1 | 1 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2 | 1 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3 | 1 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4 | 1 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
5 | 1 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
6 | 1 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
7 | 1 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
8 | 1 | 9 | Đặt catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
9 | 1 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
10 | 1 | 11 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
11 | 1 | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
12 | 1 | 17 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
13 | 1 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
14 | 1 | 19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
15 | 1 | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
16 | 1 | 21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
17 | 1 | 22 | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
18 | 1 | 28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
19 | 1 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
20 | 1 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
21 | 1 | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
22 | 1 | 39 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
23 | 1 | 45 | Dùng thuốc chống đông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
24 | 1 | 51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
25 | 1 | 52 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
26 | 1 | 53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
27 | 1 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
28 | 1 | 55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
29 | 1 | 56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
30 | 1 | 57 | Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
31 | 1 | 58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
32 | 1 | 59 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
33 | 1 | 60 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
34 | 1 | 61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
35 | 1 | 62 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
36 | 1 | 63 | Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
37 | 1 | 64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
38 | 1 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
39 | 1 | 66 | Đặt ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
40 | 1 | 71 | Mở khí quản cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
41 | 1 | 72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
42 | 1 | 73 | Mở khí quản thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
43 | 1 | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
44 | 1 | 75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
45 | 1 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
46 | 1 | 77 | Thay ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
47 | 1 | 78 | Rút ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
48 | 1 | 79 | Rút canuyn khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
49 | 1 | 80 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
50 | 1 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
51 | 1 | 87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
52 | 1 | 89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
53 | 1 | 91 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
54 | 1 | 92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
55 | 1 | 93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
56 | 1 | 97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
57 | 1 | 98 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
58 | 1 | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
59 | 1 | 129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
60 | 1 | 130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
61 | 1 | 131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
62 | 1 | 132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
63 | 1 | 133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
64 | 1 | 134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
65 | 1 | 135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
66 | 1 | 136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
67 | 1 | 137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
68 | 1 | 138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
69 | 1 | 139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
70 | 1 | 144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
71 | 1 | 145 | Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
72 | 1 | 146 | Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
73 | 1 | 151 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
74 | 1 | 155 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
75 | 1 | 157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
76 | 1 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
77 | 1 | 159 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
78 | 1 | 160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
79 | 1 | 161 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
80 | 1 | 162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
81 | 1 | 163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
82 | 1 | 164 | Thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
83 | 1 | 165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
84 | 1 | 170 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
85 | 1 | 171 | Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
86 | 1 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
87 | 1 | 211 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
88 | 1 | 213 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
89 | 1 | 214 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
90 | 1 | 215 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
91 | 1 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
92 | 1 | 217 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
93 | 1 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
94 | 1 | 219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
95 | 1 | 221 | Thụt tháo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
96 | 1 | 222 | Thụt giữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
97 | 1 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
98 | 1 | 224 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
99 | 1 | 225 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
100 | 1 | 228 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
101 | 1 | 229 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
102 | 1 | 230 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
103 | 1 | 232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
104 | 1 | 233 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
105 | 1 | 234 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
106 | 1 | 235 | Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
107 | 1 | 236 | Nội soi đại tràng cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
108 | 1 | 237 | Nội soi đại tràng sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
109 | 1 | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
110 | 1 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
111 | 1 | 241 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
112 | 1 | 242 | Rửa màng bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
113 | 1 | 243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
114 | 1 | 244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
115 | 1 | 246 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
116 | 1 | 250 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
117 | 1 | 251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
118 | 1 | 252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
119 | 1 | 253 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
120 | 1 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
121 | 1 | 255 | Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
122 | 1 | 256 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
123 | 1 | 257 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
124 | 1 | 258 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
125 | 1 | 259 | Rửa mắt tẩy độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
126 | 1 | 260 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
127 | 1 | 261 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
128 | 1 | 266 | Xoa bóp phòng chống loét | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
129 | 1 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
130 | 1 | 269 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
131 | 1 | 270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
132 | 1 | 271 | Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
133 | 1 | 272 | Sử dụng than hoạt đa liều cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
134 | 1 | 274 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
135 | 1 | 275 | Băng bó vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
136 | 1 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
137 | 1 | 277 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
138 | 1 | 278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
139 | 1 | 279 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
140 | 1 | 280 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
141 | 1 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
142 | 1 | 282 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
143 | 1 | 283 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
144 | 1 | 284 | Định nhóm máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
145 | 1 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
146 | 1 | 286 | Đo các chất khí trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
147 | 1 | 287 | Đo lactat trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
148 | 1 | 303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
149 | 1 | 304 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
150 | 1 | 305 | Chăm sóc bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
151 | 1 | 309 | Vệ sinh khử khuẩn máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
152 | 1 | 310 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
153 | 1 | 311 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
154 | 1 | 317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
155 | 1 | 318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
156 | 1 | 319 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
157 | 1 | 320 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
158 | 1 | 323 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
159 | 1 | 334 | Chăm sóc ống thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
160 | 1 | 336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
161 | 1 | 345 | Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
162 | 1 | 351 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
163 | 1 | 352 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
164 | 1 | 353 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
165 | 1 | 354 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
166 | 1 | 356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
167 | 1 | 357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
168 | 1 | 362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
169 | 1 | 363 | Điều trị giảm nồng độ canxi máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
170 | 1 | 364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
171 | 1 | 366 | Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
172 | 1 | 368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
173 | 1 | 369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
174 | 1 | 370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
175 | 1 | 373 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
176 | 1 | 380 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
177 | 1 | 381 | Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
178 | 2 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
179 | 2 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
180 | 2 | 7 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
181 | 2 | 8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
182 | 2 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
183 | 2 | 10 | Chọc tháo dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
184 | 2 | 11 | Chọc hút khí màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
185 | 2 | 12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
186 | 2 | 13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
187 | 2 | 14 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
188 | 2 | 16 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
189 | 2 | 24 | Đo chức năng hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
190 | 2 | 28 | Kỹ thuật ho có điều khiển | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
191 | 2 | 29 | Kỹ thuật tập thở cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
192 | 2 | 30 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
193 | 2 | 31 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
194 | 2 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
195 | 2 | 33 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
196 | 2 | 61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
197 | 2 | 63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
198 | 2 | 67 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
199 | 2 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
200 | 2 | 74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
201 | 2 | 75 | Chọc dò màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
202 | 2 | 76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
203 | 2 | 85 | Điện tim thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
204 | 2 | 111 | Nghiệm pháp Atropin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
205 | 2 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
206 | 2 | 113 | Siêu âm Doppler tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
207 | 2 | 119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
208 | 2 | 128 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
209 | 2 | 129 | Chọc dò dịch não tuỷ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
210 | 2 | 149 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
211 | 2 | 150 | Hút đờm hầu họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
212 | 2 | 151 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
213 | 2 | 153 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
214 | 2 | 154 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
215 | 2 | 156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
216 | 2 | 158 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
217 | 2 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
218 | 2 | 164 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
219 | 2 | 165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
220 | 2 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
221 | 2 | 167 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
222 | 2 | 168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
223 | 2 | 172 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
224 | 2 | 177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
225 | 2 | 178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
226 | 2 | 179 | Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
227 | 2 | 188 | Đặt sonde bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
228 | 2 | 190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
229 | 2 | 195 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
230 | 2 | 200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
231 | 2 | 202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
232 | 2 | 211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
233 | 2 | 212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
234 | 2 | 213 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
235 | 2 | 214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
236 | 2 | 216 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
237 | 2 | 218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
238 | 2 | 220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
239 | 2 | 221 | Nội soi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
240 | 2 | 222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
241 | 2 | 227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
242 | 2 | 228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
243 | 2 | 229 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
244 | 2 | 232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
245 | 2 | 233 | Rửa bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
246 | 2 | 241 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
247 | 2 | 242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
248 | 2 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
249 | 2 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
250 | 2 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
251 | 2 | 253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
252 | 2 | 255 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
253 | 2 | 256 | Nội soi trực tràng ống mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
254 | 2 | 257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
255 | 2 | 258 | Nội soi trực tràng ống cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
256 | 2 | 259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
257 | 2 | 259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [tiền mê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
258 | 2 | 261 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
259 | 2 | 262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
260 | 2 | 264 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
261 | 2 | 265 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
262 | 2 | 266 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
263 | 2 | 267 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
264 | 2 | 268 | Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
265 | 2 | 271 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
266 | 2 | 272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [tiền mê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
267 | 2 | 272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
268 | 2 | 273 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
269 | 2 | 285 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
270 | 2 | 288 | Nội soi ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
271 | 2 | 289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
272 | 2 | 290 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
273 | 2 | 291 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
274 | 2 | 292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
275 | 2 | 293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
276 | 2 | 294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
277 | 2 | 295 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
278 | 2 | 296 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
279 | 2 | 297 | Nội soi hậu môn ống cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
280 | 2 | 299 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
281 | 2 | 300 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
282 | 2 | 301 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
283 | 2 | 302 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
284 | 2 | 304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
285 | 2 | 305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
286 | 2 | 306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
287 | 2 | 307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
288 | 2 | 308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
289 | 2 | 309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
290 | 2 | 310 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
291 | 2 | 311 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
292 | 2 | 313 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
293 | 2 | 314 | Siêu âm ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
294 | 2 | 315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
295 | 2 | 316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
296 | 2 | 317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
297 | 2 | 318 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
298 | 2 | 322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
299 | 2 | 325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
300 | 2 | 326 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
301 | 2 | 329 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
302 | 2 | 330 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
303 | 2 | 333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
304 | 2 | 334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
305 | 2 | 335 | Test thở C14O2 tìm H.Pylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
306 | 2 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
307 | 2 | 337 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
308 | 2 | 338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
309 | 2 | 339 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
310 | 2 | 343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
311 | 2 | 344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
312 | 2 | 345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
313 | 2 | 346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
314 | 2 | 347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
315 | 2 | 348 | Đo độ nhớt dịch khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
316 | 2 | 349 | Hút dịch khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
317 | 2 | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
318 | 2 | 353 | Hút dịch khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
319 | 2 | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
320 | 2 | 355 | Hút dịch khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
321 | 2 | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
322 | 2 | 357 | Hút dịch khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
323 | 2 | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
324 | 2 | 359 | Hút dịch khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
325 | 2 | 360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
326 | 2 | 361 | Hút nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
327 | 2 | 362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
328 | 2 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
329 | 2 | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
330 | 2 | 373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
331 | 2 | 374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
332 | 2 | 381 | Tiêm khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
333 | 2 | 383 | Tiêm khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
334 | 2 | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
335 | 2 | 385 | Tiêm khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
336 | 2 | 386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
337 | 2 | 387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
338 | 2 | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
339 | 2 | 389 | Tiêm khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
340 | 2 | 392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
341 | 2 | 396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
342 | 2 | 397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
343 | 2 | 398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
344 | 2 | 399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
345 | 2 | 400 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
346 | 2 | 401 | Tiêm gân gấp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
347 | 2 | 402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
348 | 2 | 403 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
349 | 2 | 404 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
350 | 2 | 405 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
351 | 2 | 406 | Tiêm gân gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
352 | 2 | 407 | Tiêm cân gan chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
353 | 2 | 411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
354 | 2 | 413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
355 | 2 | 414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
356 | 2 | 415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
357 | 2 | 416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
358 | 2 | 417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
359 | 2 | 418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
360 | 2 | 419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
361 | 2 | 422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
362 | 2 | 424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
363 | 2 | 425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
364 | 2 | 426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
365 | 2 | 427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
366 | 2 | 428 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
367 | 2 | 429 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
368 | 2 | 432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
369 | 2 | 480 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
370 | 2 | 481 | Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
371 | 2 | 482 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm ở bệnh nhân sau ghép thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
372 | 2 | 503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
373 | 2 | 504 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
374 | 2 | 505 | Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
375 | 2 | 508 | Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
376 | 2 | 510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
377 | 2 | 514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
378 | 2 | 515 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
379 | 2 | 628 | Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
380 | 2 | 641 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
381 | 2 | 642 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
382 | 3 | 19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
383 | 3 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
384 | 3 | 30 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
385 | 3 | 31 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
386 | 3 | 41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
387 | 3 | 43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
388 | 3 | 44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
389 | 3 | 46 | Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
390 | 3 | 47 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
391 | 3 | 49 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
392 | 3 | 51 | Ép tim ngoài lồng ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
393 | 3 | 69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
394 | 3 | 70 | Siêu âm màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
395 | 3 | 77 | Đặt ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
396 | 3 | 79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
397 | 3 | 82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
398 | 3 | 83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
399 | 3 | 86 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
400 | 3 | 87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
401 | 3 | 88 | Thăm dò chức năng hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
402 | 3 | 89 | Khí dung thuốc cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
403 | 3 | 90 | Khí dung thuốc thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
404 | 3 | 93 | Vận động trị liệu hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
405 | 3 | 94 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
406 | 3 | 95 | Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
407 | 3 | 96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
408 | 3 | 101 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
409 | 3 | 102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
410 | 3 | 104 | Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
411 | 3 | 105 | Thổi ngạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
412 | 3 | 106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
413 | 3 | 107 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
414 | 3 | 108 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
415 | 3 | 109 | Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
416 | 3 | 110 | Thở oxy qua mặt nạ có túi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
417 | 3 | 111 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
418 | 3 | 112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
419 | 3 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
420 | 3 | 131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
421 | 3 | 132 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
422 | 3 | 133 | Thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
423 | 3 | 134 | Hồi sức chống sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
424 | 3 | 143 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
425 | 3 | 148 | Chọc dịch tuỷ sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
426 | 3 | 150 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
427 | 3 | 152 | Soi đáy mắt cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
428 | 3 | 155 | Nội soi dạ dày cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
429 | 3 | 159 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
430 | 3 | 162 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
431 | 3 | 163 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
432 | 3 | 164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
433 | 3 | 165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
434 | 3 | 167 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
435 | 3 | 168 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
436 | 3 | 171 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
437 | 3 | 172 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
438 | 3 | 175 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
439 | 3 | 176 | Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
440 | 3 | 178 | Đặt sonde hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
441 | 3 | 179 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
442 | 3 | 180 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
443 | 3 | 181 | Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
444 | 3 | 186 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
445 | 3 | 187 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
446 | 3 | 188 | Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
447 | 3 | 189 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
448 | 3 | 190 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
449 | 3 | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
450 | 3 | 192 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
451 | 3 | 193 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
452 | 3 | 194 | Tắm cho người bệnh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
453 | 3 | 195 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
454 | 3 | 196 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
455 | 3 | 197 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
456 | 3 | 198 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
457 | 3 | 199 | Xoa bóp phòng chống loét | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
458 | 3 | 200 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
459 | 3 | 201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
460 | 3 | 202 | Băng bó vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
461 | 3 | 203 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
462 | 3 | 204 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
463 | 3 | 206 | Định nhóm máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
464 | 3 | 207 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
465 | 3 | 210 | Tiêm truyền thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
466 | 3 | 215 | Đo các chất khí trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
467 | 3 | 216 | Đo lactat trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
468 | 3 | 268 | Cấp cứu người bệnh tự sát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
469 | 3 | 269 | Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
470 | 3 | 992 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
471 | 3 | 993 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
472 | 3 | 994 | Nội soi cầm máu mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
473 | 3 | 996 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
474 | 3 | 998 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
475 | 3 | 999 | Nội soi mũi xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
476 | 3 | 1000 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
477 | 3 | 1001 | Nội soi tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
478 | 3 | 1002 | Nội soi mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
479 | 3 | 1003 | Nội soi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
480 | 3 | 1036 | Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
481 | 3 | 1049 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
482 | 3 | 1056 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
483 | 3 | 1057 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
484 | 3 | 1059 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
485 | 3 | 1066 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
486 | 3 | 1067 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
487 | 3 | 1068 | Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
488 | 3 | 1071 | Soi trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
489 | 3 | 1269 | Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
490 | 3 | 1272 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
491 | 3 | 1273 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
492 | 3 | 1274 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
493 | 3 | 1284 | Theo dõi Hb trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
494 | 3 | 1285 | Theo dõi Hct trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
495 | 3 | 1286 | Theo dõi đông máu trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
496 | 3 | 1287 | Theo dõi khí máu trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
497 | 3 | 1288 | Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
498 | 3 | 1289 | Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
499 | 3 | 1295 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
500 | 3 | 1326 | An thần cho nội soi đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
501 | 3 | 1354 | Gây mê lấy dị vật đường hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
502 | 3 | 1355 | GMHS cho các phẫu thuật TMH | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
503 | 3 | 1356 | GMHS nạo VA ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
504 | 3 | 1370 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
505 | 3 | 1372 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
506 | 3 | 1373 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
507 | 3 | 1374 | Kỹ thuật đặt Mask thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
508 | 3 | 1375 | Kỹ thuật đặt combitube | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
509 | 3 | 1376 | Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
510 | 3 | 1377 | Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
511 | 3 | 1379 | Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
512 | 3 | 1380 | Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
513 | 3 | 1382 | Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
514 | 3 | 1384 | Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
515 | 3 | 1386 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
516 | 3 | 1387 | Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
517 | 3 | 1388 | Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
518 | 3 | 1389 | Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
519 | 3 | 1390 | Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
520 | 3 | 1391 | Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
521 | 3 | 1392 | Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
522 | 3 | 1393 | Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
523 | 3 | 1394 | Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
524 | 3 | 1395 | Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
525 | 3 | 1396 | Kỹ thuật vô cảm nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
526 | 3 | 1398 | Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
527 | 3 | 1399 | Kỹ thuật theo dõi SpO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
528 | 3 | 1401 | Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
529 | 3 | 1402 | Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
530 | 3 | 1403 | Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
531 | 3 | 1404 | Thử nhóm máu trước truyền máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
532 | 3 | 1405 | Truyền dịch thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
533 | 3 | 1406 | Truyền máu thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
534 | 3 | 1407 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
535 | 3 | 1408 | Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
536 | 3 | 1409 | Kỹ thuật truyền dịch trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
537 | 3 | 1410 | Kỹ thuật truyền máu trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
538 | 3 | 1411 | Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
539 | 3 | 1412 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
540 | 3 | 1413 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
541 | 3 | 1414 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
542 | 3 | 1415 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
543 | 3 | 1416 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
544 | 3 | 1417 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
545 | 3 | 1418 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
546 | 3 | 1419 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
547 | 3 | 1420 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
548 | 3 | 1421 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
549 | 3 | 1422 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
550 | 3 | 1423 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
551 | 3 | 1424 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
552 | 3 | 1425 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
553 | 3 | 1426 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
554 | 3 | 1427 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
555 | 3 | 1428 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
556 | 3 | 1429 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
557 | 3 | 1430 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
558 | 3 | 1431 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
559 | 3 | 1432 | GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
560 | 3 | 1433 | GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
561 | 3 | 1434 | GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
562 | 3 | 1435 | GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
563 | 3 | 1436 | Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
564 | 3 | 1437 | GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
565 | 3 | 1438 | GMHS phẫu thuật chi trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
566 | 3 | 1439 | GMHS phẫu thuật chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
567 | 3 | 1441 | GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
568 | 3 | 1442 | GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
569 | 3 | 1443 | Gây mê để thay băng người bệnh bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
570 | 3 | 1444 | Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
571 | 3 | 1445 | GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
572 | 3 | 1446 | GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
573 | 3 | 1447 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
574 | 3 | 1448 | Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
575 | 3 | 1449 | Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
576 | 3 | 1450 | Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
577 | 3 | 1451 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
578 | 3 | 1452 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
579 | 3 | 1453 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
580 | 3 | 1454 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
581 | 3 | 1455 | Theo dõi HA liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
582 | 3 | 1456 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
583 | 3 | 1457 | Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
584 | 3 | 1458 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
585 | 3 | 1459 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
586 | 3 | 1460 | Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
587 | 3 | 1461 | Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
588 | 3 | 1462 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
589 | 3 | 1463 | Thở oxy qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
590 | 3 | 1464 | Thở oxy qua ống chữ T | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
591 | 3 | 1465 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
592 | 3 | 1466 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
593 | 3 | 1467 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
594 | 3 | 1468 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
595 | 3 | 1469 | Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
596 | 3 | 1470 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
597 | 3 | 1510 | Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
598 | 3 | 1512 | Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
599 | 3 | 1513 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
600 | 3 | 1514 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
601 | 3 | 1515 | Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
602 | 3 | 1516 | Thay băng điều trị vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
603 | 3 | 1517 | Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
604 | 3 | 1518 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
605 | 3 | 1805 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
606 | 3 | 1813 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
607 | 3 | 1826 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
608 | 3 | 1834 | Điều trị áp xe quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
609 | 3 | 1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
610 | 3 | 1837 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
611 | 3 | 1842 | Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
612 | 3 | 1843 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
613 | 3 | 1845 | Chụp tủy bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
614 | 3 | 1851 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
615 | 3 | 1853 | Điều trị tủy lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
616 | 3 | 1854 | Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
617 | 3 | 1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
618 | 3 | 1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
619 | 3 | 1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
620 | 3 | 1916 | Nhổ răng thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
621 | 3 | 1917 | Nhổ răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
622 | 3 | 1918 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
623 | 3 | 1919 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
624 | 3 | 1920 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
625 | 3 | 1921 | Nhổ răng thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
626 | 3 | 1922 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
627 | 3 | 1923 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
628 | 3 | 1924 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
629 | 3 | 1925 | Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
630 | 3 | 1926 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
631 | 3 | 1927 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
632 | 3 | 1928 | Điều trị viêm quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
633 | 3 | 1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
634 | 3 | 1930 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
635 | 3 | 1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
636 | 3 | 1932 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
637 | 3 | 1933 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
638 | 3 | 1934 | Máng hở mặt nhai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
639 | 3 | 1935 | Mài chỉnh khớp cắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
640 | 3 | 1936 | Tháo chụp răng giả | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
641 | 3 | 1937 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
642 | 3 | 1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
643 | 3 | 1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
644 | 3 | 1940 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
645 | 3 | 1941 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
646 | 3 | 1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
647 | 3 | 1943 | Lấy tủy buồng răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
648 | 3 | 1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
649 | 3 | 1945 | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
650 | 3 | 1946 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
651 | 3 | 1947 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
652 | 3 | 1948 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
653 | 3 | 1949 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
654 | 3 | 1950 | Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
655 | 3 | 1951 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
656 | 3 | 1952 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
657 | 3 | 1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
658 | 3 | 1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
659 | 3 | 1955 | Nhổ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
660 | 3 | 1956 | Nhổ chân răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
661 | 3 | 1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
662 | 3 | 1958 | Chích Apxe lợi trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
663 | 3 | 1959 | Điều trị viêm lợi trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
664 | 3 | 1960 | Chích áp xe lợi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
665 | 3 | 1961 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
666 | 3 | 1962 | Máng chống nghiến răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
667 | 3 | 1967 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
668 | 3 | 1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
669 | 3 | 1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
670 | 3 | 1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
671 | 3 | 1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
672 | 3 | 2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
673 | 3 | 2070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
674 | 3 | 2071 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
675 | 3 | 2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
676 | 3 | 2074 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
677 | 3 | 2075 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
678 | 3 | 2076 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
679 | 3 | 2077 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
680 | 3 | 2114 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
681 | 3 | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
682 | 3 | 2116 | Thông vòi nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
683 | 3 | 2117 | Lấy dị vật tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
684 | 3 | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
685 | 3 | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
686 | 3 | 2120 | Làm thuốc tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
687 | 3 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
688 | 3 | 2142 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
689 | 3 | 2145 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
690 | 3 | 2146 | Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
691 | 3 | 2147 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
692 | 3 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
693 | 3 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
694 | 3 | 2149 | Nhét bấc mũi sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
695 | 3 | 2150 | Nhét bấc mũi trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
696 | 3 | 2151 | Đốt cuốn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
697 | 3 | 2152 | Bẻ cuốn dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
698 | 3 | 2153 | Chọc rửa xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
699 | 3 | 2154 | Làm Proetz | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
700 | 3 | 2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
701 | 3 | 2175 | Chích áp xe thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
702 | 3 | 2176 | Áp lạnh Amidan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
703 | 3 | 2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
704 | 3 | 2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
705 | 3 | 2178 | Lấy dị vật hạ họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
706 | 3 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
707 | 3 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
708 | 3 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
709 | 3 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
710 | 3 | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
711 | 3 | 2182 | Đốt nhiệt họng hạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
712 | 3 | 2183 | Đốt lạnh họng hạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
713 | 3 | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
714 | 3 | 2185 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
715 | 3 | 2186 | Bơm thuốc thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
716 | 3 | 2187 | Rửa vòm họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
717 | 3 | 2188 | Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
718 | 3 | 2189 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
719 | 3 | 2190 | Lấy dị vật họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
720 | 3 | 2191 | Khí dung mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
721 | 3 | 2213 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
722 | 3 | 2227 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
723 | 3 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
724 | 3 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
725 | 3 | 2243 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
726 | 3 | 2244 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
727 | 3 | 2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
728 | 3 | 2246 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
729 | 3 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
730 | 3 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
731 | 3 | 2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
732 | 3 | 2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
733 | 3 | 2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
734 | 3 | 2261 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
735 | 3 | 2262 | Lấy dị vật âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
736 | 3 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
737 | 3 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
738 | 3 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
739 | 3 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
740 | 3 | 2326 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
741 | 3 | 2329 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
742 | 3 | 2330 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
743 | 3 | 2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
744 | 3 | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
745 | 3 | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
746 | 3 | 2337 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
747 | 3 | 2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
748 | 3 | 2354 | Chọc dịch màng bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
749 | 3 | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
750 | 3 | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
751 | 3 | 2357 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
752 | 3 | 2358 | Đặt sonde hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
753 | 3 | 2359 | Nong hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
754 | 3 | 2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
755 | 3 | 2380 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
756 | 3 | 2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
757 | 3 | 2383 | Test nội bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
758 | 3 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
759 | 3 | 2385 | Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
760 | 3 | 2386 | Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
761 | 3 | 2387 | Tiêm trong da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
762 | 3 | 2388 | Tiêm dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
763 | 3 | 2389 | Tiêm bắp thịt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
764 | 3 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
765 | 3 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
766 | 3 | 2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
767 | 3 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
768 | 3 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
769 | 3 | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
770 | 3 | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
771 | 3 | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
772 | 3 | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
773 | 3 | 2508 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
774 | 3 | 2509 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
775 | 3 | 2513 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
776 | 3 | 2522 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
777 | 3 | 2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
778 | 3 | 2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
779 | 3 | 2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
780 | 3 | 2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
781 | 3 | 2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
782 | 3 | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
783 | 3 | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
784 | 3 | 2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
785 | 3 | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
786 | 3 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
787 | 3 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
788 | 3 | 2592 | Cắt u nhái sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
789 | 3 | 2601 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
790 | 3 | 2604 | Cắt u lành tính dây thanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
791 | 3 | 2607 | Cắt u thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
792 | 3 | 2608 | Cắt u thành bên họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
793 | 3 | 2609 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
794 | 3 | 2613 | Cắt polyp ống tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
795 | 3 | 2613 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
796 | 3 | 2614 | Cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
797 | 3 | 2711 | Cắt u phần mềm bìu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
798 | 3 | 2719 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
799 | 3 | 2720 | Cắt u lành dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
800 | 3 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
801 | 3 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
802 | 3 | 2730 | Cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
803 | 3 | 2730 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
804 | 3 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
805 | 3 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
806 | 3 | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
807 | 3 | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
808 | 3 | 2733 | Cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
809 | 3 | 2733 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
810 | 3 | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
811 | 3 | 2735 | Cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
812 | 3 | 2735 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
813 | 3 | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
814 | 3 | 2763 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
815 | 3 | 2765 | Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
816 | 3 | 2766 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
817 | 3 | 2767 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
818 | 3 | 2768 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
819 | 3 | 2990 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
820 | 3 | 2992 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
821 | 3 | 2993 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
822 | 3 | 2994 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
823 | 3 | 2995 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
824 | 3 | 2997 | Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
825 | 3 | 2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
826 | 3 | 2999 | Chăm sóc da điều trị bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
827 | 3 | 3004 | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
828 | 3 | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
829 | 3 | 3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
830 | 3 | 3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
831 | 3 | 3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
832 | 3 | 3023 | Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
833 | 3 | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
834 | 3 | 3029 | Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
835 | 3 | 3030 | Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
836 | 3 | 3031 | Chích rạch áp xe nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
837 | 3 | 3032 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
838 | 3 | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
839 | 3 | 3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
840 | 3 | 3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
841 | 3 | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
842 | 3 | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
843 | 3 | 3214 | Khâu vết thương mạch máu chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
844 | 3 | 3221 | Thắt các động mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
845 | 3 | 3262 | Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
846 | 3 | 3263 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
847 | 3 | 3265 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
848 | 3 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
849 | 3 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
850 | 3 | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
851 | 3 | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
852 | 3 | 3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
853 | 3 | 3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
854 | 3 | 3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
855 | 3 | 3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
856 | 3 | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
857 | 3 | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
858 | 3 | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
859 | 3 | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
860 | 3 | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
861 | 3 | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
862 | 3 | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
863 | 3 | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
864 | 3 | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
865 | 3 | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
866 | 3 | 3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
867 | 3 | 3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
868 | 3 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
869 | 3 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
870 | 3 | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
871 | 3 | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
872 | 3 | 3383 | Cắt nang/polyp rốn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
873 | 3 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
874 | 3 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
875 | 3 | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
876 | 3 | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
877 | 3 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
878 | 3 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
879 | 3 | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
880 | 3 | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
881 | 3 | 3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
882 | 3 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
883 | 3 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
884 | 3 | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
885 | 3 | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
886 | 3 | 3402 | Mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
887 | 3 | 3402 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
888 | 3 | 3403 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
889 | 3 | 3404 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
890 | 3 | 3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
891 | 3 | 3407 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
892 | 3 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
893 | 3 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
894 | 3 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
895 | 3 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
896 | 3 | 3535 | Đặt ống thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
897 | 3 | 3593 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
898 | 3 | 3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
899 | 3 | 3600 | Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
900 | 3 | 3603 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
901 | 3 | 3604 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
902 | 3 | 3605 | Mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
903 | 3 | 3606 | Nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
904 | 3 | 3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
905 | 3 | 3756 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
906 | 3 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
907 | 3 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
908 | 3 | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
909 | 3 | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
910 | 3 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
911 | 3 | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
912 | 3 | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
913 | 3 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
914 | 3 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
915 | 3 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
916 | 3 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
917 | 3 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
918 | 3 | 3828 | Bột Corset Minerve, Cravate | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
919 | 3 | 3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
920 | 3 | 3840 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
921 | 3 | 3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
922 | 3 | 3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
923 | 3 | 3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
924 | 3 | 3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
925 | 3 | 3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
926 | 3 | 3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
927 | 3 | 3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
928 | 3 | 3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
929 | 3 | 3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
930 | 3 | 3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
931 | 3 | 3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
932 | 3 | 3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
933 | 3 | 3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
934 | 3 | 3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
935 | 3 | 3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
936 | 3 | 3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
937 | 3 | 3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
938 | 3 | 3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
939 | 3 | 3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
940 | 3 | 3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
941 | 3 | 3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
942 | 3 | 3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
943 | 3 | 3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
944 | 3 | 3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
945 | 3 | 3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
946 | 3 | 3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
947 | 3 | 3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
948 | 3 | 3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
949 | 3 | 3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
950 | 3 | 3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
951 | 3 | 3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
952 | 3 | 3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
953 | 3 | 3877 | Nẹp bột các loại, không nắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
954 | 3 | 3896 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
955 | 3 | 3898 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
956 | 3 | 3899 | Mở cửa sổ xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
957 | 3 | 3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
958 | 3 | 3901 | Rút đinh các loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
959 | 3 | 3902 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
960 | 3 | 3903 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
961 | 3 | 3904 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
962 | 3 | 3905 | Rút chỉ thép xương ức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
963 | 3 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
964 | 3 | 3910 | Chích hạch viêm mủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
965 | 3 | 3911 | Thay băng, cắt chỉ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
966 | 3 | 3914 | Cắt rò rãnh mang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
967 | 3 | 3915 | Cắt rò phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
968 | 3 | 3916 | Cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
969 | 3 | 3917 | Cắt rò xoang lê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
970 | 3 | 3917 | Cắt rò xoang lê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
971 | 3 | 3918 | Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
972 | 3 | 3920 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
973 | 3 | 3923 | Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
974 | 3 | 3924 | Cắt lọc tổ chức hoại tử | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
975 | 3 | 3925 | Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
976 | 3 | 4021 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
977 | 3 | 4068 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
978 | 3 | 4071 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
979 | 3 | 4078 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
980 | 3 | 4078 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
981 | 3 | 4079 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
982 | 3 | 4191 | Theo dõi tim thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
983 | 3 | 4193 | Đo độ bão hòa oxy máu qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
984 | 3 | 4194 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
985 | 3 | 4195 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
986 | 3 | 4196 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
987 | 3 | 4197 | Test lẩy da với vacxin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
988 | 3 | 4198 | Test dưới da với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
989 | 3 | 4199 | Test dưới da với vacxin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
990 | 3 | 4200 | Test áp da với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
991 | 3 | 4201 | Test áp da với thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
992 | 3 | 4202 | Test áp da với sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
993 | 3 | 4203 | Challenge test với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
994 | 3 | 4204 | Challenge test với thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
995 | 3 | 4205 | Challenge test với sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
996 | 3 | 4212 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
997 | 3 | 4214 | Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
998 | 3 | 4246 | Tháo bột các loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
999 | 3 | 4248 | Siêu âm tim Doppler | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1000 | 3 | 4249 | Siêu âm tim Doppler tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1001 | 3 | 4252 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1002 | 3 | 4253 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1003 | 4 | 35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1004 | 4 | 35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1005 | 4 | 36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1006 | 4 | 36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1007 | 4 | 37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1008 | 4 | 37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1009 | 5 | 2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1010 | 5 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1011 | 5 | 43 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1012 | 5 | 44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1013 | 5 | 51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1014 | 5 | 71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1015 | 5 | 72 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1016 | 5 | 73 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1017 | 9 | 1 | Kỹ thuật an thần PCS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1018 | 9 | 2 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1019 | 9 | 3 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1020 | 9 | 4 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1021 | 9 | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1022 | 9 | 7 | Cấp cứu ngừng thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1023 | 9 | 8 | Cấp cứu ngừng tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1024 | 9 | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1025 | 9 | 11 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1026 | 9 | 12 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1027 | 9 | 13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1028 | 9 | 15 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1029 | 9 | 16 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1030 | 9 | 17 | Chọc tĩnh mạch đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1031 | 9 | 18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1032 | 9 | 19 | Chọc tủy sống đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1033 | 9 | 20 | Chọc tủy sống đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1034 | 9 | 21 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1035 | 9 | 22 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1036 | 9 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1037 | 9 | 29 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1038 | 9 | 31 | Đặt Combitube | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1039 | 9 | 32 | Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1040 | 9 | 33 | Đặt mát thanh quản Fastract | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1041 | 9 | 34 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1042 | 9 | 35 | Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1043 | 9 | 37 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1044 | 9 | 38 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1045 | 9 | 40 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1046 | 9 | 41 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1047 | 9 | 42 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1048 | 9 | 43 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1049 | 9 | 44 | Đặt nội khí quản qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1050 | 9 | 45 | Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1051 | 9 | 46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1052 | 9 | 56 | Đo và theo dõi ScvO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1053 | 9 | 57 | Đo và theo dõi SjO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1054 | 9 | 58 | Đo và theo dõi SvO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1055 | 9 | 59 | Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1056 | 9 | 60 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1057 | 9 | 62 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1058 | 9 | 63 | Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1059 | 9 | 64 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1060 | 9 | 66 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1061 | 9 | 67 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1062 | 9 | 68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1063 | 9 | 69 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1064 | 9 | 70 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1065 | 9 | 72 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1066 | 9 | 73 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1067 | 9 | 74 | Kỹ thuật gây tê đám rối cán h tay đường trên xương đòn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1068 | 9 | 75 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1069 | 9 | 76 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1070 | 9 | 77 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1071 | 9 | 78 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1072 | 9 | 79 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1073 | 9 | 80 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1074 | 9 | 81 | Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1075 | 9 | 82 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1076 | 9 | 83 | Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1077 | 9 | 84 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1078 | 9 | 85 | Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1079 | 9 | 86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1080 | 9 | 87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1081 | 9 | 88 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1082 | 9 | 89 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1083 | 9 | 90 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1084 | 9 | 91 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1085 | 9 | 92 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1086 | 9 | 93 | Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1087 | 9 | 94 | Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1088 | 9 | 95 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1089 | 9 | 96 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1090 | 9 | 97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1091 | 9 | 98 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1092 | 9 | 99 | Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1093 | 9 | 100 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1094 | 9 | 101 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1095 | 9 | 102 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1096 | 9 | 104 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1097 | 9 | 105 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1098 | 9 | 106 | Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1099 | 9 | 107 | Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1100 | 9 | 109 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1101 | 9 | 110 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1102 | 9 | 111 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1103 | 9 | 112 | Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1104 | 9 | 113 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1105 | 9 | 114 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1106 | 9 | 116 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1107 | 9 | 117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1108 | 9 | 118 | Hút dẫn lưu ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1109 | 9 | 119 | Hút nội khí quản bằng hệ thống kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1110 | 9 | 120 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1111 | 9 | 123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1112 | 9 | 124 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1113 | 9 | 127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1114 | 9 | 133 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1115 | 9 | 135 | Mê tĩnh mạch theo TCI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1116 | 9 | 136 | Mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1117 | 9 | 137 | Mở khí quản bằng dụng cụ nong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1118 | 9 | 138 | Mở khí quản qua da bằng bóng nong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1119 | 9 | 141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1120 | 9 | 142 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1121 | 9 | 143 | Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1122 | 9 | 146 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1123 | 9 | 147 | Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1124 | 9 | 148 | Rửa tay phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1125 | 9 | 149 | Rửa tay sát khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1126 | 9 | 150 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1127 | 9 | 151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1128 | 9 | 156 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1129 | 9 | 158 | Theo dõi dãn cơ bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1130 | 9 | 159 | Theo dõi độ mê bằng BIS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1131 | 9 | 161 | Theo dõi độ mê bằng ENTROPY | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1132 | 9 | 163 | Theo dõi đường giấy tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1133 | 9 | 165 | Theo dõi EtCO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1134 | 9 | 166 | Theo dõi Hb tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1135 | 9 | 167 | Theo dõi Hct tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1136 | 9 | 168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1137 | 9 | 169 | Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1138 | 9 | 171 | Theo dõi khí máu tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1139 | 9 | 173 | Theo dõi SpO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1140 | 9 | 175 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1141 | 9 | 176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1142 | 9 | 177 | Thở CPAP không qua máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1143 | 9 | 182 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1144 | 9 | 183 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1145 | 9 | 184 | Thở oxy qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1146 | 9 | 185 | Thở oxy qua mũ kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1147 | 9 | 186 | Thở oxy qua ống chữ T | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1148 | 9 | 187 | Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1149 | 9 | 188 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1150 | 9 | 190 | Thông khí qua màng giáp nhẫn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1151 | 9 | 192 | Thường qui đặt nội khí quản khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1152 | 9 | 194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1153 | 9 | 195 | Truyền dịch thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1154 | 9 | 196 | Truyền dịch trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1155 | 9 | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1156 | 9 | 198 | Truyền máu khối lượng lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1157 | 9 | 199 | Truyền máu trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1158 | 9 | 200 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1159 | 9 | 201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1160 | 9 | 202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1161 | 9 | 203 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1162 | 9 | 204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1163 | 9 | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1164 | 9 | 209 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1165 | 9 | 213 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1166 | 9 | 214 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1167 | 9 | 217 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1168 | 9 | 222 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1169 | 9 | 223 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1170 | 9 | 224 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1171 | 9 | 225 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1172 | 9 | 226 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1173 | 9 | 227 | Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1174 | 9 | 228 | Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1175 | 9 | 229 | Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1176 | 9 | 230 | Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1177 | 9 | 233 | Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1178 | 9 | 234 | Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1179 | 9 | 235 | Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1180 | 9 | 239 | Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1181 | 9 | 242 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1182 | 9 | 243 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1183 | 9 | 245 | Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1184 | 9 | 246 | Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1185 | 9 | 248 | Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1186 | 9 | 250 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1187 | 9 | 253 | Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1188 | 9 | 266 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1189 | 9 | 267 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1190 | 9 | 269 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1191 | 9 | 270 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1192 | 9 | 271 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1193 | 9 | 277 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1194 | 9 | 278 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1195 | 9 | 279 | Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1196 | 9 | 286 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1197 | 9 | 287 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1198 | 9 | 288 | Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1199 | 9 | 289 | Gây mê phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1200 | 9 | 290 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1201 | 9 | 291 | Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1202 | 9 | 292 | Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1203 | 9 | 296 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1204 | 9 | 297 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1205 | 9 | 300 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1206 | 9 | 301 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1207 | 9 | 302 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1208 | 9 | 306 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1209 | 9 | 307 | Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1210 | 9 | 309 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1211 | 9 | 311 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1212 | 9 | 312 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1213 | 9 | 322 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1214 | 9 | 326 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1215 | 9 | 327 | Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1216 | 9 | 329 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1217 | 9 | 330 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1218 | 9 | 331 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1219 | 9 | 332 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1220 | 9 | 333 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1221 | 9 | 337 | Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1222 | 9 | 339 | Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1223 | 9 | 341 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1224 | 9 | 342 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1225 | 9 | 343 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1226 | 9 | 346 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1227 | 9 | 347 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1228 | 9 | 348 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1229 | 9 | 354 | Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1230 | 9 | 355 | Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da -dưới màng tủy | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1231 | 9 | 358 | Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1232 | 9 | 359 | Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1233 | 9 | 363 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1234 | 9 | 364 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1235 | 9 | 365 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1236 | 9 | 366 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1237 | 9 | 367 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1238 | 9 | 368 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1239 | 9 | 369 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1240 | 9 | 370 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1241 | 9 | 371 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1242 | 9 | 373 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1243 | 9 | 374 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1244 | 9 | 375 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1245 | 9 | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1246 | 9 | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1247 | 9 | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1248 | 9 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1249 | 9 | 383 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1250 | 9 | 385 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1251 | 9 | 386 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1252 | 9 | 387 | Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1253 | 9 | 398 | Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1254 | 9 | 399 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1255 | 9 | 400 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1256 | 9 | 401 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1257 | 9 | 402 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1258 | 9 | 403 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1259 | 9 | 404 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1260 | 9 | 415 | Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1261 | 9 | 420 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1262 | 9 | 421 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1263 | 9 | 423 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1264 | 9 | 426 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1265 | 9 | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1266 | 9 | 428 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1267 | 9 | 429 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1268 | 9 | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1269 | 9 | 431 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1270 | 9 | 432 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1271 | 9 | 433 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1272 | 9 | 435 | Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1273 | 9 | 448 | Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1274 | 9 | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1275 | 9 | 461 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1276 | 9 | 465 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1277 | 9 | 466 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1278 | 9 | 467 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1279 | 9 | 468 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1280 | 9 | 484 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1281 | 9 | 485 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1282 | 9 | 487 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1283 | 9 | 488 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1284 | 9 | 489 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1285 | 9 | 494 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1286 | 9 | 496 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1287 | 9 | 501 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1288 | 9 | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1289 | 9 | 505 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1290 | 9 | 507 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1291 | 9 | 508 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1292 | 9 | 510 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1293 | 9 | 523 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1294 | 9 | 524 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1295 | 9 | 525 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1296 | 9 | 526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1297 | 9 | 527 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1298 | 9 | 528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1299 | 9 | 530 | Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1300 | 9 | 544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1301 | 9 | 545 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1302 | 9 | 546 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1303 | 9 | 547 | Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1304 | 9 | 550 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1305 | 9 | 558 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1306 | 9 | 560 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1307 | 9 | 561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1308 | 9 | 562 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1309 | 9 | 563 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1310 | 9 | 564 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1311 | 9 | 568 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1312 | 9 | 574 | Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1313 | 9 | 577 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1314 | 9 | 582 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1315 | 9 | 583 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1316 | 9 | 599 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1317 | 9 | 601 | Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1318 | 9 | 602 | Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1319 | 9 | 603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1320 | 9 | 604 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1321 | 9 | 618 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1322 | 9 | 633 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1323 | 9 | 635 | Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1324 | 9 | 638 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1325 | 9 | 641 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1326 | 9 | 642 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1327 | 9 | 651 | Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1328 | 9 | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1329 | 9 | 658 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1330 | 9 | 659 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1331 | 9 | 660 | Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1332 | 9 | 661 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1333 | 9 | 664 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1334 | 9 | 665 | Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1335 | 9 | 667 | Gây mê phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1336 | 9 | 669 | Gây mê phẫu thuật đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1337 | 9 | 673 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1338 | 9 | 674 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1339 | 9 | 677 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1340 | 9 | 678 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1341 | 9 | 679 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1342 | 9 | 701 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1343 | 9 | 722 | Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1344 | 9 | 726 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1345 | 9 | 727 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1346 | 9 | 728 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1347 | 9 | 743 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1348 | 9 | 745 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1349 | 9 | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1350 | 9 | 758 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1351 | 9 | 759 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1352 | 9 | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1353 | 9 | 761 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1354 | 9 | 762 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1355 | 9 | 763 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1356 | 9 | 764 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1357 | 9 | 768 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1358 | 9 | 769 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1359 | 9 | 776 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1360 | 9 | 777 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1361 | 9 | 778 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1362 | 9 | 782 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1363 | 9 | 785 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1364 | 9 | 786 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1365 | 9 | 787 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1366 | 9 | 788 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1367 | 9 | 791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1368 | 9 | 792 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1369 | 9 | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1370 | 9 | 797 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1371 | 9 | 798 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1372 | 9 | 799 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1373 | 9 | 812 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1374 | 9 | 813 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1375 | 9 | 816 | Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1376 | 9 | 828 | Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1377 | 9 | 844 | Gây mê phẫu thuật gan- mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1378 | 9 | 847 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1379 | 9 | 848 | Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1380 | 9 | 851 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn đ iều trị bỏng sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1381 | 9 | 856 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết p hần mềm cánh tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1382 | 9 | 859 | Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1383 | 9 | 866 | Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1384 | 9 | 876 | Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1385 | 9 | 878 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1386 | 9 | 888 | Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1387 | 9 | 889 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1388 | 9 | 890 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1389 | 9 | 891 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1390 | 9 | 892 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1391 | 9 | 895 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1392 | 9 | 896 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1393 | 9 | 897 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1394 | 9 | 899 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1395 | 9 | 900 | Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1396 | 9 | 902 | Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1397 | 9 | 903 | Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1398 | 9 | 905 | Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1399 | 9 | 911 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1400 | 9 | 912 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1401 | 9 | 913 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1402 | 9 | 923 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1403 | 9 | 924 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1404 | 9 | 925 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1405 | 9 | 926 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1406 | 9 | 927 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1407 | 9 | 928 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1408 | 9 | 930 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1409 | 9 | 932 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1410 | 9 | 933 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1411 | 9 | 934 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1412 | 9 | 935 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1413 | 9 | 936 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1414 | 9 | 937 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1415 | 9 | 938 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1416 | 9 | 939 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1417 | 9 | 940 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1418 | 9 | 941 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1419 | 9 | 942 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1420 | 9 | 943 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1421 | 9 | 944 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1422 | 9 | 945 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1423 | 9 | 946 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1424 | 9 | 947 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1425 | 9 | 949 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1426 | 9 | 951 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1427 | 9 | 952 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1428 | 9 | 953 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1429 | 9 | 954 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1430 | 9 | 955 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1431 | 9 | 956 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1432 | 9 | 957 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1433 | 9 | 958 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1434 | 9 | 959 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1435 | 9 | 960 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1436 | 9 | 961 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1437 | 9 | 962 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1438 | 9 | 963 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1439 | 9 | 964 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1440 | 9 | 965 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1441 | 9 | 966 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1442 | 9 | 967 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1443 | 9 | 968 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1444 | 9 | 971 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1445 | 9 | 972 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1446 | 9 | 973 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1447 | 9 | 974 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1448 | 9 | 975 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1449 | 9 | 976 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1450 | 9 | 977 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1451 | 9 | 978 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1452 | 9 | 979 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1453 | 9 | 980 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1454 | 9 | 981 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1455 | 9 | 982 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1456 | 9 | 983 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1457 | 9 | 984 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1458 | 9 | 985 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1459 | 9 | 986 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1460 | 9 | 987 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1461 | 9 | 988 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1462 | 9 | 989 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1463 | 9 | 990 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1464 | 9 | 991 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1465 | 9 | 992 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1466 | 9 | 993 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1467 | 9 | 994 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1468 | 9 | 995 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1469 | 9 | 997 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1470 | 9 | 998 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1471 | 9 | 999 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1472 | 9 | 1000 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1473 | 9 | 1001 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1474 | 9 | 1002 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1475 | 9 | 1003 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1476 | 9 | 1004 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1477 | 9 | 1005 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1478 | 9 | 1006 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1479 | 9 | 1007 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1480 | 9 | 1011 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1481 | 9 | 1012 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1482 | 9 | 1013 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1483 | 9 | 1014 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1484 | 9 | 1015 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1485 | 9 | 1016 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1486 | 9 | 1017 | Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1487 | 9 | 1022 | Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1488 | 9 | 1025 | Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1489 | 9 | 1026 | Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1490 | 9 | 1028 | Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1491 | 9 | 1041 | Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1492 | 9 | 1046 | Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1493 | 9 | 1049 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1494 | 9 | 1050 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1495 | 9 | 1052 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1496 | 9 | 1055 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1497 | 9 | 1057 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1498 | 9 | 1058 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1499 | 9 | 1061 | Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1500 | 9 | 1065 | Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1501 | 9 | 1066 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1502 | 9 | 1067 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1503 | 9 | 1068 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1504 | 9 | 1069 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1505 | 9 | 1075 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1506 | 9 | 1076 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1507 | 9 | 1077 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1508 | 9 | 1078 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1509 | 9 | 1079 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1510 | 9 | 1080 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1511 | 9 | 1081 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1512 | 9 | 1082 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1513 | 9 | 1083 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1514 | 9 | 1084 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1515 | 9 | 1085 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1516 | 9 | 1086 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1517 | 9 | 1092 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1518 | 9 | 1095 | Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1519 | 9 | 1097 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1520 | 9 | 1098 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1521 | 9 | 1099 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1522 | 9 | 1107 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1523 | 9 | 1108 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1524 | 9 | 1109 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1525 | 9 | 1113 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1526 | 9 | 1114 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1527 | 9 | 1117 | Gây mê phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1528 | 9 | 1118 | Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1529 | 9 | 1119 | Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1530 | 9 | 1128 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1531 | 9 | 1129 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1532 | 9 | 1130 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1533 | 9 | 1134 | Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1534 | 9 | 1135 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1535 | 9 | 1136 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1536 | 9 | 1138 | Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1537 | 9 | 1141 | Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1538 | 9 | 1146 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1539 | 9 | 1147 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1540 | 9 | 1151 | Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1541 | 9 | 1152 | Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1542 | 9 | 1153 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1543 | 9 | 1154 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1544 | 9 | 1155 | Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1545 | 9 | 1156 | Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1546 | 9 | 1157 | Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1547 | 9 | 1160 | Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1548 | 9 | 1161 | Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1549 | 9 | 1183 | Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1550 | 9 | 1186 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1551 | 9 | 1187 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1552 | 9 | 1191 | Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1553 | 9 | 1195 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1554 | 9 | 1196 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1555 | 9 | 1197 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1556 | 9 | 1198 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1557 | 9 | 1199 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1558 | 9 | 1211 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1559 | 9 | 1217 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1560 | 9 | 1227 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1561 | 9 | 1228 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1562 | 9 | 1230 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1563 | 9 | 1231 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1564 | 9 | 1232 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1565 | 9 | 1233 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1566 | 9 | 1235 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1567 | 9 | 1236 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1568 | 9 | 1237 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1569 | 9 | 1238 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1570 | 9 | 1243 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1571 | 9 | 1244 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1572 | 9 | 1245 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1573 | 9 | 1246 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1574 | 9 | 1250 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1575 | 9 | 1251 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1576 | 9 | 1252 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1577 | 9 | 1253 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1578 | 9 | 1257 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1579 | 9 | 1258 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1580 | 9 | 1259 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1581 | 9 | 1260 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1582 | 9 | 1261 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1583 | 9 | 1262 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1584 | 9 | 1263 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1585 | 9 | 1264 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1586 | 9 | 1265 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1587 | 9 | 1266 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1588 | 9 | 1267 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1589 | 9 | 1274 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1590 | 9 | 1277 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1591 | 9 | 1278 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1592 | 9 | 1283 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1593 | 9 | 1284 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1594 | 9 | 1286 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1595 | 9 | 1293 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1596 | 9 | 1296 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1597 | 9 | 1297 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1598 | 9 | 1298 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1599 | 9 | 1299 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1600 | 9 | 1316 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1601 | 9 | 1317 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1602 | 9 | 1323 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1603 | 9 | 1327 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1604 | 9 | 1330 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1605 | 9 | 1331 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1606 | 9 | 1332 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1607 | 9 | 1333 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1608 | 9 | 1336 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1609 | 9 | 1337 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1610 | 9 | 1340 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1611 | 9 | 1343 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1612 | 9 | 1346 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1613 | 9 | 1348 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1614 | 9 | 1350 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1615 | 9 | 1356 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1616 | 9 | 1357 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1617 | 9 | 1368 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1618 | 9 | 1372 | Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1619 | 9 | 1378 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1620 | 9 | 1379 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1621 | 9 | 1390 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1622 | 9 | 1394 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1623 | 9 | 1395 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1624 | 9 | 1423 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1625 | 9 | 1428 | Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1626 | 9 | 1433 | Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1627 | 9 | 1437 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1628 | 9 | 1445 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1629 | 9 | 1453 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1630 | 9 | 1454 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1631 | 9 | 1455 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1632 | 9 | 1468 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1633 | 9 | 1469 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1634 | 9 | 1470 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1635 | 9 | 1471 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1636 | 9 | 1472 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1637 | 9 | 1473 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1638 | 9 | 1474 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1639 | 9 | 1475 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1640 | 9 | 1476 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1641 | 9 | 1477 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1642 | 9 | 1479 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1643 | 9 | 1480 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1644 | 9 | 1481 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1645 | 9 | 1482 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1646 | 9 | 1484 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1647 | 9 | 1485 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1648 | 9 | 1486 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1649 | 9 | 1490 | Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1650 | 9 | 1492 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1651 | 9 | 1499 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1652 | 9 | 1500 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1653 | 9 | 1501 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1654 | 9 | 1517 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1655 | 9 | 1519 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1656 | 9 | 1520 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1657 | 9 | 1523 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1658 | 9 | 1524 | Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1659 | 9 | 1525 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1660 | 9 | 1526 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1661 | 9 | 1531 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1662 | 9 | 1533 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1663 | 9 | 1539 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1664 | 9 | 1542 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1665 | 9 | 1543 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1666 | 9 | 1550 | Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1667 | 9 | 1552 | Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1668 | 9 | 1553 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1669 | 9 | 1558 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1670 | 9 | 1559 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1671 | 9 | 1561 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1672 | 9 | 1562 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1673 | 9 | 1564 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1674 | 9 | 1565 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1675 | 9 | 1587 | Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1676 | 9 | 1590 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1677 | 9 | 1597 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1678 | 9 | 1600 | Gây mê phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1679 | 9 | 1603 | Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1680 | 9 | 1605 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1681 | 9 | 1608 | Gây mê phẫu thuật sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1682 | 9 | 1610 | Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1683 | 9 | 1611 | Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1684 | 9 | 1616 | Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1685 | 9 | 1617 | Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1686 | 9 | 1618 | Gây mê tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1687 | 9 | 1619 | Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1688 | 9 | 1620 | Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1689 | 9 | 1627 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1690 | 9 | 1631 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1691 | 9 | 1632 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1692 | 9 | 1635 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1693 | 9 | 1640 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1694 | 9 | 1641 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1695 | 9 | 1642 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1696 | 9 | 1643 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1697 | 9 | 1644 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1698 | 9 | 1645 | Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1699 | 9 | 1646 | Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1700 | 9 | 1647 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1701 | 9 | 1648 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1702 | 9 | 1651 | Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1703 | 9 | 1652 | Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1704 | 9 | 1653 | Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1705 | 9 | 1657 | Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1706 | 9 | 1660 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1707 | 9 | 1661 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1708 | 9 | 1663 | Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1709 | 9 | 1664 | Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1710 | 9 | 1666 | Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1711 | 9 | 1668 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1712 | 9 | 1671 | Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1713 | 9 | 1684 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1714 | 9 | 1685 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1715 | 9 | 1687 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1716 | 9 | 1688 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1717 | 9 | 1689 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1718 | 9 | 1695 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1719 | 9 | 1696 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1720 | 9 | 1697 | Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1721 | 9 | 1704 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1722 | 9 | 1705 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1723 | 9 | 1706 | Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1724 | 9 | 1707 | Hồi sức phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1725 | 9 | 1708 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1726 | 9 | 1709 | Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1727 | 9 | 1710 | Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1728 | 9 | 1714 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1729 | 9 | 1715 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1730 | 9 | 1718 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1731 | 9 | 1719 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1732 | 9 | 1720 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1733 | 9 | 1724 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1734 | 9 | 1727 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1735 | 9 | 1729 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1736 | 9 | 1730 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1737 | 9 | 1740 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1738 | 9 | 1744 | Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1739 | 9 | 1745 | Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1740 | 9 | 1747 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1741 | 9 | 1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1742 | 9 | 1749 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1743 | 9 | 1750 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1744 | 9 | 1751 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1745 | 9 | 1755 | Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1746 | 9 | 1759 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1747 | 9 | 1760 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1748 | 9 | 1761 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1749 | 9 | 1764 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1750 | 9 | 1765 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1751 | 9 | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1752 | 9 | 1772 | Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1753 | 9 | 1773 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1754 | 9 | 1776 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1755 | 9 | 1777 | Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1756 | 9 | 1781 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1757 | 9 | 1782 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1758 | 9 | 1783 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1759 | 9 | 1784 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1760 | 9 | 1785 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1761 | 9 | 1786 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1762 | 9 | 1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1763 | 9 | 1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1764 | 9 | 1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1765 | 9 | 1793 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1766 | 9 | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1767 | 9 | 1797 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1768 | 9 | 1798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1769 | 9 | 1799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1770 | 9 | 1801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1771 | 9 | 1803 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1772 | 9 | 1804 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1773 | 9 | 1817 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1774 | 9 | 1818 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1775 | 9 | 1819 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1776 | 9 | 1820 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1777 | 9 | 1821 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1778 | 9 | 1822 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1779 | 9 | 1833 | Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1780 | 9 | 1838 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1781 | 9 | 1839 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1782 | 9 | 1841 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1783 | 9 | 1844 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1784 | 9 | 1845 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1785 | 9 | 1846 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1786 | 9 | 1847 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1787 | 9 | 1848 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1788 | 9 | 1849 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1789 | 9 | 1850 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1790 | 9 | 1851 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1791 | 9 | 1853 | Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1792 | 9 | 1866 | Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1793 | 9 | 1868 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1794 | 9 | 1879 | Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1795 | 9 | 1883 | Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1796 | 9 | 1884 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1797 | 9 | 1885 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1798 | 9 | 1886 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1799 | 9 | 1902 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1800 | 9 | 1903 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1801 | 9 | 1905 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1802 | 9 | 1906 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1803 | 9 | 1907 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1804 | 9 | 1912 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1805 | 9 | 1914 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1806 | 9 | 1919 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1807 | 9 | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1808 | 9 | 1923 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1809 | 9 | 1925 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1810 | 9 | 1926 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1811 | 9 | 1928 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1812 | 9 | 1941 | Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1813 | 9 | 1942 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1814 | 9 | 1943 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1815 | 9 | 1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1816 | 9 | 1945 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1817 | 9 | 1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1818 | 9 | 1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1819 | 9 | 1962 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1820 | 9 | 1963 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1821 | 9 | 1964 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1822 | 9 | 1965 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1823 | 9 | 1968 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1824 | 9 | 1976 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1825 | 9 | 1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1826 | 9 | 1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1827 | 9 | 1980 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1828 | 9 | 1981 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1829 | 9 | 1982 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1830 | 9 | 1992 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1831 | 9 | 1995 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1832 | 9 | 2000 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1833 | 9 | 2017 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1834 | 9 | 2019 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1835 | 9 | 2020 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1836 | 9 | 2021 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1837 | 9 | 2022 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1838 | 9 | 2051 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1839 | 9 | 2053 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1840 | 9 | 2056 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1841 | 9 | 2059 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1842 | 9 | 2060 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1843 | 9 | 2069 | Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1844 | 9 | 2071 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1845 | 9 | 2078 | Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1846 | 9 | 2079 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1847 | 9 | 2082 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1848 | 9 | 2083 | Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1849 | 9 | 2085 | Hồi sức phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1850 | 9 | 2087 | Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1851 | 9 | 2091 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1852 | 9 | 2092 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1853 | 9 | 2095 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1854 | 9 | 2096 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1855 | 9 | 2097 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1856 | 9 | 2119 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1857 | 9 | 2144 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1858 | 9 | 2145 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1859 | 9 | 2146 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1860 | 9 | 2163 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1861 | 9 | 2175 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1862 | 9 | 2176 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1863 | 9 | 2177 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1864 | 9 | 2178 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1865 | 9 | 2179 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1866 | 9 | 2180 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1867 | 9 | 2181 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1868 | 9 | 2182 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1869 | 9 | 2186 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1870 | 9 | 2187 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1871 | 9 | 2194 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1872 | 9 | 2195 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1873 | 9 | 2196 | Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1874 | 9 | 2200 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1875 | 9 | 2203 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1876 | 9 | 2204 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1877 | 9 | 2205 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1878 | 9 | 2206 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1879 | 9 | 2209 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1880 | 9 | 2210 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1881 | 9 | 2212 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1882 | 9 | 2215 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1883 | 9 | 2216 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1884 | 9 | 2217 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1885 | 9 | 2230 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1886 | 9 | 2231 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1887 | 9 | 2262 | Hồi sức phẫu thuật gan- mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1888 | 9 | 2265 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1889 | 9 | 2266 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1890 | 9 | 2306 | Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1891 | 9 | 2307 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1892 | 9 | 2308 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1893 | 9 | 2309 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1894 | 9 | 2310 | Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1895 | 9 | 2313 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1896 | 9 | 2314 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1897 | 9 | 2315 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1898 | 9 | 2317 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1899 | 9 | 2318 | Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1900 | 9 | 2320 | Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1901 | 9 | 2321 | Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1902 | 9 | 2323 | Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1903 | 9 | 2329 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1904 | 9 | 2330 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1905 | 9 | 2331 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1906 | 9 | 2341 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1907 | 9 | 2342 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1908 | 9 | 2343 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1909 | 9 | 2344 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1910 | 9 | 2345 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1911 | 9 | 2346 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1912 | 9 | 2348 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1913 | 9 | 2350 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1914 | 9 | 2351 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1915 | 9 | 2352 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1916 | 9 | 2353 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1917 | 9 | 2354 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1918 | 9 | 2355 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1919 | 9 | 2356 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1920 | 9 | 2357 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1921 | 9 | 2358 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1922 | 9 | 2359 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1923 | 9 | 2360 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1924 | 9 | 2361 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1925 | 9 | 2362 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1926 | 9 | 2363 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1927 | 9 | 2364 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1928 | 9 | 2365 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1929 | 9 | 2367 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1930 | 9 | 2369 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1931 | 9 | 2370 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1932 | 9 | 2371 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1933 | 9 | 2372 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1934 | 9 | 2373 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1935 | 9 | 2374 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1936 | 9 | 2375 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1937 | 9 | 2376 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1938 | 9 | 2377 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1939 | 9 | 2378 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1940 | 9 | 2379 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1941 | 9 | 2380 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1942 | 9 | 2381 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1943 | 9 | 2382 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1944 | 9 | 2383 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1945 | 9 | 2384 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1946 | 9 | 2385 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1947 | 9 | 2386 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1948 | 9 | 2389 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1949 | 9 | 2390 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1950 | 9 | 2391 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1951 | 9 | 2392 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1952 | 9 | 2393 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1953 | 9 | 2394 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1954 | 9 | 2395 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1955 | 9 | 2396 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1956 | 9 | 2397 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1957 | 9 | 2398 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1958 | 9 | 2399 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1959 | 9 | 2400 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1960 | 9 | 2401 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1961 | 9 | 2402 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1962 | 9 | 2403 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1963 | 9 | 2404 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1964 | 9 | 2405 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1965 | 9 | 2406 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1966 | 9 | 2407 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1967 | 9 | 2408 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1968 | 9 | 2409 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1969 | 9 | 2410 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1970 | 9 | 2411 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1971 | 9 | 2412 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1972 | 9 | 2413 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1973 | 9 | 2415 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1974 | 9 | 2416 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1975 | 9 | 2417 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1976 | 9 | 2418 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1977 | 9 | 2419 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1978 | 9 | 2420 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1979 | 9 | 2421 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1980 | 9 | 2422 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1981 | 9 | 2423 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1982 | 9 | 2424 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1983 | 9 | 2425 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1984 | 9 | 2429 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1985 | 9 | 2430 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1986 | 9 | 2431 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1987 | 9 | 2432 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1988 | 9 | 2433 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1989 | 9 | 2434 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1990 | 9 | 2440 | Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1991 | 9 | 2443 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1992 | 9 | 2446 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1993 | 9 | 2459 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1994 | 9 | 2464 | Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1995 | 9 | 2468 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1996 | 9 | 2470 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1997 | 9 | 2473 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1998 | 9 | 2475 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1999 | 9 | 2476 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2000 | 9 | 2479 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2001 | 9 | 2483 | Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2002 | 9 | 2484 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2003 | 9 | 2486 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2004 | 9 | 2493 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2005 | 9 | 2494 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2006 | 9 | 2495 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2007 | 9 | 2496 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2008 | 9 | 2497 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2009 | 9 | 2498 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2010 | 9 | 2499 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2011 | 9 | 2500 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2012 | 9 | 2501 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2013 | 9 | 2502 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2014 | 9 | 2503 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2015 | 9 | 2504 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2016 | 9 | 2510 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2017 | 9 | 2513 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2018 | 9 | 2515 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2019 | 9 | 2525 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2020 | 9 | 2526 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2021 | 9 | 2527 | Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2022 | 9 | 2532 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2023 | 9 | 2535 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2024 | 9 | 2537 | Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2025 | 9 | 2546 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2026 | 9 | 2547 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2027 | 9 | 2552 | Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2028 | 9 | 2553 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2029 | 9 | 2554 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2030 | 9 | 2556 | Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2031 | 9 | 2559 | Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2032 | 9 | 2564 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2033 | 9 | 2565 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2034 | 9 | 2569 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2035 | 9 | 2570 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2036 | 9 | 2571 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2037 | 9 | 2572 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2038 | 9 | 2573 | Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2039 | 9 | 2574 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2040 | 9 | 2575 | Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2041 | 9 | 2578 | Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2042 | 9 | 2601 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2043 | 9 | 2604 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2044 | 9 | 2605 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2045 | 9 | 2609 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2046 | 9 | 2613 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2047 | 9 | 2614 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2048 | 9 | 2616 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2049 | 9 | 2629 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2050 | 9 | 2635 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2051 | 9 | 2645 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2052 | 9 | 2646 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2053 | 9 | 2648 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2054 | 9 | 2649 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2055 | 9 | 2650 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2056 | 9 | 2651 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2057 | 9 | 2653 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2058 | 9 | 2654 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2059 | 9 | 2655 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2060 | 9 | 2656 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2061 | 9 | 2677 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2062 | 9 | 2678 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2063 | 9 | 2679 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2064 | 9 | 2680 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2065 | 9 | 2685 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2066 | 9 | 2695 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2067 | 9 | 2701 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2068 | 9 | 2702 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2069 | 9 | 2704 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2070 | 9 | 2711 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2071 | 9 | 2714 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2072 | 9 | 2715 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2073 | 9 | 2716 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2074 | 9 | 2717 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2075 | 9 | 2734 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2076 | 9 | 2735 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2077 | 9 | 2741 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2078 | 9 | 2745 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2079 | 9 | 2748 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2080 | 9 | 2749 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2081 | 9 | 2750 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2082 | 9 | 2754 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2083 | 9 | 2755 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2084 | 9 | 2758 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2085 | 9 | 2761 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2086 | 9 | 2764 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2087 | 9 | 2766 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2088 | 9 | 2768 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2089 | 9 | 2774 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2090 | 9 | 2775 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2091 | 9 | 2786 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2092 | 9 | 2790 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2093 | 9 | 2796 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2094 | 9 | 2797 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2095 | 9 | 2808 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2096 | 9 | 2812 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2097 | 9 | 2813 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2098 | 9 | 2841 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2099 | 9 | 2846 | Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2100 | 9 | 2851 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2101 | 9 | 2855 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2102 | 9 | 2863 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2103 | 9 | 2871 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2104 | 9 | 2872 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2105 | 9 | 2886 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2106 | 9 | 2887 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2107 | 9 | 2888 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2108 | 9 | 2889 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2109 | 9 | 2891 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2110 | 9 | 2892 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2111 | 9 | 2893 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2112 | 9 | 2894 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2113 | 9 | 2895 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2114 | 9 | 2897 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2115 | 9 | 2898 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2116 | 9 | 2899 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2117 | 9 | 2900 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2118 | 9 | 2902 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2119 | 9 | 2903 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2120 | 9 | 2904 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2121 | 9 | 2908 | Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2122 | 9 | 2910 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2123 | 9 | 2917 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2124 | 9 | 2918 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2125 | 9 | 2919 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2126 | 9 | 2935 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2127 | 9 | 2937 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2128 | 9 | 2938 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2129 | 9 | 2941 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2130 | 9 | 2943 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2131 | 9 | 2944 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2132 | 9 | 2949 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2133 | 9 | 2960 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2134 | 9 | 2961 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2135 | 9 | 2968 | Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2136 | 9 | 2970 | Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2137 | 9 | 2971 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2138 | 9 | 2976 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2139 | 9 | 2977 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2140 | 9 | 2979 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2141 | 9 | 2980 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2142 | 9 | 2982 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2143 | 9 | 2983 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2144 | 9 | 3005 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2145 | 9 | 3008 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2146 | 9 | 3015 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2147 | 9 | 3018 | Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2148 | 9 | 3021 | Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2149 | 9 | 3028 | Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2150 | 9 | 3029 | Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2151 | 9 | 3034 | Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2152 | 9 | 3035 | Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2153 | 9 | 3036 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2154 | 9 | 3037 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2155 | 9 | 3038 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2156 | 9 | 3045 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2157 | 9 | 3047 | Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2158 | 9 | 3048 | Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2159 | 9 | 3049 | Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2160 | 9 | 3050 | Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2161 | 9 | 3053 | Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2162 | 9 | 3054 | Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2163 | 9 | 3055 | Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2164 | 9 | 3059 | Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2165 | 9 | 3062 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2166 | 9 | 3063 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2167 | 9 | 3065 | Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2168 | 9 | 3066 | Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2169 | 9 | 3068 | Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2170 | 9 | 3070 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2171 | 9 | 3073 | Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2172 | 9 | 3086 | Gây tê phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2173 | 9 | 3087 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2174 | 9 | 3089 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2175 | 9 | 3091 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2176 | 9 | 3097 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2177 | 9 | 3098 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2178 | 9 | 3099 | Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2179 | 9 | 3101 | Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2180 | 9 | 3106 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2181 | 9 | 3107 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2182 | 9 | 3109 | Gây tê phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2183 | 9 | 3110 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2184 | 9 | 3111 | Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2185 | 9 | 3112 | Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2186 | 9 | 3116 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2187 | 9 | 3117 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2188 | 9 | 3118 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2189 | 9 | 3119 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2190 | 9 | 3120 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2191 | 9 | 3122 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2192 | 9 | 3125 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2193 | 9 | 3126 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2194 | 9 | 3129 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2195 | 9 | 3131 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2196 | 9 | 3133 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2197 | 9 | 3134 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2198 | 9 | 3135 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2199 | 9 | 3136 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2200 | 9 | 3142 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2201 | 9 | 3146 | Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2202 | 9 | 3147 | Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2203 | 9 | 3149 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2204 | 9 | 3150 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2205 | 9 | 3151 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2206 | 9 | 3152 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2207 | 9 | 3153 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2208 | 9 | 3157 | Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2209 | 9 | 3159 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2210 | 9 | 3161 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2211 | 9 | 3162 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2212 | 9 | 3163 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2213 | 9 | 3166 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2214 | 9 | 3167 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2215 | 9 | 3168 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2216 | 9 | 3174 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2217 | 9 | 3176 | Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2218 | 9 | 3178 | Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2219 | 9 | 3179 | Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2220 | 9 | 3183 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2221 | 9 | 3184 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2222 | 9 | 3185 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2223 | 9 | 3186 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2224 | 9 | 3187 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2225 | 9 | 3188 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2226 | 9 | 3189 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2227 | 9 | 3190 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2228 | 9 | 3191 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2229 | 9 | 3195 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2230 | 9 | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2231 | 9 | 3199 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% di ện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2232 | 9 | 3200 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2233 | 9 | 3201 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2234 | 9 | 3203 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2235 | 9 | 3205 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2236 | 9 | 3206 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2237 | 9 | 3207 | Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2238 | 9 | 3211 | Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2239 | 9 | 3219 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2240 | 9 | 3221 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2241 | 9 | 3222 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2242 | 9 | 3223 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2243 | 9 | 3235 | Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2244 | 9 | 3241 | Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2245 | 9 | 3243 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2246 | 9 | 3245 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2247 | 9 | 3246 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2248 | 9 | 3247 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2249 | 9 | 3248 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2250 | 9 | 3249 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2251 | 9 | 3250 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2252 | 9 | 3252 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2253 | 9 | 3253 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2254 | 9 | 3255 | Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2255 | 9 | 3258 | Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2256 | 9 | 3268 | Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2257 | 9 | 3270 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2258 | 9 | 3281 | Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2259 | 9 | 3285 | Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2260 | 9 | 3286 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2261 | 9 | 3287 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2262 | 9 | 3294 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2263 | 9 | 3296 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2264 | 9 | 3298 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2265 | 9 | 3299 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2266 | 9 | 3305 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2267 | 9 | 3307 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2268 | 9 | 3308 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2269 | 9 | 3309 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2270 | 9 | 3314 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2271 | 9 | 3316 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2272 | 9 | 3321 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2273 | 9 | 3323 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2274 | 9 | 3325 | Gây tê phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2275 | 9 | 3327 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2276 | 9 | 3328 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2277 | 9 | 3330 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2278 | 9 | 3339 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2279 | 9 | 3344 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2280 | 9 | 3345 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2281 | 9 | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2282 | 9 | 3347 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2283 | 9 | 3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2284 | 9 | 3350 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2285 | 9 | 3364 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2286 | 9 | 3365 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2287 | 9 | 3366 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2288 | 9 | 3367 | Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2289 | 9 | 3370 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2290 | 9 | 3377 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2291 | 9 | 3378 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2292 | 9 | 3380 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2293 | 9 | 3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2294 | 9 | 3382 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2295 | 9 | 3383 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2296 | 9 | 3384 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2297 | 9 | 3386 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2298 | 9 | 3394 | Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2299 | 9 | 3397 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2300 | 9 | 3402 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2301 | 9 | 3406 | Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2302 | 9 | 3407 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2303 | 9 | 3408 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2304 | 9 | 3415 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2305 | 9 | 3422 | Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2306 | 9 | 3423 | Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2307 | 9 | 3424 | Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2308 | 9 | 3438 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2309 | 9 | 3453 | Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2310 | 9 | 3458 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2311 | 9 | 3461 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2312 | 9 | 3462 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2313 | 9 | 3471 | Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2314 | 9 | 3473 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2315 | 9 | 3481 | Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2316 | 9 | 3484 | Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2317 | 9 | 3487 | Gây tê phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2318 | 9 | 3492 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2319 | 9 | 3493 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2320 | 9 | 3494 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2321 | 9 | 3496 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2322 | 9 | 3497 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2323 | 9 | 3498 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2324 | 9 | 3499 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2325 | 9 | 3512 | Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2326 | 9 | 3521 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2327 | 9 | 3525 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2328 | 9 | 3546 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2329 | 9 | 3547 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2330 | 9 | 3548 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2331 | 9 | 3565 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2332 | 9 | 3577 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2333 | 9 | 3578 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2334 | 9 | 3579 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2335 | 9 | 3580 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2336 | 9 | 3581 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2337 | 9 | 3582 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2338 | 9 | 3584 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2339 | 9 | 3588 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2340 | 9 | 3589 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2341 | 9 | 3593 | Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2342 | 9 | 3596 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2343 | 9 | 3597 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2344 | 9 | 3598 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2345 | 9 | 3602 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2346 | 9 | 3605 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2347 | 9 | 3606 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2348 | 9 | 3607 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2349 | 9 | 3608 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2350 | 9 | 3611 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2351 | 9 | 3614 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2352 | 9 | 3617 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2353 | 9 | 3618 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2354 | 9 | 3630 | Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2355 | 9 | 3636 | Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2356 | 9 | 3648 | Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2357 | 9 | 3660 | Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2358 | 9 | 3665 | Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2359 | 9 | 3667 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2360 | 9 | 3668 | Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2361 | 9 | 3676 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2362 | 9 | 3679 | Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2363 | 9 | 3686 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2364 | 9 | 3707 | Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2365 | 9 | 3708 | Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2366 | 9 | 3709 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2367 | 9 | 3710 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2368 | 9 | 3711 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2369 | 9 | 3712 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2370 | 9 | 3715 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2371 | 9 | 3716 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2372 | 9 | 3717 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2373 | 9 | 3719 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2374 | 9 | 3722 | Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2375 | 9 | 3725 | Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2376 | 9 | 3727 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2377 | 9 | 3728 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2378 | 9 | 3729 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2379 | 9 | 3730 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2380 | 9 | 3731 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2381 | 9 | 3732 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2382 | 9 | 3733 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2383 | 9 | 3743 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2384 | 9 | 3744 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2385 | 9 | 3745 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2386 | 9 | 3746 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2387 | 9 | 3747 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2388 | 9 | 3748 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2389 | 9 | 3750 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2390 | 9 | 3752 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2391 | 9 | 3753 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2392 | 9 | 3754 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2393 | 9 | 3755 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2394 | 9 | 3756 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2395 | 9 | 3757 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2396 | 9 | 3758 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2397 | 9 | 3759 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2398 | 9 | 3760 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2399 | 9 | 3761 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2400 | 9 | 3762 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2401 | 9 | 3763 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2402 | 9 | 3764 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2403 | 9 | 3765 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2404 | 9 | 3766 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2405 | 9 | 3767 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2406 | 9 | 3769 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2407 | 9 | 3771 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2408 | 9 | 3772 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2409 | 9 | 3773 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2410 | 9 | 3774 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2411 | 9 | 3775 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2412 | 9 | 3776 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2413 | 9 | 3777 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2414 | 9 | 3778 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2415 | 9 | 3779 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2416 | 9 | 3780 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2417 | 9 | 3781 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2418 | 9 | 3782 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2419 | 9 | 3783 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2420 | 9 | 3784 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2421 | 9 | 3785 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2422 | 9 | 3786 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2423 | 9 | 3787 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2424 | 9 | 3788 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2425 | 9 | 3791 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2426 | 9 | 3792 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2427 | 9 | 3793 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2428 | 9 | 3794 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2429 | 9 | 3795 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2430 | 9 | 3796 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2431 | 9 | 3797 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2432 | 9 | 3798 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2433 | 9 | 3799 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2434 | 9 | 3800 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2435 | 9 | 3801 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2436 | 9 | 3802 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2437 | 9 | 3803 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2438 | 9 | 3804 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2439 | 9 | 3805 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2440 | 9 | 3806 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2441 | 9 | 3807 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2442 | 9 | 3808 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2443 | 9 | 3809 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2444 | 9 | 3810 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2445 | 9 | 3811 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2446 | 9 | 3812 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2447 | 9 | 3813 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2448 | 9 | 3814 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2449 | 9 | 3815 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2450 | 9 | 3817 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2451 | 9 | 3818 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2452 | 9 | 3819 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2453 | 9 | 3820 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2454 | 9 | 3821 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2455 | 9 | 3822 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2456 | 9 | 3823 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2457 | 9 | 3824 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2458 | 9 | 3825 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2459 | 9 | 3826 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2460 | 9 | 3827 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2461 | 9 | 3831 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2462 | 9 | 3832 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2463 | 9 | 3833 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2464 | 9 | 3834 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2465 | 9 | 3835 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2466 | 9 | 3836 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2467 | 9 | 3837 | Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2468 | 9 | 3842 | Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2469 | 9 | 3845 | Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2470 | 9 | 3848 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2471 | 9 | 3851 | Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2472 | 9 | 3861 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2473 | 9 | 3867 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2474 | 9 | 3870 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2475 | 9 | 3874 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2476 | 9 | 3875 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2477 | 9 | 3876 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2478 | 9 | 3878 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2479 | 9 | 3882 | Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2480 | 9 | 3883 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2481 | 9 | 3898 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2482 | 9 | 3902 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2483 | 9 | 3903 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2484 | 9 | 3909 | Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2485 | 9 | 3912 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2486 | 9 | 3913 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2487 | 9 | 3914 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2488 | 9 | 3915 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2489 | 9 | 3916 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2490 | 9 | 3917 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2491 | 9 | 3918 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2492 | 9 | 3919 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2493 | 9 | 3920 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2494 | 9 | 3921 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2495 | 9 | 3922 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2496 | 9 | 3923 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2497 | 9 | 3927 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2498 | 9 | 3929 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2499 | 9 | 3933 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2500 | 9 | 3934 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2501 | 9 | 3943 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2502 | 9 | 3944 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2503 | 9 | 3945 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2504 | 9 | 3949 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2505 | 9 | 3950 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2506 | 9 | 3953 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2507 | 9 | 3955 | Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2508 | 9 | 3964 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2509 | 9 | 3965 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2510 | 9 | 3966 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2511 | 9 | 3970 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2512 | 9 | 3971 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2513 | 9 | 3972 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2514 | 9 | 3974 | Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2515 | 9 | 3977 | Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2516 | 9 | 3980 | Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2517 | 9 | 3981 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2518 | 9 | 3982 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2519 | 9 | 3983 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2520 | 9 | 3987 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2521 | 9 | 3988 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2522 | 9 | 3989 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2523 | 9 | 3990 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2524 | 9 | 3991 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2525 | 9 | 3992 | Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2526 | 9 | 3996 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2527 | 9 | 4019 | Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2528 | 9 | 4022 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2529 | 9 | 4023 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2530 | 9 | 4027 | Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2531 | 9 | 4028 | Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2532 | 9 | 4031 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2533 | 9 | 4032 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2534 | 9 | 4034 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2535 | 9 | 4038 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2536 | 9 | 4039 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2537 | 9 | 4041 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2538 | 9 | 4047 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2539 | 9 | 4054 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2540 | 9 | 4063 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2541 | 9 | 4064 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2542 | 9 | 4066 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2543 | 9 | 4067 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2544 | 9 | 4068 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2545 | 9 | 4071 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2546 | 9 | 4072 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2547 | 9 | 4073 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2548 | 9 | 4074 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2549 | 9 | 4095 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2550 | 9 | 4096 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2551 | 9 | 4097 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2552 | 9 | 4098 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2553 | 9 | 4103 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2554 | 9 | 4110 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2555 | 9 | 4113 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2556 | 9 | 4114 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2557 | 9 | 4119 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2558 | 9 | 4120 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2559 | 9 | 4121 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2560 | 9 | 4122 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2561 | 9 | 4127 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2562 | 9 | 4129 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2563 | 9 | 4132 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2564 | 9 | 4133 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2565 | 9 | 4134 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2566 | 9 | 4135 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2567 | 9 | 4138 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2568 | 9 | 4152 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2569 | 9 | 4153 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2570 | 9 | 4158 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2571 | 9 | 4159 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2572 | 9 | 4163 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2573 | 9 | 4166 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2574 | 9 | 4167 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2575 | 9 | 4168 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2576 | 9 | 4169 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2577 | 9 | 4170 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2578 | 9 | 4172 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2579 | 9 | 4173 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2580 | 9 | 4175 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2581 | 9 | 4176 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2582 | 9 | 4179 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2583 | 9 | 4180 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2584 | 9 | 4182 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2585 | 9 | 4184 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2586 | 9 | 4186 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2587 | 9 | 4189 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2588 | 9 | 4192 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2589 | 9 | 4193 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2590 | 9 | 4196 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2591 | 9 | 4201 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2592 | 9 | 4204 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2593 | 9 | 4208 | Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2594 | 9 | 4214 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2595 | 9 | 4216 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2596 | 9 | 4226 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2597 | 9 | 4230 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2598 | 9 | 4231 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2599 | 9 | 4234 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2600 | 9 | 4247 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2601 | 9 | 4258 | Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2602 | 9 | 4259 | Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2603 | 9 | 4264 | Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2604 | 9 | 4269 | Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2605 | 9 | 4273 | Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2606 | 9 | 4281 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2607 | 9 | 4289 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2608 | 9 | 4290 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2609 | 9 | 4291 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2610 | 9 | 4298 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2611 | 9 | 4299 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2612 | 9 | 4305 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2613 | 9 | 4306 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2614 | 9 | 4307 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2615 | 9 | 4308 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2616 | 9 | 4310 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2617 | 9 | 4311 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2618 | 9 | 4312 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2619 | 9 | 4313 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2620 | 9 | 4314 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2621 | 9 | 4315 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2622 | 9 | 4316 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2623 | 9 | 4317 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2624 | 9 | 4318 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2625 | 9 | 4319 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2626 | 9 | 4320 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2627 | 9 | 4321 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2628 | 9 | 4322 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2629 | 9 | 4326 | Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2630 | 9 | 4328 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2631 | 9 | 4332 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2632 | 9 | 4335 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2633 | 9 | 4336 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2634 | 9 | 4337 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2635 | 9 | 4353 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2636 | 9 | 4355 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2637 | 9 | 4356 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2638 | 9 | 4359 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2639 | 9 | 4363 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2640 | 9 | 4370 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2641 | 9 | 4371 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2642 | 9 | 4372 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2643 | 9 | 4378 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2644 | 9 | 4379 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2645 | 9 | 4386 | Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2646 | 9 | 4389 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2647 | 9 | 4390 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2648 | 9 | 4394 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2649 | 9 | 4395 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2650 | 9 | 4397 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2651 | 9 | 4398 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2652 | 9 | 4399 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2653 | 9 | 4400 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2654 | 9 | 4401 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2655 | 9 | 4421 | Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2656 | 9 | 4422 | Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2657 | 9 | 4423 | Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2658 | 9 | 4426 | Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2659 | 9 | 4432 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2660 | 9 | 4433 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2661 | 9 | 4436 | Gây tê phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2662 | 9 | 4444 | Gây tê phẫu thuật sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2663 | 9 | 4446 | Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2664 | 9 | 4447 | Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2665 | 9 | 4452 | Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2666 | 9 | 4453 | Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2667 | 9 | 4454 | Gây tê tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2668 | 9 | 4455 | Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2669 | 9 | 4456 | Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2670 | 9 | 4457 | Gây tê tán sỏi thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2671 | 9 | 4460 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2672 | 9 | 4461 | An thần bệnh nhân nhổ răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2673 | 9 | 4462 | An thần bệnh nhân nội soi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2674 | 9 | 4463 | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2675 | 9 | 4464 | An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2676 | 9 | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2677 | 9 | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2678 | 9 | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2679 | 9 | 4470 | An thần nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2680 | 9 | 4471 | An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2681 | 9 | 4472 | An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2682 | 9 | 4473 | An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2683 | 9 | 4474 | An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2684 | 9 | 4475 | An thần nội soi gắp dị vật đường thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2685 | 9 | 4483 | An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2686 | 9 | 4484 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2687 | 9 | 4485 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2688 | 9 | 4486 | An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2689 | 9 | 4487 | An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2690 | 9 | 4489 | An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2691 | 9 | 4496 | An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2692 | 9 | 4498 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2693 | 9 | 4499 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2694 | 9 | 4500 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2695 | 9 | 4501 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2696 | 9 | 4502 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2697 | 9 | 4505 | An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2698 | 9 | 4507 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2699 | 9 | 4508 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2700 | 9 | 4509 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2701 | 9 | 4510 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2702 | 9 | 4511 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2703 | 9 | 4514 | An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2704 | 9 | 4517 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2705 | 9 | 4518 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2706 | 9 | 4522 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2707 | 9 | 4524 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2708 | 9 | 4528 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2709 | 9 | 4529 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2710 | 9 | 4531 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2711 | 9 | 4533 | An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2712 | 9 | 4538 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2713 | 9 | 4541 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2714 | 9 | 4552 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2715 | 9 | 4566 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2716 | 9 | 4573 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2717 | 9 | 4580 | An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2718 | 9 | 4585 | An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2719 | 9 | 4594 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2720 | 9 | 4599 | An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2721 | 9 | 4602 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2722 | 9 | 4610 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2723 | 9 | 4611 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2724 | 9 | 4620 | An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2725 | 9 | 4625 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2726 | 9 | 4626 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2727 | 9 | 4627 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2728 | 9 | 4628 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2729 | 9 | 4629 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2730 | 9 | 4630 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2731 | 9 | 4632 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2732 | 9 | 4633 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2733 | 9 | 4634 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2734 | 9 | 4636 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2735 | 9 | 4637 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2736 | 9 | 4638 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2737 | 9 | 4639 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2738 | 9 | 4640 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2739 | 9 | 4642 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2740 | 9 | 4643 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2741 | 9 | 4644 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2742 | 9 | 4656 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2743 | 9 | 4657 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2744 | 9 | 4658 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2745 | 9 | 4664 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2746 | 9 | 4666 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2747 | 9 | 4673 | An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2748 | 9 | 4675 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2749 | 9 | 4678 | An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2750 | 9 | 4681 | An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2751 | 9 | 4683 | An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2752 | 9 | 4685 | An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2753 | 9 | 4686 | An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2754 | 9 | 4699 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2755 | 9 | 4700 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2756 | 9 | 4701 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2757 | 9 | 4710 | An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2758 | 9 | 4711 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2759 | 9 | 4712 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2760 | 9 | 4724 | An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2761 | 9 | 4744 | An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2762 | 9 | 4745 | An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2763 | 9 | 4747 | An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2764 | 9 | 4752 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2765 | 9 | 4760 | An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2766 | 9 | 4761 | An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2767 | 9 | 4763 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2768 | 9 | 4764 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2769 | 9 | 4765 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2770 | 9 | 4766 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2771 | 9 | 4772 | An thần tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2772 | 9 | 4773 | An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2773 | 9 | 4774 | An thần tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2774 | 9 | 4775 | An thần tán sỏi thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2775 | 10 | 57 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2776 | 10 | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2777 | 10 | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2778 | 10 | 278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2779 | 10 | 288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2780 | 10 | 350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2781 | 10 | 350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2782 | 10 | 354 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2783 | 10 | 369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2784 | 10 | 369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2785 | 10 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2786 | 10 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2787 | 10 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2788 | 10 | 416 | Mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2789 | 10 | 416 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2790 | 10 | 451 | Mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2791 | 10 | 451 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2792 | 10 | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2793 | 10 | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2794 | 10 | 453 | Nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2795 | 10 | 453 | Nối vị tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2796 | 10 | 454 | Cắt dạ dày hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2797 | 10 | 454 | Cắt dạ dày hình chêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2798 | 10 | 455 | Cắt đoạn dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2799 | 10 | 456 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2800 | 10 | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2801 | 10 | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2802 | 10 | 464 | Phẫu thuật Newmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2803 | 10 | 465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2804 | 10 | 465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2805 | 10 | 471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2806 | 10 | 471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2807 | 10 | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2808 | 10 | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2809 | 10 | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2810 | 10 | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2811 | 10 | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2812 | 10 | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2813 | 10 | 482 | Tháo xoắn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2814 | 10 | 482 | Tháo xoắn ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2815 | 10 | 483 | Tháo lồng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2816 | 10 | 483 | Tháo lồng ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2817 | 10 | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2818 | 10 | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2819 | 10 | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2820 | 10 | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2821 | 10 | 486 | Cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2822 | 10 | 486 | Cắt ruột non hình chêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2823 | 10 | 487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2824 | 10 | 487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2825 | 10 | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2826 | 10 | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2827 | 10 | 490 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2828 | 10 | 490 | Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2829 | 10 | 491 | Gỡ dính sau mổ lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2830 | 10 | 491 | Gỡ dính sau mổ lại [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2831 | 10 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2832 | 10 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2833 | 10 | 493 | Đóng mở thông ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2834 | 10 | 493 | Đóng mở thông ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2835 | 10 | 494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2836 | 10 | 494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2837 | 10 | 495 | Nối tắt ruột non - ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2838 | 10 | 495 | Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2839 | 10 | 496 | Cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2840 | 10 | 496 | Cắt mạc nối lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2841 | 10 | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2842 | 10 | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2843 | 10 | 498 | Cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2844 | 10 | 498 | Cắt u mạc treo ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2845 | 10 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2846 | 10 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2847 | 10 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2848 | 10 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2849 | 10 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2850 | 10 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2851 | 10 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2852 | 10 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2853 | 10 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2854 | 10 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2855 | 10 | 512 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2856 | 10 | 512 | Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2857 | 10 | 513 | Cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2858 | 10 | 513 | Cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2859 | 10 | 515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2860 | 10 | 515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2861 | 10 | 516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2862 | 10 | 516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2863 | 10 | 517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2864 | 10 | 517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2865 | 10 | 518 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2866 | 10 | 518 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2867 | 10 | 519 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2868 | 10 | 519 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2869 | 10 | 524 | Làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2870 | 10 | 524 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2871 | 10 | 525 | Làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2872 | 10 | 525 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2873 | 10 | 526 | Lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2874 | 10 | 526 | Lấy dị vật trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2875 | 10 | 527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2876 | 10 | 527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2877 | 10 | 528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2878 | 10 | 528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2879 | 10 | 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2880 | 10 | 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2881 | 10 | 534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2882 | 10 | 534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2883 | 10 | 535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2884 | 10 | 535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2885 | 10 | 547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2886 | 10 | 547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2887 | 10 | 548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2888 | 10 | 548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2889 | 10 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2890 | 10 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2891 | 10 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2892 | 10 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2893 | 10 | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2894 | 10 | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2895 | 10 | 557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2896 | 10 | 557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2897 | 10 | 558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2898 | 10 | 558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2899 | 10 | 559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2900 | 10 | 559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2901 | 10 | 561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2902 | 10 | 561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2903 | 10 | 563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2904 | 10 | 563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2905 | 10 | 565 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2906 | 10 | 566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2907 | 10 | 567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2908 | 10 | 569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2909 | 10 | 569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2910 | 10 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2911 | 10 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2912 | 10 | 572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2913 | 10 | 572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2914 | 10 | 577 | Cắt gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2915 | 10 | 577 | Cắt gan trái [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2916 | 10 | 580 | Cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2917 | 10 | 580 | Cắt thuỳ gan trái [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2918 | 10 | 608 | Cầm máu nhu mô gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2919 | 10 | 608 | Cầm máu nhu mô gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2920 | 10 | 609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2921 | 10 | 609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2922 | 10 | 610 | Lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2923 | 10 | 610 | Lấy máu tụ bao gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2924 | 10 | 611 | Cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2925 | 10 | 621 | Cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2926 | 10 | 621 | Cắt túi mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2927 | 10 | 622 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2928 | 10 | 622 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2929 | 10 | 623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2930 | 10 | 623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2931 | 10 | 624 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2932 | 10 | 625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2933 | 10 | 625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2934 | 10 | 632 | Nối mật ruột bên - bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2935 | 10 | 632 | Nối mật ruột bên - bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2936 | 10 | 633 | Nối mật ruột tận - bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2937 | 10 | 633 | Nối mật ruột tận - bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2938 | 10 | 634 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2939 | 10 | 634 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2940 | 10 | 637 | Cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2941 | 10 | 640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2942 | 10 | 640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2943 | 10 | 643 | Nối nang tụy với dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2944 | 10 | 643 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2945 | 10 | 644 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2946 | 10 | 644 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2947 | 10 | 654 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2948 | 10 | 654 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2949 | 10 | 655 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2950 | 10 | 655 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2951 | 10 | 659 | Nối tụy ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2952 | 10 | 659 | Nối tụy ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2953 | 10 | 669 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2954 | 10 | 669 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2955 | 10 | 673 | Cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2956 | 10 | 673 | Cắt lách do chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2957 | 10 | 676 | Khâu vết thương lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2958 | 10 | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2959 | 10 | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2960 | 10 | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2961 | 10 | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2962 | 10 | 682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2963 | 10 | 682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2964 | 10 | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2965 | 10 | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2966 | 10 | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2967 | 10 | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2968 | 10 | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2969 | 10 | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2970 | 10 | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2971 | 10 | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2972 | 10 | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2973 | 10 | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2974 | 10 | 688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2975 | 10 | 689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2976 | 10 | 690 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2977 | 10 | 691 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2978 | 10 | 692 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2979 | 10 | 697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2980 | 10 | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2981 | 10 | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2982 | 10 | 699 | Khâu vết thương thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2983 | 10 | 701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2984 | 10 | 701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2985 | 10 | 719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2986 | 10 | 720 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2987 | 10 | 721 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2988 | 10 | 722 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2989 | 10 | 725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2990 | 10 | 726 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2991 | 10 | 727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2992 | 10 | 727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2993 | 10 | 730 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2994 | 10 | 731 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2995 | 10 | 732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2996 | 10 | 733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2997 | 10 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2998 | 10 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2999 | 10 | 736 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3000 | 10 | 739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3001 | 10 | 740 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3002 | 10 | 742 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3003 | 10 | 743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3004 | 10 | 744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3005 | 10 | 744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3006 | 10 | 746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3007 | 10 | 755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3008 | 10 | 755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3009 | 10 | 765 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3010 | 10 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3011 | 10 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3012 | 10 | 775 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3013 | 10 | 776 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3014 | 10 | 777 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3015 | 10 | 778 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3016 | 10 | 779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3017 | 10 | 780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3018 | 10 | 781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3019 | 10 | 784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3020 | 10 | 785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3021 | 10 | 790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3022 | 10 | 790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3023 | 10 | 793 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3024 | 10 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3025 | 10 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3026 | 10 | 808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3027 | 10 | 808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3028 | 10 | 809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3029 | 10 | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3030 | 10 | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3031 | 10 | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3032 | 10 | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3033 | 10 | 812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3034 | 10 | 812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3035 | 10 | 813 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3036 | 10 | 814 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3037 | 10 | 815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3038 | 10 | 818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3039 | 10 | 818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3040 | 10 | 819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3041 | 10 | 820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3042 | 10 | 821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3043 | 10 | 827 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3044 | 10 | 828 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3045 | 10 | 829 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3046 | 10 | 832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3047 | 10 | 834 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3048 | 10 | 839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3049 | 10 | 839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3050 | 10 | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3051 | 10 | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3052 | 10 | 842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3053 | 10 | 842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3054 | 10 | 843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3055 | 10 | 843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3056 | 10 | 845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3057 | 10 | 845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3058 | 10 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3059 | 10 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3060 | 10 | 853 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3061 | 10 | 860 | Thương tích bàn tay giản đơn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3062 | 10 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3063 | 10 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3064 | 10 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3065 | 10 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3066 | 10 | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3067 | 10 | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3068 | 10 | 866 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3069 | 10 | 870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3070 | 10 | 874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3071 | 10 | 874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3072 | 10 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3073 | 10 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3074 | 10 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3075 | 10 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3076 | 10 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3077 | 10 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3078 | 10 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3079 | 10 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3080 | 10 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3081 | 10 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3082 | 10 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3083 | 10 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3084 | 10 | 882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3085 | 10 | 882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3086 | 10 | 883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3087 | 10 | 883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3088 | 10 | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3089 | 10 | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3090 | 10 | 895 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3091 | 10 | 902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3092 | 10 | 902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3093 | 10 | 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3094 | 10 | 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3095 | 10 | 906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3096 | 10 | 906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3097 | 10 | 911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3098 | 10 | 911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3099 | 10 | 913 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3100 | 10 | 914 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3101 | 10 | 915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3102 | 10 | 917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3103 | 10 | 918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3104 | 10 | 919 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3105 | 10 | 920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3106 | 10 | 921 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3107 | 10 | 934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3108 | 10 | 939 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3109 | 10 | 944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3110 | 10 | 944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3111 | 10 | 945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3112 | 10 | 945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3113 | 10 | 947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3114 | 10 | 947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3115 | 10 | 948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3116 | 10 | 948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3117 | 10 | 952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3118 | 10 | 952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3119 | 10 | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3120 | 10 | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3121 | 10 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3122 | 10 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3123 | 10 | 955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3124 | 10 | 955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3125 | 10 | 956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3126 | 10 | 956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3127 | 10 | 958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3128 | 10 | 958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3129 | 10 | 960 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3130 | 10 | 961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3131 | 10 | 961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3132 | 10 | 962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3133 | 10 | 962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3134 | 10 | 963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3135 | 10 | 963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3136 | 10 | 964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3137 | 10 | 964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3138 | 10 | 965 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3139 | 10 | 970 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3140 | 10 | 971 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3141 | 10 | 971 | Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3142 | 10 | 976 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3143 | 10 | 977 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3144 | 10 | 978 | Phẫu thuật vá da mỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3145 | 10 | 979 | Phẫu thuật viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3146 | 10 | 979 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3147 | 10 | 980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3148 | 10 | 980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3149 | 10 | 983 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3150 | 10 | 983 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3151 | 10 | 984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3152 | 10 | 995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3153 | 10 | 996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3154 | 10 | 997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3155 | 10 | 998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3156 | 10 | 999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3157 | 10 | 1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3158 | 10 | 1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3159 | 10 | 1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3160 | 10 | 1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3161 | 10 | 1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3162 | 10 | 1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3163 | 10 | 1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3164 | 10 | 1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3165 | 10 | 1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3166 | 10 | 1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3167 | 10 | 1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3168 | 10 | 1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3169 | 10 | 1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3170 | 10 | 1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3171 | 10 | 1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3172 | 10 | 1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3173 | 10 | 1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3174 | 10 | 1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3175 | 10 | 1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3176 | 10 | 1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3177 | 10 | 1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3178 | 10 | 1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3179 | 10 | 1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3180 | 10 | 1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3181 | 10 | 1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3182 | 10 | 1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3183 | 10 | 1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3184 | 10 | 1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3185 | 10 | 1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3186 | 10 | 1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3187 | 10 | 1032 | Nẹp bột các loại, không nắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3188 | 10 | 1107 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3189 | 10 | 1107 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3190 | 11 | 4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3191 | 11 | 5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3192 | 11 | 9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3193 | 11 | 10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3194 | 11 | 11 | Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3195 | 11 | 12 | Thay băng và chăm sóc vùng lấy da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3196 | 11 | 13 | Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3197 | 11 | 14 | Gây mê thay băng bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3198 | 11 | 15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3199 | 11 | 16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3200 | 11 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3201 | 11 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3202 | 11 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3203 | 11 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3204 | 11 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3205 | 11 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3206 | 11 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3207 | 11 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3208 | 11 | 79 | Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3209 | 11 | 80 | Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3210 | 11 | 81 | Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3211 | 11 | 82 | Sơ cấp cứu bỏng acid | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3212 | 11 | 83 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3213 | 11 | 87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3214 | 11 | 88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3215 | 11 | 89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3216 | 11 | 90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3217 | 11 | 103 | Cắt sẹo khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3218 | 11 | 103 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3219 | 11 | 116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3220 | 11 | 159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3221 | 11 | 159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3222 | 11 | 160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3223 | 11 | 160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3224 | 11 | 161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3225 | 11 | 161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3226 | 11 | 176 | Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3227 | 11 | 177 | Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3228 | 11 | 178 | Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3229 | 11 | 179 | Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3230 | 11 | 180 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3231 | 12 | 2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3232 | 12 | 3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3233 | 12 | 4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3234 | 12 | 10 | Cắt các u lành vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3235 | 12 | 11 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3236 | 12 | 12 | Cắt các u nang giáp móng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3237 | 12 | 45 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3238 | 12 | 46 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3239 | 12 | 62 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3240 | 12 | 64 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3241 | 12 | 65 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3242 | 12 | 65 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3243 | 12 | 68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3244 | 12 | 69 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3245 | 12 | 70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3246 | 12 | 71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3247 | 12 | 72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3248 | 12 | 73 | Cắt nang xương hàm khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3249 | 12 | 78 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3250 | 12 | 79 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3251 | 12 | 80 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3252 | 12 | 83 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3253 | 12 | 84 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3254 | 12 | 85 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3255 | 12 | 86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3256 | 12 | 86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3257 | 12 | 87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3258 | 12 | 87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3259 | 12 | 88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3260 | 12 | 88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3261 | 12 | 89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3262 | 12 | 89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3263 | 12 | 90 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3264 | 12 | 91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3265 | 12 | 91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3266 | 12 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3267 | 12 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3268 | 12 | 120 | Cắt u thành bên họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3269 | 12 | 121 | Cắt u thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3270 | 12 | 125 | Cắt u lành tính dây thanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3271 | 12 | 126 | Cắt u lành tính thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3272 | 12 | 135 | Cắt u lưỡi lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3273 | 12 | 141 | Cắt khối u khẩu cái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3274 | 12 | 157 | Cắt u nhái sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3275 | 12 | 158 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3276 | 12 | 159 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3277 | 12 | 161 | Cắt polyp ống tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3278 | 12 | 161 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3279 | 12 | 162 | Cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3280 | 12 | 162 | Cắt polyp mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3281 | 12 | 190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3282 | 12 | 191 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3283 | 12 | 191 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3284 | 12 | 207 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3285 | 12 | 212 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3286 | 12 | 218 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3287 | 12 | 267 | Cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3288 | 12 | 267 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3289 | 12 | 268 | Mổ bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3290 | 12 | 269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3291 | 12 | 269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3292 | 12 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3293 | 12 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3294 | 12 | 279 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3295 | 12 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3296 | 12 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3297 | 12 | 281 | Cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3298 | 12 | 281 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3299 | 12 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3300 | 12 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3301 | 12 | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3302 | 12 | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3303 | 12 | 285 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3304 | 12 | 287 | Cắt u xơ cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3305 | 12 | 291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3306 | 12 | 291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3307 | 12 | 309 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3308 | 12 | 312 | Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3309 | 12 | 313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3310 | 12 | 314 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3311 | 12 | 319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3312 | 12 | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3313 | 12 | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3314 | 12 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3315 | 12 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3316 | 13 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3317 | 13 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3318 | 13 | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3319 | 13 | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3320 | 13 | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3321 | 13 | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3322 | 13 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3323 | 13 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3324 | 13 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3325 | 13 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3326 | 13 | 9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3327 | 13 | 9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3328 | 13 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3329 | 13 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3330 | 13 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3331 | 13 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3332 | 13 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3333 | 13 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3334 | 13 | 14 | Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3335 | 13 | 15 | Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3336 | 13 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3337 | 13 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3338 | 13 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3339 | 13 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3340 | 13 | 19 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3341 | 13 | 20 | Gây chuyển dạ bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3342 | 13 | 21 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3343 | 13 | 22 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3344 | 13 | 23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3345 | 13 | 24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3346 | 13 | 25 | Nội xoay thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3347 | 13 | 26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3348 | 13 | 27 | Forceps | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3349 | 13 | 28 | Giác hút | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3350 | 13 | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3351 | 13 | 31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3352 | 13 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3353 | 13 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3354 | 13 | 33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3355 | 13 | 34 | Cắt và khâu tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3356 | 13 | 35 | Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3357 | 13 | 36 | Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3358 | 13 | 37 | Kiểm soát tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3359 | 13 | 38 | Bóc rau nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3360 | 13 | 39 | Kỹ thuật bấm ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3361 | 13 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3362 | 13 | 41 | Khám thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3363 | 13 | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3364 | 13 | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3365 | 13 | 50 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3366 | 13 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3367 | 13 | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3368 | 13 | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3369 | 13 | 61 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3370 | 13 | 61 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3371 | 13 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3372 | 13 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3373 | 13 | 65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3374 | 13 | 65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3375 | 13 | 66 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3376 | 13 | 66 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3377 | 13 | 67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3378 | 13 | 67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3379 | 13 | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3380 | 13 | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3381 | 13 | 69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3382 | 13 | 69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3383 | 13 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3384 | 13 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3385 | 13 | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3386 | 13 | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3387 | 13 | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3388 | 13 | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3389 | 13 | 73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3390 | 13 | 73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3391 | 13 | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3392 | 13 | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3393 | 13 | 75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3394 | 13 | 75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3395 | 13 | 76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3396 | 13 | 76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3397 | 13 | 77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3398 | 13 | 77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3399 | 13 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3400 | 13 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3401 | 13 | 80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3402 | 13 | 80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3403 | 13 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3404 | 13 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3405 | 13 | 82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3406 | 13 | 82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3407 | 13 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3408 | 13 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3409 | 13 | 84 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3410 | 13 | 85 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3411 | 13 | 85 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3412 | 13 | 86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3413 | 13 | 88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3414 | 13 | 88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3415 | 13 | 89 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3416 | 13 | 89 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3417 | 13 | 90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3418 | 13 | 90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3419 | 13 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3420 | 13 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3421 | 13 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3422 | 13 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3423 | 13 | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3424 | 13 | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3425 | 13 | 99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3426 | 13 | 99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3427 | 13 | 101 | Phẫu thuật Crossen | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3428 | 13 | 101 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3429 | 13 | 102 | Phẫu thuật Manchester | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3430 | 13 | 102 | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3431 | 13 | 103 | Phẫu thuật Lefort | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3432 | 13 | 103 | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3433 | 13 | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3434 | 13 | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3435 | 13 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3436 | 13 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3437 | 13 | 112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3438 | 13 | 112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3439 | 13 | 115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3440 | 13 | 115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3441 | 13 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3442 | 13 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3443 | 13 | 117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3444 | 13 | 117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3445 | 13 | 118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3446 | 13 | 118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3447 | 13 | 119 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3448 | 13 | 119 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3449 | 13 | 120 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3450 | 13 | 120 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3451 | 13 | 121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3452 | 13 | 121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3453 | 13 | 122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3454 | 13 | 122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3455 | 13 | 123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3456 | 13 | 123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3457 | 13 | 126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3458 | 13 | 126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3459 | 13 | 127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3460 | 13 | 127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3461 | 13 | 128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3462 | 13 | 128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3463 | 13 | 131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3464 | 13 | 131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3465 | 13 | 132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3466 | 13 | 132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3467 | 13 | 133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3468 | 13 | 133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3469 | 13 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3470 | 13 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3471 | 13 | 137 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3472 | 13 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3473 | 13 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3474 | 13 | 144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3475 | 13 | 145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3476 | 13 | 147 | Cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3477 | 13 | 147 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3478 | 13 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3479 | 13 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3480 | 13 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3481 | 13 | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3482 | 13 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3483 | 13 | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3484 | 13 | 153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3485 | 13 | 154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3486 | 13 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3487 | 13 | 156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3488 | 13 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3489 | 13 | 158 | Nạo hút thai trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3490 | 13 | 159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3491 | 13 | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3492 | 13 | 161 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3493 | 13 | 163 | Chích áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3494 | 13 | 164 | Khám Nam khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3495 | 13 | 165 | Khám Phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3496 | 13 | 166 | Soi cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3497 | 13 | 167 | Làm thuốc âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3498 | 13 | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3499 | 13 | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3500 | 13 | 181 | Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3501 | 13 | 185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3502 | 13 | 186 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3503 | 13 | 187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3504 | 13 | 189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3505 | 13 | 190 | Truyền máu sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3506 | 13 | 191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3507 | 13 | 192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3508 | 13 | 193 | Rửa dạ dày sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3509 | 13 | 194 | Ep tim ngoài lồng ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3510 | 13 | 196 | Khám sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3511 | 13 | 197 | Chăm sóc rốn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3512 | 13 | 198 | Tắm sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3513 | 13 | 199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3514 | 13 | 200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3515 | 13 | 201 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3516 | 13 | 202 | Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3517 | 13 | 221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3518 | 13 | 221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3519 | 13 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3520 | 13 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3521 | 13 | 223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3522 | 13 | 223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3523 | 13 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3524 | 13 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3525 | 13 | 225 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3526 | 13 | 226 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3527 | 13 | 227 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3528 | 13 | 228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3529 | 13 | 231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3530 | 13 | 234 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3531 | 13 | 235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3532 | 13 | 238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3533 | 13 | 239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3534 | 13 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3535 | 13 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3536 | 13 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3537 | 14 | 83 | Cắt u da mi không ghép | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3538 | 14 | 112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3539 | 14 | 165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3540 | 14 | 166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3541 | 14 | 167 | Cắt bỏ chắp có bọc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3542 | 14 | 168 | Khâu cò mi, tháo cò |