BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ

STTMÃ NHÓMTÊN NHÓMTÊN VẬT TƯQUY CÁCHHÃNG SẢN XUẤTNƯỚC SẢN XUẤTĐVTĐƠN GIÁNHÀ CUNG CẤP
1N03.03.010.0079.292.0001Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡKim chọc dò cuống sống1 cái/1 góiAdria S.r.lÝCái1500000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
2N07.06.040.2922.155.0101Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc titan thẳngGói/ 1MATĐứcCái2400000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E
3N07.06.040.3402.174.0068Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít cố định (vít mini, loại tự khoan)10 cái/ GóiOsteonicHàn QuốcCái215000Công Ty TNHH Y Nha Khoa 3D
4N07.06.040.4997.177.0047Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác1 Cái/túiMedioxHungaryCái8000000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
5N07.06.040.3059.175.0006Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp cổ trước1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái9000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
6N07.06.040.3055.175.0012Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít cột sống cổ đa hướng tự ta rô1 cái/1 góiMedtronic Puerto Rico Operations, Co.MỹCái1000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
7N07.06.040.4978.115.0064Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡIntramedullary Nails, Rush Nail5 cây/ GóiMatrix MeditecẤn ĐộCây126000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
8N07.06.050.1137.000.0008Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡBộ cố định ngoài cẳng chân AO L.S1 bộ/ GóiCao KhảViệt NamBộ1075000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
9N07.06.040.4978.115.0063Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡWire Implants, Kirschner Wire with Double Tip5 cây/ GóiMatrix MeditecẤn ĐộCây37000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
10N07.06.050.1137.000.0012Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡBộ cố định ngoài gần khớp L.S1 bộ/ GóiCao KhảViệt NamBộ1535000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
11N07.06.050.1137.000.0011Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡBộ cố định ngoài chữ T L.S1 bộ/ GóiCao KhảViệt NamBộ1245000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
12N07.06.050.1137.000.0010Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡBộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang L.S1 bộ/ GóiCao KhảViệt NamBộ1850000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha
13N07.06.040.4256.155.0010Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentumCái/ góiUlrich GmbH & Co.,KG/ĐứcCái6700000Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP
14N07.06.040.4256.155.0066Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc cho vít qua da uCentum loại thẳng đường kính 6.0mmCái/ góiUlrich GmbH & Co.,KG/ĐứcCái1470000Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP
15N07.06.040.4256.155.0034Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp nối ngang xoay góc 20 độ, uCentumCái/ góiUlrich GmbH & Co.,KG/ĐứcCái8500000Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP
16N07.06.040.3402.174.0001Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp 16 lỗ1 cái/ GóiOsteonicHàn QuốcCái920000Công Ty TNHH Y Nha Khoa 3D
17N07.06.040.2922.155.0125Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít đơn trục cột sống lưngGói/ 1MATĐứcBộ4240000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E
18N07.06.040.2922.155.0115Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít đa trục cột sống lưngGói/ 1MATĐứcBộ5040000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E
19N07.06.040.2922.155.0101Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc titan thẳngGói/ 1MATĐứcCái2800000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E
20N07.06.040.0461.118.0117Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa xương5 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái650000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
21N07.06.040.0461.118.0091Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡnẹp khóa đầu dưới xương đùi1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
22N07.06.040.0461.118.0052Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu trên xương đùi1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
23N07.06.040.3856.175.0009Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít1 Cái/ 1 GóiSIGN Fracture Care InternationalMỹCây6500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
24N07.06.040.3856.175.0010Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi5 Cái/ 1 GóiSIGN Fracture Care InternationalMỹCái700000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
25N07.06.040.4997.177.0058Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay1 Cái/túiMedioxHungaryCái9500000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
26N03.05.060.4495.279.0001Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡKhóa 3 ngã có dâyG/1 SợiZibo EastmedTrung QuốcSợi4410Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát
27N03.05.010.4495.279.0001Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)Dây truyền dịchG/1 SợiZibo EastmedTrung QuốcSợi2562Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát
28N03.02.090.4495.279.0001Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡNút đậy kim luồnG/1 cáiZibo EastmedTrung QuốcCái840Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát
29N04.03.030.0976.000.0010Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡDây thở oxy MPV người lớnGói 1 cáiMPVViệt NamCái4840Công Ty TNHH TTBYT Miền Tây
30N03.01.070.0976.000.0025Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm ECO sử dụng một lần 50mlHộp 25 cáiMPVViệt NamCái3680Công Ty TNHH TTBYT Miền Tây
31N03.05.010.0972.000.0001Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)Bộ dây truyền dịch VIVIANE VVA-1, (lọc 15µm, 1 đầu kim)1 sợi/baoUSM HealthcareViệt NamSợi8600Công Ty TNHH Xuân Vy
32N03.05.040.1154.000.0003Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡDây nối bơm tiêm điện 140cm/0.9ml1 cái/ góiPerfectViệt NamCái6200Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình
33N03.05.040.1154.000.0004Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡDây nối bơm tiêm điện 30 cm1 cái/ góiPerfectViệt NamCái3360Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình
34N03.05.040.1154.000.0005Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡDây nối bơm tiêm điện 75cm1 cái/ góiPerfectViệt NamCái3360Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình
35N07.05.100.5179.175.0001Thông giỏ dormia trong nội soi lấy sỏi niệu quản các loại, các cỡRọ bắt sỏi01 sợi/góiMỹSeplou,IncSoi4660000Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Dược Phẩm Tân Thành
36N07.06.040.3055.175.0010Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít đốt sống đa trục rỗng nòng1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái7000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
37N07.06.040.3059.175.0017Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡỐc khóa trong1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái1500000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
38N07.06.040.3059.175.0036Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc uốn sẵn bắt qua da1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái5000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
39N07.06.030.2805.175.0001Bộ dụng cụ đổ xi măng các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, xi măng, bơm áp lực đẩy xi măng)PAK-Kim chọc dò cuống sống2 cái/1 HộpLacey ManufacturingMỹHộp/2 kim7000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
40N07.06.040.3055.175.0001Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít cột sống đơn trục1 cái/1 góiMedtronic Puerto Rico Operations, Co.MỹCái5700000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
41N07.06.040.3055.175.0002Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít cột sống đa trục1 cái/1 góiMedtronic Puerto Rico Operations, Co.MỹCái7000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
42N07.06.040.3059.175.0046Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái1500000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
43N07.06.040.3059.175.0004Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡThanh nối ngang1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái4700000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
44N06.04.020.3055.175.0001Đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống các loại, các cỡMiếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái12000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
45N07.06.040.3059.175.0012Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít đa trục cột cống cổ lối sau1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái6000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
46N07.06.040.3059.175.0008Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc cổ sau1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái1000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
47N07.06.040.3059.175.0047Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp nối ngang1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái1500000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
48N07.06.040.3059.175.0039Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp nối thanh dọc1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái3000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
49N07.06.040.3059.175.0010Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp chẩm cổ uốn sẵn1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái7500000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
50N07.06.040.3059.175.0001Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít chẩm1 cái/1 góiMedtronic Sofamor Danek ManufacturingMỹCái4000000Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi
51N07.06.040.3298.272.0071Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ vít cột sống đơn trục kèm ốc khóa trongBộ/ GóiNorm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti.Thổ Nhĩ KỳBộ3830000Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng
52N07.06.040.3298.272.0072Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ vít cột sống đa trục kèm ốc khóa trongBộ/ GóiNorm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti.Thổ Nhĩ KỳBộ4200000Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng
53N07.06.040.3298.272.0006Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp dọc đốt sống lưng Ф6.0Cái/ GóiNorm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti.Thổ Nhĩ KỳCái1500000Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng
54N07.06.040.3298.272.0008Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp nối ngang đốt sống lưngCái/ GóiNorm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti.Thổ Nhĩ KỳCái3400000Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng
55N04.03.010.1685.213.0002Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡDây dẫn nước vào khớp trong nội soi loại thường1 Sợi/ 1 góiConsolidated Medical Equipment CompanyMexicoSợi1000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
56N07.06.040.1681.175.0022Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít cố định dây chằng chéo tự tiêu BioScrew1 Cái/ 1 HộpConmed CorporationMỹCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
57N07.06.040.1681.175.0013Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít treo gân XO Button1 Cái/ 1 HộpConmed CorporationMỹCái9500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
58N07.06.040.1681.175.0025Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax1 Cái/ 1 HộpConmed CorporationMỹCái12000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
59N07.06.040.4997.177.0076Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng thân xương đòn1 Cái/túiMedioxHungaryCái8710000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
60N07.06.040.4997.177.0077Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II1 Cái/túiMedioxHungaryCái8710000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
61N07.06.040.4997.177.0051Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay1 Cái/túiMedioxHungaryCái9500000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
62N07.06.040.4997.177.0066Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ (nẹp khóa mỏm khuỷu)1 Cái/túiMedioxHungaryCái8710000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
63N07.06.040.4997.177.0038Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa đa hướng đường kính 3.5mm1 Cái/túiMedioxHungaryCái550000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
64N07.06.040.4997.177.0042Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít vỏ đường kính 3.5mm1 Cái/túiMedioxHungaryCái360000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
65N07.06.040.4997.177.0039Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm1 Cái/túiMedioxHungaryCái3500000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
66N07.06.040.4997.177.0034Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít rỗng tự khoan, tự ta rô1 Cái/túiMedioxHungaryCái1950000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
67N07.06.040.4997.177.0032Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít xốp đường kính 4.0mm1 Cái/túiMedioxHungaryCái460000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
68N07.06.040.4997.177.0014Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)1 Cái/túiMedioxHungaryCái14500000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
69N07.06.040.4997.177.0028Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh xương chày rỗng1 Cái/túiMedioxHungaryCái14500000Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng
70N04.03.010.1685.213.0001Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡDây dẫn nước vào khớp trong nội soi chạy bằng máy1 Cái/ 1 GóiConsolidated Medical Equipment CompanyMexicoSợi3000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
71N07.06.040.1681.175.0024Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi1 Cái/ 1 HộpConmed CorporationMỹCái13000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
72N07.06.040.1681.175.0015Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày1 Cái/ 1 HộpConmed CorporationMỹCái16000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
73N07.06.040.0461.118.0142Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương bản hẹp1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
74N07.06.040.0461.118.0150Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương gót1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
75N07.06.040.0461.118.0149Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương hình mắt xích1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
76N07.06.040.0461.118.0146Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu dưới xương cánh tay1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
77N07.06.040.0461.118.0047Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu dưới xương quay1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
78N07.06.040.0461.118.0050Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu trên xương cánh tay1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7500000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
79N07.06.040.0461.118.0117Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa xương5 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái400000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
80N07.06.040.0461.118.0143Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương bản nhỏ1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
81N07.06.040.0461.118.0031Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương bản rộng1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
82N07.06.040.0461.118.0049Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu trên xương chày1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7700000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
83N07.06.040.0461.118.0086Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡnẹp khóa đầu dưới xương chày1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái7700000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
84N07.06.040.0461.118.0147Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương đòn1 Cái/ 1 GóiBHH Mikromed Sp.zo.oBa LanCái6000000Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh
85N07.06.040.0972.000.0025Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Nẹp khóa bản nhỏ1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái2450000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
86N07.06.040.0972.000.0012Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản hẹp1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái3100000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
87N07.06.040.0972.000.0004Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái3000000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
88N07.06.040.0972.000.0001Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái4800000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
89N07.06.040.0972.000.0003Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái4800000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
90N07.06.040.0972.000.0009Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái4800000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
91N07.06.040.0972.000.0013Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Nẹp Khóa xương đòn chữ S1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái3450000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
92N07.06.040.0972.000.0026Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái3900000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
93N07.06.040.0972.000.0033Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đùi1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái5100000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
94N07.06.040.0972.000.0029Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu trên xương đùi1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái4200000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
95N07.06.040.0972.000.0007Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ7.3 mm Vít khóa rỗng ruột ren toàn phần, Tự taro1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái830000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
96N07.06.040.0972.000.0008Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ3.5 mm Vít khóa tự taro1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái255000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
97N07.06.040.0972.000.0010Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ5.0 mm Vít khóa tự taro1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái255000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
98N07.06.040.0972.000.0015Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ6.5 mm Vít xương xốp ren 32 mm1 cái/baoCTCP NMTTBYT USM HealthcareViệt NamCái470000CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA
99N07.06.040.4997.177.0076Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng thân xương đòn1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái7404000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
100N07.06.040.4997.177.0077Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái7404000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
101N07.06.040.4997.177.0051Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái8075000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
102N07.06.040.4997.177.0058Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái8075000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
103N07.06.040.4997.177.0066Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ (nẹp khóa mỏm khuỷu)1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái7404000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
104N07.06.040.4997.177.0047Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái6800000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
105N07.06.040.4997.177.0050Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái8500000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
106N07.06.040.4997.177.0044Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa đa hướng đường kính 2.7mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái468000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
107N07.06.040.4997.177.0038Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa đa hướng đường kính 3.5mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái468000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
108N07.06.040.4997.177.0042Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít vỏ đường kính 3.5mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái306000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
109N07.06.040.4997.177.0039Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái2975000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
110N07.06.040.4997.177.0034Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít rỗng tự khoan, tự ta rô1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái1950000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
111N07.06.040.4997.177.0032Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít xốp đường kính 4.0mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái391000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
112N07.06.040.4997.177.0166Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) kèm vít nén ép và vít khóa tương ứng1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryBộ12500000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
113N07.06.040.4997.177.0165Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh xương đùi rỗng kèm vít khóa tương ứng1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryBộ12500000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
114N07.06.040.4997.177.0164Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh xương chày rỗng kèm vít khóa tương ứng1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryBộ12500000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
115N07.06.040.4997.177.0056Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 thẳng1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
116N07.06.040.4997.177.0057Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mắt xích mini 2.41 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
117N07.06.040.4997.177.0061Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
118N07.06.040.4997.177.0065Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 3 lỗ1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
119N07.06.040.4997.177.0070Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 chữ L1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
120N07.06.040.4997.177.0062Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
121N07.06.040.4997.177.0063Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 4 lỗ1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
122N07.06.040.4997.177.0064Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương trụ1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
123N07.06.040.4997.177.0075Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái4675000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
124N07.06.040.4997.177.0043Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít vỏ đường kính 2.4mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái383000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
125N07.06.040.4997.177.0041Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa đa hướng đường kính 2.4mm1 Cái/túiMediox Orvosi Műszergyártó KftHungaryCái468000CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG
126N07.06.040.2281.115.0006Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh nội tủy có chốt xương đùi, thép y tếCái/góiGPC Medical LimitedCộng Hòa Ấn ĐộCái3000000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
127N07.06.040.2281.115.0009Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡĐinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉCái/góiGPC Medical LimitedCộng Hòa Ấn ĐộCái3000000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
128N07.06.040.2281.115.0056Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít chốt ngang đường kính 3.9mm, chất liệu thép không rỉCái/góiGPC Medical LimitedCộng Hòa Ấn ĐộCái220000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
129N07.06.040.2281.115.0057Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít chốt ngang đường kính 4.9mm, chất liệu thép không rỉCái/góiGPC Medical LimitedCộng Hòa Ấn ĐộCái220000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
130N07.06.040.0717.279.0176Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, titanCái/góiChangzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd.Trung QuốcBộ8900000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
131N07.06.040.0717.279.0175Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ đinh nội tủy GAMMA II (PFNA), titanCái/góiChangzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd.Trung QuốcBộ13000000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
132N07.06.040.0717.279.0172Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titanCái/góiChangzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd.Trung QuốcBộ8400000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
133N07.06.040.0717.279.0171Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡBộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA ( dùng cho liên mấu chuyển và thân xương đùi), titanCái/góiChangzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd.Trung QuốcBộ10000000CÔNG TY TNHH AE MEDICAL
134N07.06.040.2214.155.0036Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp mặt thẳng 16 lỗ 2.0mm1 cái/túiGebruder Martin GmbH & Co. KGĐứcCái2570000CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN
135N07.06.040.2214.155.0061Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp thẳng 40 lỗ dùng vít 2.0mm1 cái/túiGebruder Martin GmbH & Co. KGĐứcCái4900000CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN
136N07.06.040.2214.155.0014Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít mini titan hàm mặt 2.0mm5 cái/túiGebruder Martin GmbH & Co. KGĐứcCái375000CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN
137N07.06.040.5083.234.0623Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa xương gót chất liệu thép không gỉ1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái1846000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
138N07.06.040.5083.234.0278Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa tái tạo thẳng (Nẹp khóa mắt xích thẳng) - Chất thép1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái1846000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
139N07.06.040.5083.234.0495Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) chất liệu thép không gỉ1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái2275000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
140N07.06.040.5083.234.0371Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y chất liệu thép không gỉ1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái2275000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
141N07.06.040.5083.234.0323Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa chữ T dùng cho đầu dưới xương quay - Chất thép1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái1846000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
142N07.06.040.5083.234.0351Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡNẹp khóa nén chữ T nghiêng dùng cho đầu dưới xương quay chất liệu thép không gỉ1 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái1846000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
143N07.06.040.5083.234.0554Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa 2.4mm chất liệu thép không gỉ10 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái195000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
144N07.06.040.5083.234.0578Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa 2.7mm (đầu Ø 5mm) chất liệu thép không gỉ10 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái195000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN
145N07.06.040.5083.234.0577Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡVít khóa cứng 3.5mm tự taro chất liệu thép không gỉ10 cái/ góiOrthon InnovationsPakistanCái195000CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN