1 | N03.03.010.0079.292.0001 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Kim chọc dò cuống sống | 1 cái/1 gói | Adria S.r.l | Ý | Cái | 1500000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
2 | N07.06.040.2922.155.0101 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc titan thẳng | Gói/ 1 | MAT | Đức | Cái | 2400000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E |
3 | N07.06.040.3402.174.0068 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cố định (vít mini, loại tự khoan) | 10 cái/ Gói | Osteonic | Hàn Quốc | Cái | 215000 | Công Ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
4 | N07.06.040.4997.177.0047 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 8000000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
5 | N07.06.040.3059.175.0006 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp cổ trước | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 9000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
6 | N07.06.040.3055.175.0012 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cột sống cổ đa hướng tự ta rô | 1 cái/1 gói | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. | Mỹ | Cái | 1000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
7 | N07.06.040.4978.115.0064 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Intramedullary Nails, Rush Nail | 5 cây/ Gói | Matrix Meditec | Ấn Độ | Cây | 126000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
8 | N07.06.050.1137.000.0008 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ cố định ngoài cẳng chân AO L.S | 1 bộ/ Gói | Cao Khả | Việt Nam | Bộ | 1075000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
9 | N07.06.040.4978.115.0063 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Wire Implants, Kirschner Wire with Double Tip | 5 cây/ Gói | Matrix Meditec | Ấn Độ | Cây | 37000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
10 | N07.06.050.1137.000.0012 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ cố định ngoài gần khớp L.S | 1 bộ/ Gói | Cao Khả | Việt Nam | Bộ | 1535000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
11 | N07.06.050.1137.000.0011 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ cố định ngoài chữ T L.S | 1 bộ/ Gói | Cao Khả | Việt Nam | Bộ | 1245000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
12 | N07.06.050.1137.000.0010 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang L.S | 1 bộ/ Gói | Cao Khả | Việt Nam | Bộ | 1850000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
13 | N07.06.040.4256.155.0010 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentum | Cái/ gói | Ulrich GmbH & Co.,KG/ | Đức | Cái | 6700000 | Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP |
14 | N07.06.040.4256.155.0066 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc cho vít qua da uCentum loại thẳng đường kính 6.0mm | Cái/ gói | Ulrich GmbH & Co.,KG/ | Đức | Cái | 1470000 | Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP |
15 | N07.06.040.4256.155.0034 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp nối ngang xoay góc 20 độ, uCentum | Cái/ gói | Ulrich GmbH & Co.,KG/ | Đức | Cái | 8500000 | Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam - CTCP |
16 | N07.06.040.3402.174.0001 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp 16 lỗ | 1 cái/ Gói | Osteonic | Hàn Quốc | Cái | 920000 | Công Ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
17 | N07.06.040.2922.155.0125 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít đơn trục cột sống lưng | Gói/ 1 | MAT | Đức | Bộ | 4240000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E |
18 | N07.06.040.2922.155.0115 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít đa trục cột sống lưng | Gói/ 1 | MAT | Đức | Bộ | 5040000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E |
19 | N07.06.040.2922.155.0101 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc titan thẳng | Gói/ 1 | MAT | Đức | Cái | 2800000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lộc M.E |
20 | N07.06.040.0461.118.0117 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa xương | 5 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 650000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
21 | N07.06.040.0461.118.0091 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | nẹp khóa đầu dưới xương đùi | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
22 | N07.06.040.0461.118.0052 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
23 | N07.06.040.3856.175.0009 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít | 1 Cái/ 1 Gói | SIGN Fracture Care International | Mỹ | Cây | 6500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
24 | N07.06.040.3856.175.0010 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | 5 Cái/ 1 Gói | SIGN Fracture Care International | Mỹ | Cái | 700000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
25 | N07.06.040.4997.177.0058 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 9500000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
26 | N03.05.060.4495.279.0001 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa 3 ngã có dây | G/1 Sợi | Zibo Eastmed | Trung Quốc | Sợi | 4410 | Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
27 | N03.05.010.4495.279.0001 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch | G/1 Sợi | Zibo Eastmed | Trung Quốc | Sợi | 2562 | Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
28 | N03.02.090.4495.279.0001 | Nút chặn đuôi kim luồn (có hoặc không có heparin) các loại, các cỡ | Nút đậy kim luồn | G/1 cái | Zibo Eastmed | Trung Quốc | Cái | 840 | Công Ty TNHH TTBYT Hưng Phát |
29 | N04.03.030.0976.000.0010 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy MPV người lớn | Gói 1 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 4840 | Công Ty TNHH TTBYT Miền Tây |
30 | N03.01.070.0976.000.0025 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50ml | Hộp 25 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 3680 | Công Ty TNHH TTBYT Miền Tây |
31 | N03.05.010.0972.000.0001 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Bộ dây truyền dịch VIVIANE VVA-1, (lọc 15µm, 1 đầu kim) | 1 sợi/bao | USM Healthcare | Việt Nam | Sợi | 8600 | Công Ty TNHH Xuân Vy |
32 | N03.05.040.1154.000.0003 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện 140cm/0.9ml | 1 cái/ gói | Perfect | Việt Nam | Cái | 6200 | Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình |
33 | N03.05.040.1154.000.0004 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện 30 cm | 1 cái/ gói | Perfect | Việt Nam | Cái | 3360 | Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình |
34 | N03.05.040.1154.000.0005 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 1 cái/ gói | Perfect | Việt Nam | Cái | 3360 | Công Ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình |
35 | N07.05.100.5179.175.0001 | Thông giỏ dormia trong nội soi lấy sỏi niệu quản các loại, các cỡ | Rọ bắt sỏi | 01 sợi/gói | Mỹ | Seplou,Inc | Soi | 4660000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Dược Phẩm Tân Thành |
36 | N07.06.040.3055.175.0010 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 7000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
37 | N07.06.040.3059.175.0017 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Ốc khóa trong | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 1500000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
38 | N07.06.040.3059.175.0036 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc uốn sẵn bắt qua da | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 5000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
39 | N07.06.030.2805.175.0001 | Bộ dụng cụ đổ xi măng các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, xi măng, bơm áp lực đẩy xi măng) | PAK-Kim chọc dò cuống sống | 2 cái/1 Hộp | Lacey Manufacturing | Mỹ | Hộp/2 kim | 7000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
40 | N07.06.040.3055.175.0001 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cột sống đơn trục | 1 cái/1 gói | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. | Mỹ | Cái | 5700000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
41 | N07.06.040.3055.175.0002 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cột sống đa trục | 1 cái/1 gói | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. | Mỹ | Cái | 7000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
42 | N07.06.040.3059.175.0046 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 1500000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
43 | N07.06.040.3059.175.0004 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Thanh nối ngang | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 4700000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
44 | N06.04.020.3055.175.0001 | Đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống các loại, các cỡ | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 12000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
45 | N07.06.040.3059.175.0012 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít đa trục cột cống cổ lối sau | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 6000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
46 | N07.06.040.3059.175.0008 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc cổ sau | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 1000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
47 | N07.06.040.3059.175.0047 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp nối ngang | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 1500000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
48 | N07.06.040.3059.175.0039 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp nối thanh dọc | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 3000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
49 | N07.06.040.3059.175.0010 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 7500000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
50 | N07.06.040.3059.175.0001 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít chẩm | 1 cái/1 gói | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing | Mỹ | Cái | 4000000 | Công Ty Cổ Phần TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tràng Thi |
51 | N07.06.040.3298.272.0071 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ vít cột sống đơn trục kèm ốc khóa trong | Bộ/ Gói | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 3830000 | Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng |
52 | N07.06.040.3298.272.0072 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ vít cột sống đa trục kèm ốc khóa trong | Bộ/ Gói | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 4200000 | Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng |
53 | N07.06.040.3298.272.0006 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp dọc đốt sống lưng Ф6.0 | Cái/ Gói | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 1500000 | Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng |
54 | N07.06.040.3298.272.0008 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp nối ngang đốt sống lưng | Cái/ Gói | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 3400000 | Công Ty CP TBYT VÀ TM Hoa cẩm Chướng |
55 | N04.03.010.1685.213.0002 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ | Dây dẫn nước vào khớp trong nội soi loại thường | 1 Sợi/ 1 gói | Consolidated Medical Equipment Company | Mexico | Sợi | 1000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
56 | N07.06.040.1681.175.0022 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu BioScrew | 1 Cái/ 1 Hộp | Conmed Corporation | Mỹ | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
57 | N07.06.040.1681.175.0013 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít treo gân XO Button | 1 Cái/ 1 Hộp | Conmed Corporation | Mỹ | Cái | 9500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
58 | N07.06.040.1681.175.0025 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax | 1 Cái/ 1 Hộp | Conmed Corporation | Mỹ | Cái | 12000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
59 | N07.06.040.4997.177.0076 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 8710000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
60 | N07.06.040.4997.177.0077 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 8710000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
61 | N07.06.040.4997.177.0051 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 9500000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
62 | N07.06.040.4997.177.0066 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ (nẹp khóa mỏm khuỷu) | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 8710000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
63 | N07.06.040.4997.177.0038 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 550000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
64 | N07.06.040.4997.177.0042 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít vỏ đường kính 3.5mm | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 360000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
65 | N07.06.040.4997.177.0039 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 3500000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
66 | N07.06.040.4997.177.0034 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít rỗng tự khoan, tự ta rô | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 1950000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
67 | N07.06.040.4997.177.0032 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít xốp đường kính 4.0mm | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 460000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
68 | N07.06.040.4997.177.0014 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 14500000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
69 | N07.06.040.4997.177.0028 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh xương chày rỗng | 1 Cái/túi | Mediox | Hungary | Cái | 14500000 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Đăng Vàng |
70 | N04.03.010.1685.213.0001 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ | Dây dẫn nước vào khớp trong nội soi chạy bằng máy | 1 Cái/ 1 Gói | Consolidated Medical Equipment Company | Mexico | Sợi | 3000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
71 | N07.06.040.1681.175.0024 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | 1 Cái/ 1 Hộp | Conmed Corporation | Mỹ | Cái | 13000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
72 | N07.06.040.1681.175.0015 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày | 1 Cái/ 1 Hộp | Conmed Corporation | Mỹ | Cái | 16000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
73 | N07.06.040.0461.118.0142 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương bản hẹp | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
74 | N07.06.040.0461.118.0150 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương gót | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
75 | N07.06.040.0461.118.0149 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương hình mắt xích | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
76 | N07.06.040.0461.118.0146 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
77 | N07.06.040.0461.118.0047 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu dưới xương quay | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
78 | N07.06.040.0461.118.0050 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7500000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
79 | N07.06.040.0461.118.0117 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa xương | 5 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 400000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
80 | N07.06.040.0461.118.0143 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương bản nhỏ | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
81 | N07.06.040.0461.118.0031 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương bản rộng | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
82 | N07.06.040.0461.118.0049 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương chày | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7700000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
83 | N07.06.040.0461.118.0086 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | nẹp khóa đầu dưới xương chày | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 7700000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
84 | N07.06.040.0461.118.0147 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương đòn | 1 Cái/ 1 Gói | BHH Mikromed Sp.zo.o | Ba Lan | Cái | 6000000 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Danh |
85 | N07.06.040.0972.000.0025 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Nẹp khóa bản nhỏ | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 2450000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
86 | N07.06.040.0972.000.0012 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản hẹp | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 3100000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
87 | N07.06.040.0972.000.0004 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 3000000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
88 | N07.06.040.0972.000.0001 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 4800000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
89 | N07.06.040.0972.000.0003 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 4800000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
90 | N07.06.040.0972.000.0009 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 4800000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
91 | N07.06.040.0972.000.0013 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Nẹp Khóa xương đòn chữ S | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 3450000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
92 | N07.06.040.0972.000.0026 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 3900000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
93 | N07.06.040.0972.000.0033 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 5100000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
94 | N07.06.040.0972.000.0029 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu trên xương đùi | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 4200000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
95 | N07.06.040.0972.000.0007 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 7.3 mm Vít khóa rỗng ruột ren toàn phần, Tự taro | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 830000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
96 | N07.06.040.0972.000.0008 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 3.5 mm Vít khóa tự taro | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 255000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
97 | N07.06.040.0972.000.0010 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 5.0 mm Vít khóa tự taro | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 255000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
98 | N07.06.040.0972.000.0015 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 6.5 mm Vít xương xốp ren 32 mm | 1 cái/bao | CTCP NMTTBYT USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 470000 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
99 | N07.06.040.4997.177.0076 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 7404000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
100 | N07.06.040.4997.177.0077 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn thế hệ II | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 7404000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
101 | N07.06.040.4997.177.0051 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới sau/ngoài xương cánh tay | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 8075000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
102 | N07.06.040.4997.177.0058 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 8075000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
103 | N07.06.040.4997.177.0066 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu trên lưng xương trụ (nẹp khóa mỏm khuỷu) | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 7404000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
104 | N07.06.040.4997.177.0047 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương mác | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 6800000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
105 | N07.06.040.4997.177.0050 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng 3.5 đầu dưới trong xương chày | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 8500000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
106 | N07.06.040.4997.177.0044 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 468000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
107 | N07.06.040.4997.177.0038 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 468000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
108 | N07.06.040.4997.177.0042 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít vỏ đường kính 3.5mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 306000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
109 | N07.06.040.4997.177.0039 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít rỗng nén ép không đầu, đường kính 2.4mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 2975000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
110 | N07.06.040.4997.177.0034 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít rỗng tự khoan, tự ta rô | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 1950000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
111 | N07.06.040.4997.177.0032 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít xốp đường kính 4.0mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 391000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
112 | N07.06.040.4997.177.0166 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) kèm vít nén ép và vít khóa tương ứng | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Bộ | 12500000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
113 | N07.06.040.4997.177.0165 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh xương đùi rỗng kèm vít khóa tương ứng | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Bộ | 12500000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
114 | N07.06.040.4997.177.0164 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh xương chày rỗng kèm vít khóa tương ứng | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Bộ | 12500000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
115 | N07.06.040.4997.177.0056 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 thẳng | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
116 | N07.06.040.4997.177.0057 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mắt xích mini 2.4 | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
117 | N07.06.040.4997.177.0061 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 2 lỗ | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
118 | N07.06.040.4997.177.0065 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 chữ T, đầu 3 lỗ | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
119 | N07.06.040.4997.177.0070 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 chữ L | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
120 | N07.06.040.4997.177.0062 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 9 lỗ | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
121 | N07.06.040.4997.177.0063 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đa hướng mini 2.4 đầu dưới xương quay, đầu 4 lỗ | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
122 | N07.06.040.4997.177.0064 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 đầu dưới xương trụ | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
123 | N07.06.040.4997.177.0075 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mini 2.4 đầu xương quay | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 4675000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
124 | N07.06.040.4997.177.0043 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít vỏ đường kính 2.4mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 383000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
125 | N07.06.040.4997.177.0041 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm | 1 Cái/túi | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | Hungary | Cái | 468000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
126 | N07.06.040.2281.115.0006 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh nội tủy có chốt xương đùi, thép y tế | Cái/gói | GPC Medical Limited | Cộng Hòa Ấn Độ | Cái | 3000000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
127 | N07.06.040.2281.115.0009 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ | Cái/gói | GPC Medical Limited | Cộng Hòa Ấn Độ | Cái | 3000000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
128 | N07.06.040.2281.115.0056 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít chốt ngang đường kính 3.9mm, chất liệu thép không rỉ | Cái/gói | GPC Medical Limited | Cộng Hòa Ấn Độ | Cái | 220000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
129 | N07.06.040.2281.115.0057 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít chốt ngang đường kính 4.9mm, chất liệu thép không rỉ | Cái/gói | GPC Medical Limited | Cộng Hòa Ấn Độ | Cái | 220000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
130 | N07.06.040.0717.279.0176 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, titan | Cái/gói | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | Bộ | 8900000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
131 | N07.06.040.0717.279.0175 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ đinh nội tủy GAMMA II (PFNA), titan | Cái/gói | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | Bộ | 13000000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
132 | N07.06.040.0717.279.0172 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titan | Cái/gói | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | Bộ | 8400000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
133 | N07.06.040.0717.279.0171 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA ( dùng cho liên mấu chuyển và thân xương đùi), titan | Cái/gói | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | Bộ | 10000000 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
134 | N07.06.040.2214.155.0036 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ 2.0mm | 1 cái/túi | Gebruder Martin GmbH & Co. KG | Đức | Cái | 2570000 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN |
135 | N07.06.040.2214.155.0061 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp thẳng 40 lỗ dùng vít 2.0mm | 1 cái/túi | Gebruder Martin GmbH & Co. KG | Đức | Cái | 4900000 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN |
136 | N07.06.040.2214.155.0014 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít mini titan hàm mặt 2.0mm | 5 cái/túi | Gebruder Martin GmbH & Co. KG | Đức | Cái | 375000 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN |
137 | N07.06.040.5083.234.0623 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương gót chất liệu thép không gỉ | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 1846000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
138 | N07.06.040.5083.234.0278 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa tái tạo thẳng (Nẹp khóa mắt xích thẳng) - Chất thép | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 1846000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
139 | N07.06.040.5083.234.0495 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) chất liệu thép không gỉ | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 2275000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
140 | N07.06.040.5083.234.0371 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y chất liệu thép không gỉ | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 2275000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
141 | N07.06.040.5083.234.0323 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa chữ T dùng cho đầu dưới xương quay - Chất thép | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 1846000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
142 | N07.06.040.5083.234.0351 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa nén chữ T nghiêng dùng cho đầu dưới xương quay chất liệu thép không gỉ | 1 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 1846000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
143 | N07.06.040.5083.234.0554 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa 2.4mm chất liệu thép không gỉ | 10 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 195000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
144 | N07.06.040.5083.234.0578 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa 2.7mm (đầu Ø 5mm) chất liệu thép không gỉ | 10 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 195000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
145 | N07.06.040.5083.234.0577 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa cứng 3.5mm tự taro chất liệu thép không gỉ | 10 cái/ gói | Orthon Innovations | Pakistan | Cái | 195000 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |