòng VIP 2
56DV000079Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 168,100 Phòng VIP 2
57DV000080Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 199,600 Phòng VIP 2
58DV000081Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 225,200 Phòng VIP 2
59DV000082Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 171,600 Phòng VIP 2
60DV000083Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng VIP 2
61DV000084Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng VIP 2
62DV000085Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng VIP 2
63DV000086Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 2 - Bao ăn 3 bữa chính + 02 bữa phụ
64DV000087Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Phòng VIP 2
65DV000088Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 2
66DV000089Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Phòng VIP 2
67DV000090Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 171,600 Phòng VIP 3
68DV000091Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 171,600 Phòng VIP 3
69DV000092Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 168,100 Phòng VIP 3
70DV000093Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 199,600 Phòng VIP 3
71DV000094Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 225,200 Phòng VIP 3
72DV000095Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 171,600 Phòng VIP 3
73DV000096Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng VIP 3
74DV000097Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng VIP 3
75DV000098Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng VIP 3
76DV000099Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 3 - Bao ăn 3 bữa chính (2 người)
77DV000100Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Phòng VIP 3
78DV000101Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 3
79DV000102Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Phòng VIP 3
80DV000118Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng Hậu Phẫu
81DV000119Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng Hậu phẫu
82DV000173Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
83DV000174Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
84DV000175Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 168,100 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
85DV000176Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 199,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
86DV000177Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 225,200 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
87DV000178Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
88DV000179Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
89DV000180Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
90DV000181Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
91DV000182Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
92DV000183Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
93DV000184Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
94DV000185Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
95DV007159Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày 198,000 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
96DV007193Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Bao phòng (Phòng lạnh) Không bao ăn
97DV007198Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Bao phòng (Phòng lạnh)
98DV007229Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Bao phòng (Phòng lạnh)
99DV007230Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Bao phòng (Phòng lạnh)
100DV007271Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Bao phòng (Phòng thường)
101DV007339Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Phòng VIP 3 - Không bao ăn (1 người)
102DV007340Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Bao phòng (Phòng thường)
103DV007341Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Bao phòng (Phòng thường)
104DV007342Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Bao phòng (Phòng thường)
105DV007343Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Phòng Hậu phẫu
106DV007345Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Bao phòng (Phòng thường)
107DV007346Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Không phụ thu
108DV007509Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Không phụ thu
109DV007512Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa NhiNgày 198,000 Bao phòng quạt
110DV007517Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 171,600 Phòng lạnh
111DV007518Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 171,600 Phòng VIP 1
112DV007519Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 171,600 Phòng VIP 2
113DV007520Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 171,600 Phòng VIP 3
114DV007521Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 171,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
115DV007522Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa MắtNgày 168,100 Phòng VIP 1
116DV007523Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa MắtNgày 168,100 Phòng VIP 2
117DV007524Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa MắtNgày 168,100 Phòng VIP 3
118DV007525Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa MắtNgày 168,100 Phòng lạnh
119DV007526Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa MắtNgày 168,100 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
120DV007527Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa MắtNgày 199,600 Phòng VIP 1
121DV007528Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa MắtNgày 199,600 Phòng VIP 2
122DV007529Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa MắtNgày 199,600 Phòng VIP 3
123DV007530Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa MắtNgày 199,600 Phòng lạnh
124DV007531Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa MắtNgày 199,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
125DV007532Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 225,200 Phòng VIP 1
126DV007533Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 225,200 Phòng VIP 2
127DV007534Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 225,200 Phòng VIP 3
128DV007535Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 225,200 Phòng lạnh
129DV007536Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa MắtNgày 225,200 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
130DV005282Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 168,100 Không phụ thu
131DV005283Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 199,600 Không phụ thu
132DV005284Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 225,200 Không phụ thu
133DV005285Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpNgày 171,600 Không phụ thu
134DV005289Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 198,000 Bao phòng (Phòng lạnh)
135DV007022Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 168,100 Phòng VIP 1
136DV007023Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 168,100 Phòng VIP 2
137DV007024Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 168,100 Phòng VIP 3
138DV007025Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 168,100 Phòng lạnh
139DV007026Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 168,100 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
140DV007027Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 199,600 Phòng VIP 1
141DV007028Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 199,600 Phòng VIP 2
142DV007029Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 199,600 Phòng VIP 3
143DV007030Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 199,600 Phòng lạnh
144DV007031Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 199,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
145DV007032Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 225,200 Phòng VIP 1
146DV007033Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 225,200 Phòng VIP 2
147DV007034Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 225,200 Phòng VIP 3
148DV007035Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 225,200 Phòng lạnh
149DV007036Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - HọngNgày 225,200 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
150DV007037Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 168,100 Phòng VIP 1
151DV007038Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 168,100 Phòng VIP 2
152DV007039Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 168,100 Phòng VIP 3
153DV007040Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 168,100 Phòng lạnh
154DV007041Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 168,100 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
155DV007042Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 199,600 Phòng VIP 1
156DV007043Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 199,600 Phòng VIP 2
157DV007044Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 199,600 Phòng VIP 3
158DV007045Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 199,600 Phòng lạnh
159DV007046Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 199,600 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
160DV007047Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 225,200 Phòng VIP 1
161DV007048Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 225,200 Phòng VIP 2
162DV007049Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 225,200 Phòng VIP 3
163DV007050Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 225,200 Phòng lạnh
164DV007051Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - MặtNgày 225,200 Phòng thường (quạt, từ 02 người)
165DV007575Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Bao phòng (Phòng lạnh)
166DV007576Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Bao phòng (Phòng thường)
167DV007577Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày 171,600 Không phụ thu
168DV007131Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày 198,000 Bao phòng (Phòng lạnh)
169DV000232Thay băngLần 253,000
170DV000233Thay băngLần 184,000
171DV000234Thay băngLần 139,000
172DV000235Thay băngLần 115,000
173DV000236Thay băngLần 85,000
174DV000237Thay băngLần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
175DV000238Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần 248,000
176DV000239Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần 323,000
177DV000240Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]Lần 268,000
178DV000241Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]Lần 184,000
179DV000242Cắt chỉLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
180DV000257Đặt catheter động mạchLần 1,379,000
181DV000258Chọc hút dịch, khí trung thấtLần 150,000
182DV000260Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]Lần 583,000
183DV000261Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần 583,000
184DV000262Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]Lần 583,000
185DV000263Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần 583,000
186DV000264Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]Lần 583,000
187DV000265Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]Lần 583,000
188DV000266Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]Lần 583,000
189DV000267Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]Lần 583,000
190DV000268Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]Lần 583,000
191DV000269Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần 583,000
192DV000270Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]Lần 583,000
193DV000271Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnLần 583,000
194DV000272Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần 53,000
195DV000273Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần 498,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
196DV000274Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLần 94,300
197DV000275Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệLần 384,000
198DV000276Mở thông bàng quang trên xương muLần 384,000
199DV000277Thông bàng quangLần 94,300
200DV000278Rửa bàng quang lấy máu cụcLần 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
201DV000279Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần 233,000
202DV000280Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngLần 233,000
203DV000282Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuLần 49,300
204DV000283Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuLần 49,300
205DV000284Đặt ống thông dạ dàyLần 94,300
206DV000285Mở thông dạ dày bằng nội soiLần 2,715,000
207DV000286Rửa dạ dày cấp cứuLần 131,000
208DV000287Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần 601,000
209DV000288Thụt tháoLần 85,900
210DV000289Thụt giữLần 85,900
211DV000290Đặt ống thông hậu mônLần 85,900
212DV000291Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
213DV000292Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuLần 49,300
214DV000293Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần 143,000
215DV000294Rửa màng bụng cấp cứuLần 442,000
216DV000297Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
217DV000298Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần 139,000
218DV000299Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần 184,000
219DV000300Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần 253,000
220DV000301Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần 15,500
221DV000302Định nhóm máu tại giườngLần 40,200
222DV000303Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần 13,000
223DV000304Đo các chất khí trong máuLần 218,000
224DV000305Đo lactat trong máuLần 98,400
225DV000307Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần 35,400
226DV000308Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần 49,300
227DV000309Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần 664,000
228DV000310Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần 1,137,000
229DV000312Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần 485,000
230DV000313Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độcLần 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
231DV000314Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLần 485,000
232DV000315Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cựcLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
233DV000316Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cựcLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
234DV000319Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấpLần 183,000
235DV000320Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuLần 183,000
236DV000321Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độcLần 498,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
237DV000322Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệuLần 161,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
238DV000323Xử lý mẫu xét nghiệm độc chấtLần 211,000
239DV000324Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máuLần 276,000
240DV000326Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)Lần 161,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
241DV000327Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
242DV000328Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần 12,200
243DV000329Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần 12,200
244DV000330Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Lần 337,000
245DV000331Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần 227,000
246DV000332Đặt ống nội khí quảnLần 579,000
247DV000333Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênLần 22,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
248DV000334Mở khí quản cấp cứuLần 734,000
249DV000335Mở khí quản qua màng nhẫn giápLần 734,000
250DV000336Mở khí quản thường quyLần 734,000
251DV000337Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởLần 734,000
252DV000338Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Lần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
253DV000339Thay ống nội khí quảnLần 579,000
254DV000340Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLần 664,000
255DV000341Thay canuyn mở khí quảnLần 253,000
256DV000342Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
257DV000343Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Lần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
258DV000344Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần 1,137,000
259DV000345Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngLần 253,000
260DV000346Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápLần 227,000
261DV000347Siêu âm màng phổi cấp cứuLần 49,300
262DV000352Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờLần 188,000
263DV000354Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 183,000
264DV000355Chọc dò dịch màng phổiLần 143,000
265DV000356Chọc hút khí màng phổiLần 150,000
266DV000357Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 697,000
267DV000358Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhLần 1,218,000
268DV000359Đo chức năng hô hấpLần 133,000
269DV000362Khí dung thuốc giãn phế quảnLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
270DV000363Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLần 184,000
271DV000364Siêu âm màng phổi cấp cứuLần 49,300
272DV000365Thay canuyn mở khí quảnLần 253,000
273DV000366Vận động trị liệu hô hấpLần 31,100
274DV000367Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài timLần 259,000
275DV000368Chọc dò màng ngoài timLần 259,000
276DV000369Dẫn lưu màng ngoài timLần 259,000
277DV000370Điện tim thườngLần 35,400
278DV000374Nghiệm pháp AtropinLần 204,000
279DV000375Siêu âm Doppler mạch máuLần 233,000
280DV000376Siêu âm Doppler timLần 233,000
281DV000377Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần 233,000
282DV000382Hút đờm hầu họngLần 12,200
283DV000383Siêu âm Doppler xuyên sọLần 233,000
284DV000384Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giườngLần 233,000
285DV000385Soi đáy mắt cấp cứu tại giườngLần 55,300
286DV000386Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNLần 139,000
287DV000387Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Lần 55,800
288DV000388Chọc hút nước tiểu trên xương muLần 116,000
289DV000389Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quảnLần 221,000
290DV000390Đặt sonde bàng quangLần 94,300
291DV000391Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)Lần 929,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
292DV000392Đo áp lực thẩm thấu niệuLần 32,000
293DV000393Lấy sỏi niệu quản qua nội soiLần 968,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
294DV000394Nong niệu đạo và đặt sonde đáiLần 252,000
295DV000395Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)Lần 543,000
296DV000396Nội soi niệu quản chẩn đoánLần 943,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
297DV000397Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thểLần 479,000
298DV000398Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quangLần 915,000
299DV000399Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cụcLần 915,000
300DV000400Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).Lần 1,303,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
301DV000401Nội soi bàng quangLần 543,000
302DV000402Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần 915,000
303DV000403Rút sonde dẫn lưu bể thận qua daLần 184,000
304DV000404Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thậnLần 184,000
305DV000405Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quangLần 915,000
306DV000406Rửa bàng quang lấy máu cụcLần 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
307DV000407Rửa bàng quangLần 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
308DV000408Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLần 143,000
309DV000409Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần 183,000
310DV000410Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần 143,000
311DV000411Đặt ống thông dạ dàyLần 94,300
312DV000412Đặt ống thông hậu mônLần 85,900
313DV000413Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuLần 255,000
314DV000414Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũiLần 615,000
315DV000415Nội soi trực tràng ống mềmLần 198,000
316DV000416Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuLần 198,000
317DV000417Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtLần 322,000
318DV000418Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêLần 615,000
319DV000419Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtLần 430,000
320DV000420Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quảnLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
321DV000421Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao suLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
322DV000422Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóngLần 2,312,000
323DV000423Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàyLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
324DV000424Nội soi can thiệp - tiêm cầm máuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
325DV000425Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [tiền mê]Lần 302,000
326DV000426Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩLần 258,000
327DV000427Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
328DV000428Nội soi ổ bụngLần 854,000
329DV000429Nội soi ổ bụng có sinh thiếtLần 1,023,000
330DV000430Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóaLần 1,713,000
331DV000431Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trênLần 1,176,000
332DV000432Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao suLần 258,000
333DV000433Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiếtLần 302,000
334DV000434Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứuLần 322,000
335DV000435Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmLần 1,063,000
336DV000436Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypLần 1,713,000
337DV000437Nội soi hậu môn ống cứngLần 148,000
338DV000438Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtLần 455,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
339DV000439Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtLần 255,000
340DV000440Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtLần 322,000
341DV000441Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtLần 430,000
342DV000442Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần 198,000
343DV000443Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtLần 302,000
344DV000444Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiếtLần 148,000
345DV000445Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiếtLần 198,000
346DV000446Rửa dạ dày cấp cứuLần 131,000
347DV000447Siêu âm ổ bụngLần 49,300
348DV000448Siêu âm Doppler mạch máu khối u ganLần 233,000
349DV000449Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngLần 233,000
350DV000450Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
351DV000451Siêu âm can thiệp - chọc hút nang ganLần 568,000
352DV000452Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệmLần 183,000
353DV000453Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganLần 568,000
354DV000454Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ganLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
355DV000455Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụyLần 568,000
356DV000456Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụyLần 568,000
357DV000457Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụcLần 183,000
358DV000458Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngLần 568,000
359DV000459Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phânLần 67,800
360DV000460Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần 85,900
361DV000461Thụt tháo phânLần 85,900
362DV000462Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
363DV000463Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
364DV000464Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
365DV000465Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
366DV000466Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
367DV000467Đo độ nhớt dịch khớpLần 53,400
368DV000468Hút dịch khớp gốiLần 120,000
369DV000469Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
370DV000470Hút dịch khớp khuỷuLần 120,000
371DV000471Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
372DV000472Hút dịch khớp cổ chânLần 120,000
373DV000473Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
374DV000474Hút dịch khớp cổ tayLần 120,000
375DV000475Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
376DV000476Hút dịch khớp vaiLần 120,000
377DV000477Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
378DV000478Hút nang bao hoạt dịchLần 120,000
379DV000479Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLần 132,000
380DV000480Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần 116,000
381DV000481Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
382DV000482Siêu âm khớp (một vị trí)Lần 49,300
383DV000483Siêu âm phần mềm (một vị trí)Lần 49,300
384DV000484Tiêm khớp gốiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
385DV000485Tiêm khớp cổ chânLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
386DV000486Tiêm khớp bàn ngón chânLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
387DV000487Tiêm khớp cổ tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
388DV000488Tiêm khớp bàn ngón tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
389DV000489Tiêm khớp đốt ngón tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
390DV000490Tiêm khớp khuỷu tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
391DV000491Tiêm khớp vaiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
392DV000492Tiêm khớp đòn- cùng vaiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
393DV000493Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)Lần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
394DV000494Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
395DV000495Tiêm điểm bám gân quanh khớp gốiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
396DV000496Tiêm hội chứng DeQuervainLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
397DV000497Tiêm hội chứng đường hầm cổ tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
398DV000498Tiêm gân gấp ngón tayLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
399DV000499Tiêm gân nhị đầu khớp vaiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
400DV000500Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)Lần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
401DV000501Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vaiLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
402DV000502Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)Lần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
403DV000503Tiêm gân gótLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
404DV000504Tiêm cân gan chânLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
405DV000505Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
406DV000506Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
407DV000507Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
408DV000508Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
409DV000509Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
410DV000510Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
411DV000511Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
412DV000512Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
413DV000513Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
414DV000514Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
415DV000515Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
416DV000516Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
417DV000517Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
418DV000518Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
419DV000519Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần 138,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
420DV000520Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 183,000
421DV000525Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua daLần 1,972,000 Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
422DV000527Tiêm nội khớp: acid HyaluronicLần 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
423DV000528Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớpLần 120,000
424DV000529Lấy dịch khớp xác định tinh thể uratLần 120,000
425DV000533Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờLần 204,000
426DV000535Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần 233,000
427DV000536Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứuLần 233,000
428DV000537Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần 35,400
429DV000538Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuLần 49,300
430DV000539Siêu âm màng phổiLần 49,300
431DV000540Đặt ống nội khí quảnLần 579,000
432DV000541Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiLần 143,000
433DV000542Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)Lần 583,000
434DV000543Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnLần 583,000
435DV000544Thăm dò chức năng hô hấpLần 133,000
436DV000545Khí dung thuốc cấp cứuLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
437DV000546Khí dung thuốc thở máyLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
438DV000549Mở khí quản qua da cấp cứuLần 734,000
439DV000550Thay canuyn mở khí quảnLần 253,000
440DV000551Chăm sóc lỗ mở khí quảnLần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
441DV000552Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần 53,000
442DV000553Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpLần 498,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
443DV000554Rửa bàng quang lấy máu cụcLần 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
444DV000555Thông tiểuLần 94,300
445DV000556Siêu âm Doppler xuyên sọLần 233,000
446DV000558Soi đáy mắt cấp cứuLần 55,300
447DV000559Nội soi dạ dày cầm máuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
448DV000560Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
449DV000561Nội soi trực tràng cấp cứuLần 198,000
450DV000562Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuLần 143,000
451DV000563Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần 143,000
452DV000564Đặt ống thông dạ dàyLần 94,300
453DV000565Rửa dạ dày cấp cứuLần 131,000
454DV000567Đặt sonde hậu mônLần 85,900
455DV000568Thụt tháo phânLần 85,900
456DV000569Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngLần 15,500
457DV000570Đo lactat trong máuLần 98,400
458DV000571Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)Lần 209,000
459DV000573Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiếtLần 224,000
460DV000574Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnLần 463,000
461DV000575Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnLần 684,000
462DV000576Nội soi taiLần 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
463DV000577Nội soi mũiLần 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
464DV000578Nội soi họngLần 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
465DV000579Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
466DV000581Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máuLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
467DV000582Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtLần 1,713,000
468DV000583Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần 430,000
469DV000585Soi trực tràngLần 198,000
470DV000607Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp CompositeLần 259,000
471DV000608Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompomerLần 259,000
472DV000629Điều trị tủy lạiLần 966,000
473DV000630Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 589,000
474DV000631Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 434,000
475DV000632Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 819,000
476DV000633Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 949,000
477DV000638Nhổ chân răng vĩnh viễnLần 200,000
478DV000639Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 166,000
479DV000640Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần 259,000
480DV000641Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần 348,000
481DV000642Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần 348,000
482DV000643Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpLần 224,000
483DV000644Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần 224,000
484DV000645Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần 224,000
485DV000649Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần 224,000
486DV000650Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần 102,000
487DV000651Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần 224,000
488DV000652Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần 102,000
489DV000653Nhổ răng sữaLần 40,700
490DV000654Nhổ chân răng sữaLần 40,700
491DV000655Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần 33,900
492DV000656Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateLần 259,000
493DV000657Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần 259,000
494DV000658Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần 259,000
495DV000659Nắn sai khớp thái dương hàmLần 105,000
496DV000660Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần 382,000
497DV000661Thông vòi nhĩLần 90,800
498DV000662Lấy dị vật taiLần 520,000
499DV000663Lấy dị vật taiLần 65,600
500DV000664Lấy dị vật taiLần 161,000
501DV000665Chọc hút dịch tụ huyết vành taiLần 56,800
502DV000666Chích nhọt ống tai ngoàiLần 197,000
503DV000667Làm thuốc taiLần 21,100 Chưa bao gồm thuốc.
504DV000668Nắn sống mũi sau chấn thươngLần 2,720,000
505DV000669Nhét bấc mũi sauLần 124,000
506DV000670Nhét bấc mũi trướcLần 124,000
507DV000671Bẻ cuốn dướiLần 144,000
508DV000672Làm ProetzLần 61,800
509DV000673Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)Lần 279,000
510DV000674Chích áp xe thành sau họngLần 745,000
511DV000675Chích áp xe thành sau họngLần 274,000
512DV000676Áp lạnh AmidanLần 204,000
513DV000677Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiLần 3,125,000
514DV000678Lấy dị vật hạ họngLần 41,600
515DV000679Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần 1,689,000
516DV000680Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần 1,133,000
517DV000681Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần 3,102,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
518DV000682Chích áp xe quanh AmidanLần 745,000
519DV000683Chích áp xe quanh AmidanLần 274,000
520DV000684Đốt nhiệt họng hạtLần 82,900
521DV000685Đốt lạnh họng hạtLần 134,000
522DV000686Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnLần 21,100 Chưa bao gồm thuốc.
523DV000687Khí dung mũi họngLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
524DV000690Phẫu thuật nạo VA gây mêLần 813,000
525DV000692Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần 184,000
526DV000693Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần 248,000
527DV000694Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần 268,000
528DV000695Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần 323,000
529DV000696Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần 825,000
530DV000697Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần 3,868,000
531DV000698Chích áp xe tuyến BartholinLần 875,000
532DV000699Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần 869,000
533DV000700Chọc dò túi cùng DouglasLần 291,000
534DV000701Lấy dị vật âm đạoLần 602,000
535DV000702Khâu rách cùng đồ âm đạoLần 1,979,000
536DV000703Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần 2,943,000
537DV000704Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 697,000
538DV000705Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 697,000
539DV000706Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeLần 184,000
540DV000707Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 183,000
541DV000708Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần 183,000
542DV000709Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âmLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
543DV000710Chọc áp xe gan qua siêu âmLần 159,000
544DV000711Chọc dịch màng bụngLần 143,000
545DV000712Dẫn lưu dịch màng bụngLần 143,000
546DV000713Chọc hút áp xe thành bụngLần 197,000
547DV000714Thụt tháo phânLần 85,900
548DV000715Đặt sonde hậu mônLần 85,900
549DV000716Test lẩy da với các dị nguyênLần 337,000
550DV000717Test lẩy da với các dị nguyênLần 383,000
551DV000718Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới daLần 919,000
552DV000719Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần 383,000
553DV000720Test nội bìLần 482,000
554DV000721Test nội bìLần 395,000
555DV000722Test áp (Patch test) với các loại thuốcLần 530,000
556DV000723Tiêm trong daLần 12,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
557DV000724Tiêm dưới daLần 12,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
558DV000725Tiêm bắp thịtLần 12,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
559DV000726Tiêm tĩnh mạchLần 12,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
560DV000727Truyền tĩnh mạchLần 22,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
561DV000729Cắt u da vùng mặt, tạo hình.Lần 1,266,000
562DV000730Cắt u vùng tuyến mang taiLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
563DV000731Cắt u phần mềm vùng cổLần 2,737,000
564DV000733Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần 729,000
565DV000734Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmLần 729,000
566DV000735Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmLần 729,000
567DV000736Cắt u vùng hàm mặt đơn giảnLần 2,737,000
568DV000737Cắt nang vùng sàn miệngLần 2,887,000
569DV000738Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
570DV000739Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
571DV000740Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần 2,737,000
572DV000741Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmLần 2,737,000
573DV000742Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần 2,737,000
574DV000743Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần 2,737,000
575DV000744Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 3,037,000
576DV000745Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cmLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
577DV000746Cắt u amidan qua đường miệngLần 1,689,000
578DV000747Cắt u amidan qua đường miệngLần 1,133,000
579DV000748Cắt u amidan qua đường miệngLần 2,403,000 Bao gồm cả Coblator.
580DV000749Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserLần 7,276,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
581DV000750Cắt polyp ống taiLần 2,038,000
582DV000751Cắt polyp ống taiLần 613,000
583DV000753Cắt u nang buồng trứng xoắnLần 3,044,000
584DV000754Cắt u nang buồng trứngLần 3,044,000
585DV000755Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần 3,044,000
586DV000756Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần 3,044,000
587DV000757Cắt u thành âm đạoLần 2,128,000
588DV000758Bóc nang tuyến BartholinLần 1,309,000
589DV000759Cắt u vú lành tínhLần 2,962,000
590DV000760Mổ bóc nhân xơ vúLần 1,019,000
591DV000761Đắp mặt nạ điều trị bệnh daLần 208,000
592DV000762Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-JohnsonLần 166,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
593DV000764Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronicLần 309,000
594DV000765Chấm TCA điều trị sẹo lõmLần 309,000
595DV000766Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngLần 584,000
596DV000767Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngLần 652,000
597DV000768Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuLần 2,660,000
598DV000769Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnLần 3,730,000
599DV000770Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớnLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
600DV000771Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtLần 2,122,000
601DV000772Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần 4,801,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
602DV000773Tháo lồng bằng bơm khí/nướcLần 148,000
603DV000774Phẫu thuật viêm ruột thừaLần 2,654,000
604DV000775Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLần 4,447,000
605DV000776Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần 2,945,000
606DV000777Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần 2,945,000
607DV000778Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpLần 3,868,000
608DV000779Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
609DV000780Cắt trĩ từ 2 búi trở lênLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
610DV000781Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
611DV000782Cắt nang/polyp rốnLần 1,340,000
612DV000783Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngLần 2,945,000
613DV000784Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
614DV000785Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹtLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
615DV000786Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
616DV000787Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLần 831,000
617DV000788Lấy máu tụ tầng sinh mônLần 2,340,000
618DV000789Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
619DV000790Mở bụng thăm dòLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
620DV000791Chích áp xe tầng sinh mônLần 831,000
621DV000792Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganLần 5,487,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
622DV000793Cắt lách toàn bộ do chấn thươngLần 4,644,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
623DV000794Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cungLần 825,000
624DV000795Khâu vết thương âm hộ, âm đạoLần 268,000
625DV000796Nong niệu đạoLần 252,000
626DV000797Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànLần 197,000
627DV000800Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần 3,011,000
628DV000801Chích áp xe phần mềm lớnLần 197,000
629DV000802Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần 268,000
630DV000803Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần 184,000
631DV000804Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²Lần 2,883,000
632DV000805Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần 248,000
633DV000806Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần 323,000
634DV000807Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
635DV000808Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 115,000
636DV000809Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 184,000
637DV000810Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 253,000
638DV000811Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 139,000
639DV000812Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
640DV000813Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 85,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
641DV000814Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần 268,000
642DV000815Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần 184,000
643DV000832Nắn, bó bột trật khớp vaiLần 327,000
644DV000833Nắn, bó bột trật khớp vaiLần 172,000
645DV000834Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayLần 271,000
646DV000835Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayLần 348,000
647DV000836Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần 348,000
648DV000837Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần 271,000
649DV000838Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần 271,000
650DV000839Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần 348,000
651DV000840Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần 412,000
652DV000841Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần 234,000
653DV000844Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần 412,000
654DV000845Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần 234,000
655DV000846Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần 348,000
656DV000847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần 271,000
657DV000850Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần 348,000
658DV000851Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần 223,000
659DV000852Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần 348,000
660DV000853Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần 223,000
661DV000854Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần 348,000
662DV000855Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần 223,000
663DV000856Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần 348,000
664DV000857Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần 223,000
665DV000858Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần 348,000
666DV000859Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần 223,000
667DV000860Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần 242,000
668DV000861Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần 173,000
669DV000864Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần 267,000
670DV000865Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần 167,000
671DV000866Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần 348,000
672DV000867Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần 271,000
673DV000872Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtLần 282,000
674DV000873Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtLần 652,000
675DV000874Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần 637,000
676DV000875Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần 357,000
677DV000876Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần 152,000
678DV000877Nắn, bó bột trật khớp gốiLần 267,000
679DV000878Nắn, bó bột trật khớp gốiLần 167,000
680DV000879Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần 348,000
681DV000880Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần 271,000
682DV000881Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần 348,000
683DV000882Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần 271,000
684DV000883Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần 348,000
685DV000884Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần 271,000
686DV000885Nắn, bó bột gãy xương chàyLần 348,000
687DV000886Nắn, bó bột gãy xương chàyLần 271,000
688DV000887Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần 271,000
689DV000888Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần 348,000
690DV000889Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần 223,000
691DV000890Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần 348,000
692DV000891Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần 242,000
693DV000892Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần 173,000
694DV000893Nắn, bó bột gẫy xương gótLần 152,000
695DV000894Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần 242,000
696DV000895Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần 173,000
697DV000896Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần 412,000
698DV000897Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần 234,000
699DV000898Nắn, cố định trật khớp hàmLần 412,000
700DV000899Nắn, cố định trật khớp hàmLần 234,000
701DV000900Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần 267,000
702DV000901Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần 167,000
703DV000904Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biênLần 2,457,000
704DV000905Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtLần 1,777,000
705DV000906Rút đinh các loạiLần 1,777,000
706DV000907Rút chỉ thép xương ứcLần 1,777,000
707DV000908Chích rạch áp xe nhỏLần 197,000
708DV000909Chích hạch viêm mủLần 197,000
709DV000910Thay băng, cắt chỉLần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
710DV000911Thay băng, cắt chỉLần 85,000
711DV000912Thay băng, cắt chỉLần 115,000
712DV000913Thay băng, cắt chỉLần 139,000
713DV000914Thay băng, cắt chỉLần 184,000
714DV000915Thay băng, cắt chỉLần 253,000
715DV000916Cắt rò xoang lêLần 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
716DV000917Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần 3,216,000
717DV000918Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừaLần 2,984,000
718DV000919Test lẩy da với các dị nguyên hô hấpLần 337,000
719DV000920Test lẩy da với các dị nguyên thức ănLần 337,000
720DV000921Test lẩy da với các dị nguyên sữaLần 337,000
721DV000922Chăm sóc da cho bn steven jonhsonLần 166,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
722DV000923Tháo bột các loạiLần 56,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
723DV000924Siêu âm tim DopplerLần 233,000
724DV000925Siêu âm tim Doppler tại giườngLần 233,000
725DV000926Siêu âm tim thai qua thành bụngLần 233,000
726DV000927Siêu âm tim thai qua đường âm đạoLần 186,000
727DV000931Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổLần 3,432,000
728DV000932Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngựcLần 3,432,000
729DV000933Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biênLần 3,432,000
730DV000938Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiLần 664,000
731DV000939Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
732DV000940Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần 233,000
733DV000941Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặngLần 166,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
734DV000942Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmLần 64,200
735DV000943Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)Lần 309,000
736DV000944Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnLần 357,000
737DV000945Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnLần 350,000
738DV000946Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh daLần 208,000
739DV000947Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- NéLần 237,000
740DV000948Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- NéLần 237,000
741DV000998Chọc hút tế bào tuyến giápLần 116,000
742DV001013Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Lần 114,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
743DV001029Phẫu thuật cắt u thành ngựcLần 2,122,000
744DV001030Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcLần 2,122,000
745DV001051Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangLần 4,322,000
746DV001056Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuLần 4,322,000
747DV001066Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần 1,340,000
748DV001067Cắt hẹp bao quy đầuLần 1,340,000
749DV001068Mở rộng lỗ sáoLần 1,340,000
750DV001069Mở thông dạ dàyLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
751DV001070Mở bụng thăm dòLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
752DV001071Mở bụng thăm dò, sinh thiếtLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
753DV001072Nối vị tràngLần 2,756,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
754DV001073Cắt dạ dày hình chêmLần 3,730,000
755DV001076Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần 3,730,000
756DV001077Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyLần 3,730,000
757DV001078Mở dạ dày xử lý tổn thươngLần 3,730,000
758DV001079Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
759DV001080Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần 3,730,000
760DV001081Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần 2,574,000
761DV001082Tháo xoắn ruột nonLần 2,574,000
762DV001083Tháo lồng ruột nonLần 2,574,000
763DV001084Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLần 3,730,000
764DV001085Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)Lần 3,730,000
765DV001086Cắt ruột non hình chêmLần 3,730,000
766DV001087Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngLần 4,801,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
767DV001088Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiLần 4,801,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
768DV001089Cắt nhiều đoạn ruột nonLần 4,801,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
769DV001090Gỡ dính sau mổ lạiLần 2,574,000
770DV001091Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngLần 2,945,000
771DV001092Đóng mở thông ruột nonLần 3,730,000
772DV001093Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngLần 4,465,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
773DV001094Nối tắt ruột non - ruột nonLần 4,465,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
774DV001095Cắt mạc nối lớnLần 4,842,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
775DV001096Cắt bỏ u mạc nối lớnLần 4,842,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
776DV001097Cắt u mạc treo ruộtLần 4,842,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
777DV001098Cắt ruột thừa đơn thuầnLần 2,654,000
778DV001099Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần 2,654,000
779DV001100Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần 2,654,000
780DV001101Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần 2,945,000
781DV001102Các phẫu thuật ruột thừa khácLần 2,654,000
782DV001103Khâu lỗ thủng đại tràngLần 3,730,000
783DV001104Cắt túi thừa đại tràngLần 3,730,000
784DV001105Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
785DV001106Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
786DV001107Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
787DV001108Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
788DV001109Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
789DV001110Làm hậu môn nhân tạoLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
790DV001111Làm hậu môn nhân tạoLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
791DV001112Lấy dị vật trực tràngLần 3,730,000
792DV001113Cắt đoạn trực tràng nối ngayLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
793DV001114Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannLần 4,642,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
794DV001115Cắt u, polyp trực tràng đường hậu mônLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
795DV001116Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngLần 3,730,000
796DV001117Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụngLần 2,574,000
797DV001118Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
798DV001119Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
799DV001122Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
800DV001123Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
801DV001124Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
802DV001125Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
803DV001126Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
804DV001127Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
805DV001128Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu mônLần 2,655,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
806DV001129Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)Lần 1,340,000
807DV001130Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Lần 1,340,000
808DV001131Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônLần 1,979,000
809DV001132Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLần 2,340,000
810DV001133Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpLần 4,830,000
811DV001134Cắt gan tráiLần 8,477,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
812DV001135Cắt thuỳ gan tráiLần 8,477,000 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
813DV001136Cầm máu nhu mô ganLần 5,487,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
814DV001137Chèn gạc nhu mô gan cầm máuLần 5,487,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
815DV001138Lấy máu tụ bao ganLần 5,487,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
816DV001139Cắt chỏm nang ganLần 3,063,000
817DV001140Cắt túi mậtLần 4,694,000
818DV001141Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtLần 4,671,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
819DV001142Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtLần 4,671,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
820DV001143Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậtLần 4,671,000 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
821DV001144Nối mật ruột bên - bênLần 4,571,000
822DV001145Nối mật ruột tận - bênLần 4,571,000
823DV001146Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngLần 4,571,000
824DV001147Khâu vết thương tụy và dẫn lưuLần 4,656,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
825DV001148Nối nang tụy với dạ dàyLần 2,756,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
826DV001149Nối nang tụy với hỗng tràngLần 2,756,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
827DV001150Cắt thân đuôi tụy kèm cắt láchLần 4,656,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
828DV001151Cắt đuôi tụy bảo tồn láchLần 4,656,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
829DV001152Nối tụy ruộtLần 4,571,000
830DV001153Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuLần 2,756,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
831DV001154Cắt lách do chấn thươngLần 4,644,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
832DV001155Khâu vết thương láchLần 3,063,000
833DV001156Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
834DV001157Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
835DV001158Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
836DV001159Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
837DV001160Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
838DV001161Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
839DV001162Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
840DV001163Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần 3,351,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
841DV001164Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnLần 2,122,000
842DV001165Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngLần 3,063,000
843DV001166Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhLần 3,063,000
844DV001167Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhLần 3,063,000
845DV001168Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoànhLần 3,063,000
846DV001169Phẫu thuật cắt u thành bụngLần 2,122,000
847DV001170Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần 2,693,000
848DV001171Khâu vết thương thành bụngLần 2,122,000
849DV001172Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuLần 2,576,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
850DV001177Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
851DV001178Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
852DV001179Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
853DV001180Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
854DV001183Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
855DV001184Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
856DV001185Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayLần 4,806,000 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
857DV001187Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
858DV001188Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
859DV001189Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
860DV001190Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
861DV001191Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
862DV001193Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
863DV001196Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
864DV001197Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
865DV001199Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngLần 2,168,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
866DV001200Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
867DV001201Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
868DV001203Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
869DV001212Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)Lần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
870DV001222Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
871DV001229Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
872DV001232Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
873DV001233Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
874DV001234Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chàyLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
875DV001235Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
876DV001236Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
877DV001237Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
878DV001238Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
879DV001241Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
880DV001242Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
881DV001247Phẫu thuật KHX trật khớp LisfrancLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
882DV001250Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
883DV001264Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần 4,830,000
884DV001265Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần 4,830,000
885DV001266Phẫu thuật vết thương bàn tayLần 2,122,000
886DV001267Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
887DV001268Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
888DV001269Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayLần 4,830,000
889DV001270Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnLần 3,469,000
890DV001271Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiLần 5,214,000
891DV001272Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
892DV001275Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón ILần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
893DV001276Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
894DV001277Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
895DV001278Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
896DV001284KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayLần 5,250,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
897DV001285Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
898DV001286Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiLần 3,063,000
899DV001289Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần 2,457,000
900DV001291Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayLần 2,457,000
901DV001296Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
902DV001297Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IILần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
903DV001299Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
904DV001300Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngLần 3,699,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
905DV001302Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiLần 3,778,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
906DV001304Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần 2,850,000
907DV001310Phẫu thuật chuyển ngón tayLần 6,496,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
908DV001317Thương tích bàn tay phức tạpLần 4,830,000
909DV001318Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần 3,011,000
910DV001319Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần 3,833,000
911DV001322Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
912DV001326Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
913DV001330Cụt chấn thương cổ và bàn chânLần 3,011,000
914DV001331Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
915DV001332Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
916DV001333Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
917DV001334Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
918DV001335Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón ILần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
919DV001336Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
920DV001338Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
921DV001339Phẫu thuật điều trị gân bánh chèLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
922DV001341Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
923DV001351Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcLần 3,469,000
924DV001358Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmLần 3,699,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
925DV001360Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
926DV001362Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
927DV001367Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
928DV001369Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
929DV001370Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Lần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
930DV001371Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
931DV001373Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
932DV001374Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
933DV001375Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
934DV001376Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
935DV001377Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyLần 3,878,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
936DV001391Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần 1,777,000
937DV001396Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânLần 2,168,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
938DV001401Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnLần 3,699,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
939DV001402Phẫu thuật xơ cứng phức tạpLần 3,699,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
940DV001404Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần 3,011,000
941DV001405Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tayLần 4,109,000 Chưa bao gồm kim.
942DV001409Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiLần 3,011,000
943DV001410Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần 3,011,000
944DV001411Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần 2,660,000
945DV001412Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần 4,830,000
946DV001413Phẫu thuật làm sạch ổ khớpLần 2,850,000
947DV001414Phẫu thuật đóng cứng khớp khácLần 3,778,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
948DV001416Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²Lần 2,883,000
949DV001417Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²Lần 4,400,000
950DV001418Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)Lần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
951DV001419Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)Lần 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
952DV001420Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)Lần 2,457,000
953DV001425Lấy u xương (ghép xi măng)Lần 3,870,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
954DV001430Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụLần 2,457,000
955DV001431Phẫu thuật viêm xươngLần 3,011,000
956DV001432Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtLần 3,011,000
957DV001434Phẫu thuật vết thương khớpLần 2,850,000
958DV001435Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngLần 1,777,000
959DV001456Nắn, bó bột trật khớp vaiLần 327,000
960DV001457Nắn, bó bột trật khớp vaiLần 172,000
961DV001458Nắn, bó bột gãy xương đònLần 412,000
962DV001459Nắn, bó bột gãy xương đònLần 234,000
963DV001460Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần 348,000
964DV001461Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần 271,000
965DV001462Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần 348,000
966DV001463Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần 271,000
967DV001464Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần 348,000
968DV001465Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần 271,000
969DV001466Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần 412,000
970DV001467Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần 234,000
971DV001468Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần 412,000
972DV001469Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần 234,000
973DV001470Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần 348,000
974DV001471Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần 271,000
975DV001472Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần 348,000
976DV001473Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần 271,000
977DV001474Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần 271,000
978DV001475Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần 348,000
979DV001476Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần 348,000
980DV001477Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần 271,000
981DV001478Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần 348,000
982DV001479Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần 271,000
983DV001480Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần 348,000
984DV001481Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần 223,000
985DV001482Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần 348,000
986DV001483Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần 223,000
987DV001484Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần 242,000
988DV001485Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần 173,000
989DV001486Nắn, bó bột trật khớp hángLần 727,000
990DV001487Nắn, bó bột trật khớp hángLần 341,000
991DV001488Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần 267,000
992DV001489Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần 167,000
993DV001490Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần 348,000
994DV001491Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần 271,000
995DV001496Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtLần 652,000
996DV001497Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtLần 282,000
997DV001498Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần 637,000
998DV001499Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần 357,000
999DV001500Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần 152,000
1000DV001501Nắn, bó bột trật khớp gốiLần 267,000
1001DV001502Nắn, bó bột trật khớp gốiLần 167,000
1002DV001503Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần 348,000
1003DV001504Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần 271,000
1004DV001505Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần 348,000
1005DV001506Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần 271,000
1006DV001507Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần 348,000
1007DV001508Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần 271,000
1008DV001509Nắn, bó bột gãy xương chàyLần 242,000
1009DV001510Nắn, bó bột gãy xương chàyLần 173,000
1010DV001511Nắn, bó bột gãy xương gótLần 152,000
1011DV001512Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần 242,000
1012DV001513Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần 173,000
1013DV001514Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần 327,000
1014DV001515Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần 172,000
1015DV001516Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần 348,000
1016DV001517Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần 271,000
1017DV001518Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần 348,000
1018DV001519Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần 223,000
1019DV001520Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần 242,000
1020DV001521Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần 173,000
1021DV001522Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần 412,000
1022DV001523Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần 234,000
1023DV001524Nắm, cố định trật khớp hàmLần 412,000
1024DV001525Nắm, cố định trật khớp hàmLần 234,000
1025DV001526Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần 267,000
1026DV001527Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần 167,000
1027DV001528Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biênLần 4,670,000
1028DV001530Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần 428,000
1029DV001531Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần 250,000
1030DV001532Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần 121,000
1031DV001533Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 428,000
1032DV001534Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 250,000
1033DV001535Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 121,000
1034DV001536Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épLần 591,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
1035DV001537Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuLần 193,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
1036DV001538Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnLần 2,378,000
1037DV001539Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 2,378,000
1038DV001540Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnLần 2,407,000
1039DV001541Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 2,407,000
1040DV001549Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngLần 734,000
1041DV001550Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngLần 664,000
1042DV001551Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngLần 22,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1043DV001552Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngLần 184,000
1044DV001555Cắt sẹo khâu kínLần 3,432,000
1045DV001557Thay băng điều trị vết thương mạn tínhLần 258,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1046DV001559Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhLần 2,621,000
1047DV001560Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tínhLần 3,759,000
1048DV001561Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kínLần 2,621,000
1049DV001562Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần 729,000
1050DV001563Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmLần 1,156,000
1051DV001564Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmLần 1,266,000
1052DV001568Cắt các u lành vùng cổLần 2,737,000
1053DV001569Cắt các u lành tuyến giápLần 1,914,000
1054DV001570Cắt các u nang giáp móngLần 2,190,000
1055DV001571Cắt u cơ vùng hàm mặtLần 2,737,000
1056DV001572Cắt u sắc tố vùng hàm mặtLần 1,266,000
1057DV001573Cắt nang vùng sàn miệngLần 2,887,000
1058DV001574Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1059DV001575Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần 1,266,000
1060DV001576Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmLần 1,266,000
1061DV001577Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 479,000
1062DV001578Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmLần 868,000
1063DV001579Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmLần 3,037,000
1064DV001580Cắt nang xương hàm khóLần 3,037,000
1065DV001581Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmLần 1,266,000
1066DV001582Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cmLần 1,266,000
1067DV001583Cắt u thần kinh vùng hàm mặtLần 3,237,000
1068DV001584Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmLần 439,000
1069DV001585Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLần 479,000
1070DV001586Cắt toàn bộ u lợi 1 hàmLần 479,000
1071DV001587Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1072DV001588Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1073DV001589Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1074DV001590Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1075DV001591Cắt u tuyến nước bọt phụLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1076DV001592Cắt u tuyến nước bọt phụLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1077DV001593Cắt u tuyến nước bọt mang taiLần 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1078DV001594Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần 3,236,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1079DV001595Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần 1,353,000
1080DV001596Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần 849,000
1081DV001597Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần 1,353,000
1082DV001598Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần 849,000
1083DV001599Cắt u lưỡi lành tínhLần 2,953,000
1084DV001600Cắt khối u khẩu cáiLần 2,953,000
1085DV001601Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiLần 3,387,000
1086DV001602Cắt polyp ống taiLần 2,038,000
1087DV001603Cắt polyp ống taiLần 613,000
1088DV001604Cắt polyp mũiLần 679,000
1089DV001605Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmLần 2,122,000
1090DV001606Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cmLần 3,123,000
1091DV001611Cắt u vú lành tínhLần 2,962,000
1092DV001612Mổ bóc nhân xơ vúLần 1,019,000
1093DV001613Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần 2,962,000
1094DV001615Cắt polyp cổ tử cungLần 1,997,000
1095DV001616Cắt u nang buồng trứng xoắnLần 3,044,000
1096DV001617Cắt u nang buồng trứngLần 3,044,000
1097DV001618Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần 3,044,000
1098DV001619Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần 3,044,000
1099DV001620Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần 4,034,000
1100DV001621Bóc nang tuyến BartholinLần 1,309,000
1101DV001622Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmLần 1,914,000
1102DV001623Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmLần 2,953,000
1103DV001624Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần 1,914,000
1104DV001625Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần 1,914,000
1105DV001626Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần 1,298,000
1106DV001627Phẫu thuật phì đại tuyến vú namLần 2,962,000
1107DV001628Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần 3,102,000
1108DV001629Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần 4,161,000
1109DV001630Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần 4,465,000
1110DV001631Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần 2,431,000
1111DV001632Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần 4,336,000
1112DV001633Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpLần 9,908,000
1113DV001634Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần 7,655,000
1114DV001635Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần 3,435,000
1115DV001636Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần 4,972,000
1116DV001637Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần 4,681,000
1117DV001638Khâu tử cung do nạo thủngLần 2,881,000
1118DV001639Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLần 661,000
1119DV001640Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLần 55,000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
1120DV001641Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần 1,071,000
1121DV001642Nội xoay thaiLần 1,430,000
1122DV001643Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần 1,330,000
1123DV001644ForcepsLần 1,021,000
1124DV001645Giác hútLần 1,021,000
1125DV001646Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần 1,600,000
1126DV001647Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần 628,000
1127DV001648Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần 2,340,000
1128DV001649Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần 736,000
1129DV001650Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần 88,900
1130DV001651Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần 292,000
1131DV001652Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần 355,000
1132DV001653Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiLần 37,300
1133DV001654Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiLần 37,200
1134DV001655Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 125,000
1135DV001656Chích áp xe tầng sinh mônLần 831,000
1136DV001657Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần 6,368,000
1137DV001658Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần 6,072,000
1138DV001659Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần 6,274,000
1139DV001660Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soiLần 6,080,000
1140DV001661Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần 3,894,000
1141DV001662Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần 4,034,000
1142DV001663Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiLần 4,034,000
1143DV001664Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần 4,034,000
1144DV001665Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần 3,455,000
1145DV001666Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần 3,044,000
1146DV001667Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần 6,832,000
1147DV001668Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần 4,447,000
1148DV001669Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần 3,421,000
1149DV001670Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần 5,229,000
1150DV001671Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungLần 5,229,000
1151DV001673Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần 5,229,000
1152DV001674Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần 5,229,000
1153DV001675Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần 5,229,000
1154DV001676Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần 5,229,000
1155DV001677Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần 5,229,000
1156DV001678Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmLần 2,227,000
1157DV001679Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungLần 6,274,000
1158DV001680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần 3,665,000
1159DV001681Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡLần 5,229,000
1160DV001682Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần 5,163,000
1161DV001683Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡLần 5,229,000
1162DV001684Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần 3,883,000
1163DV001685Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần 3,044,000
1164DV001686Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần 3,923,000
1165DV001687Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần 9,311,000
1166DV001689Phẫu thuật CrossenLần 4,170,000
1167DV001690Phẫu thuật ManchesterLần 3,839,000
1168DV001691Phẫu thuật LefortLần 2,882,000
1169DV001692Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần 2,759,000
1170DV001693Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần 2,719,000
1171DV001695Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLần 2,943,000
1172DV001696Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLần 2,776,000
1173DV001697Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần 3,868,000
1174DV001698Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần 4,267,000
1175DV001699Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần 4,267,000
1176DV001700Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần 5,708,000
1177DV001701Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần 4,271,000
1178DV001702Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần 5,716,000
1179DV001703Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần 5,716,000
1180DV001704Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần 3,829,000
1181DV001706Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungLần 5,716,000
1182DV001707Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần 2,904,000
1183DV001708Nội soi buồng tử cung can thiệpLần 4,494,000
1184DV001709Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaLần 5,121,000
1185DV001710Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần 2,881,000
1186DV001711Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungLần 5,247,000
1187DV001712Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần 2,693,000
1188DV001713Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngLần 143,000
1189DV001716Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần 1,997,000
1190DV001717Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLần 406,000
1191DV001718Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...Lần 170,000
1192DV001719Cắt u thành âm đạoLần 2,128,000
1193DV001720Lấy dị vật âm đạoLần 602,000
1194DV001721Khâu rách cùng đồ âm đạoLần 1,979,000
1195DV001722Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần 1,581,000
1196DV001723Chích áp xe tuyến BartholinLần 875,000
1197DV001724Bóc nang tuyến BartholinLần 1,309,000
1198DV001725Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần 825,000
1199DV001726Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoLần 393,000
1200DV001727Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh mônLần 758,000
1201DV001728Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần 597,000
1202DV001729Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần 215,000
1203DV001730Nạo hút thai trứngLần 824,000
1204DV001731Dẫn lưu cùng đồ DouglasLần 869,000
1205DV001732Chọc dò túi cùng DouglasLần 291,000
1206DV001733Chích áp xe vúLần 230,000
1207DV001734Soi cổ tử cungLần 63,900
1208DV001735Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần 2,838,000
1209DV001736Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLần 664,000
1210DV001737Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần 583,000
1211DV001738Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhLần 150,000
1212DV001739Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhLần 94,300
1213DV001740Rửa dạ dày sơ sinhLần 131,000
1214DV001741Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần 85,900
1215DV001742Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần 498,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
1216DV001743Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngLần 5,690,000
1217DV001744Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần 2,981,000
1218DV001745Phẫu thuật nội soi triệt sản nữLần 4,906,000
1219DV001746Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần 2,981,000
1220DV001747Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnLần 320,000
1221DV001748Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũLần 628,000
1222DV001749Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần 408,000
1223DV001750Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần 189,000
1224DV001751Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần 2,981,000
1225DV001752Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần 408,000
1226DV001755Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtLần 1,499,000
1227DV001756Vá nhĩ đơn thuầnLần 3,843,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1228DV001757Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiLần 3,102,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1229DV001758Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần 1,353,000
1230DV001759Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần 849,000
1231DV001760Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần 3,102,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1232DV001762Đặt ống thông khí màng nhĩLần 3,102,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1233DV001763Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩLần 3,102,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
1234DV001764Chích rạch màng nhĩLần 64,200
1235DV001765Khâu vết rách vành taiLần 184,000
1236DV001766Bơm hơi vòi nhĩLần 119,000
1237DV001767Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiLần 998,000
1238DV001768Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần 520,000
1239DV001769Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần 161,000
1240DV001770Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]Lần 520,000
1241DV001771Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]Lần 161,000
1242DV001772Chọc hút dịch vành taiLần 56,800
1243DV001773Làm thuốc taiLần 21,100 Chưa bao gồm thuốc.
1244DV001774Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần 65,600
1245DV001776Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngLần 3,037,000
1246DV001777Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmLần 3,037,000
1247DV001778Phẫu thuật nội soi mở xoang bướmLần 3,996,000
1248DV001779Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiLần 679,000
1249DV001780Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiLần 468,000
1250DV001781Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangLần 5,039,000
1251DV001782Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiLần 1,499,000
1252DV001783Phẫu thuật mở cạnh mũiLần 5,039,000
1253DV001784Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoangLần 9,235,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
1254DV001785Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoàiLần 6,956,000
1255DV001786Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngLần 8,775,000
1256DV001787Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngLần 2,898,000
1257DV001788Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiLần 2,834,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1258DV001789Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangLần 1,605,000 Đã bao gồm cả dao Hummer.
1259DV001790Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiLần 1,499,000
1260DV001791Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũiLần 3,996,000
1261DV001792Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaLần 3,996,000
1262DV001793Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiLần 3,996,000
1263DV001794Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiLần 3,996,000
1264DV001795Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)Lần 3,996,000
1265DV001796Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng LaserLần 3,996,000
1266DV001797Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiLần 3,996,000
1267DV001798Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiLần 3,311,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1268DV001799Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiLần 3,311,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1269DV001800Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănLần 3,311,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1270DV001801Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần 3,311,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1271DV001802Phẫu thuật chấn thương xoang tránLần 5,453,000
1272DV001803Phẫu thuật vỡ xoang hàmLần 5,453,000
1273DV001804Phẫu thuật mở xoang hàmLần 1,499,000
1274DV001805Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmLần 5,453,000
1275DV001806Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngLần 8,419,000
1276DV001807Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngLần 2,720,000
1277DV001808Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucLần 1,499,000
1278DV001809Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần 998,000
1279DV001810Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần 998,000
1280DV001811Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêLần 289,000
1281DV001812Đốt điện cuốn mũi dướiLần 463,000
1282DV001813Đốt điện cuốn mũi dướiLần 684,000
1283DV001814Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần 463,000
1284DV001815Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần 684,000
1285DV001816Bẻ cuốn mũiLần 144,000
1286DV001817Nội soi bẻ cuốn mũi dướiLần 144,000
1287DV001818Nâng xương chính mũi sau chấn thươngLần 1,295,000
1288DV001819Nâng xương chính mũi sau chấn thươngLần 2,720,000
1289DV001820Sinh thiết hốc mũiLần 130,000
1290DV001821Nội soi sinh thiết u hốc mũiLần 301,000
1291DV001822Nội soi sinh thiết u vòmLần 524,000
1292DV001823Nội soi sinh thiết u vòmLần 1,575,000
1293DV001824Chọc rửa xoang hàmLần 289,000
1294DV001825Phương pháp ProetzLần 61,800
1295DV001826Nhét bấc mũi sauLần 124,000
1296DV001827Nhét bấc mũi trướcLần 124,000
1297DV001828Cầm máu mũi bằng MerocelLần 279,000
1298DV001829Cầm máu mũi bằng MerocelLần 209,000
1299DV001830Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần 684,000
1300DV001831Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần 201,000
1301DV001832Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần 684,000
1302DV001833Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần 201,000
1303DV001834Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)Lần 998,000
1304DV001835Hút rửa mũi, xoang sau mổLần 145,000
1305DV001836Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần 1,689,000
1306DV001837Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
1307DV001838Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần 1,133,000
1308DV001839Phẫu thuật cắt amidan bằng CoblatorLần 2,403,000 Bao gồm cả Coblator.
1309DV001841Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnLần 813,000
1310DV001842Phẫu thuật nạo V.A nội soiLần 2,898,000
1311DV001843Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)Lần 1,605,000 Đã bao gồm cả dao Hummer.
1312DV001844Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)Lần 1,605,000 Đã bao gồm cả dao Hummer.
1313DV001845Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)Lần 998,000
1314DV001848Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)Lần 734,000
1315DV001849Phẫu thuật cắt u sàn miệngLần 1,499,000
1316DV001850Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máLần 998,000
1317DV001851Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnLần 2,898,000
1318DV001852Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngLần 1,028,000
1319DV001853Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngLần 1,028,000
1320DV001854Chích áp xe sàn miệngLần 274,000
1321DV001855Chích áp xe sàn miệngLần 745,000
1322DV001856Chích áp xe quanh AmidanLần 745,000
1323DV001857Chích áp xe quanh AmidanLần 274,000
1324DV001858Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VALần 124,000
1325DV001859Cắt phanh lưỡiLần 313,000
1326DV001861Sinh thiết u họng miệngLần 130,000
1327DV001862Lấy dị vật họng miệngLần 41,600
1328DV001863Lấy dị vật hạ họngLần 41,600
1329DV001864Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLần 998,000
1330DV001865Đốt họng hạt bằng nhiệtLần 82,900
1331DV001866Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)Lần 151,000
1332DV001868Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)Lần 204,000
1333DV001869Bơm thuốc thanh quảnLần 21,100 Chưa bao gồm thuốc.
1334DV001870Đặt nội khí quảnLần 579,000
1335DV001871Thay canuynLần 253,000
1336DV001872Khí dung mũi họngLần 23,000 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1337DV001873Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLần 274,000
1338DV001874Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLần 745,000
1339DV001875Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnLần 998,000
1340DV001876Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têLần 301,000
1341DV001877Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têLần 301,000
1342DV001878Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 524,000
1343DV001879Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têLần 524,000
1344DV001880Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần 524,000
1345DV001881Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têLần 524,000
1346DV001882Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần 255,000
1347DV001883Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêLần 255,000
1348DV001884Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 722,000
1349DV001885Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 234,000
1350DV001886Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLần 742,000
1351DV001887Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLần 329,000
1352DV001888Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần 722,000
1353DV001889Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần 234,000
1354DV001890Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêLần 742,000
1355DV001891Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêLần 329,000
1356DV001892Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têLần 523,000
1357DV001893Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têLần 523,000
1358DV001894Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 722,000
1359DV001895Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 378,000
1360DV001896Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têLần 893,000
1361DV001897Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần 523,000
1362DV001898Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têLần 524,000
1363DV001899Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần 893,000
1364DV001900Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 893,000
1365DV001901Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têLần 893,000
1366DV001902Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 3,278,000
1367DV001903Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần 668,000
1368DV001904Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Lần 2,618,000
1369DV001905Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Lần 3,278,000
1370DV001909Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xeLần 3,125,000
1371DV001910Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổLần 2,898,000
1372DV001911Phẫu thuật sinh thiết hạch cổLần 3,125,000
1373DV001912Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần 184,000
1374DV001913Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần 248,000
1375DV001914Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần 268,000
1376DV001915Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần 323,000
1377DV001916Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1378DV001917Thay băng vết mổLần 115,000
1379DV001918Thay băng vết mổLần 184,000
1380DV001919Thay băng vết mổLần 253,000
1381DV001920Thay băng vết mổLần 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1382DV001921Thay băng vết mổLần 85,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1383DV001922Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLần 197,000
1384DV001923Phẫu thuật cắt u da vùng mặtLần 2,737,000
1385DV001926Cắt u cuộn cảnhLần 7,755,000
1386DV001927Lấy cao răngLần 143,000
1387DV001928Lấy cao răngLần 82,700
1388DV001929Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 819,000
1389DV001930Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 949,000
1390DV001931Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 589,000
1391DV001932Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần 434,000
1392DV001941Chụp tuỷ bằng MTALần 280,000
1393DV001942Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiLần 280,000
1394DV001943Điều trị tủy lạiLần 966,000
1395DV001944Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần 259,000
1396DV001945Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần 259,000
1397DV001946Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần 259,000
1398DV001947Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần 348,000
1399DV001948Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần 348,000
1400DV001955Nhổ răng vĩnh viễnLần 218,000
1401DV001956Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần 105,000
1402DV001957Nhổ chân răng vĩnh viễnLần 200,000
1403DV001958Nhổ răng thừaLần 218,000
1404DV001959Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 166,000
1405DV001960Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần 224,000
1406DV001961Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần 224,000
1407DV001965Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitLần 472,000
1408DV001966Điều trị đóng cuống răng bằng MTALần 472,000
1409DV001967Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần 102,000
1410DV001968Nhổ răng sữaLần 40,700
1411DV001969Nhổ chân răng sữaLần 40,700
1412DV001970Nắn sai khớp thái dương hàmLần 105,000
1413DV001971Siêu âm tuyến giápLần 49,300
1414DV001972Siêu âm các tuyến nước bọtLần 49,300
1415DV001973Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần 49,300
1416DV001974Siêu âm hạch vùng cổLần 49,300
1417DV001975Siêu âm hốc mắtLần 49,300
1418DV001976Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1419DV001977Siêu âm màng phổiLần 49,300
1420DV001978Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần 49,300
1421DV001979Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần 49,300
1422DV001980Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần 49,300
1423DV001981Siêu âm tử cung phần phụLần 49,300
1424DV001982Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)Lần 49,300
1425DV001983Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần 49,300
1426DV001984Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1427DV001985Siêu âm Doppler gan láchLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1428DV001986Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần 233,000
1429DV001987Siêu âm Doppler động mạch thậnLần 233,000
1430DV001988Siêu âm Doppler tử cung phần phụLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1431DV001989Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Lần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1432DV001990Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần 233,000
1433DV001991Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần 49,300
1434DV001992Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoLần 186,000
1435DV001993Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1436DV001994Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoLần 233,000
1437DV001995Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần 49,300
1438DV001996Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần 49,300
1439DV001997Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần 49,300
1440DV001998Siêu âm Doppler động mạch tử cungLần 233,000
1441DV001999Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần 49,300
1442DV002000Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần 49,300
1443DV002001Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần 233,000
1444DV002002Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần 233,000
1445DV002003Siêu âm tim, màng tim qua thành ngựcLần 233,000
1446DV002004Siêu âm Doppler tim, van timLần 233,000
1447DV002005Siêu âm 3D/4D timLần 468,000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
1448DV002006Siêu âm tuyến vú hai bênLần 49,300
1449DV002007Siêu âm Doppler tuyến vúLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1450DV002008Siêu âm tinh hoàn hai bênLần 49,300
1451DV002009Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1452DV002010Siêu âm dương vậtLần 49,300
1453DV002011Siêu âm Doppler dương vậtLần 84,800 Bằng phương pháp DEXA
1454DV002012Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1455DV002013Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1456DV002014Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1457DV002015Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1458DV002016Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1459DV002017Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1460DV002018Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1461DV002019Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1462DV002020Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1463DV002021Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1464DV002022Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1465DV002023Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1466DV002024Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1467DV002025Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1468DV002026Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1469DV002027Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1470DV002028Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1471DV002029Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1472DV002030Chụp Xquang HirtzLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1473DV002031Chụp Xquang HirtzLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1474DV002032Chụp Xquang hàm chếch một bênLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1475DV002033Chụp Xquang hàm chếch một bênLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1476DV002034Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1477DV002035Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1478DV002036Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1479DV002037Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1480DV002038Chụp Xquang Chausse IIILần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1481DV002039Chụp Xquang Chausse IIILần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1482DV002040Chụp Xquang SchullerLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1483DV002041Chụp Xquang SchullerLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1484DV002042Chụp Xquang StenversLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1485DV002043Chụp Xquang StenversLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1486DV002044Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1487DV002045Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1488DV002046Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Lần 14,200
1489DV002047Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Lần 20,700
1490DV002048Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1491DV002049Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Lần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1492DV002050Chụp Xquang răng toàn cảnhLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1493DV002051Chụp Xquang răng toàn cảnhLần 67,200
1494DV002052Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1495DV002053Chụp Xquang mỏm trâmLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1496DV002054Chụp Xquang mỏm trâmLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1497DV002055Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1498DV002056Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1499DV002057Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1500DV002058Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1501DV002059Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1502DV002060Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1503DV002061Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1504DV002062Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLần 125,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1505DV002063Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1506DV002064Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1507DV002065Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1508DV002066Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1509DV002067Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1510DV002068Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1511DV002069Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1512DV002070Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1513DV002071Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1514DV002072Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1515DV002073Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1516DV002074Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1517DV002075Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1518DV002076Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1519DV002077Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1520DV002078Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1521DV002079Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1522DV002080Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1523DV002081Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1524DV002082Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1525DV002083Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1526DV002084Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1527DV002085Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1528DV002086Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1529DV002087Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1530DV002088Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1531DV002089Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1532DV002090Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1533DV002091Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1534DV002092Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1535DV002093Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênLần 125,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1536DV002094Chụp Xquang khung chậu thẳngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1537DV002095Chụp Xquang khung chậu thẳngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1538DV002096Chụp Xquang khung chậu thẳngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1539DV002097Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1540DV002098Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1541DV002099Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1542DV002100Chụp Xquang khớp vai thẳngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1543DV002101Chụp Xquang khớp vai thẳngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1544DV002102Chụp Xquang khớp vai thẳngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1545DV002103Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1546DV002104Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]Lần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1547DV002105Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1548DV002106Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1549DV002107Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1550DV002108Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1551DV002109Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1552DV002110Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1553DV002111Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1554DV002112Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1555DV002113Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1556DV002114Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1557DV002115Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1558DV002116Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1559DV002117Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1560DV002118Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1561DV002119Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1562DV002120Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1563DV002121Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1564DV002122Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1565DV002123Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1566DV002124Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1567DV002125Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1568DV002126Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1569DV002127Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1570DV002128Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1571DV002129Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1572DV002130Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1573DV002131Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1574DV002132Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1575DV002133Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1576DV002134Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1577DV002135Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1578DV002136Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1579DV002137Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1580DV002138Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1581DV002139Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1582DV002140Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1583DV002141Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1584DV002142Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1585DV002143Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1586DV002144Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1587DV002145Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1588DV002146Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1589DV002147Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1590DV002148Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1591DV002149Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1592DV002150Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1593DV002151Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1594DV002152Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1595DV002153Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1596DV002154Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1597DV002155Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1598DV002156Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1599DV002157Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1600DV002158Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1601DV002159Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1602DV002160Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1603DV002161Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1604DV002162Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1605DV002163Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1606DV002164Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1607DV002165Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1608DV002166Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1609DV002167Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳngLần 125,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1610DV002168Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1611DV002169Chụp Xquang ngực thẳngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1612DV002170Chụp Xquang ngực thẳngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1613DV002171Chụp Xquang ngực thẳngLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1614DV002172Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1615DV002173Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]Lần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1616DV002174Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1617DV002175Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1618DV002176Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1619DV002177Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1620DV002178Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1621DV002179Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1622DV002180Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1623DV002181Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1624DV002182Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1625DV002183Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1626DV002184Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1627DV002185Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1628DV002186Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1629DV002187Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1630DV002188Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần 104,000
1631DV002189Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần 239,000
1632DV002190Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1633DV002191Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1634DV002192Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1635DV002193Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]Lần 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
1636DV002194Chụp Xquang tuyến vúLần 97,200
1637DV002195Chụp Xquang tại giườngLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1638DV002196Chụp Xquang tại phòng mổLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1639DV002197Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)Lần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1640DV002198Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)Lần 67,200
1641DV002199Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)Lần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
1642DV002200Chụp Xquang thực quản dạ dàyLần 119,000
1643DV002201Chụp Xquang thực quản dạ dàyLần 239,000
1644DV002202Chụp Xquang ruột nonLần 239,000
1645DV002203Chụp Xquang ruột nonLần 119,000
1646DV002204Chụp Xquang đại tràngLần 279,000
1647DV002205Chụp Xquang đại tràngLần 159,000
1648DV002206Chụp Xquang đường mật qua KehrLần 255,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
1649DV002207Chụp Xquang đường dòLần 421,000
1650DV002208Chụp Xquang tuyến nước bọtLần 401,000 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
1651DV002209Chụp Xquang tử cung vòi trứngLần 386,000
1652DV002210Chụp Xquang tử cung vòi trứngLần 426,000
1653DV002211Chụp Xquang ống tuyến sữaLần 401,000 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
1654DV002212Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)Lần 554,000
1655DV002213Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)Lần 624,000
1656DV002214Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngLần 554,000
1657DV002215Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngLần 624,000
1658DV002216Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngLần 544,000
1659DV002217Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngLần 579,000
1660DV002218Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòngLần 579,000
1661DV002219Chụp Xquang bàng quang trên xương muLần 221,000
1662DV002273Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âmLần 1,025,000
1663DV002274Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âmLần 847,000
1664DV002275Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âmLần 1,025,000
1665DV002276Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âmLần 1,025,000
1666DV002277Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần 847,000
1667DV002278Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần 158,000
1668DV002279Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âmLần 847,000
1669DV002280Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âmLần 628,000
1670DV002281Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần 158,000
1671DV002282Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần 159,000
1672DV002283Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần 228,000
1673DV002284Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âmLần 184,000 Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
1674DV002285Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âmLần 442,000
1675DV002286Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âmLần 159,000
1676DV002287Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmLần 760,000
1677DV002288Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âmLần 259,000
1678DV002289Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmLần 568,000
1679DV002290Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âmLần 159,000
1680DV002291Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
1681DV002292Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmLần 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
1682DV002293Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)Lần 959,000
1683DV002294Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtLần 524,000
1684DV002295Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánLần 224,000
1685DV002296Nội soi tai mũi họngLần 108,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
1686DV002297Nội soi tai mũi họngLần 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
1687DV002300Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soiLần 2,312,000
1688DV002301Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần 753,000 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1689DV002302Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần 854,000
1690DV002303Nội soi ổ bụng- sinh thiếtLần 1,023,000
1691DV002305Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần 1,713,000
1692DV002306Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần 258,000
1693DV002307Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần 430,000
1694DV002308Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtLần 455,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
1695DV002309Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần 255,000
1696DV002315Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần 2,904,000
1697DV002316Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)Lần 77,800
1698DV002317Đo áp lực thẩm thấu máuLần 100,000
1699DV002318Holter huyết ápLần 204,000
1700DV002319Holter điện tâm đồLần 204,000
1701DV002320Điện tim thườngLần 35,400
1702DV002333Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngLần 65,300
1703DV002336Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.Lần 41,500
1704DV002337Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngLần 41,500
1705DV002338Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngLần 41,500
1706DV002340Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngLần 58,000
1707DV002342Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần 13,000
1708DV002343Thời gian máu chảy phương pháp IvyLần 49,800
1709DV002344Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Lần 15,300
1710DV002358Định lượng sắt huyết thanhLần 32,800
1711DV002359Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần 41,500
1712DV002360Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần 47,500
1713DV002361Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Lần 67,600
1714DV002362Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)Lần 71,200
1715DV002364Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Lần 27,200
1716DV002368Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần 37,900
1717DV002369Tìm giun chỉ trong máuLần 35,600
1718DV002370Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần 23,700
1719DV002372Tìm tế bào HargravesLần 66,400
1720DV002373Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần 43,700
1721DV002375Cặn AddisLần 43,700
1722DV002376Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công (1)Lần 56,800
1723DV002378Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần 170,000
1724DV002379Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLần 17,800
1725DV002380Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần 76,900
1726DV002383Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần 40,200
1727DV002384Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần 40,200
1728DV002385Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)Lần 59,300
1729DV002386Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần 23,700
1730DV002387Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần 21,200
1731DV002388Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần 47,500
1732DV002392Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần 32,000
1733DV002393Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần 32,000
1734DV002398Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần 83,100
1735DV002402Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần 83,100
1736DV002411Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLần 23,700
1737DV002412Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLần 21,200
1738DV002416Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)Lần 95,000
1739DV002417Định lượng Acid Uric [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1740DV002419Định lượng Albumin [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1741DV002420Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1742DV002421Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]Lần 76,500
1743DV002426Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần 21,800 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1744DV002427Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần 21,800 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1745DV002429Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần 21,800 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1746DV002430Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần 21,800 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1747DV002431Định lượng Calci ion hóa [Máu]Lần 16,400 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
1748DV002439Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] (1)Lần 27,300
1749DV002440Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần 27,300
1750DV002448Định lượng Creatinin (máu)Lần 21,800 Mỗi chất
1751DV002452Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần 29,500 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
1752DV002453Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Lần 32,800
1753DV002459Định lượng Glucose [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1754DV002460Định lượng Globulin [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1755DV002461Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần 19,500
1756DV002462Định lượng HbA1c [Máu]Lần 102,000
1757DV002463Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần 27,300
1758DV002467Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần 218,000
1759DV002468Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]Lần 98,400
1760DV002469Đo hoạt độ Lipase [Máu]Lần 60,100
1761DV002471Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] (1)Lần 27,300
1762DV002472Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần 27,300
1763DV002473Định lượng Mg [Máu]Lần 32,800
1764DV002478Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1765DV002483Định lượng Sắt [Máu]Lần 32,800
1766DV002490Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần 27,300
1767DV002491Định lượng Troponin Ths [Máu] (1)Lần 76,500
1768DV002493Định lượng Urê máu [Máu]Lần 21,800 Mỗi chất
1769DV002496Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)Lần 29,500 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
1770DV002497Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]Lần 43,700
1771DV002498Định lượng Amylase (niệu)Lần 38,200
1772DV002499Định lượng Axit Uric (niệu)Lần 16,400
1773DV002500Định lượng Canxi (niệu)Lần 25,000
1774DV002502Định lượng Creatinin (niệu)Lần 16,400
1775DV002504Định tính Dưỡng chấp [niệu]Lần 21,800
1776DV002505Định lượng Glucose (niệu)Lần 14,000
1777DV002506Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Lần 43,700
1778DV002507Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]Lần 43,700
1779DV002508Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] (1)Lần 43,700
1780DV002509Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Lần 43,700
1781DV002510Định tính Codein (test nhanh) [niệu] (1)Lần 43,700
1782DV002511Định tính Phospho hữu cơ [niệu] (1)Lần 6,400
1783DV002512Định tính Porphyrin [niệu] (1)Lần 56,900
1784DV002513Định lượng Protein (niệu) (1)Lần 14,000
1785DV002514Định tính Protein Bence -jones [niệu]Lần 21,800
1786DV002515Định lượng Urê (niệu)Lần 16,400
1787DV002516Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần 27,800
1788DV002517Định lượng Clo (dịch não tuỷ)Lần 22,800
1789DV002518Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)Lần 13,000
1790DV002519Phản ứng Pandy [dịch] (1)Lần 8,600
1791DV002521Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]Lần 21,800 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1792DV002522Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)Lần 27,300
1793DV002523Định lượng Creatinin (dịch)Lần 21,800 Mỗi chất
1794DV002524Định lượng Glucose (dịch chọc dò)Lần 13,000
1795DV002525Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)Lần 27,300
1796DV002526Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần 21,800 Mỗi chất
1797DV002527Phản ứng Rivalta [dịch]Lần 8,600
1798DV002528Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)Lần 27,300
1799DV002529Định lượng Urê (dịch)Lần 21,800 Mỗi chất
1800DV002530Định lượng CRPLần 54,600
1801DV002532Đường máu mao mạchLần 15,500
1802DV002533Vi khuẩn nhuộm soiLần 70,300
1803DV002534Vi khuẩn test nhanhLần 246,000
1804DV002535Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần 246,000
1805DV002538Vi khuẩn kháng thuốc định tínhLần 202,000
1806DV002542Vi hệ đường ruộtLần 30,700
1807DV002543AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần 70,300
1808DV002544Vibrio cholerae soi tươiLần 70,300
1809DV002545Vibrio cholerae nhuộm soiLần 70,300
1810DV002546Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiLần 70,300
1811DV002547Neisseria meningitidis nhuộm soiLần 70,300
1812DV002548Chlamydia test nhanh (1)Lần 74,000
1813DV002550Leptospira test nhanh (1)Lần 143,000
1814DV002553Mycoplasma hominis test nhanh (1)Lần 246,000
1815DV002555Salmonella Widal (1)Lần 184,000
1816DV002556Streptococcus pyogenes ASOLần 43,100
1817DV002557Treponema pallidum soi tươi (1)Lần 70,300
1818DV002558Treponema pallidum test nhanhLần 246,000
1819DV002559Virus test nhanhLần 246,000
1820DV002560HBsAg test nhanhLần 55,400
1821DV002564HBsAb test nhanhLần 61,700
1822DV002567HBcAb test nhanhLần 61,700
1823DV002569HBeAg test nhanhLần 61,700
1824DV002571HBeAb test nhanhLần 61,700
1825DV002573HBV đo tải lượng Real-time PCRLần 678,000
1826DV002575HCV Ab test nhanhLần 55,400
1827DV002579HCV đo tải lượng Real-time PCRLần 838,000
1828DV002581HAV Ab test nhanhLần 123,000
1829DV002582HEV Ab test nhanhLần 123,000
1830DV002583HEV IgM test nhanhLần 123,000
1831DV002584HIV Ab test nhanhLần 55,400
1832DV002585HIV Ag/Ab test nhanhLần 101,000 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
1833DV002586Dengue virus NS1Ag test nhanhLần 135,000
1834DV002587Dengue virus IgM/IgG test nhanhLần 135,000
1835DV002596EV71 IgM/IgG test nhanhLần 118,000
1836DV002597Coronavirus Real-time PCRLần 748,000
1837DV002598Influenza virus A, B test nhanhLần 175,000
1838DV002599Rotavirus test nhanhLần 184,000
1839DV002600Rubella virus Ab test nhanhLần 154,000
1840DV002601Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần 39,500
1841DV002602Hồng cầu trong phân test nhanhLần 67,800
1842DV002603Đơn bào đường ruột soi tươiLần 43,100
1843DV002604Đơn bào đường ruột nhuộm soiLần 43,100
1844DV002605Trứng giun, sán soi tươiLần 43,100
1845DV002606Trứng giun soi tập trungLần 43,100
1846DV002607Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiLần 43,100
1847DV002608Cryptosporidium test nhanhLần 246,000
1848DV002609Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1849DV002611Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1850DV002613Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1851DV002615Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1852DV002617Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1853DV002619Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự độngLần 184,000
1854DV002621Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soiLần 43,100
1855DV002622Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1856DV002624Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1857DV002626Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhLần 33,200
1858DV002627Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh (1)Lần 246,000
1859DV002628Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1860DV002630Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1861DV002632Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1862DV002634Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự độngLần 123,000
1863DV002636Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự độngLần 123,000
1864DV002638Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự độngLần 306,000
1865DV002640Demodex soi tươiLần 43,100
1866DV002641Demodex nhuộm soiLần 43,100
1867DV002642Phthirus pubis (Rận mu) soi tươiLần 43,100
1868DV002643Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soiLần 43,100
1869DV002644Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươiLần 43,100
1870DV002645Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soiLần 43,100
1871DV002648Pneumocystis jirovecii nhuộm soiLần 43,100
1872DV002649Taenia (Sán dây) soi tươi định danhLần 43,100
1873DV002652Trichomonas vaginalis soi tươiLần 43,100
1874DV002653Trichomonas vaginalis nhuộm soiLần 43,100
1875DV002654Vi nấm soi tươiLần 43,100
1876DV002655Vi nấm test nhanhLần 246,000
1877DV002656Vi nấm nhuộm soiLần 43,100
1878DV002657Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần 246,000
1879DV002659Cryptococcus test nhanh (1)Lần 116,000
1880DV002660Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướmLần 8,419,000
1881DV002661Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sauLần 8,419,000
1882DV002662Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiLần 3,996,000
1883DV002663Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănLần 3,311,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1884DV002664Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũiLần 8,775,000
1885DV002665Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giápLần 5,916,000
1886DV002666Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giápLần 4,310,000
1887DV002667Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápLần 5,916,000
1888DV002668Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápLần 4,310,000
1889DV002669Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápLần 5,916,000
1890DV002670Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápLần 4,310,000
1891DV002671Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giápLần 5,916,000
1892DV002672Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giápLần 4,310,000
1893DV002673Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần 5,916,000
1894DV002674Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần 4,310,000
1895DV002675Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcLần 5,916,000
1896DV002676Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcLần 4,310,000
1897DV002677Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giápLần 5,916,000
1898DV002678Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giápLần 4,310,000
1899DV002679Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần 5,916,000
1900DV002680Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giápLần 4,310,000
1901DV002681Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânLần 7,849,000
1902DV002682Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânLần 4,310,000
1903DV002683Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcLần 7,849,000
1904DV002684Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcLần 4,310,000
1905DV002685Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.Lần 5,916,000
1906DV002686Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.Lần 4,310,000
1907DV002687Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.Lần 7,849,000
1908DV002688Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.Lần 4,310,000
1909DV002689Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần 2,984,000
1910DV002690Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyLần 2,984,000
1911DV002691Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dàyLần 5,275,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1912DV002692Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch DiLần 5,275,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1913DV002693Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2Lần 5,275,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1914DV002694Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngLần 2,265,000
1915DV002695Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngLần 2,265,000
1916DV002696Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonLần 2,756,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1917DV002697Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonLần 2,265,000
1918DV002698Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtLần 2,574,000
1919DV002699Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtLần 2,715,000
1920DV002700Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1921DV002701Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần 2,657,000
1922DV002702Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần 2,657,000
1923DV002703Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaLần 2,657,000
1924DV002704Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần 2,657,000
1925DV002705Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần 2,984,000
1926DV002706Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1927DV002707Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1928DV002708Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchLần 3,486,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1929DV002709Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1930DV002710Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1931DV002711Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchLần 3,486,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1932DV002712Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1933DV002713Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchLần 3,486,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1934DV002714Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1935DV002715Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchLần 3,486,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1936DV002716Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1937DV002717Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngLần 2,654,000
1938DV002718Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngLần 2,654,000
1939DV002719Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1940DV002720Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoLần 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1941DV002721Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạoLần 2,265,000
1942DV002722Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1943DV002723Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchLần 3,486,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1944DV002724Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1945DV002725Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoLần 4,395,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1946DV002726Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngLần 4,448,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
1947DV002727Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngLần 2,654,000
1948DV002728Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoLần 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1949DV002729Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngLần 2,654,000
1950DV002730Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1951DV002737Phẫu thuật nội soi cắt láchLần 4,575,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1952DV002738Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtLần 3,821,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1953DV002739Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtLần 3,821,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
1954DV002740Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoLần 2,265,000
1955DV002741Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)Lần 2,265,000
1956DV002742Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngLần 2,265,000
1957DV002743Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcLần 4,486,000
1958DV002744Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhLần 2,265,000
1959DV002745Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngLần 1,507,000
1960DV002746Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổLần 2,265,000
1961DV002747Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưLần 2,265,000
1962DV002748Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuLần 2,265,000
1963DV002749Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần 1,507,000
1964DV002750Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngLần 1,507,000
1965DV002751Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềmLần 2,618,000
1966DV002761Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần 2,265,000
1967DV002762Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaLần 5,121,000
1968DV002763Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần 6,274,000
1969DV002764Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypeLần 5,716,000
1970DV002765Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơLần 5,716,000
1971DV002766Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungLần 5,716,000
1972DV002767Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụLần 6,072,000
1973DV002768Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEULần 6,072,000
1974DV002769Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dụcLần 9,311,000
1975DV002770Cắt u buồng trứng qua nội soiLần 5,229,000
1976DV002771Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần 5,229,000
1977DV002774Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗLần 3,469,000
1978DV002775Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnLần 3,469,000
1979DV002783Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)Lần 756,000
1980DV002784Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)Lần 1,266,000
1981DV002785Khâu vết thương vùng môiLần 1,340,000
1982DV002786Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiLần 2,883,000
1983DV002787Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗLần 3,469,000
1984DV002788Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiLần 1,353,000
1985DV002789Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiLần 849,000
1986DV002790Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành taiLần 729,000
1987DV002791Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổLần 2,660,000
1988DV002792Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcLần 2,660,000
1989DV002793Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗLần 3,469,000
1990DV002794Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần 2,962,000
1991DV002795Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụLần 2,962,000
1992DV002796Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaLần 2,962,000
1993DV007437Cắt u da mi không ghépLần 756,000
1994DV007438Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1995DV007439Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần 902,000
1996DV007444Khâu cò mi, tháo còLần 419,000
1997DV007445Chích dẫn lưu túi lệLần 81,000
1998DV007446Khâu da mi đơn giảnLần 841,000
1999DV007447Khâu phục hồi bờ miLần 737,000
2000DV007448Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần 968,000
2001DV007449Khâu phủ kết mạcLần 660,000
2002DV007455Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)Lần 1,140,000
2003DV007456Múc nội nhãnLần 561,000 Chưa bao gồm vật liệu độn.
2004DV007457Phẫu thuật quặmLần 660,000
2005DV007458Phẫu thuật quặmLần 1,474,000
2006DV007459Phẫu thuật quặmLần 1,277,000
2007DV007460Phẫu thuật quặmLần 877,000
2008DV007461Phẫu thuật quặmLần 1,112,000
2009DV007462Phẫu thuật quặmLần 1,710,000
2010DV007463Phẫu thuật quặmLần 1,921,000
2011DV007464Phẫu thuật quặmLần 1,291,000
2012DV007465Mổ quặm bẩm sinhLần 660,000
2013DV007466Cắt chỉ khâu giác mạcLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2014DV007467Tiêm dưới kết mạcLần 50,300 Chưa bao gồm thuốc.
2015DV007468Tiêm cạnh nhãn cầuLần 50,300 Chưa bao gồm thuốc.
2016DV007469Tiêm hậu nhãn cầuLần 50,300 Chưa bao gồm thuốc.
2017DV007470Bơm thông lệ đạoLần 61,500
2018DV007471Bơm thông lệ đạoLần 98,600
2019DV007472Lấy dị vật kết mạcLần 67,000
2020DV007473Khâu kết mạcLần 841,000
2021DV007474Lấy calci kết mạcLần 37,300
2022DV007475Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2023DV007476Cắt chỉ khâu kết mạcLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2024DV007477Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần 50,000
2025DV007478Bơm rửa lệ đạoLần 38,300
2026DV007479Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcLần 81,000
2027DV007480Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần 37,300
2028DV007481Rửa cùng đồLần 44,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
2029DV007482Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 340,000
2030DV007483Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Lần 88,400
2031DV007484Bóc giả mạcLần 88,400
2032DV007485Rạch áp xe miLần 197,000
2033DV007486Rạch áp xe túi lệLần 197,000
2034DV007488Chụp lỗ thị giácLần 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2035DV007489Chụp lỗ thị giácLần 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2036DV007490Chụp lỗ thị giácLần 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2037DV007491Chụp lỗ thị giácLần 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2038DV007495Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)Lần 28,000
2039DV007496Đo sắc giácLần 71,300
2040DV007497Đo khúc xạ giác mạc JavalLần 38,300
2041DV007498Đo thị giác 2 mắtLần 68,600
2042DV007499Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âmLần 62,900
2043DV007503Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần 224,000
2044DV007504Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần 224,000
2045DV007505Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần 224,000
2046DV007507Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần 13,000
2047DV007537Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriLần 302,000
2048DV007538Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [tiền mê]Lần 322,000
2049DV007065Lấy dị vật giác mạcLần 893,000
2050DV007066Lấy dị vật giác mạcLần 688,000
2051DV007067Lấy dị vật giác mạcLần 88,400
2052DV007068Lấy dị vật giác mạcLần 338,000
2053DV007070Khâu da miLần 1,497,000
2054DV007071Khâu da miLần 841,000
2055DV007074Cắt chỉ khâu giác mạcLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2056DV007087Cắt chỉ khâu daLần 35,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2057DV007112Soi đáy mắt trực tiếpLần 55,300
2058DV007113Soi góc tiền phòngLần 55,300
2059DV007118Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Lần 31,200
2060DV007119Đo khúc xạ máyLần 10,900

Xin lưu ý:

– Bảng giá được đăng tải trên website có tính chất tham khảo.
– Chi phí dịch vụ của khách hàng được tính dựa vào bảng giá chi tiết ở thời điểm phát sinh dịch vụ.
– Khách hàng có các thắc mắc, khiếu nại liên quan đến chi phí, xin vui lòng liên hệ với bệnh viện bằng cách gọi điện thoại đến số hotline hoặc đến trực tiếp các quầy Chăm sóc khách hàng tại Bệnh viện.
– Khách hàng cần được tư vấn cụ thể về chi phí khám, điều trị bệnh tại bệnh viện, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên Chăm sóc khách hàng.