1 | 1 | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2 | 1 | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3 | 1 | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4 | 1 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
5 | 1 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
6 | 1 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
7 | 1 | 8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
8 | 1 | 9 | Đặt catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
9 | 1 | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
10 | 1 | 11 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
11 | 1 | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
12 | 1 | 17 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
13 | 1 | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
14 | 1 | 19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
15 | 1 | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
16 | 1 | 21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
17 | 1 | 22 | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
18 | 1 | 28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
19 | 1 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
20 | 1 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
21 | 1 | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
22 | 1 | 39 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
23 | 1 | 45 | Dùng thuốc chống đông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
24 | 1 | 51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
25 | 1 | 52 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
26 | 1 | 53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
27 | 1 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
28 | 1 | 55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
29 | 1 | 56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
30 | 1 | 57 | Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
31 | 1 | 58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
32 | 1 | 59 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
33 | 1 | 60 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
34 | 1 | 61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
35 | 1 | 62 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
36 | 1 | 63 | Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
37 | 1 | 64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
38 | 1 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
39 | 1 | 66 | Đặt ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
40 | 1 | 71 | Mở khí quản cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
41 | 1 | 72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
42 | 1 | 73 | Mở khí quản thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
43 | 1 | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
44 | 1 | 75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
45 | 1 | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
46 | 1 | 77 | Thay ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
47 | 1 | 78 | Rút ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
48 | 1 | 79 | Rút canuyn khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
49 | 1 | 80 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
50 | 1 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
51 | 1 | 87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
52 | 1 | 89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
53 | 1 | 91 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
54 | 1 | 92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
55 | 1 | 93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
56 | 1 | 97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
57 | 1 | 98 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
58 | 1 | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
59 | 1 | 129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
60 | 1 | 130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
61 | 1 | 131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
62 | 1 | 132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
63 | 1 | 133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
64 | 1 | 134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
65 | 1 | 135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
66 | 1 | 136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
67 | 1 | 137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
68 | 1 | 138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
69 | 1 | 139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
70 | 1 | 144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
71 | 1 | 145 | Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
72 | 1 | 146 | Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
73 | 1 | 151 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
74 | 1 | 155 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
75 | 1 | 157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
76 | 1 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
77 | 1 | 159 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
78 | 1 | 160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
79 | 1 | 161 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
80 | 1 | 162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
81 | 1 | 163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
82 | 1 | 164 | Thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
83 | 1 | 165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
84 | 1 | 170 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
85 | 1 | 171 | Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
86 | 1 | 202 | Chọc dịch tuỷ sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
87 | 1 | 211 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
88 | 1 | 213 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
89 | 1 | 214 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
90 | 1 | 215 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
91 | 1 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
92 | 1 | 217 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
93 | 1 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
94 | 1 | 219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
95 | 1 | 221 | Thụt tháo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
96 | 1 | 222 | Thụt giữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
97 | 1 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
98 | 1 | 224 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
99 | 1 | 225 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
100 | 1 | 228 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
101 | 1 | 229 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
102 | 1 | 230 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
103 | 1 | 232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
104 | 1 | 233 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
105 | 1 | 234 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
106 | 1 | 235 | Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
107 | 1 | 236 | Nội soi đại tràng cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
108 | 1 | 237 | Nội soi đại tràng sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
109 | 1 | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
110 | 1 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
111 | 1 | 241 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
112 | 1 | 242 | Rửa màng bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
113 | 1 | 243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
114 | 1 | 244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
115 | 1 | 246 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
116 | 1 | 250 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
117 | 1 | 251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
118 | 1 | 252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
119 | 1 | 253 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
120 | 1 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
121 | 1 | 255 | Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
122 | 1 | 256 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
123 | 1 | 257 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
124 | 1 | 258 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
125 | 1 | 259 | Rửa mắt tẩy độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
126 | 1 | 260 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
127 | 1 | 261 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
128 | 1 | 266 | Xoa bóp phòng chống loét | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
129 | 1 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
130 | 1 | 269 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
131 | 1 | 270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
132 | 1 | 271 | Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
133 | 1 | 272 | Sử dụng than hoạt đa liều cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
134 | 1 | 274 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
135 | 1 | 275 | Băng bó vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
136 | 1 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
137 | 1 | 277 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
138 | 1 | 278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
139 | 1 | 279 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
140 | 1 | 280 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
141 | 1 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
142 | 1 | 282 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
143 | 1 | 283 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
144 | 1 | 284 | Định nhóm máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
145 | 1 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
146 | 1 | 286 | Đo các chất khí trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
147 | 1 | 287 | Đo lactat trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
148 | 1 | 303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
149 | 1 | 304 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
150 | 1 | 305 | Chăm sóc bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
151 | 1 | 309 | Vệ sinh khử khuẩn máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
152 | 1 | 310 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
153 | 1 | 311 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
154 | 1 | 317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
155 | 1 | 318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
156 | 1 | 319 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
157 | 1 | 320 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
158 | 1 | 323 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
159 | 1 | 334 | Chăm sóc ống thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
160 | 1 | 336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
161 | 1 | 345 | Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
162 | 1 | 351 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
163 | 1 | 352 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
164 | 1 | 353 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
165 | 1 | 354 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
166 | 1 | 356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
167 | 1 | 357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
168 | 1 | 362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
169 | 1 | 363 | Điều trị giảm nồng độ canxi máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
170 | 1 | 364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
171 | 1 | 366 | Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
172 | 1 | 368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
173 | 1 | 369 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
174 | 1 | 370 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
175 | 1 | 373 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
176 | 1 | 380 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
177 | 1 | 381 | Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
178 | 2 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
179 | 2 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
180 | 2 | 7 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
181 | 2 | 8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
182 | 2 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
183 | 2 | 10 | Chọc tháo dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
184 | 2 | 11 | Chọc hút khí màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
185 | 2 | 12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
186 | 2 | 13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
187 | 2 | 14 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
188 | 2 | 16 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
189 | 2 | 24 | Đo chức năng hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
190 | 2 | 28 | Kỹ thuật ho có điều khiển | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
191 | 2 | 29 | Kỹ thuật tập thở cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
192 | 2 | 30 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
193 | 2 | 31 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
194 | 2 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
195 | 2 | 33 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
196 | 2 | 61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
197 | 2 | 63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
198 | 2 | 67 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
199 | 2 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
200 | 2 | 74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
201 | 2 | 75 | Chọc dò màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
202 | 2 | 76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
203 | 2 | 85 | Điện tim thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
204 | 2 | 111 | Nghiệm pháp Atropin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
205 | 2 | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
206 | 2 | 113 | Siêu âm Doppler tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
207 | 2 | 119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
208 | 2 | 128 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
209 | 2 | 129 | Chọc dò dịch não tuỷ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
210 | 2 | 149 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
211 | 2 | 150 | Hút đờm hầu họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
212 | 2 | 151 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
213 | 2 | 153 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
214 | 2 | 154 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
215 | 2 | 156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
216 | 2 | 158 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
217 | 2 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
218 | 2 | 164 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
219 | 2 | 165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
220 | 2 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
221 | 2 | 167 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
222 | 2 | 168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
223 | 2 | 172 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
224 | 2 | 177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
225 | 2 | 178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
226 | 2 | 179 | Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
227 | 2 | 188 | Đặt sonde bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
228 | 2 | 190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
229 | 2 | 195 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
230 | 2 | 200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
231 | 2 | 202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
232 | 2 | 211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
233 | 2 | 212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
234 | 2 | 213 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
235 | 2 | 214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
236 | 2 | 216 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
237 | 2 | 218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
238 | 2 | 220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
239 | 2 | 221 | Nội soi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
240 | 2 | 222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
241 | 2 | 227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
242 | 2 | 228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
243 | 2 | 229 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
244 | 2 | 232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
245 | 2 | 233 | Rửa bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
246 | 2 | 241 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
247 | 2 | 242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
248 | 2 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
249 | 2 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
250 | 2 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
251 | 2 | 253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
252 | 2 | 255 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
253 | 2 | 256 | Nội soi trực tràng ống mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
254 | 2 | 257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
255 | 2 | 258 | Nội soi trực tràng ống cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
256 | 2 | 259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
257 | 2 | 259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [tiền mê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
258 | 2 | 261 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
259 | 2 | 262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
260 | 2 | 264 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
261 | 2 | 265 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
262 | 2 | 266 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
263 | 2 | 267 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
264 | 2 | 268 | Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
265 | 2 | 271 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
266 | 2 | 272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [tiền mê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
267 | 2 | 272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
268 | 2 | 273 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
269 | 2 | 285 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
270 | 2 | 288 | Nội soi ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
271 | 2 | 289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
272 | 2 | 290 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
273 | 2 | 291 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
274 | 2 | 292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
275 | 2 | 293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
276 | 2 | 294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
277 | 2 | 295 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
278 | 2 | 296 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
279 | 2 | 297 | Nội soi hậu môn ống cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
280 | 2 | 299 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
281 | 2 | 300 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
282 | 2 | 301 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
283 | 2 | 302 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
284 | 2 | 304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
285 | 2 | 305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
286 | 2 | 306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
287 | 2 | 307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
288 | 2 | 308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
289 | 2 | 309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
290 | 2 | 310 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
291 | 2 | 311 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
292 | 2 | 313 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
293 | 2 | 314 | Siêu âm ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
294 | 2 | 315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
295 | 2 | 316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
296 | 2 | 317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
297 | 2 | 318 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
298 | 2 | 322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
299 | 2 | 325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
300 | 2 | 326 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
301 | 2 | 329 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
302 | 2 | 330 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
303 | 2 | 333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
304 | 2 | 334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
305 | 2 | 335 | Test thở C14O2 tìm H.Pylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
306 | 2 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
307 | 2 | 337 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
308 | 2 | 338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
309 | 2 | 339 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
310 | 2 | 343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
311 | 2 | 344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
312 | 2 | 345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
313 | 2 | 346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
314 | 2 | 347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
315 | 2 | 348 | Đo độ nhớt dịch khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
316 | 2 | 349 | Hút dịch khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
317 | 2 | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
318 | 2 | 353 | Hút dịch khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
319 | 2 | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
320 | 2 | 355 | Hút dịch khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
321 | 2 | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
322 | 2 | 357 | Hút dịch khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
323 | 2 | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
324 | 2 | 359 | Hút dịch khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
325 | 2 | 360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
326 | 2 | 361 | Hút nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
327 | 2 | 362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
328 | 2 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
329 | 2 | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
330 | 2 | 373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
331 | 2 | 374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
332 | 2 | 381 | Tiêm khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
333 | 2 | 383 | Tiêm khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
334 | 2 | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
335 | 2 | 385 | Tiêm khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
336 | 2 | 386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
337 | 2 | 387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
338 | 2 | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
339 | 2 | 389 | Tiêm khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
340 | 2 | 392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
341 | 2 | 396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
342 | 2 | 397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
343 | 2 | 398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
344 | 2 | 399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
345 | 2 | 400 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
346 | 2 | 401 | Tiêm gân gấp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
347 | 2 | 402 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
348 | 2 | 403 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
349 | 2 | 404 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
350 | 2 | 405 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
351 | 2 | 406 | Tiêm gân gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
352 | 2 | 407 | Tiêm cân gan chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
353 | 2 | 411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
354 | 2 | 413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
355 | 2 | 414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
356 | 2 | 415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
357 | 2 | 416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
358 | 2 | 417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
359 | 2 | 418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
360 | 2 | 419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
361 | 2 | 422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
362 | 2 | 424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
363 | 2 | 425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
364 | 2 | 426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
365 | 2 | 427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
366 | 2 | 428 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
367 | 2 | 429 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
368 | 2 | 432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
369 | 2 | 480 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
370 | 2 | 481 | Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
371 | 2 | 482 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm ở bệnh nhân sau ghép thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
372 | 2 | 503 | Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
373 | 2 | 504 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
374 | 2 | 505 | Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
375 | 2 | 508 | Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
376 | 2 | 510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
377 | 2 | 514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
378 | 2 | 515 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
379 | 2 | 628 | Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
380 | 2 | 641 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
381 | 2 | 642 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
382 | 3 | 19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
383 | 3 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
384 | 3 | 30 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
385 | 3 | 31 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
386 | 3 | 41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
387 | 3 | 43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
388 | 3 | 44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
389 | 3 | 46 | Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
390 | 3 | 47 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
391 | 3 | 49 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
392 | 3 | 51 | Ép tim ngoài lồng ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
393 | 3 | 69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
394 | 3 | 70 | Siêu âm màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
395 | 3 | 77 | Đặt ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
396 | 3 | 79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
397 | 3 | 82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
398 | 3 | 83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
399 | 3 | 86 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
400 | 3 | 87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
401 | 3 | 88 | Thăm dò chức năng hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
402 | 3 | 89 | Khí dung thuốc cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
403 | 3 | 90 | Khí dung thuốc thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
404 | 3 | 93 | Vận động trị liệu hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
405 | 3 | 94 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
406 | 3 | 95 | Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
407 | 3 | 96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
408 | 3 | 101 | Thay canuyn mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
409 | 3 | 102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
410 | 3 | 104 | Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
411 | 3 | 105 | Thổi ngạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
412 | 3 | 106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
413 | 3 | 107 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
414 | 3 | 108 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
415 | 3 | 109 | Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
416 | 3 | 110 | Thở oxy qua mặt nạ có túi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
417 | 3 | 111 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
418 | 3 | 112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
419 | 3 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
420 | 3 | 131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
421 | 3 | 132 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
422 | 3 | 133 | Thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
423 | 3 | 134 | Hồi sức chống sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
424 | 3 | 143 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
425 | 3 | 148 | Chọc dịch tuỷ sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
426 | 3 | 150 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
427 | 3 | 152 | Soi đáy mắt cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
428 | 3 | 155 | Nội soi dạ dày cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
429 | 3 | 159 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
430 | 3 | 162 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
431 | 3 | 163 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
432 | 3 | 164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
433 | 3 | 165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
434 | 3 | 167 | Đặt ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
435 | 3 | 168 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
436 | 3 | 171 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
437 | 3 | 172 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
438 | 3 | 175 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
439 | 3 | 176 | Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
440 | 3 | 178 | Đặt sonde hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
441 | 3 | 179 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
442 | 3 | 180 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
443 | 3 | 181 | Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
444 | 3 | 186 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
445 | 3 | 187 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
446 | 3 | 188 | Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
447 | 3 | 189 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
448 | 3 | 190 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
449 | 3 | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
450 | 3 | 192 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
451 | 3 | 193 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
452 | 3 | 194 | Tắm cho người bệnh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
453 | 3 | 195 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
454 | 3 | 196 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
455 | 3 | 197 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
456 | 3 | 198 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
457 | 3 | 199 | Xoa bóp phòng chống loét | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
458 | 3 | 200 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
459 | 3 | 201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
460 | 3 | 202 | Băng bó vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
461 | 3 | 203 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
462 | 3 | 204 | Vận chuyển người bệnh an toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
463 | 3 | 206 | Định nhóm máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
464 | 3 | 207 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
465 | 3 | 210 | Tiêm truyền thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
466 | 3 | 215 | Đo các chất khí trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
467 | 3 | 216 | Đo lactat trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
468 | 3 | 268 | Cấp cứu người bệnh tự sát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
469 | 3 | 269 | Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
470 | 3 | 992 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
471 | 3 | 993 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
472 | 3 | 994 | Nội soi cầm máu mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
473 | 3 | 996 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
474 | 3 | 998 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
475 | 3 | 999 | Nội soi mũi xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
476 | 3 | 1000 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
477 | 3 | 1001 | Nội soi tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
478 | 3 | 1002 | Nội soi mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
479 | 3 | 1003 | Nội soi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
480 | 3 | 1036 | Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
481 | 3 | 1049 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
482 | 3 | 1056 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
483 | 3 | 1057 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
484 | 3 | 1059 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
485 | 3 | 1066 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
486 | 3 | 1067 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
487 | 3 | 1068 | Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
488 | 3 | 1071 | Soi trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
489 | 3 | 1269 | Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
490 | 3 | 1272 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
491 | 3 | 1273 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
492 | 3 | 1274 | Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
493 | 3 | 1284 | Theo dõi Hb trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
494 | 3 | 1285 | Theo dõi Hct trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
495 | 3 | 1286 | Theo dõi đông máu trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
496 | 3 | 1287 | Theo dõi khí máu trong phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
497 | 3 | 1288 | Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
498 | 3 | 1289 | Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
499 | 3 | 1295 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
500 | 3 | 1326 | An thần cho nội soi đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
501 | 3 | 1354 | Gây mê lấy dị vật đường hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
502 | 3 | 1355 | GMHS cho các phẫu thuật TMH | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
503 | 3 | 1356 | GMHS nạo VA ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
504 | 3 | 1370 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
505 | 3 | 1372 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
506 | 3 | 1373 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
507 | 3 | 1374 | Kỹ thuật đặt Mask thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
508 | 3 | 1375 | Kỹ thuật đặt combitube | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
509 | 3 | 1376 | Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
510 | 3 | 1377 | Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
511 | 3 | 1379 | Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
512 | 3 | 1380 | Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
513 | 3 | 1382 | Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
514 | 3 | 1384 | Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
515 | 3 | 1386 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
516 | 3 | 1387 | Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
517 | 3 | 1388 | Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
518 | 3 | 1389 | Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
519 | 3 | 1390 | Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
520 | 3 | 1391 | Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
521 | 3 | 1392 | Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
522 | 3 | 1393 | Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
523 | 3 | 1394 | Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
524 | 3 | 1395 | Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
525 | 3 | 1396 | Kỹ thuật vô cảm nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
526 | 3 | 1398 | Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
527 | 3 | 1399 | Kỹ thuật theo dõi SpO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
528 | 3 | 1401 | Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
529 | 3 | 1402 | Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
530 | 3 | 1403 | Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
531 | 3 | 1404 | Thử nhóm máu trước truyền máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
532 | 3 | 1405 | Truyền dịch thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
533 | 3 | 1406 | Truyền máu thường quy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
534 | 3 | 1407 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
535 | 3 | 1408 | Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
536 | 3 | 1409 | Kỹ thuật truyền dịch trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
537 | 3 | 1410 | Kỹ thuật truyền máu trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
538 | 3 | 1411 | Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
539 | 3 | 1412 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
540 | 3 | 1413 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
541 | 3 | 1414 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
542 | 3 | 1415 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
543 | 3 | 1416 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
544 | 3 | 1417 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
545 | 3 | 1418 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
546 | 3 | 1419 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
547 | 3 | 1420 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
548 | 3 | 1421 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
549 | 3 | 1422 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
550 | 3 | 1423 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
551 | 3 | 1424 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
552 | 3 | 1425 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
553 | 3 | 1426 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
554 | 3 | 1427 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
555 | 3 | 1428 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
556 | 3 | 1429 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
557 | 3 | 1430 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
558 | 3 | 1431 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
559 | 3 | 1432 | GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
560 | 3 | 1433 | GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
561 | 3 | 1434 | GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
562 | 3 | 1435 | GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
563 | 3 | 1436 | Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
564 | 3 | 1437 | GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
565 | 3 | 1438 | GMHS phẫu thuật chi trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
566 | 3 | 1439 | GMHS phẫu thuật chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
567 | 3 | 1441 | GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
568 | 3 | 1442 | GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
569 | 3 | 1443 | Gây mê để thay băng người bệnh bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
570 | 3 | 1444 | Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
571 | 3 | 1445 | GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
572 | 3 | 1446 | GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
573 | 3 | 1447 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
574 | 3 | 1448 | Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
575 | 3 | 1449 | Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
576 | 3 | 1450 | Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
577 | 3 | 1451 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
578 | 3 | 1452 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
579 | 3 | 1453 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
580 | 3 | 1454 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
581 | 3 | 1455 | Theo dõi HA liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
582 | 3 | 1456 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
583 | 3 | 1457 | Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
584 | 3 | 1458 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
585 | 3 | 1459 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
586 | 3 | 1460 | Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
587 | 3 | 1461 | Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
588 | 3 | 1462 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
589 | 3 | 1463 | Thở oxy qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
590 | 3 | 1464 | Thở oxy qua ống chữ T | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
591 | 3 | 1465 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
592 | 3 | 1466 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
593 | 3 | 1467 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
594 | 3 | 1468 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
595 | 3 | 1469 | Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
596 | 3 | 1470 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
597 | 3 | 1510 | Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
598 | 3 | 1512 | Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
599 | 3 | 1513 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
600 | 3 | 1514 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
601 | 3 | 1515 | Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
602 | 3 | 1516 | Thay băng điều trị vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
603 | 3 | 1517 | Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
604 | 3 | 1518 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
605 | 3 | 1805 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
606 | 3 | 1813 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
607 | 3 | 1826 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
608 | 3 | 1834 | Điều trị áp xe quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
609 | 3 | 1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
610 | 3 | 1837 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
611 | 3 | 1842 | Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
612 | 3 | 1843 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
613 | 3 | 1845 | Chụp tủy bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
614 | 3 | 1851 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
615 | 3 | 1853 | Điều trị tủy lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
616 | 3 | 1854 | Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
617 | 3 | 1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
618 | 3 | 1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
619 | 3 | 1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
620 | 3 | 1916 | Nhổ răng thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
621 | 3 | 1917 | Nhổ răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
622 | 3 | 1918 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
623 | 3 | 1919 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
624 | 3 | 1920 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
625 | 3 | 1921 | Nhổ răng thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
626 | 3 | 1922 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
627 | 3 | 1923 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
628 | 3 | 1924 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
629 | 3 | 1925 | Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
630 | 3 | 1926 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
631 | 3 | 1927 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
632 | 3 | 1928 | Điều trị viêm quanh răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
633 | 3 | 1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
634 | 3 | 1930 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
635 | 3 | 1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
636 | 3 | 1932 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
637 | 3 | 1933 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
638 | 3 | 1934 | Máng hở mặt nhai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
639 | 3 | 1935 | Mài chỉnh khớp cắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
640 | 3 | 1936 | Tháo chụp răng giả | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
641 | 3 | 1937 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
642 | 3 | 1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
643 | 3 | 1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
644 | 3 | 1940 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
645 | 3 | 1941 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
646 | 3 | 1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
647 | 3 | 1943 | Lấy tủy buồng răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
648 | 3 | 1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
649 | 3 | 1945 | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
650 | 3 | 1946 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
651 | 3 | 1947 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
652 | 3 | 1948 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
653 | 3 | 1949 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
654 | 3 | 1950 | Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
655 | 3 | 1951 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
656 | 3 | 1952 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
657 | 3 | 1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
658 | 3 | 1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
659 | 3 | 1955 | Nhổ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
660 | 3 | 1956 | Nhổ chân răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
661 | 3 | 1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
662 | 3 | 1958 | Chích Apxe lợi trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
663 | 3 | 1959 | Điều trị viêm lợi trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
664 | 3 | 1960 | Chích áp xe lợi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
665 | 3 | 1961 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
666 | 3 | 1962 | Máng chống nghiến răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
667 | 3 | 1967 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
668 | 3 | 1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
669 | 3 | 1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
670 | 3 | 1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
671 | 3 | 1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
672 | 3 | 2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
673 | 3 | 2070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
674 | 3 | 2071 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
675 | 3 | 2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
676 | 3 | 2074 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
677 | 3 | 2075 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
678 | 3 | 2076 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
679 | 3 | 2077 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
680 | 3 | 2114 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
681 | 3 | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
682 | 3 | 2116 | Thông vòi nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
683 | 3 | 2117 | Lấy dị vật tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
684 | 3 | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
685 | 3 | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
686 | 3 | 2120 | Làm thuốc tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
687 | 3 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
688 | 3 | 2142 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
689 | 3 | 2145 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
690 | 3 | 2146 | Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
691 | 3 | 2147 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
692 | 3 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
693 | 3 | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
694 | 3 | 2149 | Nhét bấc mũi sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
695 | 3 | 2150 | Nhét bấc mũi trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
696 | 3 | 2151 | Đốt cuốn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
697 | 3 | 2152 | Bẻ cuốn dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
698 | 3 | 2153 | Chọc rửa xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
699 | 3 | 2154 | Làm Proetz | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
700 | 3 | 2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
701 | 3 | 2175 | Chích áp xe thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
702 | 3 | 2176 | Áp lạnh Amidan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
703 | 3 | 2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
704 | 3 | 2177 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
705 | 3 | 2178 | Lấy dị vật hạ họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
706 | 3 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
707 | 3 | 2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
708 | 3 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
709 | 3 | 2180 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
710 | 3 | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
711 | 3 | 2182 | Đốt nhiệt họng hạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
712 | 3 | 2183 | Đốt lạnh họng hạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
713 | 3 | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
714 | 3 | 2185 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
715 | 3 | 2186 | Bơm thuốc thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
716 | 3 | 2187 | Rửa vòm họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
717 | 3 | 2188 | Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
718 | 3 | 2189 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
719 | 3 | 2190 | Lấy dị vật họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
720 | 3 | 2191 | Khí dung mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
721 | 3 | 2213 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
722 | 3 | 2227 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
723 | 3 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
724 | 3 | 2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
725 | 3 | 2243 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
726 | 3 | 2244 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
727 | 3 | 2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
728 | 3 | 2246 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
729 | 3 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
730 | 3 | 2257 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
731 | 3 | 2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
732 | 3 | 2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
733 | 3 | 2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
734 | 3 | 2261 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
735 | 3 | 2262 | Lấy dị vật âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
736 | 3 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
737 | 3 | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
738 | 3 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
739 | 3 | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
740 | 3 | 2326 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
741 | 3 | 2329 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
742 | 3 | 2330 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
743 | 3 | 2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
744 | 3 | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
745 | 3 | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
746 | 3 | 2337 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
747 | 3 | 2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
748 | 3 | 2354 | Chọc dịch màng bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
749 | 3 | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
750 | 3 | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
751 | 3 | 2357 | Thụt tháo phân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
752 | 3 | 2358 | Đặt sonde hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
753 | 3 | 2359 | Nong hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
754 | 3 | 2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
755 | 3 | 2380 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
756 | 3 | 2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
757 | 3 | 2383 | Test nội bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
758 | 3 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
759 | 3 | 2385 | Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
760 | 3 | 2386 | Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
761 | 3 | 2387 | Tiêm trong da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
762 | 3 | 2388 | Tiêm dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
763 | 3 | 2389 | Tiêm bắp thịt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
764 | 3 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
765 | 3 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
766 | 3 | 2449 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
767 | 3 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
768 | 3 | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
769 | 3 | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
770 | 3 | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
771 | 3 | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
772 | 3 | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
773 | 3 | 2508 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
774 | 3 | 2509 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
775 | 3 | 2513 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
776 | 3 | 2522 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
777 | 3 | 2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
778 | 3 | 2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
779 | 3 | 2531 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
780 | 3 | 2532 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
781 | 3 | 2533 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
782 | 3 | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
783 | 3 | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
784 | 3 | 2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
785 | 3 | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
786 | 3 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
787 | 3 | 2587 | Cắt u amidan qua đường miệng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
788 | 3 | 2592 | Cắt u nhái sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
789 | 3 | 2601 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
790 | 3 | 2604 | Cắt u lành tính dây thanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
791 | 3 | 2607 | Cắt u thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
792 | 3 | 2608 | Cắt u thành bên họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
793 | 3 | 2609 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
794 | 3 | 2613 | Cắt polyp ống tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
795 | 3 | 2613 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
796 | 3 | 2614 | Cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
797 | 3 | 2711 | Cắt u phần mềm bìu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
798 | 3 | 2719 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
799 | 3 | 2720 | Cắt u lành dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
800 | 3 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
801 | 3 | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
802 | 3 | 2730 | Cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
803 | 3 | 2730 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
804 | 3 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
805 | 3 | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
806 | 3 | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
807 | 3 | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
808 | 3 | 2733 | Cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
809 | 3 | 2733 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
810 | 3 | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
811 | 3 | 2735 | Cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
812 | 3 | 2735 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
813 | 3 | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
814 | 3 | 2763 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
815 | 3 | 2765 | Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
816 | 3 | 2766 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
817 | 3 | 2767 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
818 | 3 | 2768 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
819 | 3 | 2990 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
820 | 3 | 2992 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
821 | 3 | 2993 | Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
822 | 3 | 2994 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
823 | 3 | 2995 | Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
824 | 3 | 2997 | Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
825 | 3 | 2998 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
826 | 3 | 2999 | Chăm sóc da điều trị bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
827 | 3 | 3004 | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
828 | 3 | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
829 | 3 | 3008 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
830 | 3 | 3009 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
831 | 3 | 3010 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
832 | 3 | 3023 | Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
833 | 3 | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
834 | 3 | 3029 | Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
835 | 3 | 3030 | Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
836 | 3 | 3031 | Chích rạch áp xe nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
837 | 3 | 3032 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
838 | 3 | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
839 | 3 | 3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
840 | 3 | 3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
841 | 3 | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
842 | 3 | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
843 | 3 | 3214 | Khâu vết thương mạch máu chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
844 | 3 | 3221 | Thắt các động mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
845 | 3 | 3262 | Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
846 | 3 | 3263 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
847 | 3 | 3265 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
848 | 3 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
849 | 3 | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
850 | 3 | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
851 | 3 | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
852 | 3 | 3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
853 | 3 | 3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
854 | 3 | 3318 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
855 | 3 | 3326 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
856 | 3 | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
857 | 3 | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
858 | 3 | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
859 | 3 | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
860 | 3 | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
861 | 3 | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
862 | 3 | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
863 | 3 | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
864 | 3 | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
865 | 3 | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
866 | 3 | 3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
867 | 3 | 3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
868 | 3 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
869 | 3 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
870 | 3 | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
871 | 3 | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
872 | 3 | 3383 | Cắt nang/polyp rốn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
873 | 3 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
874 | 3 | 3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
875 | 3 | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
876 | 3 | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
877 | 3 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
878 | 3 | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
879 | 3 | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
880 | 3 | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
881 | 3 | 3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
882 | 3 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
883 | 3 | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
884 | 3 | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
885 | 3 | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
886 | 3 | 3402 | Mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
887 | 3 | 3402 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
888 | 3 | 3403 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
889 | 3 | 3404 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
890 | 3 | 3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
891 | 3 | 3407 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
892 | 3 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
893 | 3 | 3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
894 | 3 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
895 | 3 | 3463 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
896 | 3 | 3535 | Đặt ống thông bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
897 | 3 | 3593 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
898 | 3 | 3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
899 | 3 | 3600 | Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
900 | 3 | 3603 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
901 | 3 | 3604 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
902 | 3 | 3605 | Mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
903 | 3 | 3606 | Nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
904 | 3 | 3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
905 | 3 | 3756 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
906 | 3 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
907 | 3 | 3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
908 | 3 | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
909 | 3 | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
910 | 3 | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
911 | 3 | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
912 | 3 | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
913 | 3 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
914 | 3 | 3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
915 | 3 | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
916 | 3 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
917 | 3 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
918 | 3 | 3828 | Bột Corset Minerve, Cravate | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
919 | 3 | 3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
920 | 3 | 3840 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
921 | 3 | 3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
922 | 3 | 3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
923 | 3 | 3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
924 | 3 | 3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
925 | 3 | 3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
926 | 3 | 3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
927 | 3 | 3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
928 | 3 | 3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
929 | 3 | 3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
930 | 3 | 3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
931 | 3 | 3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
932 | 3 | 3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
933 | 3 | 3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
934 | 3 | 3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
935 | 3 | 3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
936 | 3 | 3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
937 | 3 | 3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
938 | 3 | 3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
939 | 3 | 3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
940 | 3 | 3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
941 | 3 | 3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
942 | 3 | 3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
943 | 3 | 3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
944 | 3 | 3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
945 | 3 | 3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
946 | 3 | 3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
947 | 3 | 3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
948 | 3 | 3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
949 | 3 | 3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
950 | 3 | 3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
951 | 3 | 3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
952 | 3 | 3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
953 | 3 | 3877 | Nẹp bột các loại, không nắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
954 | 3 | 3896 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
955 | 3 | 3898 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
956 | 3 | 3899 | Mở cửa sổ xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
957 | 3 | 3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
958 | 3 | 3901 | Rút đinh các loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
959 | 3 | 3902 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
960 | 3 | 3903 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
961 | 3 | 3904 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
962 | 3 | 3905 | Rút chỉ thép xương ức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
963 | 3 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
964 | 3 | 3910 | Chích hạch viêm mủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
965 | 3 | 3911 | Thay băng, cắt chỉ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
966 | 3 | 3914 | Cắt rò rãnh mang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
967 | 3 | 3915 | Cắt rò phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
968 | 3 | 3916 | Cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
969 | 3 | 3917 | Cắt rò xoang lê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
970 | 3 | 3917 | Cắt rò xoang lê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
971 | 3 | 3918 | Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
972 | 3 | 3920 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
973 | 3 | 3923 | Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
974 | 3 | 3924 | Cắt lọc tổ chức hoại tử | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
975 | 3 | 3925 | Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
976 | 3 | 4021 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
977 | 3 | 4068 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
978 | 3 | 4071 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
979 | 3 | 4078 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
980 | 3 | 4078 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
981 | 3 | 4079 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
982 | 3 | 4191 | Theo dõi tim thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
983 | 3 | 4193 | Đo độ bão hòa oxy máu qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
984 | 3 | 4194 | Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
985 | 3 | 4195 | Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
986 | 3 | 4196 | Test lẩy da với các dị nguyên sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
987 | 3 | 4197 | Test lẩy da với vacxin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
988 | 3 | 4198 | Test dưới da với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
989 | 3 | 4199 | Test dưới da với vacxin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
990 | 3 | 4200 | Test áp da với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
991 | 3 | 4201 | Test áp da với thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
992 | 3 | 4202 | Test áp da với sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
993 | 3 | 4203 | Challenge test với thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
994 | 3 | 4204 | Challenge test với thức ăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
995 | 3 | 4205 | Challenge test với sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
996 | 3 | 4212 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
997 | 3 | 4214 | Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
998 | 3 | 4246 | Tháo bột các loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
999 | 3 | 4248 | Siêu âm tim Doppler | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1000 | 3 | 4249 | Siêu âm tim Doppler tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1001 | 3 | 4252 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1002 | 3 | 4253 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1003 | 4 | 35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1004 | 4 | 35 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1005 | 4 | 36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1006 | 4 | 36 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1007 | 4 | 37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1008 | 4 | 37 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1009 | 5 | 2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1010 | 5 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1011 | 5 | 43 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1012 | 5 | 44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1013 | 5 | 51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1014 | 5 | 71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1015 | 5 | 72 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1016 | 5 | 73 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1017 | 9 | 1 | Kỹ thuật an thần PCS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1018 | 9 | 2 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1019 | 9 | 3 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1020 | 9 | 4 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1021 | 9 | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1022 | 9 | 7 | Cấp cứu ngừng thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1023 | 9 | 8 | Cấp cứu ngừng tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1024 | 9 | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1025 | 9 | 11 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1026 | 9 | 12 | Chăm sóc catheter động mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1027 | 9 | 13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1028 | 9 | 15 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1029 | 9 | 16 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1030 | 9 | 17 | Chọc tĩnh mạch đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1031 | 9 | 18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1032 | 9 | 19 | Chọc tủy sống đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1033 | 9 | 20 | Chọc tủy sống đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1034 | 9 | 21 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1035 | 9 | 22 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1036 | 9 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1037 | 9 | 29 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1038 | 9 | 31 | Đặt Combitube | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1039 | 9 | 32 | Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1040 | 9 | 33 | Đặt mát thanh quản Fastract | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1041 | 9 | 34 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1042 | 9 | 35 | Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1043 | 9 | 37 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1044 | 9 | 38 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1045 | 9 | 40 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1046 | 9 | 41 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1047 | 9 | 42 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1048 | 9 | 43 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1049 | 9 | 44 | Đặt nội khí quản qua mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1050 | 9 | 45 | Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1051 | 9 | 46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1052 | 9 | 56 | Đo và theo dõi ScvO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1053 | 9 | 57 | Đo và theo dõi SjO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1054 | 9 | 58 | Đo và theo dõi SvO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1055 | 9 | 59 | Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1056 | 9 | 60 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1057 | 9 | 62 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1058 | 9 | 63 | Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1059 | 9 | 64 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1060 | 9 | 66 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1061 | 9 | 67 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1062 | 9 | 68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1063 | 9 | 69 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1064 | 9 | 70 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1065 | 9 | 72 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1066 | 9 | 73 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1067 | 9 | 74 | Kỹ thuật gây tê đám rối cán h tay đường trên xương đòn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1068 | 9 | 75 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1069 | 9 | 76 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1070 | 9 | 77 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1071 | 9 | 78 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1072 | 9 | 79 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1073 | 9 | 80 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1074 | 9 | 81 | Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1075 | 9 | 82 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1076 | 9 | 83 | Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1077 | 9 | 84 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1078 | 9 | 85 | Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1079 | 9 | 86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1080 | 9 | 87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1081 | 9 | 88 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1082 | 9 | 89 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1083 | 9 | 90 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1084 | 9 | 91 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1085 | 9 | 92 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1086 | 9 | 93 | Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1087 | 9 | 94 | Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1088 | 9 | 95 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1089 | 9 | 96 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1090 | 9 | 97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1091 | 9 | 98 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1092 | 9 | 99 | Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1093 | 9 | 100 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1094 | 9 | 101 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1095 | 9 | 102 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1096 | 9 | 104 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1097 | 9 | 105 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1098 | 9 | 106 | Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1099 | 9 | 107 | Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1100 | 9 | 109 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1101 | 9 | 110 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1102 | 9 | 111 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1103 | 9 | 112 | Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1104 | 9 | 113 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1105 | 9 | 114 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1106 | 9 | 116 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1107 | 9 | 117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1108 | 9 | 118 | Hút dẫn lưu ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1109 | 9 | 119 | Hút nội khí quản bằng hệ thống kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1110 | 9 | 120 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1111 | 9 | 123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1112 | 9 | 124 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1113 | 9 | 127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1114 | 9 | 133 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1115 | 9 | 135 | Mê tĩnh mạch theo TCI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1116 | 9 | 136 | Mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1117 | 9 | 137 | Mở khí quản bằng dụng cụ nong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1118 | 9 | 138 | Mở khí quản qua da bằng bóng nong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1119 | 9 | 141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1120 | 9 | 142 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1121 | 9 | 143 | Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1122 | 9 | 146 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1123 | 9 | 147 | Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1124 | 9 | 148 | Rửa tay phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1125 | 9 | 149 | Rửa tay sát khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1126 | 9 | 150 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1127 | 9 | 151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1128 | 9 | 156 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1129 | 9 | 158 | Theo dõi dãn cơ bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1130 | 9 | 159 | Theo dõi độ mê bằng BIS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1131 | 9 | 161 | Theo dõi độ mê bằng ENTROPY | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1132 | 9 | 163 | Theo dõi đường giấy tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1133 | 9 | 165 | Theo dõi EtCO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1134 | 9 | 166 | Theo dõi Hb tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1135 | 9 | 167 | Theo dõi Hct tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1136 | 9 | 168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1137 | 9 | 169 | Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1138 | 9 | 171 | Theo dõi khí máu tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1139 | 9 | 173 | Theo dõi SpO2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1140 | 9 | 175 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1141 | 9 | 176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1142 | 9 | 177 | Thở CPAP không qua máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1143 | 9 | 182 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1144 | 9 | 183 | Thở oxy gọng kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1145 | 9 | 184 | Thở oxy qua mặt nạ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1146 | 9 | 185 | Thở oxy qua mũ kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1147 | 9 | 186 | Thở oxy qua ống chữ T | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1148 | 9 | 187 | Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1149 | 9 | 188 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1150 | 9 | 190 | Thông khí qua màng giáp nhẫn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1151 | 9 | 192 | Thường qui đặt nội khí quản khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1152 | 9 | 194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1153 | 9 | 195 | Truyền dịch thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1154 | 9 | 196 | Truyền dịch trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1155 | 9 | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1156 | 9 | 198 | Truyền máu khối lượng lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1157 | 9 | 199 | Truyền máu trong sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1158 | 9 | 200 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1159 | 9 | 201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1160 | 9 | 202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1161 | 9 | 203 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1162 | 9 | 204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1163 | 9 | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1164 | 9 | 209 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1165 | 9 | 213 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1166 | 9 | 214 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1167 | 9 | 217 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1168 | 9 | 222 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1169 | 9 | 223 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1170 | 9 | 224 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1171 | 9 | 225 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1172 | 9 | 226 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1173 | 9 | 227 | Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1174 | 9 | 228 | Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1175 | 9 | 229 | Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1176 | 9 | 230 | Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1177 | 9 | 233 | Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1178 | 9 | 234 | Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1179 | 9 | 235 | Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1180 | 9 | 239 | Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1181 | 9 | 242 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1182 | 9 | 243 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1183 | 9 | 245 | Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1184 | 9 | 246 | Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1185 | 9 | 248 | Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1186 | 9 | 250 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1187 | 9 | 253 | Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1188 | 9 | 266 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1189 | 9 | 267 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1190 | 9 | 269 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1191 | 9 | 270 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1192 | 9 | 271 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1193 | 9 | 277 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1194 | 9 | 278 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1195 | 9 | 279 | Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1196 | 9 | 286 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1197 | 9 | 287 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1198 | 9 | 288 | Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1199 | 9 | 289 | Gây mê phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1200 | 9 | 290 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1201 | 9 | 291 | Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1202 | 9 | 292 | Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1203 | 9 | 296 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1204 | 9 | 297 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1205 | 9 | 300 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1206 | 9 | 301 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1207 | 9 | 302 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1208 | 9 | 306 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1209 | 9 | 307 | Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1210 | 9 | 309 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1211 | 9 | 311 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1212 | 9 | 312 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1213 | 9 | 322 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1214 | 9 | 326 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1215 | 9 | 327 | Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1216 | 9 | 329 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1217 | 9 | 330 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1218 | 9 | 331 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1219 | 9 | 332 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1220 | 9 | 333 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1221 | 9 | 337 | Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1222 | 9 | 339 | Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1223 | 9 | 341 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1224 | 9 | 342 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1225 | 9 | 343 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1226 | 9 | 346 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1227 | 9 | 347 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1228 | 9 | 348 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1229 | 9 | 354 | Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1230 | 9 | 355 | Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da -dưới màng tủy | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1231 | 9 | 358 | Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1232 | 9 | 359 | Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1233 | 9 | 363 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1234 | 9 | 364 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1235 | 9 | 365 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1236 | 9 | 366 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1237 | 9 | 367 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1238 | 9 | 368 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1239 | 9 | 369 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1240 | 9 | 370 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1241 | 9 | 371 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1242 | 9 | 373 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1243 | 9 | 374 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1244 | 9 | 375 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1245 | 9 | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1246 | 9 | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1247 | 9 | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1248 | 9 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1249 | 9 | 383 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1250 | 9 | 385 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1251 | 9 | 386 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1252 | 9 | 387 | Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1253 | 9 | 398 | Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1254 | 9 | 399 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1255 | 9 | 400 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1256 | 9 | 401 | Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1257 | 9 | 402 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1258 | 9 | 403 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1259 | 9 | 404 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1260 | 9 | 415 | Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1261 | 9 | 420 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1262 | 9 | 421 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1263 | 9 | 423 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1264 | 9 | 426 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1265 | 9 | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1266 | 9 | 428 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1267 | 9 | 429 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1268 | 9 | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1269 | 9 | 431 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1270 | 9 | 432 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1271 | 9 | 433 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1272 | 9 | 435 | Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1273 | 9 | 448 | Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1274 | 9 | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1275 | 9 | 461 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1276 | 9 | 465 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1277 | 9 | 466 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1278 | 9 | 467 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1279 | 9 | 468 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1280 | 9 | 484 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1281 | 9 | 485 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1282 | 9 | 487 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1283 | 9 | 488 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1284 | 9 | 489 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1285 | 9 | 494 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1286 | 9 | 496 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1287 | 9 | 501 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1288 | 9 | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1289 | 9 | 505 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1290 | 9 | 507 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1291 | 9 | 508 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1292 | 9 | 510 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1293 | 9 | 523 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1294 | 9 | 524 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1295 | 9 | 525 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1296 | 9 | 526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1297 | 9 | 527 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1298 | 9 | 528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1299 | 9 | 530 | Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1300 | 9 | 544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1301 | 9 | 545 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1302 | 9 | 546 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1303 | 9 | 547 | Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1304 | 9 | 550 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1305 | 9 | 558 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1306 | 9 | 560 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1307 | 9 | 561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1308 | 9 | 562 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1309 | 9 | 563 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1310 | 9 | 564 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1311 | 9 | 568 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1312 | 9 | 574 | Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1313 | 9 | 577 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1314 | 9 | 582 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1315 | 9 | 583 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1316 | 9 | 599 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1317 | 9 | 601 | Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1318 | 9 | 602 | Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1319 | 9 | 603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1320 | 9 | 604 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1321 | 9 | 618 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1322 | 9 | 633 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1323 | 9 | 635 | Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1324 | 9 | 638 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1325 | 9 | 641 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1326 | 9 | 642 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1327 | 9 | 651 | Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1328 | 9 | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1329 | 9 | 658 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1330 | 9 | 659 | Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1331 | 9 | 660 | Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1332 | 9 | 661 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1333 | 9 | 664 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1334 | 9 | 665 | Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1335 | 9 | 667 | Gây mê phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1336 | 9 | 669 | Gây mê phẫu thuật đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1337 | 9 | 673 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1338 | 9 | 674 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1339 | 9 | 677 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1340 | 9 | 678 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1341 | 9 | 679 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1342 | 9 | 701 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1343 | 9 | 722 | Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1344 | 9 | 726 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1345 | 9 | 727 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1346 | 9 | 728 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1347 | 9 | 743 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1348 | 9 | 745 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1349 | 9 | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1350 | 9 | 758 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1351 | 9 | 759 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1352 | 9 | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1353 | 9 | 761 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1354 | 9 | 762 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1355 | 9 | 763 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1356 | 9 | 764 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1357 | 9 | 768 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1358 | 9 | 769 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1359 | 9 | 776 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1360 | 9 | 777 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1361 | 9 | 778 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1362 | 9 | 782 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1363 | 9 | 785 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1364 | 9 | 786 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1365 | 9 | 787 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1366 | 9 | 788 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1367 | 9 | 791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1368 | 9 | 792 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1369 | 9 | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1370 | 9 | 797 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1371 | 9 | 798 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1372 | 9 | 799 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1373 | 9 | 812 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1374 | 9 | 813 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1375 | 9 | 816 | Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1376 | 9 | 828 | Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1377 | 9 | 844 | Gây mê phẫu thuật gan- mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1378 | 9 | 847 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1379 | 9 | 848 | Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1380 | 9 | 851 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn đ iều trị bỏng sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1381 | 9 | 856 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết p hần mềm cánh tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1382 | 9 | 859 | Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1383 | 9 | 866 | Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1384 | 9 | 876 | Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1385 | 9 | 878 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1386 | 9 | 888 | Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1387 | 9 | 889 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1388 | 9 | 890 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1389 | 9 | 891 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1390 | 9 | 892 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1391 | 9 | 895 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1392 | 9 | 896 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1393 | 9 | 897 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1394 | 9 | 899 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1395 | 9 | 900 | Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1396 | 9 | 902 | Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1397 | 9 | 903 | Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1398 | 9 | 905 | Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1399 | 9 | 911 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1400 | 9 | 912 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1401 | 9 | 913 | Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1402 | 9 | 923 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1403 | 9 | 924 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1404 | 9 | 925 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1405 | 9 | 926 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1406 | 9 | 927 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1407 | 9 | 928 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1408 | 9 | 930 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1409 | 9 | 932 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1410 | 9 | 933 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1411 | 9 | 934 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1412 | 9 | 935 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1413 | 9 | 936 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1414 | 9 | 937 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1415 | 9 | 938 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1416 | 9 | 939 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1417 | 9 | 940 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1418 | 9 | 941 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1419 | 9 | 942 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1420 | 9 | 943 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1421 | 9 | 944 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1422 | 9 | 945 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1423 | 9 | 946 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1424 | 9 | 947 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1425 | 9 | 949 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1426 | 9 | 951 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1427 | 9 | 952 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1428 | 9 | 953 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1429 | 9 | 954 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1430 | 9 | 955 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1431 | 9 | 956 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1432 | 9 | 957 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1433 | 9 | 958 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1434 | 9 | 959 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1435 | 9 | 960 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1436 | 9 | 961 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1437 | 9 | 962 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1438 | 9 | 963 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1439 | 9 | 964 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1440 | 9 | 965 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1441 | 9 | 966 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1442 | 9 | 967 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1443 | 9 | 968 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1444 | 9 | 971 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1445 | 9 | 972 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1446 | 9 | 973 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1447 | 9 | 974 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1448 | 9 | 975 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1449 | 9 | 976 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1450 | 9 | 977 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1451 | 9 | 978 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1452 | 9 | 979 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1453 | 9 | 980 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1454 | 9 | 981 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1455 | 9 | 982 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1456 | 9 | 983 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1457 | 9 | 984 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1458 | 9 | 985 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1459 | 9 | 986 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1460 | 9 | 987 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1461 | 9 | 988 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1462 | 9 | 989 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1463 | 9 | 990 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1464 | 9 | 991 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1465 | 9 | 992 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1466 | 9 | 993 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1467 | 9 | 994 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1468 | 9 | 995 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1469 | 9 | 997 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1470 | 9 | 998 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1471 | 9 | 999 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1472 | 9 | 1000 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1473 | 9 | 1001 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1474 | 9 | 1002 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1475 | 9 | 1003 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1476 | 9 | 1004 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1477 | 9 | 1005 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1478 | 9 | 1006 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1479 | 9 | 1007 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1480 | 9 | 1011 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1481 | 9 | 1012 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1482 | 9 | 1013 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1483 | 9 | 1014 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1484 | 9 | 1015 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1485 | 9 | 1016 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1486 | 9 | 1017 | Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1487 | 9 | 1022 | Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1488 | 9 | 1025 | Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1489 | 9 | 1026 | Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1490 | 9 | 1028 | Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1491 | 9 | 1041 | Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1492 | 9 | 1046 | Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1493 | 9 | 1049 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1494 | 9 | 1050 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1495 | 9 | 1052 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1496 | 9 | 1055 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1497 | 9 | 1057 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1498 | 9 | 1058 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1499 | 9 | 1061 | Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1500 | 9 | 1065 | Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1501 | 9 | 1066 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1502 | 9 | 1067 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1503 | 9 | 1068 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1504 | 9 | 1069 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1505 | 9 | 1075 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1506 | 9 | 1076 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1507 | 9 | 1077 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1508 | 9 | 1078 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1509 | 9 | 1079 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1510 | 9 | 1080 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1511 | 9 | 1081 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1512 | 9 | 1082 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1513 | 9 | 1083 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1514 | 9 | 1084 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1515 | 9 | 1085 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1516 | 9 | 1086 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1517 | 9 | 1092 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1518 | 9 | 1095 | Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1519 | 9 | 1097 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1520 | 9 | 1098 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1521 | 9 | 1099 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1522 | 9 | 1107 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1523 | 9 | 1108 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1524 | 9 | 1109 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1525 | 9 | 1113 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1526 | 9 | 1114 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1527 | 9 | 1117 | Gây mê phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1528 | 9 | 1118 | Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1529 | 9 | 1119 | Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1530 | 9 | 1128 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1531 | 9 | 1129 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1532 | 9 | 1130 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1533 | 9 | 1134 | Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1534 | 9 | 1135 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1535 | 9 | 1136 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1536 | 9 | 1138 | Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1537 | 9 | 1141 | Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1538 | 9 | 1146 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1539 | 9 | 1147 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1540 | 9 | 1151 | Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1541 | 9 | 1152 | Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1542 | 9 | 1153 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1543 | 9 | 1154 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1544 | 9 | 1155 | Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1545 | 9 | 1156 | Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1546 | 9 | 1157 | Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1547 | 9 | 1160 | Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1548 | 9 | 1161 | Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1549 | 9 | 1183 | Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1550 | 9 | 1186 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1551 | 9 | 1187 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1552 | 9 | 1191 | Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1553 | 9 | 1195 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1554 | 9 | 1196 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1555 | 9 | 1197 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1556 | 9 | 1198 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1557 | 9 | 1199 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1558 | 9 | 1211 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1559 | 9 | 1217 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1560 | 9 | 1227 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1561 | 9 | 1228 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1562 | 9 | 1230 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1563 | 9 | 1231 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1564 | 9 | 1232 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1565 | 9 | 1233 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1566 | 9 | 1235 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1567 | 9 | 1236 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1568 | 9 | 1237 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1569 | 9 | 1238 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1570 | 9 | 1243 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1571 | 9 | 1244 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1572 | 9 | 1245 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1573 | 9 | 1246 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1574 | 9 | 1250 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1575 | 9 | 1251 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1576 | 9 | 1252 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1577 | 9 | 1253 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1578 | 9 | 1257 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1579 | 9 | 1258 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1580 | 9 | 1259 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1581 | 9 | 1260 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1582 | 9 | 1261 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1583 | 9 | 1262 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1584 | 9 | 1263 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1585 | 9 | 1264 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1586 | 9 | 1265 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1587 | 9 | 1266 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1588 | 9 | 1267 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1589 | 9 | 1274 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1590 | 9 | 1277 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1591 | 9 | 1278 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1592 | 9 | 1283 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1593 | 9 | 1284 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1594 | 9 | 1286 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1595 | 9 | 1293 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1596 | 9 | 1296 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1597 | 9 | 1297 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1598 | 9 | 1298 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1599 | 9 | 1299 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1600 | 9 | 1316 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1601 | 9 | 1317 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1602 | 9 | 1323 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1603 | 9 | 1327 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1604 | 9 | 1330 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1605 | 9 | 1331 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1606 | 9 | 1332 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1607 | 9 | 1333 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1608 | 9 | 1336 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1609 | 9 | 1337 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1610 | 9 | 1340 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1611 | 9 | 1343 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1612 | 9 | 1346 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1613 | 9 | 1348 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1614 | 9 | 1350 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1615 | 9 | 1356 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1616 | 9 | 1357 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1617 | 9 | 1368 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1618 | 9 | 1372 | Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1619 | 9 | 1378 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1620 | 9 | 1379 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1621 | 9 | 1390 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1622 | 9 | 1394 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1623 | 9 | 1395 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1624 | 9 | 1423 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1625 | 9 | 1428 | Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1626 | 9 | 1433 | Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1627 | 9 | 1437 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1628 | 9 | 1445 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1629 | 9 | 1453 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1630 | 9 | 1454 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1631 | 9 | 1455 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1632 | 9 | 1468 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1633 | 9 | 1469 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1634 | 9 | 1470 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1635 | 9 | 1471 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1636 | 9 | 1472 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1637 | 9 | 1473 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1638 | 9 | 1474 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1639 | 9 | 1475 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1640 | 9 | 1476 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1641 | 9 | 1477 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1642 | 9 | 1479 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1643 | 9 | 1480 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1644 | 9 | 1481 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1645 | 9 | 1482 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1646 | 9 | 1484 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1647 | 9 | 1485 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1648 | 9 | 1486 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1649 | 9 | 1490 | Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1650 | 9 | 1492 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1651 | 9 | 1499 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1652 | 9 | 1500 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1653 | 9 | 1501 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1654 | 9 | 1517 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1655 | 9 | 1519 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1656 | 9 | 1520 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1657 | 9 | 1523 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1658 | 9 | 1524 | Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1659 | 9 | 1525 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1660 | 9 | 1526 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1661 | 9 | 1531 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1662 | 9 | 1533 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1663 | 9 | 1539 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1664 | 9 | 1542 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1665 | 9 | 1543 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1666 | 9 | 1550 | Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1667 | 9 | 1552 | Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1668 | 9 | 1553 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1669 | 9 | 1558 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1670 | 9 | 1559 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1671 | 9 | 1561 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1672 | 9 | 1562 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1673 | 9 | 1564 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1674 | 9 | 1565 | Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1675 | 9 | 1587 | Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1676 | 9 | 1590 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1677 | 9 | 1597 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1678 | 9 | 1600 | Gây mê phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1679 | 9 | 1603 | Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1680 | 9 | 1605 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1681 | 9 | 1608 | Gây mê phẫu thuật sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1682 | 9 | 1610 | Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1683 | 9 | 1611 | Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1684 | 9 | 1616 | Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1685 | 9 | 1617 | Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1686 | 9 | 1618 | Gây mê tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1687 | 9 | 1619 | Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1688 | 9 | 1620 | Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1689 | 9 | 1627 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1690 | 9 | 1631 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1691 | 9 | 1632 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1692 | 9 | 1635 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1693 | 9 | 1640 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1694 | 9 | 1641 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1695 | 9 | 1642 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1696 | 9 | 1643 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1697 | 9 | 1644 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1698 | 9 | 1645 | Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1699 | 9 | 1646 | Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1700 | 9 | 1647 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1701 | 9 | 1648 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1702 | 9 | 1651 | Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1703 | 9 | 1652 | Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1704 | 9 | 1653 | Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1705 | 9 | 1657 | Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1706 | 9 | 1660 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1707 | 9 | 1661 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1708 | 9 | 1663 | Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1709 | 9 | 1664 | Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1710 | 9 | 1666 | Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1711 | 9 | 1668 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1712 | 9 | 1671 | Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1713 | 9 | 1684 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1714 | 9 | 1685 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1715 | 9 | 1687 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1716 | 9 | 1688 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1717 | 9 | 1689 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1718 | 9 | 1695 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1719 | 9 | 1696 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1720 | 9 | 1697 | Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1721 | 9 | 1704 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1722 | 9 | 1705 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1723 | 9 | 1706 | Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1724 | 9 | 1707 | Hồi sức phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1725 | 9 | 1708 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1726 | 9 | 1709 | Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1727 | 9 | 1710 | Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1728 | 9 | 1714 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1729 | 9 | 1715 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1730 | 9 | 1718 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1731 | 9 | 1719 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1732 | 9 | 1720 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1733 | 9 | 1724 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1734 | 9 | 1727 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1735 | 9 | 1729 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1736 | 9 | 1730 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1737 | 9 | 1740 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1738 | 9 | 1744 | Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1739 | 9 | 1745 | Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1740 | 9 | 1747 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1741 | 9 | 1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1742 | 9 | 1749 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1743 | 9 | 1750 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1744 | 9 | 1751 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1745 | 9 | 1755 | Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1746 | 9 | 1759 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1747 | 9 | 1760 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1748 | 9 | 1761 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1749 | 9 | 1764 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1750 | 9 | 1765 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1751 | 9 | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1752 | 9 | 1772 | Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1753 | 9 | 1773 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1754 | 9 | 1776 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1755 | 9 | 1777 | Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1756 | 9 | 1781 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1757 | 9 | 1782 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1758 | 9 | 1783 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1759 | 9 | 1784 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1760 | 9 | 1785 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1761 | 9 | 1786 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1762 | 9 | 1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1763 | 9 | 1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1764 | 9 | 1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1765 | 9 | 1793 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1766 | 9 | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1767 | 9 | 1797 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1768 | 9 | 1798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1769 | 9 | 1799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1770 | 9 | 1801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1771 | 9 | 1803 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1772 | 9 | 1804 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1773 | 9 | 1817 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1774 | 9 | 1818 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1775 | 9 | 1819 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1776 | 9 | 1820 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1777 | 9 | 1821 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1778 | 9 | 1822 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1779 | 9 | 1833 | Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1780 | 9 | 1838 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1781 | 9 | 1839 | Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1782 | 9 | 1841 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1783 | 9 | 1844 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1784 | 9 | 1845 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1785 | 9 | 1846 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1786 | 9 | 1847 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1787 | 9 | 1848 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1788 | 9 | 1849 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1789 | 9 | 1850 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1790 | 9 | 1851 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1791 | 9 | 1853 | Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1792 | 9 | 1866 | Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1793 | 9 | 1868 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1794 | 9 | 1879 | Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1795 | 9 | 1883 | Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1796 | 9 | 1884 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1797 | 9 | 1885 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1798 | 9 | 1886 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1799 | 9 | 1902 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1800 | 9 | 1903 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1801 | 9 | 1905 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1802 | 9 | 1906 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1803 | 9 | 1907 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1804 | 9 | 1912 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1805 | 9 | 1914 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1806 | 9 | 1919 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1807 | 9 | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1808 | 9 | 1923 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1809 | 9 | 1925 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1810 | 9 | 1926 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1811 | 9 | 1928 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1812 | 9 | 1941 | Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1813 | 9 | 1942 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1814 | 9 | 1943 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1815 | 9 | 1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1816 | 9 | 1945 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1817 | 9 | 1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1818 | 9 | 1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1819 | 9 | 1962 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1820 | 9 | 1963 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1821 | 9 | 1964 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1822 | 9 | 1965 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1823 | 9 | 1968 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1824 | 9 | 1976 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1825 | 9 | 1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1826 | 9 | 1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1827 | 9 | 1980 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1828 | 9 | 1981 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1829 | 9 | 1982 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1830 | 9 | 1992 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1831 | 9 | 1995 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1832 | 9 | 2000 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1833 | 9 | 2017 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1834 | 9 | 2019 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1835 | 9 | 2020 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1836 | 9 | 2021 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1837 | 9 | 2022 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1838 | 9 | 2051 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1839 | 9 | 2053 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1840 | 9 | 2056 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1841 | 9 | 2059 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1842 | 9 | 2060 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1843 | 9 | 2069 | Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1844 | 9 | 2071 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1845 | 9 | 2078 | Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1846 | 9 | 2079 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1847 | 9 | 2082 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1848 | 9 | 2083 | Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1849 | 9 | 2085 | Hồi sức phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1850 | 9 | 2087 | Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1851 | 9 | 2091 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1852 | 9 | 2092 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1853 | 9 | 2095 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1854 | 9 | 2096 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1855 | 9 | 2097 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1856 | 9 | 2119 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1857 | 9 | 2144 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1858 | 9 | 2145 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1859 | 9 | 2146 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1860 | 9 | 2163 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1861 | 9 | 2175 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1862 | 9 | 2176 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1863 | 9 | 2177 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1864 | 9 | 2178 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1865 | 9 | 2179 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1866 | 9 | 2180 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1867 | 9 | 2181 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1868 | 9 | 2182 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1869 | 9 | 2186 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1870 | 9 | 2187 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1871 | 9 | 2194 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1872 | 9 | 2195 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1873 | 9 | 2196 | Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1874 | 9 | 2200 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1875 | 9 | 2203 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1876 | 9 | 2204 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1877 | 9 | 2205 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1878 | 9 | 2206 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1879 | 9 | 2209 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1880 | 9 | 2210 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1881 | 9 | 2212 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1882 | 9 | 2215 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1883 | 9 | 2216 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1884 | 9 | 2217 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1885 | 9 | 2230 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1886 | 9 | 2231 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1887 | 9 | 2262 | Hồi sức phẫu thuật gan- mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1888 | 9 | 2265 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1889 | 9 | 2266 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1890 | 9 | 2306 | Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1891 | 9 | 2307 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1892 | 9 | 2308 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1893 | 9 | 2309 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1894 | 9 | 2310 | Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1895 | 9 | 2313 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1896 | 9 | 2314 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1897 | 9 | 2315 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1898 | 9 | 2317 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1899 | 9 | 2318 | Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1900 | 9 | 2320 | Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1901 | 9 | 2321 | Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1902 | 9 | 2323 | Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1903 | 9 | 2329 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1904 | 9 | 2330 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1905 | 9 | 2331 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1906 | 9 | 2341 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1907 | 9 | 2342 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1908 | 9 | 2343 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1909 | 9 | 2344 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1910 | 9 | 2345 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1911 | 9 | 2346 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1912 | 9 | 2348 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1913 | 9 | 2350 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1914 | 9 | 2351 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1915 | 9 | 2352 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1916 | 9 | 2353 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1917 | 9 | 2354 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1918 | 9 | 2355 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1919 | 9 | 2356 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1920 | 9 | 2357 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1921 | 9 | 2358 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1922 | 9 | 2359 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1923 | 9 | 2360 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1924 | 9 | 2361 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1925 | 9 | 2362 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1926 | 9 | 2363 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1927 | 9 | 2364 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1928 | 9 | 2365 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1929 | 9 | 2367 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1930 | 9 | 2369 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1931 | 9 | 2370 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1932 | 9 | 2371 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1933 | 9 | 2372 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1934 | 9 | 2373 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1935 | 9 | 2374 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1936 | 9 | 2375 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1937 | 9 | 2376 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1938 | 9 | 2377 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1939 | 9 | 2378 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1940 | 9 | 2379 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1941 | 9 | 2380 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1942 | 9 | 2381 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1943 | 9 | 2382 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1944 | 9 | 2383 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1945 | 9 | 2384 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1946 | 9 | 2385 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1947 | 9 | 2386 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1948 | 9 | 2389 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1949 | 9 | 2390 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1950 | 9 | 2391 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1951 | 9 | 2392 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1952 | 9 | 2393 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1953 | 9 | 2394 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1954 | 9 | 2395 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1955 | 9 | 2396 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1956 | 9 | 2397 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1957 | 9 | 2398 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1958 | 9 | 2399 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1959 | 9 | 2400 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1960 | 9 | 2401 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1961 | 9 | 2402 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1962 | 9 | 2403 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1963 | 9 | 2404 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1964 | 9 | 2405 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1965 | 9 | 2406 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1966 | 9 | 2407 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1967 | 9 | 2408 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1968 | 9 | 2409 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1969 | 9 | 2410 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1970 | 9 | 2411 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1971 | 9 | 2412 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1972 | 9 | 2413 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1973 | 9 | 2415 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1974 | 9 | 2416 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1975 | 9 | 2417 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1976 | 9 | 2418 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1977 | 9 | 2419 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1978 | 9 | 2420 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1979 | 9 | 2421 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1980 | 9 | 2422 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1981 | 9 | 2423 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1982 | 9 | 2424 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1983 | 9 | 2425 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1984 | 9 | 2429 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1985 | 9 | 2430 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1986 | 9 | 2431 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1987 | 9 | 2432 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1988 | 9 | 2433 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1989 | 9 | 2434 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1990 | 9 | 2440 | Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1991 | 9 | 2443 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1992 | 9 | 2446 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1993 | 9 | 2459 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
1994 | 9 | 2464 | Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1995 | 9 | 2468 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1996 | 9 | 2470 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1997 | 9 | 2473 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1998 | 9 | 2475 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
1999 | 9 | 2476 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2000 | 9 | 2479 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2001 | 9 | 2483 | Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2002 | 9 | 2484 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2003 | 9 | 2486 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2004 | 9 | 2493 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2005 | 9 | 2494 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2006 | 9 | 2495 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2007 | 9 | 2496 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2008 | 9 | 2497 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2009 | 9 | 2498 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2010 | 9 | 2499 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2011 | 9 | 2500 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2012 | 9 | 2501 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2013 | 9 | 2502 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2014 | 9 | 2503 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2015 | 9 | 2504 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2016 | 9 | 2510 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2017 | 9 | 2513 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2018 | 9 | 2515 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2019 | 9 | 2525 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2020 | 9 | 2526 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2021 | 9 | 2527 | Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2022 | 9 | 2532 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2023 | 9 | 2535 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2024 | 9 | 2537 | Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2025 | 9 | 2546 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2026 | 9 | 2547 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2027 | 9 | 2552 | Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2028 | 9 | 2553 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2029 | 9 | 2554 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2030 | 9 | 2556 | Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2031 | 9 | 2559 | Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2032 | 9 | 2564 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2033 | 9 | 2565 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2034 | 9 | 2569 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2035 | 9 | 2570 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2036 | 9 | 2571 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2037 | 9 | 2572 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2038 | 9 | 2573 | Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2039 | 9 | 2574 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2040 | 9 | 2575 | Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2041 | 9 | 2578 | Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2042 | 9 | 2601 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2043 | 9 | 2604 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2044 | 9 | 2605 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2045 | 9 | 2609 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2046 | 9 | 2613 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2047 | 9 | 2614 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2048 | 9 | 2616 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2049 | 9 | 2629 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2050 | 9 | 2635 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2051 | 9 | 2645 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2052 | 9 | 2646 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2053 | 9 | 2648 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2054 | 9 | 2649 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2055 | 9 | 2650 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2056 | 9 | 2651 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2057 | 9 | 2653 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2058 | 9 | 2654 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2059 | 9 | 2655 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2060 | 9 | 2656 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2061 | 9 | 2677 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2062 | 9 | 2678 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2063 | 9 | 2679 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2064 | 9 | 2680 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2065 | 9 | 2685 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2066 | 9 | 2695 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2067 | 9 | 2701 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2068 | 9 | 2702 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2069 | 9 | 2704 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2070 | 9 | 2711 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2071 | 9 | 2714 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2072 | 9 | 2715 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2073 | 9 | 2716 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2074 | 9 | 2717 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2075 | 9 | 2734 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2076 | 9 | 2735 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2077 | 9 | 2741 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2078 | 9 | 2745 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2079 | 9 | 2748 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2080 | 9 | 2749 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2081 | 9 | 2750 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2082 | 9 | 2754 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2083 | 9 | 2755 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2084 | 9 | 2758 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2085 | 9 | 2761 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2086 | 9 | 2764 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2087 | 9 | 2766 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2088 | 9 | 2768 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2089 | 9 | 2774 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2090 | 9 | 2775 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2091 | 9 | 2786 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2092 | 9 | 2790 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2093 | 9 | 2796 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2094 | 9 | 2797 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2095 | 9 | 2808 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2096 | 9 | 2812 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2097 | 9 | 2813 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2098 | 9 | 2841 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2099 | 9 | 2846 | Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2100 | 9 | 2851 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2101 | 9 | 2855 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2102 | 9 | 2863 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2103 | 9 | 2871 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2104 | 9 | 2872 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2105 | 9 | 2886 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2106 | 9 | 2887 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2107 | 9 | 2888 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2108 | 9 | 2889 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2109 | 9 | 2891 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2110 | 9 | 2892 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2111 | 9 | 2893 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2112 | 9 | 2894 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2113 | 9 | 2895 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2114 | 9 | 2897 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2115 | 9 | 2898 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2116 | 9 | 2899 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2117 | 9 | 2900 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2118 | 9 | 2902 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2119 | 9 | 2903 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2120 | 9 | 2904 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2121 | 9 | 2908 | Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2122 | 9 | 2910 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2123 | 9 | 2917 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2124 | 9 | 2918 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2125 | 9 | 2919 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2126 | 9 | 2935 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2127 | 9 | 2937 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2128 | 9 | 2938 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2129 | 9 | 2941 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2130 | 9 | 2943 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2131 | 9 | 2944 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2132 | 9 | 2949 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2133 | 9 | 2960 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2134 | 9 | 2961 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2135 | 9 | 2968 | Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2136 | 9 | 2970 | Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2137 | 9 | 2971 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2138 | 9 | 2976 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2139 | 9 | 2977 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2140 | 9 | 2979 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2141 | 9 | 2980 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2142 | 9 | 2982 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2143 | 9 | 2983 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2144 | 9 | 3005 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2145 | 9 | 3008 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2146 | 9 | 3015 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2147 | 9 | 3018 | Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2148 | 9 | 3021 | Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2149 | 9 | 3028 | Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2150 | 9 | 3029 | Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2151 | 9 | 3034 | Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2152 | 9 | 3035 | Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2153 | 9 | 3036 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2154 | 9 | 3037 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2155 | 9 | 3038 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2156 | 9 | 3045 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2157 | 9 | 3047 | Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2158 | 9 | 3048 | Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2159 | 9 | 3049 | Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2160 | 9 | 3050 | Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2161 | 9 | 3053 | Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2162 | 9 | 3054 | Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2163 | 9 | 3055 | Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2164 | 9 | 3059 | Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2165 | 9 | 3062 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2166 | 9 | 3063 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2167 | 9 | 3065 | Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2168 | 9 | 3066 | Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2169 | 9 | 3068 | Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2170 | 9 | 3070 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2171 | 9 | 3073 | Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2172 | 9 | 3086 | Gây tê phẫu thuật bảo tồn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2173 | 9 | 3087 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2174 | 9 | 3089 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2175 | 9 | 3091 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2176 | 9 | 3097 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2177 | 9 | 3098 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2178 | 9 | 3099 | Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2179 | 9 | 3101 | Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2180 | 9 | 3106 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2181 | 9 | 3107 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2182 | 9 | 3109 | Gây tê phẫu thuật bướu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2183 | 9 | 3110 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2184 | 9 | 3111 | Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2185 | 9 | 3112 | Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2186 | 9 | 3116 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2187 | 9 | 3117 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2188 | 9 | 3118 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2189 | 9 | 3119 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2190 | 9 | 3120 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2191 | 9 | 3122 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2192 | 9 | 3125 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2193 | 9 | 3126 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2194 | 9 | 3129 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2195 | 9 | 3131 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2196 | 9 | 3133 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2197 | 9 | 3134 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2198 | 9 | 3135 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2199 | 9 | 3136 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2200 | 9 | 3142 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2201 | 9 | 3146 | Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2202 | 9 | 3147 | Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2203 | 9 | 3149 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2204 | 9 | 3150 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2205 | 9 | 3151 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2206 | 9 | 3152 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2207 | 9 | 3153 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2208 | 9 | 3157 | Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2209 | 9 | 3159 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2210 | 9 | 3161 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2211 | 9 | 3162 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2212 | 9 | 3163 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2213 | 9 | 3166 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2214 | 9 | 3167 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2215 | 9 | 3168 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2216 | 9 | 3174 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2217 | 9 | 3176 | Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2218 | 9 | 3178 | Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2219 | 9 | 3179 | Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2220 | 9 | 3183 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2221 | 9 | 3184 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2222 | 9 | 3185 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2223 | 9 | 3186 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2224 | 9 | 3187 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2225 | 9 | 3188 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2226 | 9 | 3189 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2227 | 9 | 3190 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2228 | 9 | 3191 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2229 | 9 | 3195 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2230 | 9 | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2231 | 9 | 3199 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% di ện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2232 | 9 | 3200 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2233 | 9 | 3201 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2234 | 9 | 3203 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2235 | 9 | 3205 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2236 | 9 | 3206 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2237 | 9 | 3207 | Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2238 | 9 | 3211 | Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2239 | 9 | 3219 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2240 | 9 | 3221 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2241 | 9 | 3222 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2242 | 9 | 3223 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2243 | 9 | 3235 | Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2244 | 9 | 3241 | Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2245 | 9 | 3243 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2246 | 9 | 3245 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2247 | 9 | 3246 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2248 | 9 | 3247 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2249 | 9 | 3248 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2250 | 9 | 3249 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2251 | 9 | 3250 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2252 | 9 | 3252 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2253 | 9 | 3253 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2254 | 9 | 3255 | Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2255 | 9 | 3258 | Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2256 | 9 | 3268 | Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2257 | 9 | 3270 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2258 | 9 | 3281 | Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2259 | 9 | 3285 | Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2260 | 9 | 3286 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2261 | 9 | 3287 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2262 | 9 | 3294 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2263 | 9 | 3296 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2264 | 9 | 3298 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2265 | 9 | 3299 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2266 | 9 | 3305 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2267 | 9 | 3307 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2268 | 9 | 3308 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2269 | 9 | 3309 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2270 | 9 | 3314 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2271 | 9 | 3316 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2272 | 9 | 3321 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2273 | 9 | 3323 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2274 | 9 | 3325 | Gây tê phẫu thuật cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2275 | 9 | 3327 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2276 | 9 | 3328 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2277 | 9 | 3330 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2278 | 9 | 3339 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2279 | 9 | 3344 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2280 | 9 | 3345 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2281 | 9 | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2282 | 9 | 3347 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2283 | 9 | 3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2284 | 9 | 3350 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2285 | 9 | 3364 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2286 | 9 | 3365 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2287 | 9 | 3366 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2288 | 9 | 3367 | Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2289 | 9 | 3370 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2290 | 9 | 3377 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2291 | 9 | 3378 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2292 | 9 | 3380 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2293 | 9 | 3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2294 | 9 | 3382 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2295 | 9 | 3383 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2296 | 9 | 3384 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2297 | 9 | 3386 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2298 | 9 | 3394 | Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2299 | 9 | 3397 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2300 | 9 | 3402 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2301 | 9 | 3406 | Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2302 | 9 | 3407 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2303 | 9 | 3408 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2304 | 9 | 3415 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2305 | 9 | 3422 | Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2306 | 9 | 3423 | Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2307 | 9 | 3424 | Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2308 | 9 | 3438 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2309 | 9 | 3453 | Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2310 | 9 | 3458 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2311 | 9 | 3461 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2312 | 9 | 3462 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2313 | 9 | 3471 | Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2314 | 9 | 3473 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2315 | 9 | 3481 | Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2316 | 9 | 3484 | Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2317 | 9 | 3487 | Gây tê phẫu thuật có sốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2318 | 9 | 3492 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2319 | 9 | 3493 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2320 | 9 | 3494 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2321 | 9 | 3496 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2322 | 9 | 3497 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2323 | 9 | 3498 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2324 | 9 | 3499 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2325 | 9 | 3512 | Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2326 | 9 | 3521 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2327 | 9 | 3525 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2328 | 9 | 3546 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2329 | 9 | 3547 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2330 | 9 | 3548 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2331 | 9 | 3565 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2332 | 9 | 3577 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2333 | 9 | 3578 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2334 | 9 | 3579 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2335 | 9 | 3580 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2336 | 9 | 3581 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2337 | 9 | 3582 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2338 | 9 | 3584 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2339 | 9 | 3588 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2340 | 9 | 3589 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2341 | 9 | 3593 | Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2342 | 9 | 3596 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2343 | 9 | 3597 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2344 | 9 | 3598 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2345 | 9 | 3602 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2346 | 9 | 3605 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2347 | 9 | 3606 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2348 | 9 | 3607 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2349 | 9 | 3608 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2350 | 9 | 3611 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2351 | 9 | 3614 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2352 | 9 | 3617 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2353 | 9 | 3618 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2354 | 9 | 3630 | Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2355 | 9 | 3636 | Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2356 | 9 | 3648 | Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2357 | 9 | 3660 | Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2358 | 9 | 3665 | Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2359 | 9 | 3667 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2360 | 9 | 3668 | Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2361 | 9 | 3676 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2362 | 9 | 3679 | Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2363 | 9 | 3686 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2364 | 9 | 3707 | Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2365 | 9 | 3708 | Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2366 | 9 | 3709 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2367 | 9 | 3710 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2368 | 9 | 3711 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2369 | 9 | 3712 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2370 | 9 | 3715 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2371 | 9 | 3716 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2372 | 9 | 3717 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2373 | 9 | 3719 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2374 | 9 | 3722 | Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2375 | 9 | 3725 | Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2376 | 9 | 3727 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2377 | 9 | 3728 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2378 | 9 | 3729 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2379 | 9 | 3730 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2380 | 9 | 3731 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2381 | 9 | 3732 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2382 | 9 | 3733 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2383 | 9 | 3743 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2384 | 9 | 3744 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2385 | 9 | 3745 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2386 | 9 | 3746 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2387 | 9 | 3747 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2388 | 9 | 3748 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2389 | 9 | 3750 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2390 | 9 | 3752 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2391 | 9 | 3753 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2392 | 9 | 3754 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2393 | 9 | 3755 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2394 | 9 | 3756 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2395 | 9 | 3757 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2396 | 9 | 3758 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2397 | 9 | 3759 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2398 | 9 | 3760 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2399 | 9 | 3761 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2400 | 9 | 3762 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2401 | 9 | 3763 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2402 | 9 | 3764 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2403 | 9 | 3765 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2404 | 9 | 3766 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2405 | 9 | 3767 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2406 | 9 | 3769 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2407 | 9 | 3771 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2408 | 9 | 3772 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2409 | 9 | 3773 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2410 | 9 | 3774 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2411 | 9 | 3775 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2412 | 9 | 3776 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2413 | 9 | 3777 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2414 | 9 | 3778 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2415 | 9 | 3779 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2416 | 9 | 3780 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2417 | 9 | 3781 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2418 | 9 | 3782 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2419 | 9 | 3783 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2420 | 9 | 3784 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2421 | 9 | 3785 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2422 | 9 | 3786 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2423 | 9 | 3787 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2424 | 9 | 3788 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2425 | 9 | 3791 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2426 | 9 | 3792 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2427 | 9 | 3793 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2428 | 9 | 3794 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2429 | 9 | 3795 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2430 | 9 | 3796 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2431 | 9 | 3797 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2432 | 9 | 3798 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2433 | 9 | 3799 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2434 | 9 | 3800 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2435 | 9 | 3801 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2436 | 9 | 3802 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2437 | 9 | 3803 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2438 | 9 | 3804 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2439 | 9 | 3805 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2440 | 9 | 3806 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2441 | 9 | 3807 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2442 | 9 | 3808 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2443 | 9 | 3809 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2444 | 9 | 3810 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2445 | 9 | 3811 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2446 | 9 | 3812 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2447 | 9 | 3813 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2448 | 9 | 3814 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2449 | 9 | 3815 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2450 | 9 | 3817 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2451 | 9 | 3818 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2452 | 9 | 3819 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2453 | 9 | 3820 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2454 | 9 | 3821 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2455 | 9 | 3822 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2456 | 9 | 3823 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2457 | 9 | 3824 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2458 | 9 | 3825 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2459 | 9 | 3826 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2460 | 9 | 3827 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2461 | 9 | 3831 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2462 | 9 | 3832 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2463 | 9 | 3833 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2464 | 9 | 3834 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2465 | 9 | 3835 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2466 | 9 | 3836 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2467 | 9 | 3837 | Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2468 | 9 | 3842 | Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2469 | 9 | 3845 | Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2470 | 9 | 3848 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2471 | 9 | 3851 | Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2472 | 9 | 3861 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2473 | 9 | 3867 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2474 | 9 | 3870 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2475 | 9 | 3874 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2476 | 9 | 3875 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2477 | 9 | 3876 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2478 | 9 | 3878 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2479 | 9 | 3882 | Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2480 | 9 | 3883 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2481 | 9 | 3898 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2482 | 9 | 3902 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2483 | 9 | 3903 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2484 | 9 | 3909 | Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2485 | 9 | 3912 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2486 | 9 | 3913 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2487 | 9 | 3914 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2488 | 9 | 3915 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2489 | 9 | 3916 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2490 | 9 | 3917 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2491 | 9 | 3918 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2492 | 9 | 3919 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2493 | 9 | 3920 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2494 | 9 | 3921 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2495 | 9 | 3922 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2496 | 9 | 3923 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2497 | 9 | 3927 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2498 | 9 | 3929 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2499 | 9 | 3933 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2500 | 9 | 3934 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2501 | 9 | 3943 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2502 | 9 | 3944 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2503 | 9 | 3945 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2504 | 9 | 3949 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2505 | 9 | 3950 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2506 | 9 | 3953 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2507 | 9 | 3955 | Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2508 | 9 | 3964 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2509 | 9 | 3965 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2510 | 9 | 3966 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2511 | 9 | 3970 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2512 | 9 | 3971 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2513 | 9 | 3972 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2514 | 9 | 3974 | Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2515 | 9 | 3977 | Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2516 | 9 | 3980 | Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2517 | 9 | 3981 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2518 | 9 | 3982 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2519 | 9 | 3983 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2520 | 9 | 3987 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2521 | 9 | 3988 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2522 | 9 | 3989 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2523 | 9 | 3990 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2524 | 9 | 3991 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2525 | 9 | 3992 | Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2526 | 9 | 3996 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2527 | 9 | 4019 | Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2528 | 9 | 4022 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2529 | 9 | 4023 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2530 | 9 | 4027 | Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2531 | 9 | 4028 | Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2532 | 9 | 4031 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2533 | 9 | 4032 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2534 | 9 | 4034 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2535 | 9 | 4038 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2536 | 9 | 4039 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2537 | 9 | 4041 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2538 | 9 | 4047 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2539 | 9 | 4054 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2540 | 9 | 4063 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2541 | 9 | 4064 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2542 | 9 | 4066 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2543 | 9 | 4067 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2544 | 9 | 4068 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2545 | 9 | 4071 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2546 | 9 | 4072 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2547 | 9 | 4073 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2548 | 9 | 4074 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2549 | 9 | 4095 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2550 | 9 | 4096 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2551 | 9 | 4097 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2552 | 9 | 4098 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2553 | 9 | 4103 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2554 | 9 | 4110 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2555 | 9 | 4113 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2556 | 9 | 4114 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2557 | 9 | 4119 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2558 | 9 | 4120 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2559 | 9 | 4121 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2560 | 9 | 4122 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2561 | 9 | 4127 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2562 | 9 | 4129 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2563 | 9 | 4132 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2564 | 9 | 4133 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2565 | 9 | 4134 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2566 | 9 | 4135 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2567 | 9 | 4138 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2568 | 9 | 4152 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2569 | 9 | 4153 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2570 | 9 | 4158 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2571 | 9 | 4159 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2572 | 9 | 4163 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2573 | 9 | 4166 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2574 | 9 | 4167 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2575 | 9 | 4168 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2576 | 9 | 4169 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2577 | 9 | 4170 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2578 | 9 | 4172 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2579 | 9 | 4173 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2580 | 9 | 4175 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2581 | 9 | 4176 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2582 | 9 | 4179 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2583 | 9 | 4180 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2584 | 9 | 4182 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2585 | 9 | 4184 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2586 | 9 | 4186 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2587 | 9 | 4189 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2588 | 9 | 4192 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2589 | 9 | 4193 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2590 | 9 | 4196 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2591 | 9 | 4201 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2592 | 9 | 4204 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2593 | 9 | 4208 | Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2594 | 9 | 4214 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2595 | 9 | 4216 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2596 | 9 | 4226 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2597 | 9 | 4230 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2598 | 9 | 4231 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2599 | 9 | 4234 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2600 | 9 | 4247 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2601 | 9 | 4258 | Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2602 | 9 | 4259 | Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2603 | 9 | 4264 | Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2604 | 9 | 4269 | Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2605 | 9 | 4273 | Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2606 | 9 | 4281 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2607 | 9 | 4289 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2608 | 9 | 4290 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2609 | 9 | 4291 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2610 | 9 | 4298 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2611 | 9 | 4299 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2612 | 9 | 4305 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2613 | 9 | 4306 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2614 | 9 | 4307 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2615 | 9 | 4308 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2616 | 9 | 4310 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2617 | 9 | 4311 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2618 | 9 | 4312 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2619 | 9 | 4313 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2620 | 9 | 4314 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2621 | 9 | 4315 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2622 | 9 | 4316 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2623 | 9 | 4317 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2624 | 9 | 4318 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2625 | 9 | 4319 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2626 | 9 | 4320 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2627 | 9 | 4321 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2628 | 9 | 4322 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2629 | 9 | 4326 | Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2630 | 9 | 4328 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2631 | 9 | 4332 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2632 | 9 | 4335 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2633 | 9 | 4336 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2634 | 9 | 4337 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2635 | 9 | 4353 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2636 | 9 | 4355 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2637 | 9 | 4356 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2638 | 9 | 4359 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2639 | 9 | 4363 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2640 | 9 | 4370 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2641 | 9 | 4371 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2642 | 9 | 4372 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2643 | 9 | 4378 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2644 | 9 | 4379 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2645 | 9 | 4386 | Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2646 | 9 | 4389 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2647 | 9 | 4390 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2648 | 9 | 4394 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2649 | 9 | 4395 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2650 | 9 | 4397 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2651 | 9 | 4398 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2652 | 9 | 4399 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2653 | 9 | 4400 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2654 | 9 | 4401 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2655 | 9 | 4421 | Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2656 | 9 | 4422 | Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2657 | 9 | 4423 | Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2658 | 9 | 4426 | Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2659 | 9 | 4432 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2660 | 9 | 4433 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2661 | 9 | 4436 | Gây tê phẫu thuật nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2662 | 9 | 4444 | Gây tê phẫu thuật sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2663 | 9 | 4446 | Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2664 | 9 | 4447 | Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2665 | 9 | 4452 | Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2666 | 9 | 4453 | Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2667 | 9 | 4454 | Gây tê tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2668 | 9 | 4455 | Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2669 | 9 | 4456 | Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2670 | 9 | 4457 | Gây tê tán sỏi thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2671 | 9 | 4460 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2672 | 9 | 4461 | An thần bệnh nhân nhổ răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2673 | 9 | 4462 | An thần bệnh nhân nội soi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2674 | 9 | 4463 | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2675 | 9 | 4464 | An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2676 | 9 | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2677 | 9 | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2678 | 9 | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2679 | 9 | 4470 | An thần nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2680 | 9 | 4471 | An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2681 | 9 | 4472 | An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2682 | 9 | 4473 | An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2683 | 9 | 4474 | An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2684 | 9 | 4475 | An thần nội soi gắp dị vật đường thở | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2685 | 9 | 4483 | An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2686 | 9 | 4484 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2687 | 9 | 4485 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2688 | 9 | 4486 | An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2689 | 9 | 4487 | An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2690 | 9 | 4489 | An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2691 | 9 | 4496 | An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2692 | 9 | 4498 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2693 | 9 | 4499 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2694 | 9 | 4500 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2695 | 9 | 4501 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2696 | 9 | 4502 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2697 | 9 | 4505 | An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2698 | 9 | 4507 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2699 | 9 | 4508 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2700 | 9 | 4509 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2701 | 9 | 4510 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2702 | 9 | 4511 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2703 | 9 | 4514 | An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2704 | 9 | 4517 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2705 | 9 | 4518 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2706 | 9 | 4522 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2707 | 9 | 4524 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2708 | 9 | 4528 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2709 | 9 | 4529 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2710 | 9 | 4531 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2711 | 9 | 4533 | An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2712 | 9 | 4538 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2713 | 9 | 4541 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2714 | 9 | 4552 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2715 | 9 | 4566 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2716 | 9 | 4573 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2717 | 9 | 4580 | An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2718 | 9 | 4585 | An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2719 | 9 | 4594 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2720 | 9 | 4599 | An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2721 | 9 | 4602 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2722 | 9 | 4610 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2723 | 9 | 4611 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2724 | 9 | 4620 | An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2725 | 9 | 4625 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2726 | 9 | 4626 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2727 | 9 | 4627 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2728 | 9 | 4628 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2729 | 9 | 4629 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2730 | 9 | 4630 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2731 | 9 | 4632 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2732 | 9 | 4633 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2733 | 9 | 4634 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2734 | 9 | 4636 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2735 | 9 | 4637 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2736 | 9 | 4638 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2737 | 9 | 4639 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2738 | 9 | 4640 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2739 | 9 | 4642 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2740 | 9 | 4643 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2741 | 9 | 4644 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2742 | 9 | 4656 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2743 | 9 | 4657 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2744 | 9 | 4658 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2745 | 9 | 4664 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2746 | 9 | 4666 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2747 | 9 | 4673 | An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2748 | 9 | 4675 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2749 | 9 | 4678 | An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2750 | 9 | 4681 | An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2751 | 9 | 4683 | An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2752 | 9 | 4685 | An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2753 | 9 | 4686 | An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2754 | 9 | 4699 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2755 | 9 | 4700 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2756 | 9 | 4701 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2757 | 9 | 4710 | An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2758 | 9 | 4711 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2759 | 9 | 4712 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2760 | 9 | 4724 | An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2761 | 9 | 4744 | An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2762 | 9 | 4745 | An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2763 | 9 | 4747 | An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2764 | 9 | 4752 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2765 | 9 | 4760 | An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2766 | 9 | 4761 | An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2767 | 9 | 4763 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2768 | 9 | 4764 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2769 | 9 | 4765 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2770 | 9 | 4766 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2771 | 9 | 4772 | An thần tán sỏi qua da bằng laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2772 | 9 | 4773 | An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2773 | 9 | 4774 | An thần tán sỏi qua da bằng xung hơi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2774 | 9 | 4775 | An thần tán sỏi thận qua da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2775 | 10 | 57 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2776 | 10 | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2777 | 10 | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
2778 | 10 | 278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2779 | 10 | 288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2780 | 10 | 350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2781 | 10 | 350 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2782 | 10 | 354 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2783 | 10 | 369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2784 | 10 | 369 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2785 | 10 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2786 | 10 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2787 | 10 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2788 | 10 | 416 | Mở thông dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2789 | 10 | 416 | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2790 | 10 | 451 | Mở bụng thăm dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2791 | 10 | 451 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2792 | 10 | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2793 | 10 | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2794 | 10 | 453 | Nối vị tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2795 | 10 | 453 | Nối vị tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2796 | 10 | 454 | Cắt dạ dày hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2797 | 10 | 454 | Cắt dạ dày hình chêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2798 | 10 | 455 | Cắt đoạn dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2799 | 10 | 456 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2800 | 10 | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2801 | 10 | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2802 | 10 | 464 | Phẫu thuật Newmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2803 | 10 | 465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2804 | 10 | 465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2805 | 10 | 471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2806 | 10 | 471 | Mở dạ dày xử lý tổn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2807 | 10 | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2808 | 10 | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2809 | 10 | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2810 | 10 | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2811 | 10 | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2812 | 10 | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2813 | 10 | 482 | Tháo xoắn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2814 | 10 | 482 | Tháo xoắn ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2815 | 10 | 483 | Tháo lồng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2816 | 10 | 483 | Tháo lồng ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2817 | 10 | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2818 | 10 | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2819 | 10 | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2820 | 10 | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2821 | 10 | 486 | Cắt ruột non hình chêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2822 | 10 | 486 | Cắt ruột non hình chêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2823 | 10 | 487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2824 | 10 | 487 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2825 | 10 | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2826 | 10 | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2827 | 10 | 490 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2828 | 10 | 490 | Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2829 | 10 | 491 | Gỡ dính sau mổ lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2830 | 10 | 491 | Gỡ dính sau mổ lại [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2831 | 10 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2832 | 10 | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2833 | 10 | 493 | Đóng mở thông ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2834 | 10 | 493 | Đóng mở thông ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2835 | 10 | 494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2836 | 10 | 494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2837 | 10 | 495 | Nối tắt ruột non - ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2838 | 10 | 495 | Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2839 | 10 | 496 | Cắt mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2840 | 10 | 496 | Cắt mạc nối lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2841 | 10 | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2842 | 10 | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2843 | 10 | 498 | Cắt u mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2844 | 10 | 498 | Cắt u mạc treo ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2845 | 10 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2846 | 10 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2847 | 10 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2848 | 10 | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2849 | 10 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2850 | 10 | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2851 | 10 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2852 | 10 | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2853 | 10 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2854 | 10 | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2855 | 10 | 512 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2856 | 10 | 512 | Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2857 | 10 | 513 | Cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2858 | 10 | 513 | Cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2859 | 10 | 515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2860 | 10 | 515 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2861 | 10 | 516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2862 | 10 | 516 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2863 | 10 | 517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2864 | 10 | 517 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2865 | 10 | 518 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2866 | 10 | 518 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2867 | 10 | 519 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2868 | 10 | 519 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2869 | 10 | 524 | Làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2870 | 10 | 524 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2871 | 10 | 525 | Làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2872 | 10 | 525 | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2873 | 10 | 526 | Lấy dị vật trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2874 | 10 | 526 | Lấy dị vật trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2875 | 10 | 527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2876 | 10 | 527 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2877 | 10 | 528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2878 | 10 | 528 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2879 | 10 | 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2880 | 10 | 533 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2881 | 10 | 534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2882 | 10 | 534 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2883 | 10 | 535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2884 | 10 | 535 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2885 | 10 | 547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2886 | 10 | 547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2887 | 10 | 548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2888 | 10 | 548 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2889 | 10 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2890 | 10 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2891 | 10 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2892 | 10 | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2893 | 10 | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2894 | 10 | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2895 | 10 | 557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2896 | 10 | 557 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2897 | 10 | 558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2898 | 10 | 558 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2899 | 10 | 559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2900 | 10 | 559 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2901 | 10 | 561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2902 | 10 | 561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2903 | 10 | 563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2904 | 10 | 563 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2905 | 10 | 565 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2906 | 10 | 566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2907 | 10 | 567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2908 | 10 | 569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2909 | 10 | 569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2910 | 10 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2911 | 10 | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2912 | 10 | 572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2913 | 10 | 572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2914 | 10 | 577 | Cắt gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2915 | 10 | 577 | Cắt gan trái [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2916 | 10 | 580 | Cắt thuỳ gan trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2917 | 10 | 580 | Cắt thuỳ gan trái [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2918 | 10 | 608 | Cầm máu nhu mô gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2919 | 10 | 608 | Cầm máu nhu mô gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2920 | 10 | 609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2921 | 10 | 609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2922 | 10 | 610 | Lấy máu tụ bao gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2923 | 10 | 610 | Lấy máu tụ bao gan [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2924 | 10 | 611 | Cắt chỏm nang gan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2925 | 10 | 621 | Cắt túi mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2926 | 10 | 621 | Cắt túi mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2927 | 10 | 622 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2928 | 10 | 622 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2929 | 10 | 623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2930 | 10 | 623 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2931 | 10 | 624 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2932 | 10 | 625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2933 | 10 | 625 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2934 | 10 | 632 | Nối mật ruột bên - bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2935 | 10 | 632 | Nối mật ruột bên - bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2936 | 10 | 633 | Nối mật ruột tận - bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2937 | 10 | 633 | Nối mật ruột tận - bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2938 | 10 | 634 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2939 | 10 | 634 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2940 | 10 | 637 | Cắt nang ống mật chủ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2941 | 10 | 640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2942 | 10 | 640 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2943 | 10 | 643 | Nối nang tụy với dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2944 | 10 | 643 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2945 | 10 | 644 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2946 | 10 | 644 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2947 | 10 | 654 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2948 | 10 | 654 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2949 | 10 | 655 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2950 | 10 | 655 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2951 | 10 | 659 | Nối tụy ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2952 | 10 | 659 | Nối tụy ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2953 | 10 | 669 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2954 | 10 | 669 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2955 | 10 | 673 | Cắt lách do chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2956 | 10 | 673 | Cắt lách do chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2957 | 10 | 676 | Khâu vết thương lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2958 | 10 | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2959 | 10 | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2960 | 10 | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2961 | 10 | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2962 | 10 | 682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2963 | 10 | 682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2964 | 10 | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2965 | 10 | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2966 | 10 | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2967 | 10 | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2968 | 10 | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2969 | 10 | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2970 | 10 | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2971 | 10 | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2972 | 10 | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2973 | 10 | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2974 | 10 | 688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2975 | 10 | 689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2976 | 10 | 690 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2977 | 10 | 691 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2978 | 10 | 692 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2979 | 10 | 697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2980 | 10 | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2981 | 10 | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2982 | 10 | 699 | Khâu vết thương thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2983 | 10 | 701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2984 | 10 | 701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2985 | 10 | 719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2986 | 10 | 720 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2987 | 10 | 721 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2988 | 10 | 722 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2989 | 10 | 725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2990 | 10 | 726 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2991 | 10 | 727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2992 | 10 | 727 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2993 | 10 | 730 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2994 | 10 | 731 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2995 | 10 | 732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2996 | 10 | 733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2997 | 10 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2998 | 10 | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
2999 | 10 | 736 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3000 | 10 | 739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3001 | 10 | 740 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3002 | 10 | 742 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3003 | 10 | 743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3004 | 10 | 744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3005 | 10 | 744 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3006 | 10 | 746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3007 | 10 | 755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3008 | 10 | 755 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3009 | 10 | 765 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3010 | 10 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3011 | 10 | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3012 | 10 | 775 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3013 | 10 | 776 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3014 | 10 | 777 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3015 | 10 | 778 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3016 | 10 | 779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3017 | 10 | 780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3018 | 10 | 781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3019 | 10 | 784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3020 | 10 | 785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3021 | 10 | 790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3022 | 10 | 790 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3023 | 10 | 793 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3024 | 10 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3025 | 10 | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3026 | 10 | 808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3027 | 10 | 808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3028 | 10 | 809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3029 | 10 | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3030 | 10 | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3031 | 10 | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3032 | 10 | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3033 | 10 | 812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3034 | 10 | 812 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3035 | 10 | 813 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3036 | 10 | 814 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3037 | 10 | 815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3038 | 10 | 818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3039 | 10 | 818 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3040 | 10 | 819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3041 | 10 | 820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3042 | 10 | 821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3043 | 10 | 827 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3044 | 10 | 828 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3045 | 10 | 829 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3046 | 10 | 832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3047 | 10 | 834 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3048 | 10 | 839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3049 | 10 | 839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3050 | 10 | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3051 | 10 | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3052 | 10 | 842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3053 | 10 | 842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3054 | 10 | 843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3055 | 10 | 843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3056 | 10 | 845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3057 | 10 | 845 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3058 | 10 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3059 | 10 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3060 | 10 | 853 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3061 | 10 | 860 | Thương tích bàn tay giản đơn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3062 | 10 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3063 | 10 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3064 | 10 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3065 | 10 | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3066 | 10 | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3067 | 10 | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3068 | 10 | 866 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3069 | 10 | 870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3070 | 10 | 874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3071 | 10 | 874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3072 | 10 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3073 | 10 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3074 | 10 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3075 | 10 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3076 | 10 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3077 | 10 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3078 | 10 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3079 | 10 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3080 | 10 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3081 | 10 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3082 | 10 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3083 | 10 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3084 | 10 | 882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3085 | 10 | 882 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3086 | 10 | 883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3087 | 10 | 883 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3088 | 10 | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3089 | 10 | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3090 | 10 | 895 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3091 | 10 | 902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3092 | 10 | 902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3093 | 10 | 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3094 | 10 | 904 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3095 | 10 | 906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3096 | 10 | 906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3097 | 10 | 911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3098 | 10 | 911 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3099 | 10 | 913 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3100 | 10 | 914 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3101 | 10 | 915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3102 | 10 | 917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3103 | 10 | 918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3104 | 10 | 919 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3105 | 10 | 920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3106 | 10 | 921 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3107 | 10 | 934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3108 | 10 | 939 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3109 | 10 | 944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3110 | 10 | 944 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3111 | 10 | 945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3112 | 10 | 945 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3113 | 10 | 947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3114 | 10 | 947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3115 | 10 | 948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3116 | 10 | 948 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3117 | 10 | 952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3118 | 10 | 952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3119 | 10 | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3120 | 10 | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3121 | 10 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3122 | 10 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3123 | 10 | 955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3124 | 10 | 955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3125 | 10 | 956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3126 | 10 | 956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3127 | 10 | 958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3128 | 10 | 958 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3129 | 10 | 960 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3130 | 10 | 961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3131 | 10 | 961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3132 | 10 | 962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3133 | 10 | 962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3134 | 10 | 963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3135 | 10 | 963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3136 | 10 | 964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3137 | 10 | 964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3138 | 10 | 965 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3139 | 10 | 970 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3140 | 10 | 971 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3141 | 10 | 971 | Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3142 | 10 | 976 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3143 | 10 | 977 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3144 | 10 | 978 | Phẫu thuật vá da mỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3145 | 10 | 979 | Phẫu thuật viêm xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3146 | 10 | 979 | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3147 | 10 | 980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3148 | 10 | 980 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3149 | 10 | 983 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3150 | 10 | 983 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3151 | 10 | 984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3152 | 10 | 995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3153 | 10 | 996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3154 | 10 | 997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3155 | 10 | 998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3156 | 10 | 999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3157 | 10 | 1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3158 | 10 | 1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3159 | 10 | 1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3160 | 10 | 1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3161 | 10 | 1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3162 | 10 | 1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3163 | 10 | 1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3164 | 10 | 1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3165 | 10 | 1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3166 | 10 | 1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3167 | 10 | 1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3168 | 10 | 1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3169 | 10 | 1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3170 | 10 | 1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3171 | 10 | 1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3172 | 10 | 1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3173 | 10 | 1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3174 | 10 | 1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3175 | 10 | 1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3176 | 10 | 1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3177 | 10 | 1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3178 | 10 | 1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3179 | 10 | 1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3180 | 10 | 1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3181 | 10 | 1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3182 | 10 | 1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3183 | 10 | 1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3184 | 10 | 1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3185 | 10 | 1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3186 | 10 | 1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3187 | 10 | 1032 | Nẹp bột các loại, không nắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3188 | 10 | 1107 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3189 | 10 | 1107 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3190 | 11 | 4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3191 | 11 | 5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3192 | 11 | 9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3193 | 11 | 10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3194 | 11 | 11 | Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3195 | 11 | 12 | Thay băng và chăm sóc vùng lấy da | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3196 | 11 | 13 | Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3197 | 11 | 14 | Gây mê thay băng bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3198 | 11 | 15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3199 | 11 | 16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3200 | 11 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3201 | 11 | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3202 | 11 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3203 | 11 | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3204 | 11 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3205 | 11 | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3206 | 11 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3207 | 11 | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3208 | 11 | 79 | Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3209 | 11 | 80 | Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3210 | 11 | 81 | Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3211 | 11 | 82 | Sơ cấp cứu bỏng acid | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3212 | 11 | 83 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3213 | 11 | 87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3214 | 11 | 88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3215 | 11 | 89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3216 | 11 | 90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3217 | 11 | 103 | Cắt sẹo khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3218 | 11 | 103 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3219 | 11 | 116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3220 | 11 | 159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3221 | 11 | 159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3222 | 11 | 160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3223 | 11 | 160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3224 | 11 | 161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3225 | 11 | 161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3226 | 11 | 176 | Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3227 | 11 | 177 | Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3228 | 11 | 178 | Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3229 | 11 | 179 | Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3230 | 11 | 180 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3231 | 12 | 2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3232 | 12 | 3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3233 | 12 | 4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3234 | 12 | 10 | Cắt các u lành vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3235 | 12 | 11 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3236 | 12 | 12 | Cắt các u nang giáp móng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3237 | 12 | 45 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3238 | 12 | 46 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3239 | 12 | 62 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3240 | 12 | 64 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3241 | 12 | 65 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3242 | 12 | 65 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3243 | 12 | 68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3244 | 12 | 69 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3245 | 12 | 70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3246 | 12 | 71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3247 | 12 | 72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3248 | 12 | 73 | Cắt nang xương hàm khó | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3249 | 12 | 78 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3250 | 12 | 79 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3251 | 12 | 80 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3252 | 12 | 83 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3253 | 12 | 84 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3254 | 12 | 85 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3255 | 12 | 86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3256 | 12 | 86 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3257 | 12 | 87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3258 | 12 | 87 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3259 | 12 | 88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3260 | 12 | 88 | Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3261 | 12 | 89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3262 | 12 | 89 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3263 | 12 | 90 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3264 | 12 | 91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3265 | 12 | 91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3266 | 12 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3267 | 12 | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3268 | 12 | 120 | Cắt u thành bên họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3269 | 12 | 121 | Cắt u thành sau họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3270 | 12 | 125 | Cắt u lành tính dây thanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3271 | 12 | 126 | Cắt u lành tính thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3272 | 12 | 135 | Cắt u lưỡi lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3273 | 12 | 141 | Cắt khối u khẩu cái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3274 | 12 | 157 | Cắt u nhái sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3275 | 12 | 158 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3276 | 12 | 159 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3277 | 12 | 161 | Cắt polyp ống tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3278 | 12 | 161 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3279 | 12 | 162 | Cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3280 | 12 | 162 | Cắt polyp mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3281 | 12 | 190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3282 | 12 | 191 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3283 | 12 | 191 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3284 | 12 | 207 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3285 | 12 | 212 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3286 | 12 | 218 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3287 | 12 | 267 | Cắt u vú lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3288 | 12 | 267 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3289 | 12 | 268 | Mổ bóc nhân xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3290 | 12 | 269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3291 | 12 | 269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3292 | 12 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3293 | 12 | 278 | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3294 | 12 | 279 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3295 | 12 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3296 | 12 | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3297 | 12 | 281 | Cắt u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3298 | 12 | 281 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3299 | 12 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3300 | 12 | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3301 | 12 | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3302 | 12 | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3303 | 12 | 285 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3304 | 12 | 287 | Cắt u xơ cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3305 | 12 | 291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3306 | 12 | 291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3307 | 12 | 309 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3308 | 12 | 312 | Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3309 | 12 | 313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3310 | 12 | 314 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3311 | 12 | 319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3312 | 12 | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3313 | 12 | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3314 | 12 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3315 | 12 | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3316 | 13 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3317 | 13 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3318 | 13 | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3319 | 13 | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3320 | 13 | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3321 | 13 | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3322 | 13 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3323 | 13 | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3324 | 13 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3325 | 13 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3326 | 13 | 9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3327 | 13 | 9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3328 | 13 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3329 | 13 | 10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3330 | 13 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3331 | 13 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3332 | 13 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3333 | 13 | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3334 | 13 | 14 | Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3335 | 13 | 15 | Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3336 | 13 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3337 | 13 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3338 | 13 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3339 | 13 | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3340 | 13 | 19 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3341 | 13 | 20 | Gây chuyển dạ bằng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3342 | 13 | 21 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3343 | 13 | 22 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3344 | 13 | 23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3345 | 13 | 24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3346 | 13 | 25 | Nội xoay thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3347 | 13 | 26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3348 | 13 | 27 | Forceps | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3349 | 13 | 28 | Giác hút | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3350 | 13 | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3351 | 13 | 31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3352 | 13 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3353 | 13 | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3354 | 13 | 33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3355 | 13 | 34 | Cắt và khâu tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3356 | 13 | 35 | Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3357 | 13 | 36 | Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3358 | 13 | 37 | Kiểm soát tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3359 | 13 | 38 | Bóc rau nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3360 | 13 | 39 | Kỹ thuật bấm ối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3361 | 13 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3362 | 13 | 41 | Khám thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3363 | 13 | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3364 | 13 | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3365 | 13 | 50 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3366 | 13 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3367 | 13 | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3368 | 13 | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3369 | 13 | 61 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3370 | 13 | 61 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3371 | 13 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3372 | 13 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3373 | 13 | 65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3374 | 13 | 65 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3375 | 13 | 66 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3376 | 13 | 66 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3377 | 13 | 67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3378 | 13 | 67 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3379 | 13 | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3380 | 13 | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3381 | 13 | 69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3382 | 13 | 69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3383 | 13 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3384 | 13 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3385 | 13 | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3386 | 13 | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3387 | 13 | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3388 | 13 | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3389 | 13 | 73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3390 | 13 | 73 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3391 | 13 | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3392 | 13 | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3393 | 13 | 75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3394 | 13 | 75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3395 | 13 | 76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3396 | 13 | 76 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3397 | 13 | 77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3398 | 13 | 77 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3399 | 13 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3400 | 13 | 79 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3401 | 13 | 80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3402 | 13 | 80 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3403 | 13 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3404 | 13 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3405 | 13 | 82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3406 | 13 | 82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3407 | 13 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3408 | 13 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3409 | 13 | 84 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3410 | 13 | 85 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3411 | 13 | 85 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3412 | 13 | 86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3413 | 13 | 88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3414 | 13 | 88 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3415 | 13 | 89 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3416 | 13 | 89 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3417 | 13 | 90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3418 | 13 | 90 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3419 | 13 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3420 | 13 | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3421 | 13 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3422 | 13 | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3423 | 13 | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3424 | 13 | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3425 | 13 | 99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3426 | 13 | 99 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3427 | 13 | 101 | Phẫu thuật Crossen | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3428 | 13 | 101 | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3429 | 13 | 102 | Phẫu thuật Manchester | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3430 | 13 | 102 | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3431 | 13 | 103 | Phẫu thuật Lefort | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3432 | 13 | 103 | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3433 | 13 | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3434 | 13 | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3435 | 13 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3436 | 13 | 110 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3437 | 13 | 112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3438 | 13 | 112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3439 | 13 | 115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3440 | 13 | 115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3441 | 13 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3442 | 13 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3443 | 13 | 117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3444 | 13 | 117 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3445 | 13 | 118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3446 | 13 | 118 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3447 | 13 | 119 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3448 | 13 | 119 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3449 | 13 | 120 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3450 | 13 | 120 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3451 | 13 | 121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3452 | 13 | 121 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3453 | 13 | 122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3454 | 13 | 122 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3455 | 13 | 123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3456 | 13 | 123 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3457 | 13 | 126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3458 | 13 | 126 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3459 | 13 | 127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3460 | 13 | 127 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3461 | 13 | 128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3462 | 13 | 128 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3463 | 13 | 131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3464 | 13 | 131 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3465 | 13 | 132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3466 | 13 | 132 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3467 | 13 | 133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3468 | 13 | 133 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3469 | 13 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3470 | 13 | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3471 | 13 | 137 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3472 | 13 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3473 | 13 | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3474 | 13 | 144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3475 | 13 | 145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3476 | 13 | 147 | Cắt u thành âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3477 | 13 | 147 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3478 | 13 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3479 | 13 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3480 | 13 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3481 | 13 | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3482 | 13 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3483 | 13 | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3484 | 13 | 153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3485 | 13 | 154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3486 | 13 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3487 | 13 | 156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3488 | 13 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3489 | 13 | 158 | Nạo hút thai trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3490 | 13 | 159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3491 | 13 | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3492 | 13 | 161 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3493 | 13 | 163 | Chích áp xe vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3494 | 13 | 164 | Khám Nam khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3495 | 13 | 165 | Khám Phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3496 | 13 | 166 | Soi cổ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3497 | 13 | 167 | Làm thuốc âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3498 | 13 | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3499 | 13 | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3500 | 13 | 181 | Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3501 | 13 | 185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3502 | 13 | 186 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3503 | 13 | 187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3504 | 13 | 189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3505 | 13 | 190 | Truyền máu sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3506 | 13 | 191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3507 | 13 | 192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3508 | 13 | 193 | Rửa dạ dày sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3509 | 13 | 194 | Ep tim ngoài lồng ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3510 | 13 | 196 | Khám sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3511 | 13 | 197 | Chăm sóc rốn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3512 | 13 | 198 | Tắm sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3513 | 13 | 199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3514 | 13 | 200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3515 | 13 | 201 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3516 | 13 | 202 | Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3517 | 13 | 221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3518 | 13 | 221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3519 | 13 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3520 | 13 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3521 | 13 | 223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3522 | 13 | 223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3523 | 13 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3524 | 13 | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3525 | 13 | 225 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3526 | 13 | 226 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3527 | 13 | 227 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3528 | 13 | 228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3529 | 13 | 231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3530 | 13 | 234 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3531 | 13 | 235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3532 | 13 | 238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3533 | 13 | 239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3534 | 13 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3535 | 13 | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3536 | 13 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3537 | 14 | 83 | Cắt u da mi không ghép | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3538 | 14 | 112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3539 | 14 | 165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3540 | 14 | 166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3541 | 14 | 167 | Cắt bỏ chắp có bọc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3542 | 14 | 168 | Khâu cò mi, tháo cò | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3543 | 14 | 169 | Chích dẫn lưu túi lệ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3544 | 14 | 170 | Phẫu thuật lác người lớn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3545 | 14 | 171 | Khâu da mi đơn giản | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3546 | 14 | 172 | Khâu phục hồi bờ mi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3547 | 14 | 174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3548 | 14 | 175 | Khâu phủ kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3549 | 14 | 176 | Khâu giác mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3550 | 14 | 177 | Khâu củng mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3551 | 14 | 178 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3552 | 14 | 180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3553 | 14 | 185 | Múc nội nhãn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3554 | 14 | 187 | Phẫu thuật quặm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3555 | 14 | 191 | Mổ quặm bẩm sinh | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3556 | 14 | 192 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3557 | 14 | 193 | Tiêm dưới kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3558 | 14 | 194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3559 | 14 | 195 | Tiêm hậu nhãn cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3560 | 14 | 197 | Bơm thông lệ đạo | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3561 | 14 | 200 | Lấy dị vật kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3562 | 14 | 201 | Khâu kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3563 | 14 | 202 | Lấy calci kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3564 | 14 | 203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3565 | 14 | 204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3566 | 14 | 205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3567 | 14 | 206 | Bơm rửa lệ đạo | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3568 | 14 | 207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3569 | 14 | 208 | Thay băng vô khuẩn | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3570 | 14 | 209 | Tra thuốc nhỏ mắt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3571 | 14 | 210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3572 | 14 | 211 | Rửa cùng đồ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3573 | 14 | 212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3574 | 14 | 213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3575 | 14 | 214 | Bóc giả mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3576 | 14 | 215 | Rạch áp xe mi | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3577 | 14 | 216 | Rạch áp xe túi lệ | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3578 | 14 | 217 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3579 | 14 | 218 | Soi đáy mắt trực tiếp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3580 | 14 | 221 | Soi góc tiền phòng | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3581 | 14 | 222 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3582 | 14 | 223 | Khám lâm sàng mắt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3583 | 14 | 239 | Chụp lỗ thị giác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3584 | 14 | 240 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3585 | 14 | 250 | Test thử cảm giác giác mạc | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3586 | 14 | 251 | Test phát hiện khô mắt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3587 | 14 | 255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3588 | 14 | 256 | Đo sắc giác | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3589 | 14 | 257 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3590 | 14 | 258 | Đo khúc xạ máy | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3591 | 14 | 259 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3592 | 14 | 260 | Đo thị lực | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3593 | 14 | 261 | Thử kính | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3594 | 14 | 265 | Đo thị giác 2 mắt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3595 | 14 | 275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3596 | 14 | 289 | Test nội bì | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3597 | 14 | 290 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3598 | 14 | 291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3599 | 14 | 293 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3600 | 15 | 33 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3601 | 15 | 34 | Vá nhĩ đơn thuần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3602 | 15 | 34 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3603 | 15 | 35 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3604 | 15 | 35 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3605 | 15 | 45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3606 | 15 | 45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3607 | 15 | 46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3608 | 15 | 46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3609 | 15 | 47 | Cắt bỏ vành tai thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3610 | 15 | 48 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3611 | 15 | 48 | Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3612 | 15 | 49 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3613 | 15 | 49 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3614 | 15 | 50 | Chích rạch màng nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3615 | 15 | 51 | Khâu vết rách vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3616 | 15 | 52 | Bơm hơi vòi nhĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3617 | 15 | 53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3618 | 15 | 54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3619 | 15 | 55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3620 | 15 | 56 | Chọc hút dịch vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3621 | 15 | 57 | Chích nhọt ống tai ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3622 | 15 | 58 | Làm thuốc tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3623 | 15 | 59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3624 | 15 | 76 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3625 | 15 | 77 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3626 | 15 | 77 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3627 | 15 | 78 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3628 | 15 | 78 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3629 | 15 | 79 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3630 | 15 | 79 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3631 | 15 | 80 | Cắt Polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3632 | 15 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3633 | 15 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3634 | 15 | 83 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3635 | 15 | 85 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3636 | 15 | 85 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3637 | 15 | 86 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3638 | 15 | 90 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3639 | 15 | 90 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3640 | 15 | 91 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3641 | 15 | 92 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3642 | 15 | 93 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3643 | 15 | 94 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3644 | 15 | 94 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3645 | 15 | 97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3646 | 15 | 97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3647 | 15 | 98 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3648 | 15 | 98 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3649 | 15 | 99 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3650 | 15 | 103 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3651 | 15 | 103 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3652 | 15 | 104 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3653 | 15 | 104 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3654 | 15 | 105 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3655 | 15 | 105 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3656 | 15 | 106 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3657 | 15 | 106 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3658 | 15 | 107 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3659 | 15 | 107 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3660 | 15 | 108 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3661 | 15 | 108 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3662 | 15 | 109 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3663 | 15 | 109 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3664 | 15 | 110 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3665 | 15 | 110 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3666 | 15 | 111 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3667 | 15 | 111 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3668 | 15 | 112 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3669 | 15 | 112 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3670 | 15 | 113 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3671 | 15 | 113 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3672 | 15 | 114 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3673 | 15 | 114 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3674 | 15 | 116 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3675 | 15 | 116 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3676 | 15 | 117 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3677 | 15 | 118 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3678 | 15 | 118 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3679 | 15 | 120 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3680 | 15 | 121 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3681 | 15 | 122 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3682 | 15 | 122 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3683 | 15 | 123 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3684 | 15 | 123 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3685 | 15 | 125 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3686 | 15 | 127 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3687 | 15 | 128 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3688 | 15 | 129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3689 | 15 | 130 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3690 | 15 | 131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3691 | 15 | 132 | Bẻ cuốn mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3692 | 15 | 133 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3693 | 15 | 134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3694 | 15 | 134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3695 | 15 | 135 | Sinh thiết hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3696 | 15 | 136 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3697 | 15 | 137 | Nội soi sinh thiết u vòm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3698 | 15 | 138 | Chọc rửa xoang hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3699 | 15 | 139 | Phương pháp Proetz | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3700 | 15 | 140 | Nhét bấc mũi sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3701 | 15 | 141 | Nhét bấc mũi trước | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3702 | 15 | 142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3703 | 15 | 143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3704 | 15 | 144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3705 | 15 | 145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3706 | 15 | 146 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3707 | 15 | 147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3708 | 15 | 149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3709 | 15 | 149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3710 | 15 | 150 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3711 | 15 | 150 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3712 | 15 | 152 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3713 | 15 | 152 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3714 | 15 | 153 | Nạo VA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3715 | 15 | 154 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3716 | 15 | 154 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3717 | 15 | 155 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3718 | 15 | 155 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3719 | 15 | 156 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3720 | 15 | 156 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3721 | 15 | 157 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3722 | 15 | 157 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3723 | 15 | 158 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3724 | 15 | 166 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3725 | 15 | 166 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3726 | 15 | 169 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3727 | 15 | 169 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3728 | 15 | 174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3729 | 15 | 194 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3730 | 15 | 195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3731 | 15 | 203 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3732 | 15 | 203 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3733 | 15 | 204 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3734 | 15 | 205 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3735 | 15 | 206 | Chích áp xe sàn miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3736 | 15 | 207 | Chích áp xe quanh Amidan | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3737 | 15 | 208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3738 | 15 | 209 | Cắt phanh lưỡi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3739 | 15 | 210 | Sinh thiết u hạ họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3740 | 15 | 211 | Sinh thiết u họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3741 | 15 | 212 | Lấy dị vật họng miệng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3742 | 15 | 213 | Lấy dị vật hạ họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3743 | 15 | 214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3744 | 15 | 215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3745 | 15 | 218 | Bơm thuốc thanh quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3746 | 15 | 219 | Đặt nội khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3747 | 15 | 220 | Thay canuyn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3748 | 15 | 221 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3749 | 15 | 222 | Khí dung mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3750 | 15 | 223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3751 | 15 | 224 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3752 | 15 | 226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3753 | 15 | 227 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3754 | 15 | 228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3755 | 15 | 229 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3756 | 15 | 230 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3757 | 15 | 231 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3758 | 15 | 232 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3759 | 15 | 233 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3760 | 15 | 234 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3761 | 15 | 235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3762 | 15 | 236 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3763 | 15 | 237 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3764 | 15 | 238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3765 | 15 | 239 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3766 | 15 | 240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3767 | 15 | 241 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3768 | 15 | 242 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3769 | 15 | 243 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3770 | 15 | 244 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3771 | 15 | 246 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3772 | 15 | 247 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3773 | 15 | 252 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3774 | 15 | 253 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3775 | 15 | 290 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3776 | 15 | 290 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3777 | 15 | 299 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3778 | 15 | 299 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3779 | 15 | 300 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3780 | 15 | 300 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3781 | 15 | 301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3782 | 15 | 302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3783 | 15 | 303 | Thay băng vết mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3784 | 15 | 304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3785 | 15 | 331 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3786 | 15 | 359 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3787 | 15 | 359 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3788 | 15 | 360 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3789 | 15 | 360 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3790 | 15 | 363 | Cắt phanh lưỡi (gây mê) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3791 | 15 | 368 | Trích áp xe vùng đầu cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3792 | 15 | 395 | Cắt u cuộn cảnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3793 | 16 | 42 | Chích áp xe lợi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3794 | 16 | 43 | Lấy cao răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3795 | 16 | 50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3796 | 16 | 52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3797 | 16 | 56 | Chụp tuỷ bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3798 | 16 | 57 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3799 | 16 | 59 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3800 | 16 | 61 | Điều trị tủy lại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3801 | 16 | 67 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3802 | 16 | 68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3803 | 16 | 70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3804 | 16 | 71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3805 | 16 | 72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3806 | 16 | 77 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3807 | 16 | 82 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3808 | 16 | 83 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3809 | 16 | 84 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3810 | 16 | 105 | Chụp kim loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3811 | 16 | 107 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3812 | 16 | 108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3813 | 16 | 109 | Chụp sứ toàn phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3814 | 16 | 111 | Chụp sứ Cercon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3815 | 16 | 113 | Cầu hợp kim thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3816 | 16 | 115 | Cầu kim loại cẩn sứ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3817 | 16 | 116 | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3818 | 16 | 118 | Cầu sứ toàn phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3819 | 16 | 119 | Cầu sứ Cercon | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3820 | 16 | 120 | Chốt cùi đúc kim loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3821 | 16 | 121 | Cùi đúc Titanium | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3822 | 16 | 128 | Veneer sứ toàn phần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3823 | 16 | 129 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3824 | 16 | 130 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3825 | 16 | 131 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3826 | 16 | 132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3827 | 16 | 133 | Hàm khung kim loại | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3828 | 16 | 134 | Hàm khung Titanium | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3829 | 16 | 136 | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3830 | 16 | 137 | Tháo cầu răng giả | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3831 | 16 | 138 | Tháo chụp răng giả | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3832 | 16 | 139 | Sửa hàm giả gãy | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3833 | 16 | 140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3834 | 16 | 141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3835 | 16 | 142 | Đệm hàm nhựa thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3836 | 16 | 203 | Nhổ răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3837 | 16 | 204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3838 | 16 | 205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3839 | 16 | 206 | Nhổ răng thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3840 | 16 | 209 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3841 | 16 | 210 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3842 | 16 | 211 | Phẫu thuật cắt cuống răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3843 | 16 | 212 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3844 | 16 | 213 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3845 | 16 | 214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3846 | 16 | 221 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3847 | 16 | 222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3848 | 16 | 223 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3849 | 16 | 224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3850 | 16 | 225 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3851 | 16 | 226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3852 | 16 | 227 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
3853 | 16 | 228 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3854 | 16 | 229 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3855 | 16 | 230 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3856 | 16 | 232 | Điều trị tuỷ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3857 | 16 | 233 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3858 | 16 | 234 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3859 | 16 | 236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3860 | 16 | 238 | Nhổ răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3861 | 16 | 239 | Nhổ chân răng sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3862 | 16 | 240 | Chích Apxe lợi trẻ em | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3863 | 16 | 241 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3864 | 16 | 301 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3865 | 16 | 335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3866 | 18 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3867 | 18 | 2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3868 | 18 | 3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3869 | 18 | 4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3870 | 18 | 6 | Siêu âm hốc mắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3871 | 18 | 10 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3872 | 18 | 11 | Siêu âm màng phổi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3873 | 18 | 12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3874 | 18 | 15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3875 | 18 | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3876 | 18 | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3877 | 18 | 19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3878 | 18 | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3879 | 18 | 21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3880 | 18 | 22 | Siêu âm Doppler gan lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3881 | 18 | 23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3882 | 18 | 24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3883 | 18 | 25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3884 | 18 | 26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3885 | 18 | 27 | Siêu âm 3D/4D khối u | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3886 | 18 | 28 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3887 | 18 | 29 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3888 | 18 | 30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3889 | 18 | 31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3890 | 18 | 32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3891 | 18 | 33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3892 | 18 | 34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3893 | 18 | 35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3894 | 18 | 36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3895 | 18 | 37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3896 | 18 | 38 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3897 | 18 | 39 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3898 | 18 | 40 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3899 | 18 | 41 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3900 | 18 | 42 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3901 | 18 | 43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3902 | 18 | 44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3903 | 18 | 45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3904 | 18 | 48 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3905 | 18 | 49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3906 | 18 | 52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3907 | 18 | 53 | Siêu âm 3D/4D tim | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3908 | 18 | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3909 | 18 | 55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3910 | 18 | 57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3911 | 18 | 58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3912 | 18 | 59 | Siêu âm dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3913 | 18 | 60 | Siêu âm Doppler dương vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3914 | 18 | 67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3915 | 18 | 68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3916 | 18 | 69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3917 | 18 | 70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3918 | 18 | 71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3919 | 18 | 72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3920 | 18 | 72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3921 | 18 | 73 | Chụp Xquang Hirtz | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3922 | 18 | 74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3923 | 18 | 75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3924 | 18 | 76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3925 | 18 | 77 | Chụp Xquang Chausse III | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3926 | 18 | 78 | Chụp Xquang Schuller | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3927 | 18 | 79 | Chụp Xquang Stenvers | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3928 | 18 | 80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3929 | 18 | 81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3930 | 18 | 82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3931 | 18 | 83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3932 | 18 | 84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3933 | 18 | 85 | Chụp Xquang mỏm trâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3934 | 18 | 86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3935 | 18 | 87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3936 | 18 | 88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3937 | 18 | 89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3938 | 18 | 90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3939 | 18 | 91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3940 | 18 | 92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3941 | 18 | 93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3942 | 18 | 94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3943 | 18 | 95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3944 | 18 | 96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3945 | 18 | 97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3946 | 18 | 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3947 | 18 | 99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3948 | 18 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3949 | 18 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3950 | 18 | 101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3951 | 18 | 102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3952 | 18 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3953 | 18 | 104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3954 | 18 | 105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3955 | 18 | 106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3956 | 18 | 107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3957 | 18 | 108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3958 | 18 | 109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3959 | 18 | 110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3960 | 18 | 111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3961 | 18 | 112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3962 | 18 | 113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3963 | 18 | 114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3964 | 18 | 115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3965 | 18 | 116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3966 | 18 | 117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3967 | 18 | 118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3968 | 18 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3969 | 18 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3970 | 18 | 120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3971 | 18 | 121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3972 | 18 | 122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3973 | 18 | 123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3974 | 18 | 124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3975 | 18 | 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3976 | 18 | 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3977 | 18 | 126 | Chụp Xquang tuyến vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3978 | 18 | 127 | Chụp Xquang tại giường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3979 | 18 | 128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3980 | 18 | 129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3981 | 18 | 130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3982 | 18 | 131 | Chụp Xquang ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3983 | 18 | 132 | Chụp Xquang đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3984 | 18 | 133 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3985 | 18 | 135 | Chụp Xquang đường dò | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3986 | 18 | 136 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3987 | 18 | 137 | Chụp Xquang tuyến lệ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3988 | 18 | 138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3989 | 18 | 139 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3990 | 18 | 140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3991 | 18 | 141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3992 | 18 | 142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3993 | 18 | 143 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3994 | 18 | 144 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3995 | 18 | 165 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3996 | 18 | 166 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3997 | 18 | 167 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3998 | 18 | 168 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
3999 | 18 | 169 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4000 | 18 | 170 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4001 | 18 | 171 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4002 | 18 | 172 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4003 | 18 | 173 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4004 | 18 | 174 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4005 | 18 | 175 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4006 | 18 | 176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4007 | 18 | 177 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4008 | 18 | 200 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4009 | 18 | 201 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4010 | 18 | 202 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4011 | 18 | 203 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4012 | 18 | 204 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4013 | 18 | 205 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4014 | 18 | 206 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4015 | 18 | 207 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4016 | 18 | 208 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4017 | 18 | 231 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4018 | 18 | 232 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4019 | 18 | 233 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4020 | 18 | 234 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4021 | 18 | 235 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4022 | 18 | 236 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4023 | 18 | 237 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4024 | 18 | 238 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4025 | 18 | 239 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4026 | 18 | 240 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4027 | 18 | 241 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4028 | 18 | 242 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4029 | 18 | 268 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4030 | 18 | 269 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4031 | 18 | 270 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4032 | 18 | 271 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4033 | 18 | 272 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4034 | 18 | 273 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4035 | 18 | 274 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4036 | 18 | 275 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4037 | 18 | 276 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4038 | 18 | 277 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4039 | 18 | 278 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4040 | 18 | 279 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4041 | 18 | 280 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4042 | 18 | 281 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4043 | 18 | 603 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4044 | 18 | 605 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4045 | 18 | 606 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4046 | 18 | 607 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4047 | 18 | 609 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4048 | 18 | 610 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4049 | 18 | 611 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4050 | 18 | 612 | Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4051 | 18 | 613 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4052 | 18 | 619 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4053 | 18 | 620 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4054 | 18 | 622 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4055 | 18 | 623 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4056 | 18 | 624 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4057 | 18 | 625 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4058 | 18 | 626 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4059 | 18 | 628 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4060 | 18 | 629 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4061 | 18 | 630 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4062 | 18 | 632 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4063 | 18 | 633 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4064 | 18 | 704 | Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4065 | 20 | 3 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4066 | 20 | 4 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4067 | 20 | 5 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4068 | 20 | 6 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4069 | 20 | 7 | Nội soi cầm máu mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4070 | 20 | 8 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4071 | 20 | 9 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4072 | 20 | 10 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4073 | 20 | 11 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4074 | 20 | 13 | Nội soi tai mũi họng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4075 | 20 | 15 | Nội soi thanh quản lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4076 | 20 | 57 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4077 | 20 | 58 | Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4078 | 20 | 59 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4079 | 20 | 63 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4080 | 20 | 66 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4081 | 20 | 67 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4082 | 20 | 68 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4083 | 20 | 70 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4084 | 20 | 72 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4085 | 20 | 73 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4086 | 20 | 74 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4087 | 20 | 79 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4088 | 20 | 80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4089 | 20 | 82 | Soi trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4090 | 20 | 86 | Soi bàng quang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4091 | 20 | 97 | Nội soi khớp chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4092 | 20 | 98 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4093 | 20 | 98 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4094 | 20 | 99 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4095 | 20 | 100 | Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4096 | 20 | 107 | Nội soi bàng quang có can thiệp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4097 | 21 | 4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4098 | 21 | 6 | Đo áp lực thẩm thấu máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4099 | 21 | 7 | Holter huyết áp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4100 | 21 | 12 | Holter điện tâm đồ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4101 | 21 | 13 | Nghiệm pháp dây thắt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4102 | 21 | 14 | Điện tim thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4103 | 21 | 19 | Đo hô hấp ký | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4104 | 21 | 51 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4105 | 21 | 122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4106 | 22 | 1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4107 | 22 | 2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4108 | 22 | 3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4109 | 22 | 5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4110 | 22 | 6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4111 | 22 | 7 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4112 | 22 | 8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4113 | 22 | 9 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4114 | 22 | 11 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4115 | 22 | 12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4116 | 22 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4117 | 22 | 21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4118 | 22 | 117 | Định lượng sắt huyết thanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4119 | 22 | 118 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4120 | 22 | 120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4121 | 22 | 121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4122 | 22 | 123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4123 | 22 | 134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4124 | 22 | 136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4125 | 22 | 138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4126 | 22 | 140 | Tìm giun chỉ trong máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4127 | 22 | 142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4128 | 22 | 144 | Tìm tế bào Hargraves | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4129 | 22 | 149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4130 | 22 | 151 | Cặn Addis | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4131 | 22 | 152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4132 | 22 | 154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4133 | 22 | 160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4134 | 22 | 268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4135 | 22 | 271 | Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4136 | 22 | 274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4137 | 22 | 279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4138 | 22 | 280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4139 | 22 | 284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4140 | 22 | 285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4141 | 22 | 286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4142 | 22 | 287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4143 | 22 | 288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4144 | 22 | 291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4145 | 22 | 292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4146 | 22 | 304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4147 | 22 | 308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4148 | 22 | 501 | Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4149 | 22 | 502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4150 | 22 | 625 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4151 | 23 | 3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4152 | 23 | 7 | Định lượng Albumin [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4153 | 23 | 10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4154 | 23 | 11 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4155 | 23 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4156 | 23 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4157 | 23 | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4158 | 23 | 26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4159 | 23 | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4160 | 23 | 29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4161 | 23 | 30 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4162 | 23 | 40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] (1) | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4163 | 23 | 41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4164 | 23 | 42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4165 | 23 | 43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4166 | 23 | 50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4167 | 23 | 51 | Định lượng Creatinin (máu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4168 | 23 | 58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4169 | 23 | 60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4170 | 23 | 75 | Định lượng Glucose [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4171 | 23 | 76 | Định lượng Globulin [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4172 | 23 | 77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4173 | 23 | 83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4174 | 23 | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4175 | 23 | 103 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4176 | 23 | 104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4177 | 23 | 109 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4178 | 23 | 111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4179 | 23 | 112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4180 | 23 | 118 | Định lượng Mg [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4181 | 23 | 133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4182 | 23 | 143 | Định lượng Sắt [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4183 | 23 | 158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4184 | 23 | 166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4185 | 23 | 172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4186 | 23 | 173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4187 | 23 | 175 | Định lượng Amylase (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4188 | 23 | 176 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4189 | 23 | 179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4190 | 23 | 180 | Định lượng Canxi (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4191 | 23 | 184 | Định lượng Creatinin (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4192 | 23 | 186 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4193 | 23 | 187 | Định lượng Glucose (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4194 | 23 | 188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4195 | 23 | 189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4196 | 23 | 193 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4197 | 23 | 194 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4198 | 23 | 195 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4199 | 23 | 196 | Định tính Heroin (test nhanh) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4200 | 23 | 198 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4201 | 23 | 199 | Định tính Porphyrin [niệu] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4202 | 23 | 201 | Định lượng Protein (niệu) (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4203 | 23 | 202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4204 | 23 | 205 | Định lượng Urê (niệu) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4205 | 23 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4206 | 23 | 207 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4207 | 23 | 208 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4208 | 23 | 209 | Phản ứng Pandy [dịch] (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4209 | 23 | 210 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4210 | 23 | 214 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4211 | 23 | 215 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4212 | 23 | 216 | Định lượng Creatinin (dịch) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4213 | 23 | 217 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4214 | 23 | 218 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4215 | 23 | 219 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4216 | 23 | 220 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4217 | 23 | 221 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4218 | 23 | 223 | Định lượng Urê (dịch) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4219 | 23 | 228 | Định lượng CRP | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4220 | 23 | 234 | Đường máu mao mạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4221 | 23 | 262 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4222 | 23 | 263 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4223 | 24 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4224 | 24 | 2 | Vi khuẩn test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4225 | 24 | 3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4226 | 24 | 6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4227 | 24 | 16 | Vi hệ đường ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4228 | 24 | 17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4229 | 24 | 32 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4230 | 24 | 42 | Vibrio cholerae soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4231 | 24 | 43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4232 | 24 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4233 | 24 | 56 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4234 | 24 | 60 | Chlamydia test nhanh (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4235 | 24 | 73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4236 | 24 | 74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4237 | 24 | 80 | Leptospira test nhanh (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4238 | 24 | 85 | Mycoplasma hominis test nhanh (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4239 | 24 | 93 | Salmonella Widal (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4240 | 24 | 94 | Streptococcus pyogenes ASO | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4241 | 24 | 95 | Treponema pallidum soi tươi (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4242 | 24 | 98 | Treponema pallidum test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4243 | 24 | 108 | Virus test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4244 | 24 | 117 | HBsAg test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4245 | 24 | 122 | HBsAb test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4246 | 24 | 127 | HBcAb test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4247 | 24 | 130 | HBeAg test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4248 | 24 | 133 | HBeAb test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4249 | 24 | 136 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4250 | 24 | 144 | HCV Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4251 | 24 | 151 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4252 | 24 | 155 | HAV Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4253 | 24 | 163 | HEV Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4254 | 24 | 164 | HEV IgM test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4255 | 24 | 169 | HIV Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4256 | 24 | 170 | HIV Ag/Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4257 | 24 | 174 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4258 | 24 | 183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4259 | 24 | 187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4260 | 24 | 198 | CMV Real-time PCR (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4261 | 24 | 215 | VZV Real-time PCR (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4262 | 24 | 223 | EBV Real-time PCR (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4263 | 24 | 224 | EBV đo tải lượng hệ thống tự động (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4264 | 24 | 225 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4265 | 24 | 235 | Coronavirus Real-time PCR | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4266 | 24 | 238 | HPV PCR | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4267 | 24 | 239 | HPV Real-time PCR | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4268 | 24 | 243 | Influenza virus A, B test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4269 | 24 | 249 | Rotavirus test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4270 | 24 | 254 | Rubella virus Ab test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4271 | 24 | 257 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4272 | 24 | 258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4273 | 24 | 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4274 | 24 | 264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4275 | 24 | 265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4276 | 24 | 266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4277 | 24 | 267 | Trứng giun, sán soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4278 | 24 | 268 | Trứng giun soi tập trung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4279 | 24 | 269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4280 | 24 | 270 | Cryptosporidium test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4281 | 24 | 272 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4282 | 24 | 274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4283 | 24 | 276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4284 | 24 | 278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4285 | 24 | 280 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4286 | 24 | 282 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4287 | 24 | 284 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4288 | 24 | 285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4289 | 24 | 287 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4290 | 24 | 289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4291 | 24 | 291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4292 | 24 | 292 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4293 | 24 | 294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4294 | 24 | 296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4295 | 24 | 298 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4296 | 24 | 300 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4297 | 24 | 303 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4298 | 24 | 305 | Demodex soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4299 | 24 | 306 | Demodex nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4300 | 24 | 307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4301 | 24 | 308 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4302 | 24 | 309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4303 | 24 | 310 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4304 | 24 | 313 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4305 | 24 | 314 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4306 | 24 | 317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4307 | 24 | 318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4308 | 24 | 319 | Vi nấm soi tươi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4309 | 24 | 320 | Vi nấm test nhanh | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4310 | 24 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4311 | 24 | 322 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4312 | 24 | 329 | Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4313 | 24 | 330 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4314 | 24 | 331 | Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4315 | 24 | 332 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4316 | 24 | 333 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4317 | 24 | 334 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4318 | 24 | 335 | Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4319 | 24 | 336 | Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4320 | 24 | 338 | Cryptococcus test nhanh (1) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4321 | 24 | 356 | Ký sinh trùng test nhanh | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4322 | 27 | 3 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4323 | 27 | 3 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4324 | 27 | 4 | Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4325 | 27 | 5 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4326 | 27 | 5 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4327 | 27 | 6 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4328 | 27 | 7 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4329 | 27 | 7 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4330 | 27 | 8 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4331 | 27 | 10 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4332 | 27 | 10 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4333 | 27 | 17 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4334 | 27 | 42 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4335 | 27 | 42 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4336 | 27 | 43 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4337 | 27 | 43 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4338 | 27 | 46 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4339 | 27 | 46 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4340 | 27 | 47 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4341 | 27 | 47 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4342 | 27 | 48 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4343 | 27 | 48 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4344 | 27 | 49 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4345 | 27 | 49 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4346 | 27 | 50 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4347 | 27 | 50 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4348 | 27 | 51 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4349 | 27 | 51 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4350 | 27 | 54 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4351 | 27 | 54 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4352 | 27 | 55 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4353 | 27 | 55 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4354 | 27 | 56 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4355 | 27 | 56 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4356 | 27 | 57 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4357 | 27 | 57 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4358 | 27 | 142 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4359 | 27 | 142 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4360 | 27 | 144 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4361 | 27 | 144 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4362 | 27 | 155 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4363 | 27 | 159 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4364 | 27 | 162 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4365 | 27 | 166 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4366 | 27 | 167 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4367 | 27 | 172 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4368 | 27 | 172 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4369 | 27 | 173 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4370 | 27 | 177 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4371 | 27 | 177 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4372 | 27 | 181 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4373 | 27 | 184 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4374 | 27 | 187 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4375 | 27 | 187 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4376 | 27 | 188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4377 | 27 | 188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4378 | 27 | 189 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4379 | 27 | 189 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4380 | 27 | 190 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4381 | 27 | 190 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4382 | 27 | 191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4383 | 27 | 191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4384 | 27 | 192 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4385 | 27 | 193 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4386 | 27 | 194 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4387 | 27 | 195 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4388 | 27 | 197 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4389 | 27 | 198 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4390 | 27 | 199 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4391 | 27 | 200 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4392 | 27 | 201 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4393 | 27 | 202 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4394 | 27 | 205 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4395 | 27 | 206 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4396 | 27 | 206 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4397 | 27 | 207 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4398 | 27 | 207 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4399 | 27 | 208 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4400 | 27 | 209 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4401 | 27 | 212 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4402 | 27 | 215 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4403 | 27 | 216 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4404 | 27 | 217 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4405 | 27 | 223 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4406 | 27 | 225 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4407 | 27 | 225 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4408 | 27 | 227 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4409 | 27 | 227 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4410 | 27 | 228 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4411 | 27 | 229 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4412 | 27 | 229 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4413 | 27 | 230 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4414 | 27 | 273 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3048/QĐ-BYT | 31/07/2023 |
4415 | 27 | 298 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4416 | 27 | 304 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4417 | 27 | 306 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4418 | 27 | 307 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4419 | 27 | 314 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4420 | 27 | 315 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4421 | 27 | 327 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4422 | 27 | 328 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4423 | 27 | 329 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4424 | 27 | 330 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4425 | 27 | 331 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4426 | 27 | 332 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4427 | 27 | 333 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4428 | 27 | 334 | Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4429 | 27 | 335 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4430 | 27 | 337 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4431 | 27 | 414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4432 | 27 | 417 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4433 | 27 | 417 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4434 | 27 | 421 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4435 | 27 | 421 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4436 | 27 | 422 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4437 | 27 | 422 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4438 | 27 | 423 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4439 | 27 | 423 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4440 | 27 | 424 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4441 | 27 | 424 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4442 | 27 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4443 | 27 | 428 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4444 | 27 | 429 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4445 | 27 | 429 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4446 | 27 | 430 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4447 | 27 | 430 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4448 | 27 | 433 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4449 | 27 | 433 | Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4450 | 27 | 434 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4451 | 27 | 434 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4452 | 27 | b | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4453 | 28 | 1 | Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4454 | 28 | 2 | Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4455 | 28 | 3 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4456 | 28 | 4 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4457 | 28 | 9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4458 | 28 | 10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4459 | 28 | 11 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4460 | 28 | 12 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4461 | 28 | 83 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4462 | 28 | 95 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4463 | 28 | 96 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4464 | 28 | 110 | Khâu vết thương vùng môi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4465 | 28 | 111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4466 | 28 | 111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4467 | 28 | 118 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4468 | 28 | 136 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4469 | 28 | 137 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4470 | 28 | 140 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4471 | 28 | 158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4472 | 28 | 158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4473 | 28 | 159 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4474 | 28 | 161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4475 | 28 | 161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4476 | 28 | 162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4477 | 28 | 162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4478 | 28 | 163 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4479 | 28 | 164 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4480 | 28 | 167 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4481 | 28 | 197 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4482 | 28 | 198 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4483 | 28 | 199 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4484 | 28 | 200 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4485 | 28 | 225 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4486 | 28 | 226 | Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4487 | 28 | 227 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4488 | 28 | 230 | Cắt u da lành tính vùng hàm mặt | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4489 | 28 | 264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4490 | 28 | 264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4491 | 28 | 265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4492 | 28 | 265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4493 | 28 | 266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4494 | 28 | 266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4495 | 28 | 275 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4496 | 28 | 276 | Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4497 | 28 | 334 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4498 | 28 | 358 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4499 | 28 | 403 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4500 | 28 | 404 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4501 | 28 | 406 | Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4502 | | | Tiền công Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |
4503 | | | Tiền công Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | 2486/QĐ-BYT | 09/09/2022 |