BẢNG GIÁ THUỐC

STTMÃ THUỐCHOẠT CHẤTTÊN THUỐCĐVTHÀM LƯỢNGĐƯỜNG DÙNGDẠNG BÀO CHẾSỐ ĐĂNG KÝĐƠN GIÁQUY CÁCHHÃNG SẢN XUẤTNƯỚC SẢN XUẤTNHÀ CUNG CẤP
140.520PerindoprilCoversyl 5mgViên5mgUốngViênVN-17087-135028Hộp 1 lọ 30 viênLes Laboratoires Servier IndustriePhápCông ty CP Dược Liệu TRUNG ƯƠNG 2
240.476AtenololAtenolol STADA 50mgViên50mgUốngViên nénVD-23232-15510H/2 vỉ/15 viên nénPymepharcoViệt NamCÔNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO
340.476AtenololAtenolol STADA 50mgViên50mgUốngViên nénVD-23232-15510H/2 vỉ/15 viên nénPymepharcoViệt NamCÔNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO
440.992Codein + terpin hydratTERP-CODViên(10+100)mgUốngViênVD3-57-20352Hộp 6 vỉ x 15 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
540.82DesloratadinVACO LORATADINE'SViên5mgUốngViênVD-17625-12157Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
640.29DexibuprofenMeyerdefenViên300mgUốngViênVD-30777-181806Hộp 10 vỉ x 10 viênCty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
740.29DexibuprofenAmrfen 200Viên200mgUốngViênVD-33234-193200Hộp 10 vĩ x 10 viên; Viên nén bao phimCông ty TNHH MTV Dược Phẩm 150 CophavinaViệt NamCông ty CPDP ĐẠI PHÁT
840.721Dioctahedral smectitVACOMETAGói3gUốngGóiVD-32092-19798Hộp 50 gói x 3,7gCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
940.736Diosmin + hesperidinDacolfortViên(450+50)mgUốngViênVD-30231-18794.99Hộp 3 vỉ x 10 viênCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
1040.678EsomeprazolPrazopro 40mgViên40 mgUốngViênVD-19498-13778Hộp 2 vỉ x 7 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
1140.33EtoricoxibEXIBAPC 60Viên60mgUốngViênVD-34651-20667.80Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCông ty CPDP Ampharco U.S.A
1240.336FlunarizinFlunarizine 5mgViên5mgUốngViênVD-23073-15240Hộp 3 vỉ x 10 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
1340.903Fluticason propionatMESECAlọ50mcg/liều xịt; 60 liềuXịtXịtVD-23880-1596000Hộp 1 lọ 60 liềuCông ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamCTY CP DƯỢC PHA NAM
1440.554FluvastatinAutifan 20Viên20mgUốngViênVD-27803-174599Hộp 3 vỉ x 10 viênCty CPDP An ThiênViệt NamCông ty TNHH ĐTNK DƯỢC ĐÔNG NAM Á
1540.412AlfuzosinGacobaViên2,5mgUốngViênVD-33475-193500Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty CP DP Me Di SunViệt NamCTY CP DP PHÚC LONG
1640.132GabapentinMezapentin 600Viên600mgUốngViênVD-27886-172499Hộp 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
1740.808Glibenclamid + metforminGliritDHG 500mg/2,5mgViên(2,5+500)mgUốngViênVD-24598-161450hộp 3 vỉ x 10 viênCTCP Dược Hậu Giang - CN NM DP DHG tại Hậu GiangViệt NamCty CP Dược HẬU GIANG
1840.478Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)NITRALMYL 0,3Viên0,3mgUốngViênVD-34935-211600Hộp/3 vỉ x 10 viênCty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCông ty cổ phần GON SA
1940.667Guaiazulen + dimethiconDIMAGELViên4mg+300mgUốngViênVD-33154-193999.99Hộp/3 vỉ x 10 viênCty CPDP Đạt Vi PhúViệt NamCông ty cổ phần GON SA
2040.485IvabradinNISTENViên5mgUốngViênVD-20362-132700Hộp/2 vỉ x 14 viênCty CPDP Đạt Vi PhúViệt NamCông ty cổ phần GON SA
2140.725Kẽm gluconatZincViên70mgUốngViênVD-21787-14150hộp 10 vỉ x 10 viênCTCP Dược Hậu Giang - CN NM DP DHG tại Hậu GiangViệt NamCty CP Dược HẬU GIANG
2240.512LosartanLOSARTAN 25Viên25mgUốngViênVD-32973-19167Hộp 5 vỉ x 30 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
2340.556LovastatinLovastatin 20mgViên20mgUốngViênVD-22237-151470Hộp 3 vỉ x 10 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
2440.1007Magnesi aspartat+ kali aspartatPomatatViên(140+158)mgUốngViênVD-22155-151029Hộp 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
2540.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconALMASANEGói(1.333+3.214+167)mg; 10gUốngGóiVD-23962-154389.99Hộp/20 gói x 10gCty TNHH LD Stellapharm - CN1Việt NamCông ty cổ phần GON SA
2640.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconAQUIMAgói(400+351,9+50)mg; 10mlUốngGóiVD-32231-193300Hộp 20 gói x 10mlCông ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamCTY CP DƯỢC PHA NAM
2740.961Amitriptylin hydrocloridAmitriptylin 10mgViên10mgUốngViênVD-18903-13150Hộp 1 lọ x 500 viênCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
2840.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconPagiselGói(200+230+25)mg; 5mlUốngGóiVD-34622-201890Hộp 20 gói, 30 gói x 5 mlCông ty cổ phần dược ApimedViệt NamCông ty TNHH DP HÙNG THỊNH
2940.807MetforminMetforminViên1gUốngViênVD-31992-19525Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
3040.807MetforminMetformin 500mgViên500mgUốngViênVD-33619-19162Hộp 20 vỉ x 10 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
3140.807MetforminBETICAPC 750 SRViên750mgUốngViênVD-34111-201231.65Hộp 4 vỉ x 7 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCông ty CPDP Ampharco U.S.A
3240.807MetforminGlumeform 1000 XRViên1gUốngViênVD-35537-221700hộp 3 vỉ x 10 viênCTCP Dược Hậu Giang - CN NM DP DHG tại Hậu GiangViệt NamCty CP Dược HẬU GIANG
3340.514MethyldopaThyperopa forteViên500mgUốngViênVD-26833-171974Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
3440.15MidazolamZodalanỐng5mg/ml; 1mlTiêmThuốc tiêmVD-27704-1714700Hộp 10 ống x 1mlCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
3540.714Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphatA.T SODIUM PHOSPHATESChai7,2g + 2,7g; 15mlThụt hậu môn - trực tràngThuốc dùng ngoàiVD-33397-1944000Hộp 1 chai x 45mlCty CPDP An ThiênViệt NamCông ty CPDP ÂU ViỆT
3640.46NaproxenAmegesic 200Viên200mgUốngViênVD-27965-171722Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược phẩm OPVViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
3740.979Natri montelukastMeyerlukast 10Viên10mgUốngViênVD-27413-17693Hộp 10 vỉ x 10 viênCty Liên Doanh Meyer-BPCViệt NamCông ty TNHH DP Anh Mỹ
3840.979Natri montelukastMeyerlukast 5Viên5mgUốngViênVD-27414-17598.50Hộp 10 vỉ x 10 viênCty Liên Doanh Meyer-BPCViệt NamCông ty TNHH DP Anh Mỹ
3940.480NicorandilPecrandil 10Viên10mgUốngViênVD-30394-183381Hộp 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
4040.677OmeprazolVACOOMEZ 40Viên40mgUốngViênVD-30641-18289Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
4140.30.66Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrinHapacol FluViên(500+10+2)mguốngViênVD-30131-18430hộp 10 vỉ x 10 viênCTCP Dược Hậu Giang - CN NM DP DHG tại Hậu GiangViệt NamCty CP Dược HẬU GIANG
4240.30.61Paracetamol + methocarbamolParocontin FViên(500+400)mgUốngViênVD-27064-172800Hộp 3 vĩ x 10 viên; Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phẩm TipharcoViệt NamCông ty CPDP ĐẠI PHÁT
4340.154AmoxicilinFabamox 1000 DTViên1gUốngViênVD-33183-194500Hộp 3 vỉ x 7 viênCty CPDP Trung ương I - PharbacoViệt NamCông ty TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT
4440.136PhenobarbitalGarnotalViên100mgUốngViênVD-24084-16192Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
4540.448Phytomenadion (vitamin K1)Vitamin K1 10mg/1mlống10mg/mlTiêmThuốc tiêmVD-18191-131545Hộp 10 ống x 1mlCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
4640.138PregabalinMAXXNEURO 75Viên75mgUốngViênVD-23510-15632.10Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCông ty CPDP Ampharco U.S.A
4740.523QuinaprilPectaril 10mgViên10mgUốngViênVD-32827-191995Hộp 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
4840.524RamiprilBeynit 5Viên5mgUốngViênVD-35020-212289Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CPDP Me Di SunViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
4940.155Amoxicilin + acid clavulanicIba-Mentin 1000mg/62,5mgViên(1000+62,5)mgUốngViênVD-28065-1715981Hộp 02 vỉ x 07 viênCTy TNHH LD Stellapharm - CN 1Việt NamCTY TNHH DP NGUYÊN PHÁT
5040.429Sắt fumarat + acid folicFemanciaViên305mg + 350mcgUốngViênVD-27929-17609Hộp 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Me Di SunViệt NamCTY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
5140.429Sắt fumarat + acid folicHEMAFETIMAXViên200mg + 1mgUốngViênVD-33672-19204Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
5240.715SorbitolSorbitol 5gGói5gUốngGóiVD-25582-16449.99Hộp 20 gói x 5gCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
5340.244SulfasalazinMeyer-Salazin 500Viên500mgUốngViênVD-33834-194200Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty liên doanh Meyer - BPCViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
5440.195Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam)Cybercef 750mgViên750mgUốngViênVD-21461-1416296H/2 vỉ, 3 vỉ. 4 vỉ (nhôm/nhôm) x 7 viên. Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/PVC) x 7 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viển.Công ty cổ phần xuất nhập khẩu DomescoViệt NamCÔNG TY TNHH TM THIỆN CHÍ
5540.817ThiamazolThysedow 10 mgViên10mgUốngViênVD-27216-17546Hộp 3 vỉ x 10 viênCty CPD TW MediplantexViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
5640.841ThiocolchicosidMeyercosid 8Viên8mgUốngViênVD-30776-184158Hộp 10 vỉ x 10 viênCty Liên Doanh Meyer-BPCViệt NamCông ty TNHH DP Anh Mỹ
5740.141Valproat natriDalekine 500Viên500mgUốngViênVD-18906-132499.99Hộp 4 vỉ x 10 viênCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
5840.1048Vitamin A + D3AD TamyViên2000UI+250UIUốngViênGC-297-18546Hộp 10 vỉ x 10 viên(CS nhận gia công): Cty CPDP Me Di SunViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
5940.1050Vitamin B1 + B6 + B12Vitamin 3B-PVViên(100mg+50mg+0,5mg)UốngViênVD-29922-181150Hộp 10 vỉ x 10 viênCTy CP Dược Phúc VinhViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN PHÁT
6040.1050Vitamin B1 + B6 + B12PIVINEURONViên(250+250)mg+1000mcgUốngViênVD-31272-181799Hộp/10 vỉ x 10 viênCty cổ phần Dược Phúc VinhViệt NamCông ty cổ phần GON SA
6140.663Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxydMaltagitGói(2,5g+0,5)gUốngGóiVD-26824-171428Hộp 30 gói x 3,3gCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
6240.718Bacillus subtilisDOMUVARỐng2.10^9UốngỐngQLSP-902-155499Hộp/8 vỉ x 5 ống nhựa x 5mlCty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamCông ty cổ phần GON SA
6340.899BetahistinVACOHISTIN 8Viên8mgUốngViênVD-32091-19173Hộp 10 vỉ x 10 viênCty CP Dược VacopharmViệt NamCty CP Dược Vacopharm
6440.664BismuthBISNOLViên120mgUốngViênVD-28446-173949Hộp/6 vỉ x 10 viênCty CPDP Đạt Vi PhúViệt NamCông ty cổ phần GON SA
6540.493BisoprololMAXXPROLOL 2.5Viên2,5mgUốngViênVD-25134-16156.45Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCông ty CPDP Ampharco U.S.A
6640.761BudesonidBENITALọ64mcg/liều; 120 liềuXịt mũiXịt mũiVD-23879-1590000Hộp 1 lọ 120 liềuCông ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamCTY CP DƯỢC PHA NAM
6740.1032Calci carbonat+ calci gluconolactatPowerforteViên(350+3500)mgUốngViênVD-19612-133900Hộp 01 Tuýp x 20 viênCông Ty Cổ Phần SPMViệt NamCTY TNHH DP NGUYÊN PHÁT
6840.1040CalcitriolMASAKViên0,25mcgUốngViênVD-30345-18315Hộp/6 vỉ x 10 viênCty CPDP Đạt Vi PhúViệt NamCông ty cổ phần GON SA
6940.1040CalcitriolCalcitriol DHT 0,5mcgViên0,5mcgUốngViênVD-35005-21798Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCTY TNHH DP TƯỜNG THÀNH
7040.131CarbamazepinCarbamazepin 200mgViên200mgUốngViênVD-23439-15928Hộp 1 lọ x 100 viênCty CP Dược DanaphaViệt NamCty CP Dược Danapha
7140.990CarbocisteinSulmukViên500mgUốngViênVD-22730-152050Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH BRV HealthcareViệt NamCÔNG TY TNHH DP SONG VIỆT
7240.161CefaclorCefaclor 500mgViên500mgUốngViênVD-31231-183080Hộp 2 vỉ x 10 viênCty CPDP TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
7340.48ParacetamolPartamol Tab.Viên500mgUốngViênVD-23978-15480Hộp/10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY Cổ PHầN GONSA
7440.41MeloxicamOcemebic 15Viên15mgUốngViênVD-33763-193410Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viênCông ty Cổ Phần Hóa Dược Việt NamViệt NamCông ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Dược Phẩm Nguyên Phát
7540.491AmlodipinAMLODIPINE STELLA 5 MGViên5mgUốngViên nénVD-30106-18349Hộp/10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
7640.155Amoxicilin + Acid ClavulanicMedoclav 1gViên875mg + 125mgUốngViên nén bao phimVN-20557-176800Hộp 2 vỉ x 7 viênMedochemie Ltd - Factory BCyprusCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM
7740.173CefotaximTenamyd-cefotaxime 2000Lọ2gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-19445-1329400Hộp 10 lọCông ty Cổ phần Dược phẩm TenamydViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
7840.173CefotaximTenamyd-Cefotaxime 1000Lọ1gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-19443-1312390Hộp 10 lọCông ty Cổ phần Dược phẩm TenamydViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
7940.184CefuroximNegacef 500Viên500mgUốngViên nén bao phimVD-24966-165980H/2 vỉ/5 viên nén bao phimCông Ty Cổ Phần PymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
8040.227CiprofloxacinCIPROBIDTúi400mgTiêmDung dịch truyền tĩnh mạchVN-20938-1851030Hộp 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC x 200mlS.C. Infomed Fluids S.R.LRomaniaCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
8140.227CiprofloxacinMedopiren 500 mgViên500mgUốngViên nén bao phimVN-16830-132237Hộp 1 vỉ x 10 viênMedochemie Ltd.-Central FactoryCyprusLIÊN DANH TRUNG NAM
8240.540ClopidogrelDASARABViên75mgUốngViên nén bao phimVD-30338-18485Hộp 2 vỉ x 14 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
8340.678EsomeprazolJiracek-20Viên20mgUốngViên nén bao phim tan trong ruộtVD-32619-19760Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
8440.678EsomeprazolJiracekViên40mgUốngViên nén bao phim tan trong ruộtVD-28467-171093Hộp 4 vỉ x 7 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
8540.678EsomeprazolSolezollọ40mgTiêmBột đông khô pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạchVN-21738-1938900Hộp 1 lọAnfarm Hellas S.AHy LạpCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT
8640.677OmeprazolLordinLọ40mgTiêmBột đông khô để pha dung dịch tiêmVN-21404-1832361Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 10mlCSSX bột đông khô: Vianex S.A.- Plant C'; CSSX dung môi: Vianex S.A.- Plant A'GreeceCÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN
8740.679PantoprazolPavinjecLọ40mgTiêmThuốc bột đông khô pha dung dịch tiêmVN-21751-1965450Hộp 5 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50 lọDemo S.A. Pharmaceutical IndustryGreeceCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
8840.48Paracetamol (Acetaminophen)Paracetamol Kabi ADLọ1gTiêmDung dịch tiêm truyềnVN-20677-1716448Hộp 10 lọ 100mlFresenius Kabi Deutschland GmbHĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
8940.558RosuvastatinCHEMISTATIN 10MGViên10mgUốngViên nén bao phimVN-21617-181185Hộp 4 vỉ x 7 viênMedochemie Ltd.– central FactoryCộng hòa SípCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
9040.558RosuvastatinChemistatin 20mgViên20mgUốngViên nén bao phimVN-21618-182100Hộp 4 vỉ x 7 viênMedochemie Ltd.- central FactoryCyprusCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM
9140.526TelmisartanZHEKOFViên40mgUốngViên nénVD-21070-14500Hộp/3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
9240.179CeftazidimTenamyd-ceftazidime 1000Lọ1gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-19447-1321525Hộp 10 lọCông ty Cổ phần Dược phẩm TenamydViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
9340.677OmeprazolMedoprazole 20 mgViên20mgUốngviên nangVN-21428-181543Hộp 10 vỉ x 10 viênMedochemie Ltd.-Central FactoryCyprusLIÊN DANH TRUNG NAM
9440.506IrbesartanHatlop-150Viên150mgUốngViên nén bao phimVD-27440-17855Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
9540.512Losartan kaliLostad T50Viên50mgUốngviên nén bao phimVD-20373-131390Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
9640.41MeloxicamCoxnisViên7,5mgUốngViên nénVD-31633-19176Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
9740.576PiracetamCeraheadViên800mgUốngViên nén bao phimVD-28901-18669Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
9840.678EsomeprazolEmanera 20mgViên20mgUốngViên nang cứngVN-18443-148925Hộp 4 vỉ x 7 viênKRKA, D.D., Novo MestoSloveniaCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
9940.807Metformin hydrocloridMetformin Stella 1000 mgviên1000mgUốngViên nén phóng thích kéo dàiVD-27526-171830hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT
10040.30.64Paracetamol (Acetaminophen) + TramadolRamlepsaViên325mg + 37,5mgUốngViên nén bao phimVN-22238-194137Hộp 3 vỉ x 10 viênKRKA, D.D., Novo MestoSloveniaCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD
10140.169CefiximImexime 100Gói100mgUốngThuốc bột pha hỗn dịch uốngVD-30398-186825Hộp 12 gói
x 2g
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương
Việt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
10240.155Amoxicilin + acid clavulanicLanam SC 200mg/28,5mgGói200mg +
28,5mg
UốngBột pha hỗn dịch uốngVD-32519-196825Hộp 12 gói
x 0,8g
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
Việt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
10340.167CefdinirAnkodinirLọ250mg/5ml - 30mlUốngBột pha hỗn dịch uốngVD-31927-19117885Hộp 1 lọCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
10440.688DomperidonAPIDOMGói5mg/5ml - 10mlUốngHỗn dịchVD-30933-184830Hộp/30 gói x 10mlCông ty cổ phần dược ApimedViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
10540.154AmoxicilinFabamox 1gViên1000mgUốngUốngVD-23035-153486Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - PharbacoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED
10640.28CelecoxibCelecoxibViên200mgUốngUốngVD-33466-19351Chai 500 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
10740.678EsomeprazolEsomeprazol 20mgViên20mgUốngUốngVD-33458-19238Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
10840.678EsomeprazolEsomeprazol 40Viên40mgUốngUốngVD-34283-20774Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
10940.87FexofenadinFefasdin 180Viên180mgUốngUốngVD-32849-19619Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
11040.87FexofenadinFexofenadin OD DWP 60Viên60mgUốngUốngVD-35359-211470Hộp 6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm WealpharViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
11140.899BetahistinKernhistine 16mg Tabletviên16mguốnguốngVN-19865-161935Hộp/03 vỉ x 10 viênKern Pharma S.L.Tây Ban NhaCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
11240.852BrinzolamidAzoptLọ10mg/mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-21090-18116700Hộp 1 lọ 5mlAlcon Research, LLC.MỹCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
11340.735DiosminPhlebodiaViên600mgUốngUốngVN-18867-156816Hộp 2 vỉ x 15 viênInnothera ChouzyPhápCÔNG TY TNHH TM DƯỢC THUẬN GIA
11440.229LevofloxacinFluitussLọ5mg/ml; 5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-22750-2184000Hộp 1 lọ 5mlRafarm S.A.Hy LạpCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN
11540.229LevofloxacinCravit 1.5%Lọ75mg/5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-20214-16115999Hộp 1 lọ 5mlSanten Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy NotoNhậtCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
11640.576PiracetamPiracetam-Egisviên400mguốnguốngVN-16481-131550Hộp 1 lọ 60 viênEgis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC
11740.894TimololTimolol Maleate Eye Drops 0.5%Lọ5mg/mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-21434-1842200Hộp 1 lọ đếm giọt 5mlSA Alcon-Couvreur NVBỉCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
11840.876Natri carboxymethylcellulose(natri CMC)Refresh TearsLọ0,5%;15mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-19386-1564101Hộp 1 lọ 15mlAllergan Sales, LLCMỹCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
11940.30.495Amlodipin + atorvastatinAmdepin DuoViên5mg + 10mgUốngUốngVN-20918-183900Hộp 10 vỉ x 10 viênCadila Pharmaceuticals LtdẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
12040.899BetahistinBe-Stedy 24Viên24mgUốngUốngVN-15722-122940Hộp 10 vỉ x 10 viênAurobindo Pharma Ltd.Ấn ĐộCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG
12140.493BisoprololBisoprolol 2.5mg Tabletsviên2,5mgUốngUốngVD-32399-19750Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
12240.1033Calci carbonat + vitamin D3BonciumViên1250mg + 250UIUốngUốngVN-20172-163700Hộp 3 vỉ x 10 viênGracure Pharmaceuticals LtdẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM
12340.30DiclofenacEytanac Ophthalmic SolutionLọ0,1%; 5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-11307-1043000Hộp 1 lọ 5mlSamil Pharmaceutical Co., Ltd.Hàn Quốc, 0CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG
12440.688DomperidonPedomcadViên10mgUốngUốngVN-19808-16286Hộp 10 vỉ x 10 viênCadila Pharmaceuticals LimitedẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN
12540.771FluorometholonHanlimfumeron eye dropsLọ0,1%; 5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-12609-1123730Hộp 1 lọ 5mlHanlim Pharm Co., LtdHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT
12640.132GabapentinNeupencapViên300mgUốngUốngVD-23441-15880Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
12740.869Kali iodid + natri iodidPosod eye dropsLọ(3mg+3mg)/1mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-18428-1428875Hộp 1 lọ 10mlHanlim Pharm Co., LtdHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT
12840.229LevofloxacinPhilevomels eye dropsLọ5mg/mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-11257-1033285Hộp 1 lọ 5mlHanlim Pharm Co., LtdHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT
12940.886Olopatadin hydrocloridWinolap DSLọ5mg/2.5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-20866-1771950Hộp 1 lọ 2.5mlSun Pharmaceutical Medicare LimitedẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
13040.74RisedronatSaViRisone 35Viên35mgUốngUốngVD-24277-1625000Hộp 1 vỉ xé x 4 viênCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
13140.206TobramycinPHILTOBAX EYE DROPSLọ15mg/5mlNhỏ mắtNhỏ mắtVN-19519-1527993Hộp 1 lọ x 5mlHanlim Pharm Co, LtdHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
13240.512LosartanPyzacar 25 mgViên25mgUốngUốngVD-26430-171950H/2 vỉ/15 viên nén bao phimPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
13340.807MetforminMetforminViên1000mgUốngUốngVD-31992-19502Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
13440.683RebamipidAyiteViên100mgUốngUốngVD-20520-143200Hộp/6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
13540.558RosuvastatinAgirovastin 20Viên20mgUốngUốngVD-25122-16850Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
13640.481TrimetazidinVaspycar MRViên35mgUốngUốngVD-24455-16390H/2 vỉ/30 viên nén bao phim phóng thích có kiểm soátPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
13740.718Bacillus subtilisBiosubtyl-IIViên10^7-10^8 CFU/250mgUốngUốngQLSP-856-151500Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Vắc xin và sinh phẩm Nha TrangViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
13840.990CarbocisteinAusmuco 750VViên750mgUốngUốngVD-31668-192499Hộp 2 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
13940.990CarbocisteinAusmuco 750GGói750mgUốngUốngVD-29744-186000Hộp 30 góiCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
14040.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconCodlugel plusGói(800,4+612+80)mgUốngUốngVD-28711-181590Hộp 20 gói x 10 gamCông ty Cổ phần Dược MedipharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA
14140.558RosuvastatinA.T Rosuvastatin 5Viên5mgUốngUốngVD-25635-16285Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY CP DP AN THIÊN
14240.558RosuvastatinAgirovastin 10Viên10mgUốngUốngVD-28823-18290Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
14340.733Saccharomyces boulardiiZentomycesGói100mgUốngUốngQLSP-910-153600Hộp 30 góiCông ty liên doanh dược phẩm Mebiphar - AustrapharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
14440.980Salbutamol (sulfat)SalletỐng2mg/5mlUốngUốngVD-34495-203990Hộp 10 ống x 5mlCông Ty Cổ Phần Dược VTYT Hà NamViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT & C
14540.867HydroxypropylmethylcelluloseSyseyeLọ30mg/10ml - Lọ 15mlNhỏ mắtNhỏ mắtVD-25905-1630000Hộp 1 lọ 15mlCông ty cổ phần Tập Đoàn MerapViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
14640.807MetforminBeticAPC 750 SRViên750mgUốngUốngVD-34111-201006Hộp 4 vỉ x 7 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A
14740.775Methyl prednisolonOcepredViên8mgUốngUốngVD-32183-193140Hộp 5 vỉ x 10 viênCông Ty Cổ Phần Hóa Dược Việt NamViệt NamCÔNG TY TNHH TTBYT VÀ DP NGUYÊN PHÁT
14840.998N-acetylcysteinVacomuc 200 sachetGói200mgUốngUốngVD-32094-19472Hộp 200 gói x 1gCông ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM
14940.1021Natri cloridNatri Clorid 0,9%Túi0,9%; 100mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-32457-196027Thùng 24 túi x 100mlCông ty TNHH Dược Phẩm AllomedViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT
15040.881Natri HyaluronatHylaform 0,1%Ống1mg/mlNhỏ mắtNhỏ mắtVD-28530-1724950Hộp 1 ống x 5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
15140.50Paracetamol + codein phosphatTravicol codein FViên500mg + 15mgUốngUốngVD-31236-181200Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
15240.1055Vitamin B6 + magnesi lactatMagnesi B6Viên(5+470)mgUốngUốngVD-30758-18135Hộp 50 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược MedipharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA
15340.721Dioctahedral smectitSmecgimGói3000mgUốngUốngVD-25616-163400Hộp 30 gói x 3,76gAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
15440.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconSiloxogeneViên150mg+300mg+40mgUốngUốngVN-9364-093000Hộp 10 vỉ x 10 viênRPG LIFE SCIENCESẤn ĐộCÔNG TY TNHH TM DP MINH KHANG
15540.881Natri HyaluronatHylaform 0,1%Ống1mg/mlNhỏ mắtNhỏ mắtVD-28530-1724950Hộp 1 ống x 5mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
15640.1011Acid amin (cho bệnh suy thận)*KidminTúi7,2%/ 200mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-35943-22115000Túi 200mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
15740.1011Acid amin*JW Amigold 8,5% InjectionTúi8,5%; 250mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-18673-1597990Thùng carton chứa 10 túi x 250mlJW Life Science CorporationHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA
15840.1011Acid amin*Amigold 10%Túi10%; 250mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-22917-2199800Thùng carton chứa 10 túi x 250mlJW Life Science CorporationHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA
15940.1011Acid amin*HepagoldTúi8%; 250mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-21298-1888000Thùng carton chứa 10 túi 250mlJW Life Science CorporationHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA
16040.1011Acid amin*Amigold 10%Túi10%; 500mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-22918-21145000Thùng carton chứa 10 túi x 500mlJW Life Science CorporationHàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA
16140.1011Acid amin*Amiparen -10Chai10%/ 200mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-15932-1163000Chai 200mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
16240.1011Acid amin*Amiparen - 5Chai5%/ 200mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-28286-1753000Chai 200mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
16340.1011Acid amin*AminolebanTúi8%/ 200mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-36020-22104000Túi 200mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
16440.1011Acid amin*NeoamiyuTúi6,1%Tiêm truyềnTiêm truyềnVN-16106-13116258Túi 200mlAy Pharmaceuticals Co., LtdNhậtCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
16540.1011Acid amin*MorihepaminTúi7,58%Tiêm truyềnTiêm truyềnVN-17215-13116632Túi 200mlAy Pharmaceuticals Co., LtdNhậtCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
16640.1014Calci cloridCalci clorid 500mg/ 5mlỐng500mg/ 5mlTiêmTiêmVD-22935-15838Hộp 50 ống x 5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
16740.1015GlucoseDextroseChai5%; 500mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-22248-1920000Chai 500mlVioser S.A Parenteral Solutions IndustryHy LạpCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG
16840.1015GlucoseGlucose 5%Chai5%; 500mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-28252-177980Thùng/20 chai nhựa x 500mlCông ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
16940.1017Kali cloridKali clorid 10%Ống1g/10mlTiêmTiêmVD-25324-161575Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
17040.1021Natri cloridSodium Chloride injectionChai0,9%; 500mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-21747-1912500Thùng 30 chaiSichuan Kelun Pharmaceutical Co.,Ltd.Trung QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI
17140.1032Calci carbonat+ calci gluconolactatCalcium Stella 500mgViên(300+2940)mgUốngUốngVD-27518-173500Hộp/1 tuýp x 20 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
17240.1040CalcitriolCalcitriol DHT 0,5mcgViên0,5mcgUốngUốngVD-35005-21693Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
17340.1047Vitamin AAgirenylViên5000IUUốngUốngVD-14666-11225Hộp 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
17440.1048Vitamin A + D3AD TamyViên(2000+250)UIUốngUốngGC-297-18560Hộp 10 vỉ x 10 viên(Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
17540.1049Vitamin B1Vitamin B1Viên250mgUốngUốngVD-26869-17229Chai 200 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
17640.1049Vitamin B1Vitamin B1Ống100mg/1mlTiêmTiêmVD-25834-16630Hộp 100 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
17740.1050Vitamin B1 + B6 + B12Vitamin B1-B6-B12Viên(115+115) mg +50mcgUốngUốngVD-35014-21750Hộp 1 túi 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY
17840.1050Vitamin B1 + B6 + B12Milgamma Nống(100+100+1) mgTiêmTiêmVN-17798-1421000Hộp 5 ống x 2mlSolupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbHĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG
17940.1053Vitamin B5BequanteneViên100mgUốngUốngVD-25330-161920Hộp 2 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO
18040.1054Vitamin B6Vitamin B6Viên250mgUốngUốngVD-27923-17232Chai 200 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
18140.1057Vitamin CVitamin CViên500mgUốngUốngVD-31749-19162Chai 200 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
18240.1061Vitamin EVitamin E 400IUViên400IUUốngUốngVD-18448-13450Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
18340.1064Vitamin PPVitamin PPViên500mgUốngUốngVD-31750-19205Chai 200 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
18440.132GabapentinGaptinewViên300mgUốngUốngVD-27758-17390Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
18540.138PregabalinPregabalin 150Viên150mgUốngUốngVD-35018-21835Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
18640.155Amoxicilin + acid clavulanicAxukaLọ1g + 0.2gTiêmTiêmVN-20700-1742000Hộp 50 lọS.C.Antibiotice S.ARomaniaCÔNG TY TNHH DP ĐỨC ANH
18740.158Ampicilin + sulbactamNerusyn 1,5gLọ1g + 0,5gTiêmTiêmVD-26158-1740000Hộp 10 lọChi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ
18840.158Ampicilin + sulbactamBipisyn 3gLọ(2+1)gTiêmTiêmVD-36109-2254999Hộp 1 lọCông ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
18940.167CefdinirOsvimec 300Viên300mgUốngUốngVD-22240-1510700Hộp 1 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY
19040.175CefoxitinTenafotin 2000Lọ2gTiêmTiêmVD-23020-1599750Hộp 10 lọCông ty Cổ phần Dược phẩm TenamydViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA
19140.177CefpodoximCeforipin 200Viên200mgUốngUốngVD-20481-147800Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
19240.177CefpodoximCepmaxlox 100Viên100mgUốngUốngVD-31674-198500Hộp 1 vỉ x 10 viênCty CPDP Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC
19340.178CefradinDoncefViên500mgUốngUốngVD-23833-152500H/3 vỉ/10 viên nangPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
19440.179CeftazidimVitazidim 3gLọ3gTiêmTiêmVD-31242-1888000Hộp 10 lọCông ty cổ phần dược phẩm VCPViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
19540.182CeftizoximCeftizoxim 2gLọ2gTiêmTiêmVD-26844-17114000Hộp 10 lọChi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
19640.182CeftizoximZoximcef 1 gLọ1gTiêmTiêmVD-29359-1869000Hộp 1 lọCông ty Cổ phần PymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
19740.185CloxacilinCloxacillin 1gLọ1gTiêmTiêmVD-26156-1744100Hộp 10 lọChi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
19840.191PiperacilinPiperacillin 2gLọ2gTiêmTiêmVD-26851-1769500Hộp 10 lọChi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
19940.216TinidazolTinidazolViên500mgUốngUốngVD-22177-15380Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
20040.216TinidazolTinidazol KabiChai500mgTiêm truyềnTiêm truyềnVD-19570-1317735Hộp 48 chai x 100mlCông ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
20140.22SevofluranSevofluraneChai100%; 250mlDạng hítDạng hítVN-18162-141552000Chai nhôm 250mlBaxter Healthcare CorporationMỹCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
20240.224SpiramycinRovagi 3Viên3.000.000IUUốngUốngVD-22800-153300Hộp 2 vỉ x 5 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
20340.227CiprofloxacinCiprofloxacinViên500mgUốngUốngVD-30407-18756Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
20440.227CiprofloxacinRelipro 400Túi400mg/200mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-32447-1951000Túi 200mlCông ty TNHH Dược phẩm AllomedViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS
20540.235OfloxacinOfloxacin 200mg/100mlChai200mg/100mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-35584-22135000Chai 100mlChi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy Công nghệ cao Bình DươngViệt NamCÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI
20640.247Tetracyclin hydrocloridTetracyclin 500mgViên500mgUốngUốngVD-23903-15850Hộp 20 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCOViệt NamCÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO
20740.264EntecavirEntecavir STELLA 0.5mgviên0,5mgUốngUống89311410692315900Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
20840.288FluconazolMycazoleViên200mgUốngUốngVN-22092-1941000Hộp 1 vỉ x 7 viênRafarm S.A.Hy LạpCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY
20940.29DexibuprofenMeyerdefenViên300mgUốngUốngVD-30777-181743Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
21040.29DexibuprofenZectidil 200Viên200mgUốngUốngVD-35906-223000Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
21140.292ItraconazolTrifungiViên100mgUốngUốngVD-24453-163950H/1 vỉ/4 viên nangPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
21240.30DiclofenacElariaỐng75mg/3mlTiêmTiêmVN-16829-139000Hộp 2 vỉ x 5 ốngMedochemie Ltd - Ampoule Injectable FacilitySípCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM
21340.30DiclofenacDiclofenac methylTuýp1%; 20gDùng ngoàiDùng ngoàiVD-30382-187300Hộp 1 tuýp 20gCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY
21440.30.496Amlodipin + losartanTroysar AMViên5mg + 50mgUốngUốngVN-23093-225200Hộp 10 vỉ x 10 viênTroikaa Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
21540.30.498Amlodipine+ indapamideNatrixam 1.5mg/5mgViên1,5mg; 5mgUốngUốngVN3-7-174987Hộp 6 vỉ x 5 viênLes Laboratoires Servier IndustriePhápCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
21640.30.499Amlodipin + indapamid + perindoprilTRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mgViên5mg; 1,25mg; 5mgUốngUốngVN3-11-178557Hộp 1 lọ x 30 viênServier (Ireland) Industries LtdIrelandCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
21740.30.516Enalapril + hydrochlorothiazidEnaplus HCT 5/12.5Viên5mg +12,5mgUốngUốngVD-34906-203150Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO
21840.30.516Enalapril + hydrochlorothiazidEbitac 12.5Viên10mg + 12.5mgUốngUốngVN-17895-143550Hộp 2 vỉ x 10 viênFarmak JSCUkraineCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
21940.30.554Acetylsalicylic acid+ clopidogrelKaclocide plusViên(100+75)mgUốngUốngVD-36136-221515Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
22040.30.554Acetylsalicylic acid+ clopidogrelPfertzelViên(75+75)mgUốngUống8931101034237200Hộp/3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
22140.30.61Paracetamol + methocarbamolMycemolViên500mg + 400mgUốngUốngVD-35701-222780Hộp 10 vĩ x 10 viênCông ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT
22240.30.61Paracetamol + methocarbamolMitidollviên300mg+380mguốnguốngVD-35615-222300Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình ThuậnViệt NamCÔNG TY TNHH TMDP MINH TÍN
22340.30.661Furosemid + spironolactonSavispirono-PlusViên(50+20)mgUốngUốngVD-21895-141315Hộp 2 vỉ x 10 viênCông ty CPDP SaViViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
22440.30.661Furosemid + spironolactonSpinolac fortviên50mg + 40mgUốngUốngVD-29489-182449Hộp 5 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
22540.30.738Otilonium bromideAmerisenViên40mgUốngUốngVD-34927-213290Hộp 03 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược EnlieViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM
22640.30.744Betamethasone + dexchlorpheniraminCedetaminViên0,25mg +2mgUốngUốngVD-17929-1290Chai 500 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
22740.30.775Gliclazid + metforminGlizym-MViên80mg + 500mgUốngUốngVN3-343-213350Hộp 20 vỉ x 10 viênM/S PANACEA BIOTEC PHARMA LTD.Ấn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
22840.30.775Gliclazid + metforminMelanov-MViên80mg + 500mgUốngUốngVN-20575-173900Hộp 10 vỉ x 10 viênMicro Labs LimitedẤn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
22940.30.777Glimepirid + metforminPerglim M-2Viên2mg + 500mgUốngUốngVN-20807-173000Hộp 5 vỉ x 20 viênInventia Healthcare LimitedẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
23040.303Terbinafin (hydroclorid)Bifitacineviên250mgUốngUốngVD-34497-207300Hộp 2 vỉ x 15 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy UsarichpharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE
23140.303Terbinafin (hydroclorid)Kem Tenafin 1%Tuýp1%; 15gDùng ngoàiDùng ngoàiVD-32014-1925000Hộp 1 tuýp 15gCông ty cổ phần dược phẩm VCPViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
23240.32EtodolacEtocox 200Viên200mgUốngUốngVD-30235-182625Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
23340.33EtoricoxibSavi Etoricoxib 30Viên30mgUốngUốngVD-25268-164000Hộp/3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm SAVIViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
23440.33EtoricoxibEraxicox 60Viên60mgUốngUốngVD-30187-183500Hộp 3 vỉ x 10 viênCty Cổ phần US Pharma USAViệt NamCÔNG TY TNHH TMDP MINH TÍN
23540.336FlunarizinMezapizin 10Viên10mgUốngUốngVD-24224-16378Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
23640.39KetorolacAlgesin - NỐng30mg/mlTiêmTiêmVN-21533-1835000Hộp 10 ống 1 mlS.C.Rompharm Company S.r.lRomaniaCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
23740.412AlfuzosinGourcuff-5Viên5mgUốngUốngVD-28912-186000Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT
23840.412AlfuzosinProlufoviên10mgUốngUốngVN-23223-227000Hộp 3 vỉ x 10 viênGracure Pharmaceuticals LtdẤn ĐộCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH
23940.414DutasteridDagoctiViên0,5mgUốngUốngVD-25204-167000Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh Nhà máy UsarichpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE
24040.419Levodopa + carbidopaSyndopa 275Viên250 mg + 26.855 mg (dưới dạng Carbidopa anhydrous 25mg)UốngUốngVN-22686-203150Hộp 5 vỉ x 10 viênSun Pharmaceutical Industries LtdẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
24140.438AcenocoumarolAzenmarol 4Viên4mgUốngUốngVD-28826-18395Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
24240.438AcenocoumarolAzenmarol 1Viên1mgUốngUốngVD-28825-18285Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
24340.448Phytomenadion (vitamin K1)Vik 1 inj.Ống10mg/mlTiêmTiêmVN-21634-1811000Hộp 10 ốngDai Han Pharm Co.,LtdHàn QuốcCÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ
24440.451Tranexamic acidCammicViên500mgUốngUốngVD-17592-121570Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
24540.46NaproxenAmegesic 200Viên200mgUốngUốngVD-27965-17893Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm OPVViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
24640.474Methoxy polyethylene glycol epoetin betaMirceraBơm tiêm50mcgTiêmTiêmSP3-1209-201695750Hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn thuốcCSSX: F. Hoffmann - La Roche Ltd.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbHThụy Sĩ, CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: ĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
24740.477DiltiazemDiltiazem Stella 60mgviên60mgUốngUốngVD-27522-171200Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
24840.478Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)Nitralmyl 0,3Viên0,3mgĐặt dưới lưỡiĐặt dưới lưỡiVD-34935-211600Hộp/3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
24940.479Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat)Vasotrate-30 ODViên30mgUốngUốngVN-12691-112553Hộp 2 vỉ x 2 x 7 viênTorrent Pharmaceuticals LtdẤn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC
25040.48Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol 10mg/mlChai1g/100mlTiêm truyềnTiêm truyềnVD-33956-1910000Chai 100mlCông ty TNHH Dược phẩm AllomedViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG
25140.480NicorandilNicomen Tablets 5mgViên5mgUốngUốngVN-22197-193500Hộp 1 túi nhôm 10 vỉ x 10 viênStandard Chem. & Pharm. Co., Ltd.Đài LoanCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
25240.480NicorandilPecrandil 10Viên10mgUốngUốngVD-30394-183360Hộp 6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN
25340.481TrimetazidinVastarel OD 80mgViên80mgUốngUốngVN3-389-225410Hộp 3 vỉ x 10 viênEgis Pharmaceuticals PLC - Production site of Körmend H-9900 Körmend Mátyas Király u 65; Egis Pharmaceuticals PLC - Production site of Bökényföld, H-1165 Budapest Bökényföldi út 118-120HungaryCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
25440.485IvabradinBixebra 7.5 mgViên7,5 mgUốngUốngVN-22878-219996Hộp 4 vỉ x14 viênKRKA, D.D., . Novo MestoSloveniaCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH
25540.491AmlodipinKavasdin 5Viên5mgUốngUốngVD-20761-14106Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
25640.491AmlodipinAmlodipine Stella 10mgviên10mgUốngUốngVD-30105-18655Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
25740.493BisoprololAgicardi 2,5Viên2,5mgUốngUốngVD-35788-22140Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
25840.493BisoprololSaVi Prolol 5Viên5mgUốngUốngVD-23656-15385Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty CPDP SaViViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
25940.497CarvedilolAucardil 12,5Viên12,5mgUốngUốngVD-30276-18730Hộp 5 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
26040.497CarvedilolCarsantin 6,25 mgviên6,25mgUốngUốngVD-29481-18441Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
26140.498CilnidipinEsseil-10Viên10mgUốngUốngVD-28904-186500Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT
26240.50Paracetamol + codein phosphatPanactol Codein plusViên(500+30)mgUốngUốngVD-20766-14575Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
26340.50Paracetamol + codein phosphatEffer-paralmax codein 10Viên sủi500mg + 10mgUốngUốngVD-29694-182100Hộp 5 vỉ x 4 ViênCông ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt NamViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG
26440.502FelodipinMibeplen 5mgviên5mguốnguốngVD-25036-16945Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
26540.507Irbesartan + hydroclorothiazidIrbezyd H 150/12,5Viên150mg+12,5mgUốngUốngVN-15748-121974Hộp 3 vỉ x 10 viênCadila Healthcare Ltd.Ấn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE
26640.513Losartan + hydroclorothiazidAgilosart-H 50/12,5Viên50mg + 12,5mgUốngUốngVD-29653-18390Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
26740.513Losartan + hydroclorothiazidAgilosart - H 100/12,5Viên(100+12,5)mgUốngUốngVD-32775-191995Hộp 3 vỉ x 10 viênChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN
26840.517NebivololNicarlol 5Viên5mgUốngUốngVD-27760-17695Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
26940.520PerindoprilPeriwel 4Viên4mgUốngUốngVD-22468-152000Hộp 10 vỉ x 10 viênCông Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH TTBYT VÀ DP NGUYÊN PHÁT
27040.521Perindopril + amlodipinViacoram 3.5mg/2.5mgViên3,5mg; 2,5mgUốngUốngVN3-46-185960Hộp 1 lọ x 30 viênServier (Ireland) Industries LtdIrelandCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
27140.521Perindopril + amlodipinViacoram 7mg/5mgViên7mg; 5mgUốngUốngVN3-47-186589Hộp 1 lọ x 30 viênServier (Ireland) Industries LtdIrelandCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
27240.521Perindopril + amlodipinVT-Amlopril 8mg/5mgViên8mg + 5mgUốngUốngVN-23070-226700Hộp 3 vỉ x 10 viênUSV Private LimitedẤn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT
27340.522Perindopril + indapamidCoversyl Plus Arginine 5mg/1.25mgViên5 mg; 1,25mgUốngUốngVN-18353-146500Hộp 1 lọ 30 viênLes Laboratoires Servier IndustriePhápCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
27440.526TelmisartanAgimstan 80Viên80mgUốngUốngVD-30273-18510Hộp 4 vỉ x 7 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
27540.527Telmisartan + hydroclorothiazidPRUNITILViên(40+12,5)mgUốngUốngVD-35733-22525Hộp 20 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
27640.528ValsartanValsgim 80Viên80mgUốngUốngVD-23495-15695Hộp 2 vỉ x 14 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
27740.532DigoxinDigoxineQualyViên0.25mgUốngUốngVD-31550-19630Hộp 1vỉ x 30viênCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2
27840.538Acetylsalicylic acidAspirin 81Viên81mgUốngUốngVD-29659-1878Hộp 20 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
27940.549AtorvastatinCaditor 40Viên40mgUốngUốngVN-17286-131190Hộp 3 vỉ x 10 viênCadila Pharmaceuticals LtdẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN
28040.553FenofibratLipagim 160Viên160mgUốngUốngVD-29662-18565Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
28140.555GemfibrozilGemfibrozil 600mgViên600mgUốngUốngVD-35446-211350Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
28240.56TenoxicamTenoxicamViên20mgUốngUốngVD-31748-19435Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
28340.561Peptid (Cerebrolysin concentrate)CerebrolysinỐng215,2mg/mlTiêmTiêmQLSP-845-15101430Hộp 5 ống 10mlCơ sở xuất xưởng: EVER NEURO PHARMA GmbH (Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH - Germany)ÁoCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
28440.576PiracetamNeuropyl 400Viên400mgUốngUốngVD-25094-16770Hộp 5 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
28540.576PiracetamAgicetam 1200Viên1200mgUốngUốngVD-32772-19655Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
28640.608Fusidic acid + betamethasonFudareus-BTuýp(2%+0,1%)Dùng ngoàiDùng ngoàiVD-33639-1945000Hộp 01 tuýp 15gCông ty cổ phần dược phẩm VCPViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
28740.61ColchicinColchicina Seid 1mg Tabletviên1mguốnguốngVN-22254-195450Hộp/02 vỉ x 20 viênSEID, S.ATây Ban NhaCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
28840.616MupirocinBacterocin OintTuýp2%; 5gDùng ngoàiDùng ngoàiVN-21777-1937500Hộp 1 tuýp 5gKolmar Korea Co.,Ltd.Hàn QuốcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
28940.623Salicylic acid + betamethason dipropionatAsosalicTuýp(30mg + 0,5mg)/g; 30gDùng ngoàiDùng ngoàiVN-20961-1895000Hộp 1 tuýp 30gReplek Farm Ltd. SkopjeNorth MacedoniaCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TTBYT NHÂN TRUNG
29040.64GlucosaminProjoint 750Viên588,7mgUốngUốngVD-20684-14555Hộp 10 vỉ x 10 viênCông Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu LongViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
29140.644IohexolOmnipaqueChai755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml)TiêmTiêmVN-20358-17609140Hộp 10 chai 100mlGE Healthcare Ireland LimitedIrelandCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
29240.660HydroclorothiazidThiazifarViên25mguốnguốngVD-31647-19157Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu PharmedicViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC
29340.661SpironolactonSpironolacton Tab DWP 50mgViên50mgUốngUống8931100588231512Hộp 6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm WealpharViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN
29440.663Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxydMaltagitGói(2,5+0,5)gUốngUốngVD-26824-171995Hộp 30 gói x 3,3gCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
29540.664BismuthDomelaViên300mgUốngUốngVD-29988-185500Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông NamViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
29640.668LansoprazolLansoprazolViên30mgUốngUốngVD-21314-14285Chai 1000 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
29740.670Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxydAlumastadViên(400+306)mgUốngUốngVD-34904-201890Hộp/4 vỉ xé x 10 viênCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
29840.670Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxydChalmeGói(800,4+611,76)mg; 15gUốngUốngVD-24516-163250Hộp/20 gói x 15gCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
29940.677OmeprazolOmevinLọ40mgTiêmTiêmVD-25326-165980Hộp 10 lọCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
30040.684SucralfatSucramedTúi/Gói1g; 2,6gUốngUốngVD-20625-143300Hộp 30 gói x 2,6gCÔNG TY TNHH BRV HEALTHCAREViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
30140.685Acetyl leucinAleucinViên500mgUốngUốngVD-24391-16399Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR)
30240.685Acetyl leucinVintanil 1000Ống1000mg/10mlTiêmTiêmVD-27160-1724000Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
30340.69Cytidin-5monophosphat disodium + uridinHornolViên(5+3)mgUốngUốngVD-16719-124390Hộp/3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
30440.691OndansetronOndaViên8mgUốngUốngVN-22759-2124000Hộp 1 vỉ x 15 viênVianex S.A.- Plant BHy LạpCÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN
30540.697Drotaverin clohydratDrotusc ForteViên80mgUốngUốngVD-24789-161050Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH
30640.712Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali cloridTranfastGói64g + 5,7g + 1,680g + 1,460g + 0,750gUốngUốngVD-33430-1928000Hộp 10 góiCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
30740.714Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphatGolistin sodaLọ(417mg + 95mg)/1mlUốngUốngVD-34931-2144000Hộp 1 lọ x 45mlCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
30840.715SorbitolSorbitol 5gGói5gUốngUốngVD-25582-16500Hộp 20 gói x 5gCông ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA
30940.722DiosmectitCezmetaGói3gUốngUốngVD-22280-15750Hộp 30 gói x 3,76gCông ty Cổ phần Dược MedipharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA
31040.728Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khanHydriteViên350mg + 250mg + 150mg + 2gUốngUốngVD-24047-151200Hộp 25 vỉ x 04 viênCông ty TNHH United International PharmaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
31140.73MethocarbamolMethocarbamolViên500mgUốngUốngVD-28974-18305Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
31240.735DiosminDiosfortViên600 mgUốngUốngVD-28020-175950Hộp 4 vỉ x 15 viênCty CP DP SaviViệt NamCÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ
31340.740Amylase + lipase + proteasePancresViên4080IU + 3400IU + 238IUUốngUốngVD-25570-163000Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN
31440.747L-Ornithin - L- aspartatHepa-MerzỐng5g/10mlTiêm truyềnTiêm truyềnVN-17364-13125000Hộp/5 ống x 10mlB.Braun Melsungen AGĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
31540.750SimethiconSimethiconViên80mgUốngUốngVD-27921-17266Hộp 10 vỉ x 20 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
31640.754Trimebutin maleatAgitritine 100Viên100mgUốngUốngVD-31062-18295Hộp 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
31740.754Trimebutin maleatAgitritine 200Viên200mgUốngUốngVD-13753-11640Hộp 5 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
31840.756Ursodeoxycholic acidMaxxhepa urso 150Viên150mgUốngUốngVD-27770-171769Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty CPDP Ampharco U.S.AViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A
31940.79CetirizinCetazin tabViên10mgUốngUốngVD-34314-2063Hộp 50 vỉ x 20 viênCông ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM
32040.798AcarboseArbosnew 100Viên100mgUốngUốngVD-25610-161290Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
32140.798AcarboseSaVi Acarbose 100Viên100mgUốngUốngVD-24268-163885Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
32240.801GlimepiridGlimepiride 2mgViên2mgUốngUốngVD-34692-20150Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
32340.801GlimepiridPerglim 3Viên3mgUốngUốngVN-21624-181300Hộp 3 vỉ x 10 viênInventia Healthcare LimitedẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
32440.801GlimepiridGlimsure 1Viên1mgUốngUốngVN-22287-19850Hộp 3 vỉ x 10 viênAurobindo Pharma LimitedẤn ĐộCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
32540.801GlimepiridGlimepiride Stella 4mgviên4mgUốngUống893110049823940Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY
32640.801GlimepiridGlimepiride Denk 3Viên3mgUốngUốngVN-22140-195200Hộp 3 vỉ x 10 viênDenk Pharma GmbH & Co. KgĐứcCÔNG TY TNHH LYNH FARMA
32740.804Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)Humalog KwikpenBút tiêm300U (tương đương 10,5mg)/3mlTiêmTiêmQLSP-1082-18198000Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo)Eli Lilly Italia S.p.AÝCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
32840.805Insulin analog trộn, hỗn hợpHumulin 30/70 KwikpenBút tiêm300IU/3mlTiêmTiêmQLSP-1089-1894800Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo)Lilly FrancePhápCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
32940.806Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)Insunova-G PenBút tiêm100IU/mlTiêmTiêmQLSP-907-15230000Hộp chứa 01 bút tiêm nạp sẵn chứa 03ml dung dịch thuốcM/s.Biocon LimitedẤn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
33040.807MetforminMetformin 500mgViên500mgUốngUốngVD-33619-19168Hộp 20 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM
33140.807MetforminDH-Metglu XR 1000viên1000mgUốngUốngVD-27507-171806Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
33240.81Chlorpheniramin (hydrogen maleat)ClorpheniraminViên4mgUốngUốngVD-34315-2037Chai 500 viênCông ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM
33340.815Levothyroxin (muối natri)LevothyroxViên50mcgUốngUốngVN-17750-141007Hộp 3 vỉ x 10 viênCSSX: Merck Healthcare KGaA; CSĐG và xuất xưởng: Merck S.A de C.V.Đức, CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: MexicoCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
33440.815Levothyroxin (muối natri)Berlthyrox 100Viên100mcgUốngUốngVN-10763-10626Hộp 4 vỉ x 25 viênBerlin Chemie AG (Menarini Group)ĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ
33540.82DesloratadinDesloraViên5mgUốngUốngVD-26406-171650H/3 vỉ/10 viên nén bao phimPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
33640.84DiphenhydraminDimedrolỐng10mg/mlTiêmTiêmVD-24899-16545Hộp 100 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
33740.841ThiocolchicosidLucitromyl 4mgViên4mgUốngUốngVD-35017-21870Hộp 10 vỉ x 15 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
33840.85EbastinBastinfast 10Viên10mgUốngUốngVD-27752-17545Hộp 10 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
33940.85EbastinBlosatin 20viên20mgUốngUốngVD-29507-183003Hộp 5 vỉ x 10 viênCông ty TNHH liên doanh Hasan-DermapharmViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC
34040.899BetahistinKernhistine 8mg Tabletviên8mguốnguốngVN-20143-161650Hộp/04 vỉ x 15 viênKern Pharma S.L.Tây Ban NhaCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH
34140.90LevocetirizinClanzenViên5mgUốngUốngVD-28970-18148Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
34240.90LevocetirizinAcritel-10Viên10mgUốngUốngVD-28899-182990Hộp/6 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
34340.903Fluticason propionatFlusortBình50mcg/liều; 120 liềuXịt mũiXịt mũiVN-18900-15147926Hộp 1 bình xịt 120 liềuGlenmark Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN
34440.922Alverin citratOcevesin DTViên60mgUốngUốngVD-32188-191739Hộp 5 vỉ x 10 viênCông Ty Cổ Phần Hóa Dược Việt NamViệt NamCÔNG TY TNHH TTBYT VÀ DP NGUYÊN PHÁT
34540.934Etifoxin chlohydratStresamViên50mgUốngUốngVN-21988-193300Hộp 3 vỉ x 20 viênBiocodexPhápCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
34640.937RotundinRotundin 30Viên30mgUốngUốngVD-22913-15380Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
34740.937RotundinRotundin 60Viên60mgUốngUốngVD-20224-13598Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
34840.942AmisulpridGayax-50viên50mgUốngUốngVD-28907-184200Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO
34940.961Amitriptylin hydrocloridAmitriptylinViên25mgUốngUốngVD-26865-17142Chai 500 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
35040.972BambuterolBambuterol 10 A.TViên10mgUốngUốngVD-25650-16310Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY CP DP AN THIÊN
35140.973BudesonidBudesonide Teva 0,5mg/2mlỐng0,5mg/2mlĐường hô hấpĐường hô hấpVN-15282-1212534Hộp 30 ống 2mlNorton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UKAnhCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
35240.976Fenoterol + ipratropiumBerodualLọ(500+250)mcg/liềuKhí dungKhí dungVN-22997-2296870Hộp 1 lọ 20mlIstituto de Angeli S.R.LÝCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
35340.979Natri montelukastKipel film coated tabs 10mgViên10mgUốngUốngVN-21538-1811000Hộp 4 vỉ x 7 viênPharmathen S.AHy LạpCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI
35440.98Calci gluconatGrowpone 10%Ống10% 10 mlTiêmTiêmVN-16410-1313300Hộp 10 ốngFarmak JSCUkraineCÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ
35540.983TerbutalinVinterlinỐng0,5mg/mlTiêmTiêmVD-20895-144830Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
35640.988AmbroxolAmbroxol HCl Tablets 30mgViên30mgUốngUốngVN-21346-181050Hộp 10 vỉ x 10 viênStandard Chem. & Pharm. Co., LtdĐài LoanCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT
35740.989Bromhexin hydrocloridBromhexinViên8mgUốngUốngVD-31731-1950Hộp 04 vỉ x 50 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
35840.992Codein + terpin hydratTerpincoldViên15+100 mgUốngUốngVD-28955-18610Hộp 6 vỉ x 15 viênCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY
35940.998N-AcetylcysteinACC 200Gói200mgUốngUốngVN-19978-161645Hộp 50 góiSản xuất: Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbHĐứcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
36040.806Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)Toujeo SolostarBút tiêm300 đơn vị/mlTiêmTiêmQLSP-1113-18415000Hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1,5mlSanofi-Aventis Deutschland GmbHĐứcCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
36140.28CelecoxibCofidec 200mgViên200mgUốngUốngVN-16821-139100Hộp 2 vỉ x 10 viênLek Pharmaceuticals d.d,SloveniaCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
36240.1050Vitamin B1 + B6 + B12TribcomplexViên100mg+ 200mg + 200 mcgUốngViên nén sủiVD-28800-183200Tuýp 10 viênCông ty cổ phần Dược Hà TĩnhViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU
36340.914CarbetocinDuratocinLọ100mcg/1mlTiêmDung dịch tiêmVN-19945-16358233Hộp 5 lọ x 1mlFerring GmbHĐứcCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng
36440.732RacecadotrilRacesecViên10mgUốngViên nén
phân tán
VD-27715-173500Hộp 02 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh
Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM
36540.732RacecadotrilHidrasec 30mg ChildrenGói30mgUốngBột uốngVN-21165-185354Hộp 30 góiSophartexPhápCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
36640.980Salbutamol sulfatVentolin NebulesỐng2,5mg/ 2,5mlKhí dungDung dịch khí dungVN-20765-174575Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5mlGlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.ÚcCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
36740.784DydrogesteronDuphastonViên10mgUốngViên nén bao phimVN-21159-187728Hộp 1 vỉ x 20 viênAbbott Biologicals B.VHà LanCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
36840.285ClotrimazolMETRIMA 500Viên500mgĐặt âm đạoViên nén đặt âm đạoVD-18215-136375Hộp 1vỉ x 1viênCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2
36940.658Natri cloridNATRI CLORID 0,9%Chai0.9g/100mlDùng ngoàiDung dịch dùng ngoàiVD-26717-1710080Chai 1000mlCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2
37040.297NystatinNYSTATIN 25000IUGói25.000IUĐánh tưa lưỡiThuốc bột rà miệngVD-18216-13980Hộp 20gói x 1gamCông ty cổ phần dược phẩm 3/2Việt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2
37140.1033Calci carbonat + vitamin D3Calci D chewingViên1250mg+ 400IUUốngViên nén nhaiVD-31337-182900Hộp 20 vỉ x 4 viênCông ty Cổ phần S.P.MViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN
37240.707GlycerolStiprolTuýp2,25g/3g - 9gThụt hậu môn/trực tràngGel thụt trực tràngVD-21083-146930Hộp 6 tuýp x 9gCông ty Cổ phần Dược Hà TĩnhViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI
37340.30DiclofenacElaria 100mgViên100mgĐặt hậu mônViên đạn đặt trực tràngVN-20017-1614000Hộp 2 vĩ x 5 viênMedochemie Ltd - Cogols FacilityCyprusCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT
37440.158Ampicilin + sulbactamSenitram 1g/0,5gLọ1g + 0,5gTiêmBột pha tiêmVD-34944-2129500Hộp 10 lọCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
37540.155Amoxicilin + acid clavulanicMidagentin 0,6gLọ0,5g + 0,1gTiêmBột pha tiêmVD-28672-1818984Hộp 10 lọ dung tích 15mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
37640.179CeftazidimCeftazidime 1gLọ1gTiêmBột pha tiêmVD-29795-1810426Hộp 10 lọ dung tích 15mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
37740.883Natri cloridNatri clorid 0,9%Lọ0,9%; 10mlNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắt, mũiVD-22949-151360Hộp 20 lọ 10mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
37840.206TobramycinTobramycin 0,3%Lọ15mg/ 5mlNhỏ mắtThuốc nhỏ mắtVD-27954-172719Hộp 20 lọ 5mlCông ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN
37940.730Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khanOresol hương camGói(4,00 + 0,70 + 0,58 + 0,30)gUốngThuốc bộtVD-30671-181680Hộp 40 gói X 5,6gCông ty cổ phần Hóa dược Việt NamViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
38040.451Tranexamic acidMedsamic 500mgviên500mgUốngViên nang cứngVN-19497-153800Hộp 2 vỉ x 10 viênMedochemie Limited - Central FactoryCyprusCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
38140.1061Vitamin EVinpha EViên400UIUốngViên nang mềmVD3-186-22485Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38240.914CarbetocinVinbetocinỐng100mcg/1mlTiêmDung dịch tiêm893110200723346500Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38340.998N-acetylcysteinVincystin 200Gói200mgUốngCốmVD-29230-181300Hộp 25 gói x 1,5gCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38440.690MetoclopramidVincomidỐng10mg/2mlTiêmDung dịch tiêmVD-21919-141020Hộp 10 ống 2mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38540.448Phytomenadion (vitamin K1)Vinphyton 10mgỐng10mg/1mlTiêmDung dịch tiêmVD-28704-181435Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38640.919OxytocinVinphatoxinỐng10UI/1mlTiêmDung dịch tiêmVD-26323-176489Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1mlCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
38740.169CefiximIMEXIME 50Gói50mgUốngThuốc bột pha hỗn dịch uốngVD-31116-185000Hộp/12 gói x 1gChi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
38840.721Dioctahedral smectitATIZALGói3g/20mlUốngHỗn dịch uốngVD-24739-165985Hộp 20 gói x 20mlCông ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
38940.48ParacetamolPALLAS 250 MGChai250mg/5ml - 100mlUốngDung dịch uốngVD-34660-2054495Hộp 1 chai 100 mlCông ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN GONSA
39040.736Diosmin + hesperidinDaflavonViên(450+50) mgUốngviên nén bao phimVD-28292-171200H/4 vỉ/15 viên nén bao phimPymepharcoViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO
39140.206TobramycinMETODEX SPSLọ0,3%; 0,1% (kl/tt) - Lọ 7mlNhỏ mắtHỗn dịch nhỏ mắtVD-23881-1535000Hộp 1 lọ 7mlCông ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
39240.161CefaclorMETINYViên375mgUốngViên nén bao phim giải phóng chậmVD-27346-179900Hộp 1 vỉ x 10 viênCông ty Cổ Phần Tập Đoàn MerapViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP
39340.155Amoxicilin + acid clavulanicNiflad ESViên600mg + 42,9mgUốngViên nén phân tánVD-33455-1913480Hộp 4 vĩ x 7 viênChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamCông ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN
39440.260AciclovirAGICLOVIR 5%Tube0,25g/5gDùng ngoàiThuốc mỡ bôi daVD-18693-139800Hộp 1 tube nhựa 5gAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
39540.297NystatinNYSTATABViên500.000UIUốngViên nén bao phimVD-24708-16920Hộp 2 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
39640.48ParacetamolAGIMOL 325Gói325mgUốngThuốc cốmVD-22791-151790Hộp 10 gói; 30 gói x 1,6gAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
39740.656Povidon iodinPOVIDONEChai10%-90mlDùng ngoàiDung Dịch dùng ngoàiVD-17882-1214500Chai nhựa HD chứa 90mlAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
39840.155Amoxicilin + acid clavulanicClaminat 600Lọ500mg +
100mg
TiêmThuốc bột
pha tiêm
VD-31711-1929400Hộp 10 lọ x 600mgChi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại
Bình Dương
Việt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
39940.190OxacilinOxacillin 1gLọ1gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-26162-1746998Hộp
10 lọ
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại
Bình Dương
Việt NamCÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM
40040.155Amoxicilin + acid clavulanicVigentin 875/125 DT.Viên875mg +125mgUốngViên nén phân tánVD-29862-1811800Hộp 02 vỉ x 7 viênCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - PharbacoViệt NamCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á
40140.989Bromhexin hydrocloridNovahexin 10Ống4mg/5ml-10mlUốngDung dịch uốngVD-31834-194800Hộp 20 ống x 10mlCông ty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á
40240.980Salbutamol sulfatSalletỐng2mg/5ml - 5mlUốngDung dịch uốngVD-34495-203990Hộp 10 ống x 5mlCông ty cổ phần dược VTYT Hà NamViệt NamCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á
40340.1060Vitamin D3BABI B.O.NChai400IU/0,4ml, 12mlUốngDung dịch uốngVD-24822-1639375Hộp 01 chai 12mlCông ty cổ phần Dược phẩm OPVViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT
40440.979Natri montelukastDenk-air junior 4 mgViên4mgUốngViên nhaiVN-22771-218200Hộp 2 vỉ x 14 viênDenk Pharma GmbH & Co.KGĐứcCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH
40540.155Amoxicilin + acid clavulanicIba-Mentin 1000mg/62,5mgViên1.000mg + 62,5mgUốngViên nén bao phimVD-28065-1715900Hộp 2 vỉ x 7 viênCông ty Cổ phần dược phẩm Trung ương I - PharbacoViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT
40640.724Kẽm sulfatGrazincureChai10mg/5ml, 100mlUốngDung dịch uốngVN-16776-1330000Hộp 1 chai 100mlGracure Pharmaceuticals Ltd.Ấn ĐộCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
40740.998N-acetylcysteinANCChai200mg/
5ml-30ml
UốngDung dịch uốngVD-32057-1927500Hộp 1 chai 30mlCông ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
40840.48ParacetamolKidoparChai120 mg/5ml- 100mlUốngHỗn dịch uốngVN-19837-1699000Hộp 1 chai 100mlAflofarm Farmacja Polska Sp.zo.o.Ba LanCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD
40940.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconVarogelGói(800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10mlUốngHỗn dịch uốngVD-18848-132940Hộp 20 gói
10ml
Công ty TNHH DP
Shinpoong Daewoo
Việt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO
41040.90LevocetirizinAticizalỐng5mg/10ml - 10mlUốngDung dịch uốngVD-27797-1710600Hộp 30 ống x 10mlCông ty Cổ phần Dược Phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN
41140.412AlfuzosinXatral XL 10mgViên10mgUốngViên nén phóng thích kéo dàiVN-22467-1915291Hộp 1 vỉ x 30 viênSanofi Winthrop IndustriePhápCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
41240.48ParacetamolBamyrol 150 SolỐng150mg/5ml-5mlUốngDung dịch uốngVD-27927-173500Hộp 20 ống/5mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm Me Di SunViệt NamCÔNG TY TNHH MN PHARMA
41340.433Sắt protein succinylatAtiferoleChai800mg/15ml-30mlUốngDung dịch uốngVD-34133-2037900Hộp 1 chai 30mlCông ty Cổ Phần Dược Phẩm An ThiênViệt NamCÔNG TY TNHH MN PHARMA
41440.98Calci gluconatGROWPONE 10%Ống10%/10mlTiêmDung dịch tiêmVN-16410-1313500Hộp 10 ống x 10mlFarmak JSCUkraineCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
41540.184CefuroximFEBGAS 250Gói250mgUốngThuốc bột pha hỗn dịch uốngVD-33471-198000Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4gCông ty Cổ phần Dược phẩm Me Di SunViệt NamCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
41640.84DiphenhydraminDIMEDROLỐng10mg/mlTiêmDung dịch thuốc tiêmVD-23761-15470Hộp 100 ống x 1mlCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
41740.30DiclofenacDICLOFENACViên100mgĐặt hậu mônViên đạn đặt hậu mônVD-29382-1811900Hộp 1 vỉ x 5 viênCông ty Cổ phần TM Dược phẩm Quang MinhViệt NamCÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN
41840.750SimethiconFlabiviChai20 mg/0,3mlUốngHỗn dịch uốngVD-27681-1716212Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích)Công ty TNHH BRV HealthcareViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG
41940.177CefpodoximAuropodox 40Lọ40mg/5mlUốngCốm pha hỗn dịch uốngVN-12169-11159999Hộp 1 lọ 100mlAurobindo Pharma LimitedẤn ĐộCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG
42040.155Amoxicilin + acid clavulanicLanam DT 400mg/57mgViên400mg +57mgUốngViên nén phân tánVD-33454-199500Hộp 1 túi chứa 2 vỉ x 7 viênChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA
42140.158Ampicilin + sulbactamSenitram 0,5g/0,25gLọ0,5 g +0,25gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-26910-1720000Hộp 10 lọ ( bột pha tiêm)Công Ty CPDP Minh DânViệt NamCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA
42240.593ClotrimazolCamiseptChai0.05% kl/tt- 110mg/
220 ml
Dùng ngoàiDung dịch dùng ngoàiVD-20601-14125000Hộp 1 lọ 220mlCông ty Cổ phần US Pharma USAViệt NamCÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI
42340.506IrbesartanIrbesartan 150 mgViên150 mgUốngUốngVD-27382-172450Hộp 2 vỉ x 14 viênCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCOViệt NamCÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO
42440.528ValsartanTabarexViên80mgUốngUốngVD-30351-181300Hộp 3 vỉ x 10 viên Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
42540.529Valsartan + hydroclorothiazidDembeleViên80mg + 12,5mgUốngUốngVD-21051-143095Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt NamCÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
42640.661SpironolactonEntacron 50Viên50mgUốngUốngVD-25262-162415Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamCÔNG TY TNHH DP NGUYÊN ANH KHOA
42740.527Telmisartan + hydroclorothiazidTolucombi 40mg/12.5mg TabletsViên(40+12,5)mgUốngUốngVN-21113-188800Hộp 4 vỉ x 7 viênKRKA, D.D., Novo MestoSloveniaCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA
42840.540ClopidogrelVixcarViên75mgUốngUốngVD-28772-18690Hộp 3 vỉ x 10 viênCông ty TNHH BRV HealthcareViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
42940.526TelmisartanTelmisartanViên40mgUốngUốngVD-35197-21238Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
43040.558RosuvastatinRotinvast 20Viên20mgUốngUốngVD-19837-13530Hộp 3 vỉ x 10 viênAgimexpharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
43140.512LosartanLosartan 25Viên25mgUốngUốngVD-32973-19161Hộp 5 vỉ x 30 viênCông ty Cổ phần Dược VacopharmViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM
43240.800GliclazidGolddicronViên30mgUốngViên8001104025232541Hộp 5 vỉ x 20 viênCSSX BTP:Valpharma International Spa (Italy); CSĐG và X.xưởng:Lamp San Prospero SPA (Italy)ýCông ty TNHH Dược Phẩm Hùng Thịnh
43340.229LevofloxacinKaflovoViên500mgUốngUốngVD-33460-191000Hộp 10 vỉ x 05 viênCông ty cổ phần Dược phẩm Khánh HòaViệt NamCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA