DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

STTCHƯƠNGSTT TT43TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTSỐ QUYẾT ĐỊNHNGÀY BAN HÀNH
111Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
212Ghi điện tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
313Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
415Làm test phục hồi máu mao mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
516Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
617Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
718Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
819Đặt catheter động mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
9110Chăm sóc catheter tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
10111Chăm sóc catheter động mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
11115Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12117Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
13118Siêu âm tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
14119Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
15120Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
16121Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
17122Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
18128Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
19132Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
20134Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện2486/QĐ-BYT09/09/2022
21135Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
22139Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
23145Dùng thuốc chống đông2486/QĐ-BYT09/09/2022
24151Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
25152Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn2486/QĐ-BYT09/09/2022
26153Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
27154Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)2486/QĐ-BYT09/09/2022
28155Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)2486/QĐ-BYT09/09/2022
29156Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)2486/QĐ-BYT09/09/2022
30157Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
31158Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
32159Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
33160Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
34161Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
35162Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36163Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
37164Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
38165Bóp bóng Ambu qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
39166Đặt ống nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
40171Mở khí quản cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
41172Mở khí quản qua màng nhẫn giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
42173Mở khí quản thường quy2486/QĐ-BYT09/09/2022
43174Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
44175Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
45176Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
46177Thay ống nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
47178Rút ống nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
48179Rút canuyn khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
49180Thay canuyn mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
50186Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
51187Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
52189Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
53191Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
54192Siêu âm màng phổi cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
55193Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter2486/QĐ-BYT09/09/2022
56197Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
57198Chọc hút dịch, khí trung thất2486/QĐ-BYT09/09/2022
581128Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
591129Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
601130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
611131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
621132Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
631133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
641134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
651135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
661136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
671137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
681138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
691139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]2486/QĐ-BYT09/09/2022
701144Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển2486/QĐ-BYT09/09/2022
711145Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
721146Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
731151Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP2486/QĐ-BYT09/09/2022
741155Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
751157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn2486/QĐ-BYT09/09/2022
761158Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản2486/QĐ-BYT09/09/2022
771159Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao2486/QĐ-BYT09/09/2022
781160Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
791161Chọc hút nước tiểu trên xương mu2486/QĐ-BYT09/09/2022
801162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ2486/QĐ-BYT09/09/2022
811163Mở thông bàng quang trên xương mu2486/QĐ-BYT09/09/2022
821164Thông bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
831165Rửa bàng quang lấy máu cục2486/QĐ-BYT09/09/2022
841170Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
851171Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
861202Chọc dịch tuỷ sống2486/QĐ-BYT09/09/2022
871211Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
881213Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
891214Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
901215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
911216Đặt ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
921217Mở thông dạ dày bằng nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
931218Rửa dạ dày cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
941219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
951221Thụt tháo2486/QĐ-BYT09/09/2022
961222Thụt giữ2486/QĐ-BYT09/09/2022
971223Đặt ống thông hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
981224Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
991225Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1001228Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1011229Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1021230Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1031232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1041233Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
1051234Nội soi trực tràng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1061235Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1071236Nội soi đại tràng cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1081237Nội soi đại tràng sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
1091239Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1101240Chọc dò ổ bụng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1111241Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1121242Rửa màng bụng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1131243Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1141244Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1151246Đo lượng nước tiểu 24 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1161250Kiểm soát đau trong cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1171251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1181252Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1191253Lấy máu tĩnh mạch bẹn2486/QĐ-BYT09/09/2022
1201254Truyền máu và các chế phẩm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1211255Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1221256Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
1231257Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
1241258Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1251259Rửa mắt tẩy độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1261260Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1271261Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1281266Xoa bóp phòng chống loét2486/QĐ-BYT09/09/2022
1291267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1301269Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
1311270Ga rô hoặc băng ép cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1321271Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1331272Sử dụng than hoạt đa liều cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1341274Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
1351275Băng bó vết thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1361276Cố định tạm thời người bệnh gãy xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1371277Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1381278Vận chuyển người bệnh cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1391279Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1401280Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1411281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1421282Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1431283Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1441284Định nhóm máu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
1451285Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
1461286Đo các chất khí trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1471287Đo lactat trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1481303Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
1491304Chụp X quang cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
1501305Chăm sóc bệnh nhân thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1511309Vệ sinh khử khuẩn máy thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
1521310Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1531311Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1541317Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm3048/QĐ-BYT31/07/2023
1551318Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm3048/QĐ-BYT31/07/2023
1561319Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm3048/QĐ-BYT31/07/2023
1571320Rút catheter tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1581323Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1591334Chăm sóc ống thông bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
1601336Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1611345Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1621351Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực2486/QĐ-BYT09/09/2022
1631352Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực2486/QĐ-BYT09/09/2022
1641353Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1651354Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực2486/QĐ-BYT09/09/2022
1661356Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
1671357Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1681362Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
1691363Điều trị giảm nồng độ canxi máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1701364Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1711366Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi2486/QĐ-BYT09/09/2022
1721368Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất2486/QĐ-BYT09/09/2022
1731369Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1741370Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1751373Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1761380Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1771381Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol2486/QĐ-BYT09/09/2022
17821Bóp bóng Ambu qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
17924Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
18027Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
18128Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
18229Chọc dò dịch màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
183210Chọc tháo dịch màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
184211Chọc hút khí màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
185212Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
186213Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
187214Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter2486/QĐ-BYT09/09/2022
188216Đặt ống dẫn lưu khoang MP2486/QĐ-BYT09/09/2022
189224Đo chức năng hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
190228Kỹ thuật ho có điều khiển2486/QĐ-BYT09/09/2022
191229Kỹ thuật tập thở cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
192230Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương2486/QĐ-BYT09/09/2022
193231Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế2486/QĐ-BYT09/09/2022
194232Khí dung thuốc giãn phế quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
195233Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm2486/QĐ-BYT09/09/2022
196261Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe2486/QĐ-BYT09/09/2022
197263Siêu âm màng phổi cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
198267Thay canuyn mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
199268Vận động trị liệu hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
200274Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
201275Chọc dò màng ngoài tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
202276Dẫn lưu màng ngoài tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
203285Điện tim thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2042111Nghiệm pháp Atropin2486/QĐ-BYT09/09/2022
2052112Siêu âm Doppler mạch máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2062113Siêu âm Doppler tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
2072119Siêu âm tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2082128Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2092129Chọc dò dịch não tuỷ2486/QĐ-BYT09/09/2022
2102149Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2112150Hút đờm hầu họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2122151Lấy máu tĩnh mạch bẹn2486/QĐ-BYT09/09/2022
2132153Siêu âm Doppler xuyên sọ2486/QĐ-BYT09/09/2022
2142154Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2152156Soi đáy mắt cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2162158Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
2172163Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN2486/QĐ-BYT09/09/2022
2182164Theo dõi SPO2 liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2192165Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
2202166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2212167Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần2486/QĐ-BYT09/09/2022
2222168Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần2486/QĐ-BYT09/09/2022
2232172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
2242177Chọc hút nước tiểu trên xương mu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2252178Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
2262179Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2272188Đặt sonde bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
2282190Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2292195Đo lượng nước tiểu 24 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
2302200Đo áp lực thẩm thấu niệu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2312202Lấy sỏi niệu quản qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
2322211Nong niệu đạo và đặt sonde đái2486/QĐ-BYT09/09/2022
2332212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2342213Nội soi niệu quản chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
2352214Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
2362216Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
2372218Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục2486/QĐ-BYT09/09/2022
2382220Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).2486/QĐ-BYT09/09/2022
2392221Nội soi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
2402222Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
2412227Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
2422228Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
2432229Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
2442232Rửa bàng quang lấy máu cục2486/QĐ-BYT09/09/2022
2452233Rửa bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
2462241Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2472242Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm2486/QĐ-BYT09/09/2022
2482243Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị2486/QĐ-BYT09/09/2022
2492244Đặt ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
2502247Đặt ống thông hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
2512253Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2522255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
2532256Nội soi trực tràng ống mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
2542257Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2552258Nội soi trực tràng ống cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2562259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2572259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [tiền mê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
2582261Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
2592262Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2602264Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
2612265Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su2486/QĐ-BYT09/09/2022
2622266Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2632267Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
2642268Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
2652271Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2662272Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [tiền mê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
2672272Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori2486/QĐ-BYT09/09/2022
2682273Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
2692285Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2702288Nội soi ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2712289Nội soi ổ bụng có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2722290Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
2732291Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
2742292Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su2486/QĐ-BYT09/09/2022
2752293Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2762294Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2772295Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
2782296Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp2486/QĐ-BYT09/09/2022
2792297Nội soi hậu môn ống cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2802299Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2812300Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2822301Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV )2486/QĐ-BYT09/09/2022
2832302Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV)2486/QĐ-BYT09/09/2022
2842304Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2852305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2862306Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2872307Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2882308Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2892309Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2902310Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2912311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
2922313Rửa dạ dày cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
2932314Siêu âm ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2942315Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
2952316Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
2962317Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe2486/QĐ-BYT09/09/2022
2972318Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
2982322Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm2486/QĐ-BYT09/09/2022
2992325Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
3002326Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
3012329Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
3022330Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
3032333Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục2486/QĐ-BYT09/09/2022
3042334Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
3052335Test thở C14O2 tìm H.Pylori2486/QĐ-BYT09/09/2022
3062336Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3072337Thụt thuốc qua đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
3082338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
3092339Thụt tháo phân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3102343Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3112344Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3122345Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3132346Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3142347Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3152348Đo độ nhớt dịch khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
3162349Hút dịch khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
3172350Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3182353Hút dịch khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3192354Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3202355Hút dịch khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3212356Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3222357Hút dịch khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3232358Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3242359Hút dịch khớp vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
3252360Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3262361Hút nang bao hoạt dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
3272362Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3282363Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3292364Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3302373Siêu âm khớp (một vị trí)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3312374Siêu âm phần mềm (một vị trí)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3322381Tiêm khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
3332383Tiêm khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3342384Tiêm khớp bàn ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3352385Tiêm khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3362386Tiêm khớp bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3372387Tiêm khớp đốt ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3382388Tiêm khớp khuỷu tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3392389Tiêm khớp vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
3402392Tiêm khớp đòn- cùng vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
3412396Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3422397Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3432398Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
3442399Tiêm hội chứng DeQuervain2486/QĐ-BYT09/09/2022
3452400Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3462401Tiêm gân gấp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3472402Tiêm gân nhị đầu khớp vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
3482403Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3492404Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
3502405Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3512406Tiêm gân gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
3522407Tiêm cân gan chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3532411Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3542413Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3552414Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3562415Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3572416Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3582417Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3592418Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3602419Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3612422Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3622424Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3632425Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3642426Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3652427Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3662428Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3672429Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3682432Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3692480Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3702481Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3712482Rút catheter tĩnh mạch trung tâm ở bệnh nhân sau ghép thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
3722503Test thở C13 tìm Helicobacterpylori2486/QĐ-BYT09/09/2022
3732504Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
3742505Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
3752508Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy2486/QĐ-BYT09/09/2022
3762510Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic2486/QĐ-BYT09/09/2022
3772514Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
3782515Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat2486/QĐ-BYT09/09/2022
3792628Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3802641Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều2486/QĐ-BYT09/09/2022
3812642Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều2486/QĐ-BYT09/09/2022
382319Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
383328Đặt catheter tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
384330Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
385331Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
386341Siêu âm tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
387343Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
388344Ghi điện tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
389346Theo dõi huyết áp liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
390347Theo dõi điện tim liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
391349Chăm sóc catheter tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
392351Ép tim ngoài lồng ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
393369Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
394370Siêu âm màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
395377Đặt ống nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
396379Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
397382Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)2486/QĐ-BYT09/09/2022
398383Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
399386Dẫn lưu màng phổi liên tục2486/QĐ-BYT09/09/2022
400387Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
401388Thăm dò chức năng hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
402389Khí dung thuốc cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
403390Khí dung thuốc thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
404393Vận động trị liệu hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
405394Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
406395Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
407396Mở khí quản qua da cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4083101Thay canuyn mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
4093102Chăm sóc lỗ mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
4103104Mở màng giáp nhẫn cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4113105Thổi ngạt2486/QĐ-BYT09/09/2022
4123106Bóp bóng Ambu qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
4133107Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4143108Thở oxy gọng kính2486/QĐ-BYT09/09/2022
4153109Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi2486/QĐ-BYT09/09/2022
4163110Thở oxy qua mặt nạ có túi2486/QĐ-BYT09/09/2022
4173111Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4183112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn2486/QĐ-BYT09/09/2022
4193113Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
4203131Rửa bàng quang lấy máu cục2486/QĐ-BYT09/09/2022
4213132Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
4223133Thông tiểu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4233134Hồi sức chống sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
4243143Siêu âm Doppler xuyên sọ2486/QĐ-BYT09/09/2022
4253148Chọc dịch tuỷ sống2486/QĐ-BYT09/09/2022
4263150Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4273152Soi đáy mắt cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4283155Nội soi dạ dày cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4293159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4303162Nội soi trực tràng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4313163Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
4323164Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4333165Chọc dò ổ bụng cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4343167Đặt ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
4353168Rửa dạ dày cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4363171Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4373172Cho ăn qua ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
4383175Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
4393176Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
4403178Đặt sonde hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
4413179Thụt tháo phân2486/QĐ-BYT09/09/2022
4423180Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
4433181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
4443186Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
4453187Kiểm soát đau trong cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4463188Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4473189Chụp X quang cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4483190Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4493191Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4503192Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng2486/QĐ-BYT09/09/2022
4513193Truyền máu và các chế phẩm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4523194Tắm cho người bệnh tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4533195Tắm tẩy độc cho người bệnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
4543196Gội đầu cho người bệnh tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4553197Gội đầu tẩy độc cho người bệnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
4563198Vệ sinh răng miệng đặc biệt2486/QĐ-BYT09/09/2022
4573199Xoa bóp phòng chống loét2486/QĐ-BYT09/09/2022
4583200Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
4593201Cố định tạm thời người bệnh gãy xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
4603202Băng bó vết thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
4613203Cầm máu (vết thương chảy máu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4623204Vận chuyển người bệnh an toàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
4633206Định nhóm máu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4643207Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
4653210Tiêm truyền thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
4663215Đo các chất khí trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4673216Đo lactat trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4683268Cấp cứu người bệnh tự sát2486/QĐ-BYT09/09/2022
4693269Xử trí dị ứng thuốc hướng thần2486/QĐ-BYT09/09/2022
4703992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4713993Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4723994Nội soi cầm máu mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
4733996Nội soi thanh quản cắt papilloma2486/QĐ-BYT09/09/2022
4743998Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
4753999Nội soi mũi xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
47631000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần2486/QĐ-BYT09/09/2022
47731001Nội soi tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
47831002Nội soi mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
47931003Nội soi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
48031036Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
48131049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
48231056Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị2486/QĐ-BYT09/09/2022
48331057Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
48431059Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
48531066Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
48631067Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
48731068Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ2486/QĐ-BYT09/09/2022
48831071Soi trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
48931269Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI2486/QĐ-BYT09/09/2022
49031272Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS2486/QĐ-BYT09/09/2022
49131273Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY2486/QĐ-BYT09/09/2022
49231274Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential2486/QĐ-BYT09/09/2022
49331284Theo dõi Hb trong phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
49431285Theo dõi Hct trong phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
49531286Theo dõi đông máu trong phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
49631287Theo dõi khí máu trong phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
49731288Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt2486/QĐ-BYT09/09/2022
49831289Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt2486/QĐ-BYT09/09/2022
49931295Kỹ thuật gây tê khoang cùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
50031326An thần cho nội soi đường tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
50131354Gây mê lấy dị vật đường hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
50231355GMHS cho các phẫu thuật TMH2486/QĐ-BYT09/09/2022
50331356GMHS nạo VA ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
50431370Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
50531372Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
50631373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol2486/QĐ-BYT09/09/2022
50731374Kỹ thuật đặt Mask thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
50831375Kỹ thuật đặt combitube2486/QĐ-BYT09/09/2022
50931376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
51031377Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy2486/QĐ-BYT09/09/2022
51131379Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
51231380Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó2486/QĐ-BYT09/09/2022
51331382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
51431384Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
51531386Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
51631387Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill2486/QĐ-BYT09/09/2022
51731388Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn2486/QĐ-BYT09/09/2022
51831389Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy2486/QĐ-BYT09/09/2022
51931390Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu2486/QĐ-BYT09/09/2022
52031391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
52131392Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
52231393Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
52331394Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm2486/QĐ-BYT09/09/2022
52431395Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
52531396Kỹ thuật vô cảm nắn xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
52631398Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
52731399Kỹ thuật theo dõi SpO22486/QĐ-BYT09/09/2022
52831401Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn2486/QĐ-BYT09/09/2022
52931402Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
53031403Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy2486/QĐ-BYT09/09/2022
53131404Thử nhóm máu trước truyền máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
53231405Truyền dịch thường quy2486/QĐ-BYT09/09/2022
53331406Truyền máu thường quy2486/QĐ-BYT09/09/2022
53431407Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
53531408Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công2486/QĐ-BYT09/09/2022
53631409Kỹ thuật truyền dịch trong sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
53731410Kỹ thuật truyền máu trong sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
53831411Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp2486/QĐ-BYT09/09/2022
53931412Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
54031413Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
54131414Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
54231415Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
54331416Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
54431417Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
54531418Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
54631419Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
54731420Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
54831421Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
54931422Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang2486/QĐ-BYT09/09/2022
55031423Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách2486/QĐ-BYT09/09/2022
55131424Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông2486/QĐ-BYT09/09/2022
55231425Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu2486/QĐ-BYT09/09/2022
55331426Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
55431427Kỹ thuật gây tê ở cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
55531428Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to2486/QĐ-BYT09/09/2022
55631429Kỹ thuật gây tê 3 trong 12486/QĐ-BYT09/09/2022
55731430Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
55831431Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
55931432GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
56031433GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
56131434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
56231435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
56331436Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn2486/QĐ-BYT09/09/2022
56431437GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu2486/QĐ-BYT09/09/2022
56531438GMHS phẫu thuật chi trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
56631439GMHS phẫu thuật chi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
56731441GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ2486/QĐ-BYT09/09/2022
56831442GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
56931443Gây mê để thay băng người bệnh bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
57031444Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
57131445GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
57231446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
57331447Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
57431448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
57531449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da2486/QĐ-BYT09/09/2022
57631450Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
57731451Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS2486/QĐ-BYT09/09/2022
57831452Siêu âm tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
57931453Chụp X-quang cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
58031454Ghi điện tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
58131455Theo dõi HA liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
58231456Theo dõi điện tim liên tục tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
58331457Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời2486/QĐ-BYT09/09/2022
58431458Chăm sóc catheter tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
58531459Chăm sóc catheter động mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
58631460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau2486/QĐ-BYT09/09/2022
58731461Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
58831462Thở oxy gọng kính2486/QĐ-BYT09/09/2022
58931463Thở oxy qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
59031464Thở oxy qua ống chữ T2486/QĐ-BYT09/09/2022
59131465Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
59231466Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
59331467Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
59431468Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
59531469Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
59631470Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
59731510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.2486/QĐ-BYT09/09/2022
59831512Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
59931513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện2486/QĐ-BYT09/09/2022
60031514Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi2486/QĐ-BYT09/09/2022
60131515Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.2486/QĐ-BYT09/09/2022
60231516Thay băng điều trị vết thương mãn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
60331517Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
60431518Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
60531805Phẫu thuật mở xương cho răng mọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
60631813Cắt lợi xơ cho răng mọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
60731826Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
60831834Điều trị áp xe quanh răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
60931836Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
61031837Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer2486/QĐ-BYT09/09/2022
61131842Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
61231843Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau2486/QĐ-BYT09/09/2022
61331845Chụp tủy bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
61431851Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
61531853Điều trị tủy lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
61631854Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ2486/QĐ-BYT09/09/2022
61731858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội2486/QĐ-BYT09/09/2022
61831859Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
61931915Nhổ chân răng vĩnh viễn2486/QĐ-BYT09/09/2022
62031916Nhổ răng thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
62131917Nhổ răng vĩnh viễn2486/QĐ-BYT09/09/2022
62231918Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
62331919Nhổ răng vĩnh viễn lung lay2486/QĐ-BYT09/09/2022
62431920Nhổ chân răng vĩnh viễn2486/QĐ-BYT09/09/2022
62531921Nhổ răng thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
62631922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
62731923Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
62831924Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt2486/QĐ-BYT09/09/2022
62931925Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
63031926Điều trị viêm lợi do mọc răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
63131927Điều trị viêm quanh thân răng cấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
63231928Điều trị viêm quanh răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
63331929Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
63431930Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
63531931Phục hồi cổ răng bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
63631932Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà2486/QĐ-BYT09/09/2022
63731933Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }2486/QĐ-BYT09/09/2022
63831934Máng hở mặt nhai2486/QĐ-BYT09/09/2022
63931935Mài chỉnh khớp cắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
64031936Tháo chụp răng giả2486/QĐ-BYT09/09/2022
64131937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp2486/QĐ-BYT09/09/2022
64231938Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp2486/QĐ-BYT09/09/2022
64331939Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp2486/QĐ-BYT09/09/2022
64431940Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp2486/QĐ-BYT09/09/2022
64531941Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
64631942Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục2486/QĐ-BYT09/09/2022
64731943Lấy tủy buồng răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
64831944Điều trị tuỷ răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
64931945Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)22486/QĐ-BYT09/09/2022
65031946Điều trị đóng cuống răng bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
65131947Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor2486/QĐ-BYT09/09/2022
65231948Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn2486/QĐ-BYT09/09/2022
65331949Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant2486/QĐ-BYT09/09/2022
65431950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
65531951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam2486/QĐ-BYT09/09/2022
65631952Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
65731953Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
65831954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
65931955Nhổ răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
66031956Nhổ chân răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
66131957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
66231958Chích Apxe lợi trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
66331959Điều trị viêm lợi trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
66431960Chích áp xe lợi2486/QĐ-BYT09/09/2022
66531961Điều trị viêm lợi do mọc răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
66631962Máng chống nghiến răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
66731967Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)2486/QĐ-BYT09/09/2022
66831970Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate2486/QĐ-BYT09/09/2022
66931971Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam2486/QĐ-BYT09/09/2022
67031972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)2486/QĐ-BYT09/09/2022
67131974Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)2486/QĐ-BYT09/09/2022
67232069Nắn sai khớp thái dương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
67332070Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
67432071Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
67532072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
67632074Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
67732075Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
67832076Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
67932077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
68032114Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
68132115Khâu vành tai rách sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
68232116Thông vòi nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
68332117Lấy dị vật tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
68432118Chọc hút dịch tụ huyết vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
68532119Chích nhọt ống tai ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
68632120Làm thuốc tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
68732125Lấy dáy tai (nút biểu bì)2486/QĐ-BYT09/09/2022
68832142Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
68932145Phẫu thuật vách ngăn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
69032146Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí2486/QĐ-BYT09/09/2022
69132147Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
69232148Nắn sống mũi sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
69332148Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
69432149Nhét bấc mũi sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
69532150Nhét bấc mũi trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
69632151Đốt cuốn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
69732152Bẻ cuốn dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
69832153Chọc rửa xoang hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
69932154Làm Proetz2486/QĐ-BYT09/09/2022
70032155Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)2486/QĐ-BYT09/09/2022
70132175Chích áp xe thành sau họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
70232176Áp lạnh Amidan2486/QĐ-BYT09/09/2022
70332177Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
70432177Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
70532178Lấy dị vật hạ họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
70632179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
70732179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
70832180Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
70932180Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
71032181Chích áp xe quanh Amidan2486/QĐ-BYT09/09/2022
71132182Đốt nhiệt họng hạt2486/QĐ-BYT09/09/2022
71232183Đốt lạnh họng hạt2486/QĐ-BYT09/09/2022
71332184Làm thuốc tai, mũi, thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
71432185Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
71532186Bơm thuốc thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
71632187Rửa vòm họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
71732188Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
71832189Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
71932190Lấy dị vật họng miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
72032191Khí dung mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
72132213Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
72232227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
72332240Phẫu thuật nạo VA gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
72432240Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
72532243Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
72632244Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
72732245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
72832246Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
72932257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
73032257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
73132258Chích áp xe tuyến Bartholin2486/QĐ-BYT09/09/2022
73232259Dẫn lưu cùng đồ Douglas2486/QĐ-BYT09/09/2022
73332260Chọc dò túi cùng Douglas2486/QĐ-BYT09/09/2022
73432261Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
73532262Lấy dị vật âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
73632263Khâu rách cùng đồ âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
73732263Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
73832264Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
73932264Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
74032326Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74132329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74232330Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
74332331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe2486/QĐ-BYT09/09/2022
74432332Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74532333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74632337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74732352Chọc áp xe gan qua siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
74832354Chọc dịch màng bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
74932355Dẫn lưu dịch màng bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
75032356Chọc hút áp xe thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
75132357Thụt tháo phân2486/QĐ-BYT09/09/2022
75232358Đặt sonde hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
75332359Nong hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
75432379Test lẩy da với các dị nguyên2486/QĐ-BYT09/09/2022
75532380Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da2486/QĐ-BYT09/09/2022
75632382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
75732383Test nội bì2486/QĐ-BYT09/09/2022
75832384Test áp (Patch test) với các loại thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
75932385Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
76032386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
76132387Tiêm trong da2486/QĐ-BYT09/09/2022
76232388Tiêm dưới da2486/QĐ-BYT09/09/2022
76332389Tiêm bắp thịt2486/QĐ-BYT09/09/2022
76432390Tiêm tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
76532391Truyền tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
76632449Cắt u da vùng mặt, tạo hình.2486/QĐ-BYT09/09/2022
76732450Cắt u vùng tuyến mang tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
76832450Cắt u vùng tuyến mang tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
76932451Cắt u phần mềm vùng cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
77032456Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
77132457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
77232458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
77332508Cắt u vùng hàm mặt đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
77432509Cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
77532513Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
77632522Cắt nang vùng sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
77732523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
77832523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
77932531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78032532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78132533Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78232535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78332536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78432537Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78532538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
78632587Cắt u amidan qua đường miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
78732587Cắt u amidan qua đường miệng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
78832592Cắt u nhái sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
78932601Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
79032604Cắt u lành tính dây thanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
79132607Cắt u thành sau họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
79232608Cắt u thành bên họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
79332609Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
79432613Cắt polyp ống tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
79532613Cắt polyp ống tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
79632614Cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
79732711Cắt u phần mềm bìu2486/QĐ-BYT09/09/2022
79832719Cắt u sùi đầu miệng sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
79932720Cắt u lành dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
80032729Cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
80132729Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
80232730Cắt u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
80332730Cắt u nang buồng trứng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
80432731Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
80532731Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
80632732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
80732732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
80832733Cắt u thành âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
80932733Cắt u thành âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
81032734Bóc nang tuyến Bartholin2486/QĐ-BYT09/09/2022
81132735Cắt u vú lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
81232735Cắt u vú lành tính [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
81332736Mổ bóc nhân xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
81432763Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
81532765Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
81632766Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
81732767Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
81832768Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
81932990Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
82032992Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân2486/QĐ-BYT09/09/2022
82132993Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
82232994Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân2486/QĐ-BYT09/09/2022
82332995Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
82432997Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da2486/QĐ-BYT09/09/2022
82532998Đắp mặt nạ điều trị bệnh da2486/QĐ-BYT09/09/2022
82632999Chăm sóc da điều trị bệnh da2486/QĐ-BYT09/09/2022
82733004Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng2486/QĐ-BYT09/09/2022
82833007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson2486/QĐ-BYT09/09/2022
82933008Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất2486/QĐ-BYT09/09/2022
83033009Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic2486/QĐ-BYT09/09/2022
83133010Chấm TCA điều trị sẹo lõm2486/QĐ-BYT09/09/2022
83233023Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
83333024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
83433029Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm2486/QĐ-BYT09/09/2022
83533030Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...2486/QĐ-BYT09/09/2022
83633031Chích rạch áp xe nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
83733032Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
83833033Nạo vét lỗ đáo không viêm xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
83933034Nạo vét lỗ đáo có viêm xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
84033082Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
84133083Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
84233083Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
84333214Khâu vết thương mạch máu chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
84433221Thắt các động mạch ngoại vi2486/QĐ-BYT09/09/2022
84533262Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn2486/QĐ-BYT09/09/2022
84633263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
84733265Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản2486/QĐ-BYT09/09/2022
84833298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
84933298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
85033316Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
85133316Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
85233317Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
85333318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
85433318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
85533326Tháo lồng bằng bơm khí/nước2486/QĐ-BYT09/09/2022
85633327Phẫu thuật viêm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
85733327Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
85833328Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
85933328Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
86033330Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
86133330Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
86233332Dẫn lưu áp xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
86333332Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
86433346Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
86533346Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
86633350Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò2486/QĐ-BYT09/09/2022
86733350Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
86833365Cắt trĩ từ 2 búi trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
86933365Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
87033377Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
87133377Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
87233383Cắt nang/polyp rốn2486/QĐ-BYT09/09/2022
87333385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
87433385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
87533395Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt2486/QĐ-BYT09/09/2022
87633395Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
87733396Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt2486/QĐ-BYT09/09/2022
87833396Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
87933397Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
88033397Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
88133399Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
88233400Lấy máu tụ tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
88333400Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
88433401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
88533401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
88633402Mở bụng thăm dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
88733402Mở bụng thăm dò [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
88833403Khâu lại bục thành bụng đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
88933404Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn2486/QĐ-BYT09/09/2022
89033406Chích áp xe tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
89133407Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
89233415Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
89333415Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
89433463Cắt lách toàn bộ do chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
89533463Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
89633535Đặt ống thông bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
89733593Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
89833594Khâu vết thương âm hộ, âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
89933600Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
90033603Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài2486/QĐ-BYT09/09/2022
90133604Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)2486/QĐ-BYT09/09/2022
90233605Mở rộng lỗ sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
90333606Nong niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
90433608Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
90533756Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống2486/QĐ-BYT09/09/2022
90633816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
90733816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
90833817Chích áp xe phần mềm lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
90933818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn2486/QĐ-BYT09/09/2022
91033821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
91133822Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
91233823Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
91333824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2486/QĐ-BYT09/09/2022
91433824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
91533825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
91633826Thay băng, cắt chỉ vết mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
91733827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
91833828Bột Corset Minerve, Cravate2486/QĐ-BYT09/09/2022
91933839Nắn, bó bột trật khớp vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
92033840Nắn, bó bột gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
92133841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
92233842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
92333843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
92433844Nắn, bó bột trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
92533845Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
92633846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
92733847Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
92833848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V2486/QĐ-BYT09/09/2022
92933849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
93033850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
93133851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
93233852Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
93333853Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles2486/QĐ-BYT09/09/2022
93433854Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
93533856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng2486/QĐ-BYT09/09/2022
93633857Nắn, bó bột gãy mâm chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
93733860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
93833861Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
93933862Bó bột ống trong gãy xương bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
94033863Nắn, bó bột trật khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
94133864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
94233865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
94333866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
94433867Nắn, bó bột gãy xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
94533868Nắn, bó bột gãy Dupuytren2486/QĐ-BYT09/09/2022
94633869Nắn, bó bột gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
94733870Nắn, bó bột gãy xương bàn chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
94833871Nắn, bó bột gẫy xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
94933872Nắn, bó bột gãy xương ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
95033873Nắn, bó bột trật khớp xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
95133874Nắn, cố định trật khớp hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
95233875Nắn, bó bột trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
95333877Nẹp bột các loại, không nắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
95433896Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
95533898Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
95633899Mở cửa sổ xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
95733900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
95833901Rút đinh các loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
95933902Phẫu thuật vết thương khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
96033903Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động2486/QĐ-BYT09/09/2022
96133904Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
96233905Rút chỉ thép xương ức2486/QĐ-BYT09/09/2022
96333909Chích rạch áp xe nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
96433910Chích hạch viêm mủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
96533911Thay băng, cắt chỉ2486/QĐ-BYT09/09/2022
96633914Cắt rò rãnh mang2486/QĐ-BYT09/09/2022
96733915Cắt rò phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
96833916Cắt u nang bao hoạt dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
96933917Cắt rò xoang lê2486/QĐ-BYT09/09/2022
97033917Cắt rò xoang lê [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
97133918Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
97233920Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
97333923Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
97433924Cắt lọc tổ chức hoại tử2486/QĐ-BYT09/09/2022
97533925Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
97634021Phẫu thuật nội soi cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
97734068Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
97834071Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
97934078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
98034078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
98134079Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
98234191Theo dõi tim thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
98334193Đo độ bão hòa oxy máu qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
98434194Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
98534195Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
98634196Test lẩy da với các dị nguyên sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
98734197Test lẩy da với vacxin2486/QĐ-BYT09/09/2022
98834198Test dưới da với thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
98934199Test dưới da với vacxin2486/QĐ-BYT09/09/2022
99034200Test áp da với thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
99134201Test áp da với thức ăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
99234202Test áp da với sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
99334203Challenge test với thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
99434204Challenge test với thức ăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
99534205Challenge test với sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
99634212Chăm sóc da cho bn steven jonhson2486/QĐ-BYT09/09/2022
99734214Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều2486/QĐ-BYT09/09/2022
99834246Tháo bột các loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
99934248Siêu âm tim Doppler2486/QĐ-BYT09/09/2022
100034249Siêu âm tim Doppler tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
100134252Siêu âm tim thai qua thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
100234253Siêu âm tim thai qua đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
1003435Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1004435Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
1005436Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
1006436Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
1007437Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
1008437Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
100952Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng2486/QĐ-BYT09/09/2022
101053Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1011543Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)2486/QĐ-BYT09/09/2022
1012544Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện2486/QĐ-BYT09/09/2022
1013551Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn2486/QĐ-BYT09/09/2022
1014571Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da2486/QĐ-BYT09/09/2022
1015572Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né2486/QĐ-BYT09/09/2022
1016573Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né2486/QĐ-BYT09/09/2022
101791Kỹ thuật an thần PCS2486/QĐ-BYT09/09/2022
101892Kỹ thuật cách ly dự phòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
101993Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
102094Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
102196Cấp cứu cao huyết áp2486/QĐ-BYT09/09/2022
102297Cấp cứu ngừng thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
102398Cấp cứu ngừng tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
1024910Cấp cứu tụt huyết áp2486/QĐ-BYT09/09/2022
1025911Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong2486/QĐ-BYT09/09/2022
1026912Chăm sóc catheter động mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
1027913Chăm sóc catheter tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
1028915Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
1029916Chọc tĩnh mạch cảnh trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
1030917Chọc tĩnh mạch đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
1031918Chọc tĩnh mạch dưới đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
1032919Chọc tủy sống đường bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
1033920Chọc tủy sống đường giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
1034921Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
1035922Chụp X-quang cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
1036928Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
1037929Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi2486/QĐ-BYT09/09/2022
1038931Đặt Combitube3048/QĐ-BYT31/07/2023
1039932Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu2486/QĐ-BYT09/09/2022
1040933Đặt mát thanh quản Fastract3048/QĐ-BYT31/07/2023
1041934Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1042935Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1043937Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy2486/QĐ-BYT09/09/2022
1044938Đặt nội khí quản khó ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1045940Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).2486/QĐ-BYT09/09/2022
1046941Đặt nội khí quản mò qua mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
1047942Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1048943Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1049944Đặt nội khí quản qua mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
1050945Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
1051946Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
1052956Đo và theo dõi ScvO22486/QĐ-BYT09/09/2022
1053957Đo và theo dõi SjO22486/QĐ-BYT09/09/2022
1054958Đo và theo dõi SvO22486/QĐ-BYT09/09/2022
1055959Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic2486/QĐ-BYT09/09/2022
1056960Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
1057962Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
1058963Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill3048/QĐ-BYT31/07/2023
1059964Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
1060966Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
1061967Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental2486/QĐ-BYT09/09/2022
1062968Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda2486/QĐ-BYT09/09/2022
1063969Kỹ thuật gây tê 3 trong 12486/QĐ-BYT09/09/2022
1064970Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
1065972Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
1066973Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
1067974Kỹ thuật gây tê đám rối cán h tay đường trên xương đòn3048/QĐ-BYT31/07/2023
1068975Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang3048/QĐ-BYT31/07/2023
1069976Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách3048/QĐ-BYT31/07/2023
1070977Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông3048/QĐ-BYT31/07/2023
1071978Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu3048/QĐ-BYT31/07/2023
1072979Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện3048/QĐ-BYT31/07/2023
1073980Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
1074981Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1075982Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1076983Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống2486/QĐ-BYT09/09/2022
1077984Kỹ thuật gây tê khoang cùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
1078985Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
1079986Kỹ thuật gây tê ở cổ tay3048/QĐ-BYT31/07/2023
1080987Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
1081988Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to2486/QĐ-BYT09/09/2022
1082989Kỹ thuật gây tê thân thần kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
1083990Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh3048/QĐ-BYT31/07/2023
1084991Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện3048/QĐ-BYT31/07/2023
1085992Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm3048/QĐ-BYT31/07/2023
1086993Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
1087994Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
1088995Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân3048/QĐ-BYT31/07/2023
1089996Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối3048/QĐ-BYT31/07/2023
1090997Ghi điện tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
1091998Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da2486/QĐ-BYT09/09/2022
1092999Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
10939100Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA2486/QĐ-BYT09/09/2022
10949101Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống2486/QĐ-BYT09/09/2022
10959102Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
10969104Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện2486/QĐ-BYT09/09/2022
10979105Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA2486/QĐ-BYT09/09/2022
10989106Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter2486/QĐ-BYT09/09/2022
10999107Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter2486/QĐ-BYT09/09/2022
11009109Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC2486/QĐ-BYT09/09/2022
11019110Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
11029111Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)2486/QĐ-BYT09/09/2022
11039112Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC2486/QĐ-BYT09/09/2022
11049113Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
11059114Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
11069116Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
11079117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
11089118Hút dẫn lưu ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
11099119Hút nội khí quản bằng hệ thống kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
11109120Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
11119123Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng2486/QĐ-BYT09/09/2022
11129124Xoay trở bệnh nhân thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
11139127Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
11149133Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
11159135Mê tĩnh mạch theo TCI2486/QĐ-BYT09/09/2022
11169136Mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
11179137Mở khí quản bằng dụng cụ nong2486/QĐ-BYT09/09/2022
11189138Mở khí quản qua da bằng bóng nong2486/QĐ-BYT09/09/2022
11199141Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
11209142Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
11219143Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
11229146Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
11239147Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
11249148Rửa tay phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
11259149Rửa tay sát khuẩn2486/QĐ-BYT09/09/2022
11269150Săn sóc theo dõi ống thông tiểu2486/QĐ-BYT09/09/2022
11279151Siêu âm tim cấp cứu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
11289156Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
11299158Theo dõi dãn cơ bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
11309159Theo dõi độ mê bằng BIS2486/QĐ-BYT09/09/2022
11319161Theo dõi độ mê bằng ENTROPY2486/QĐ-BYT09/09/2022
11329163Theo dõi đường giấy tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11339165Theo dõi EtCO22486/QĐ-BYT09/09/2022
11349166Theo dõi Hb tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11359167Theo dõi Hct tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11369168Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
11379169Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
11389171Theo dõi khí máu tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11399173Theo dõi SpO22486/QĐ-BYT09/09/2022
11409175Theo dõi thân nhiệt bằng máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
11419176Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui2486/QĐ-BYT09/09/2022
11429177Thở CPAP không qua máy thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
11439182Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau2486/QĐ-BYT09/09/2022
11449183Thở oxy gọng kính2486/QĐ-BYT09/09/2022
11459184Thở oxy qua mặt nạ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11469185Thở oxy qua mũ kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
11479186Thở oxy qua ống chữ T2486/QĐ-BYT09/09/2022
11489187Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac2486/QĐ-BYT09/09/2022
11499188Thông khí không xâm nhập bằng máy thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
11509190Thông khí qua màng giáp nhẫn2486/QĐ-BYT09/09/2022
11519192Thường qui đặt nội khí quản khó2486/QĐ-BYT09/09/2022
11529194Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS2486/QĐ-BYT09/09/2022
11539195Truyền dịch thường qui2486/QĐ-BYT09/09/2022
11549196Truyền dịch trong sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
11559197Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui2486/QĐ-BYT09/09/2022
11569198Truyền máu khối lượng lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
11579199Truyền máu trong sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
11589200Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện2486/QĐ-BYT09/09/2022
11599201Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện2486/QĐ-BYT09/09/2022
11609202Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức2486/QĐ-BYT09/09/2022
11619203Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
11629204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
11639205Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
11649209Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11659213Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
11669214Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường2486/QĐ-BYT09/09/2022
11679217Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
11689222Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non2486/QĐ-BYT09/09/2022
11699223Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược2486/QĐ-BYT09/09/2022
11709224Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
11719225Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
11729226Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng2486/QĐ-BYT09/09/2022
11739227Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
11749228Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
11759229Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
11769230Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
11779233Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
11789234Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
11799235Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
11809239Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
11819242Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
11829243Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
11839245Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
11849246Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
11859248Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
11869250Gây mê phẫu thuật áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
11879253Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
11889266Gây mê phẫu thuật bảo tồn2486/QĐ-BYT09/09/2022
11899267Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
11909269Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
11919270Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối2486/QĐ-BYT09/09/2022
11929271Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
11939277Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
11949278Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
11959279Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
11969286Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
11979287Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
11989288Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
11999289Gây mê phẫu thuật bướu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12009290Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12019291Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
12029292Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
12039296Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12049297Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12059300Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12069301Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
12079302Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
12089306Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
12099307Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
12109309Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
12119311Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12129312Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
12139322Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài2486/QĐ-BYT09/09/2022
12149326Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
12159327Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12169329Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12179330Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12189331Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12199332Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12209333Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
12219337Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
12229339Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12239341Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
12249342Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
12259343Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12269346Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
12279347Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12289348Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12299354Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12309355Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da -dưới màng tủy3048/QĐ-BYT31/07/2023
12319358Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận3048/QĐ-BYT31/07/2023
12329359Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ3048/QĐ-BYT31/07/2023
12339363Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
12349364Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
12359365Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
12369366Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12379367Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
12389368Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12399369Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12409370Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
12419371Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12429373Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
12439374Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý2486/QĐ-BYT09/09/2022
12449375Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
12459378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
12469379Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
12479380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
12489381Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
12499383Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời2486/QĐ-BYT09/09/2022
12509385Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12519386Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
12529387Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12539398Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12549399Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
12559400Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
12569401Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
12579402Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
12589403Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
12599404Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12609415Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
12619420Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
12629421Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
12639423Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
12649426Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12659427Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
12669428Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
12679429Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12689430Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
12699431Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
12709432Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2486/QĐ-BYT09/09/2022
12719433Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12729435Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
12739448Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
12749450Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
12759461Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
12769465Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
12779466Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12789467Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12799468Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
12809484Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow2486/QĐ-BYT09/09/2022
12819485Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
12829487Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12839488Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12849489Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12859494Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
12869496Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
12879501Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
12889503Gây mê phẫu thuật cắt tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
12899505Gây mê phẫu thuật cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
12909507Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12919508Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
12929510Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12939523Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì2486/QĐ-BYT09/09/2022
12949524Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
12959525Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính2486/QĐ-BYT09/09/2022
12969526Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
12979527Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
12989528Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
12999530Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép2486/QĐ-BYT09/09/2022
13009544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13019545Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
13029546Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13039547Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13049550Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
13059558Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá2486/QĐ-BYT09/09/2022
13069560Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13079561Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13089562Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
13099563Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
13109564Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13119568Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
13129574Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
13139577Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
13149582Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
13159583Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
13169599Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
13179601Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13189602Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13199603Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành2486/QĐ-BYT09/09/2022
13209604Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
13219618Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm3048/QĐ-BYT31/07/2023
13229633Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ2486/QĐ-BYT09/09/2022
13239635Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não2486/QĐ-BYT09/09/2022
13249638Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
13259641Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
13269642Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
13279651Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
13289653Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
13299658Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy2486/QĐ-BYT09/09/2022
13309659Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn2486/QĐ-BYT09/09/2022
13319660Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính2486/QĐ-BYT09/09/2022
13329661Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13339664Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
13349665Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13359667Gây mê phẫu thuật có sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
13369669Gây mê phẫu thuật đa chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
13379673Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
13389674Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
13399677Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
13409678Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
13419679Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
13429701Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung2486/QĐ-BYT09/09/2022
13439722Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại2486/QĐ-BYT09/09/2022
13449726Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13459727Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
13469728Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13479743Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi3048/QĐ-BYT31/07/2023
13489745Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn3048/QĐ-BYT31/07/2023
13499757Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
13509758Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini2486/QĐ-BYT09/09/2022
13519759Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
13529760Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein2486/QĐ-BYT09/09/2022
13539761Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
13549762Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
13559763Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
13569764Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
13579768Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
13589769Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13599776Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13609777Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13619778Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
13629782Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân3048/QĐ-BYT31/07/2023
13639785Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận2486/QĐ-BYT09/09/2022
13649786Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
13659787Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13669788Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
13679791Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2486/QĐ-BYT09/09/2022
13689792Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
13699794Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13709797Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
13719798Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
13729799Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13739812Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)3048/QĐ-BYT31/07/2023
13749813Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác3048/QĐ-BYT31/07/2023
13759816Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang2486/QĐ-BYT09/09/2022
13769828Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
13779844Gây mê phẫu thuật gan- mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
13789847Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay3048/QĐ-BYT31/07/2023
13799848Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert3048/QĐ-BYT31/07/2023
13809851Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn đ iều trị bỏng sâu3048/QĐ-BYT31/07/2023
13819856Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết p hần mềm cánh tay3048/QĐ-BYT31/07/2023
13829859Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật3048/QĐ-BYT31/07/2023
13839866Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu3048/QĐ-BYT31/07/2023
13849876Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)3048/QĐ-BYT31/07/2023
13859878Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)3048/QĐ-BYT31/07/2023
13869888Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)2486/QĐ-BYT09/09/2022
13879889Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
13889890Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
13899891Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
13909892Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
13919895Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
13929896Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
13939897Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
13949899Gây mê phẫu thuật khâu da thì II2486/QĐ-BYT09/09/2022
13959900Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
13969902Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13979903Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
13989905Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa3048/QĐ-BYT31/07/2023
13999911Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép2486/QĐ-BYT09/09/2022
14009912Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim2486/QĐ-BYT09/09/2022
14019913Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu2486/QĐ-BYT09/09/2022
14029923Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14039924Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14049925Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
14059926Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
14069927Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14079928Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14089930Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14099932Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14109933Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)2486/QĐ-BYT09/09/2022
14119934Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
14129935Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14139936Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)2486/QĐ-BYT09/09/2022
14149937Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14159938Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14169939Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14179940Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
14189941Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14199942Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14209943Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14219944Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14229945Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14239946Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14249947Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14259949Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14269951Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14279952Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14289953Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14299954Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14309955Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14319956Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
14329957Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
14339958Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
14349959Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
14359960Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
14369961Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
14379962Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
14389963Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
14399964Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
14409965Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
14419966Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14429967Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14439968Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
14449971Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
14459972Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon2486/QĐ-BYT09/09/2022
14469973Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14479974Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
14489975Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
14499976Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14509977Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14519978Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
14529979Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14539980Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14549981Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
14559982Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
14569983Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
14579984Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14589985Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14599986Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14609987Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
14619988Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
14629989Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14639990Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
14649991Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
14659992Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
14669993Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
14679994Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14689995Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
14699997Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
14709998Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý2486/QĐ-BYT09/09/2022
14719999Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
147291000Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
147391001Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
147491002Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
147591003Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
147691004Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
147791005Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
147891006Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
147991007Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
148091011Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
148191012Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
148291013Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
148391014Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
148491015Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc2486/QĐ-BYT09/09/2022
148591016Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
148691017Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )2486/QĐ-BYT09/09/2022
148791022Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
148891025Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
148991026Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.3048/QĐ-BYT31/07/2023
149091028Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
149191041Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay3048/QĐ-BYT31/07/2023
149291046Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
149391049Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
149491050Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm2486/QĐ-BYT09/09/2022
149591052Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
149691055Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
149791057Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
149891058Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
149991061Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
150091065Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
150191066Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
150291067Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
150391068Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
150491069Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não2486/QĐ-BYT09/09/2022
150591075Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
150691076Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
150791077Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
150891078Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
150991079Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
151091080Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
151191081Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
151291082Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
151391083Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
151491084Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
151591085Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
151691086Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
151791092Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
151891095Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo2486/QĐ-BYT09/09/2022
151991097Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
152091098Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
152191099Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất2486/QĐ-BYT09/09/2022
152291107Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
152391108Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
152491109Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
152591113Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm3048/QĐ-BYT31/07/2023
152691114Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
152791117Gây mê phẫu thuật loai 32486/QĐ-BYT09/09/2022
152891118Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
152991119Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột3048/QĐ-BYT31/07/2023
153091128Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
153191129Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
153291130Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
153391134Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
153491135Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
153591136Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
153691138Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
153791141Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
153891146Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
153991147Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
154091151Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
154191152Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
154291153Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
154391154Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
154491155Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
154591156Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
154691157Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2486/QĐ-BYT09/09/2022
154791160Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
154891161Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn2486/QĐ-BYT09/09/2022
154991183Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
155091186Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
155191187Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype2486/QĐ-BYT09/09/2022
155291191Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
155391195Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
155491196Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
155591197Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
155691198Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
155791199Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
155891211Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
155991217Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
156091227Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông2486/QĐ-BYT09/09/2022
156191228Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang2486/QĐ-BYT09/09/2022
156291230Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
156391231Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
156491232Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
156591233Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng2486/QĐ-BYT09/09/2022
156691235Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
156791236Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
156891237Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
156991238Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
157091243Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I2486/QĐ-BYT09/09/2022
157191244Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II2486/QĐ-BYT09/09/2022
157291245Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III2486/QĐ-BYT09/09/2022
157391246Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV2486/QĐ-BYT09/09/2022
157491250Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V2486/QĐ-BYT09/09/2022
157591251Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI2486/QĐ-BYT09/09/2022
157691252Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII2486/QĐ-BYT09/09/2022
157791253Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII2486/QĐ-BYT09/09/2022
157891257Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình2486/QĐ-BYT09/09/2022
157991258Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
158091259Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
158191260Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
158291261Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
158391262Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
158491263Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.2486/QĐ-BYT09/09/2022
158591264Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
158691265Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
158791266Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
158891267Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU2486/QĐ-BYT09/09/2022
158991274Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
159091277Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)2486/QĐ-BYT09/09/2022
159191278Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)2486/QĐ-BYT09/09/2022
159291283Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
159391284Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
159491286Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
159591293Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
159691296Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái2486/QĐ-BYT09/09/2022
159791297Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
159891298Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
159991299Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
160091316Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
160191317Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
160291323Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
160391327Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
160491330Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
160591331Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
160691332Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
160791333Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
160891336Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
160991337Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh2486/QĐ-BYT09/09/2022
161091340Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
161191343Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
161291346Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
161391348Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
161491350Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)2486/QĐ-BYT09/09/2022
161591356Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
161691357Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC2486/QĐ-BYT09/09/2022
161791368Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
161891372Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
161991378Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
162091379Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
162191390Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
162291394Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
162391395Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)2486/QĐ-BYT09/09/2022
162491423Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
162591428Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2486/QĐ-BYT09/09/2022
162691433Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
162791437Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
162891445Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
162991453Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
163091454Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
163191455Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay2486/QĐ-BYT09/09/2022
163291468Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
163391469Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
163491470Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
163591471Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
163691472Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
163791473Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
163891474Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
163991475Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164091476Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164191477Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164291479Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
164391480Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164491481Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164591482Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
164691484Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164791485Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164891486Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
164991490Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
165091492Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
165191499Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
165291500Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
165391501Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
165491517Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
165591519Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
165691520Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
165791523Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2486/QĐ-BYT09/09/2022
165891524Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
165991525Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
166091526Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
166191531Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
166291533Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
166391539Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
166491542Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
166591543Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
166691550Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
166791552Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
166891553Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
166991558Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
167091559Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
167191561Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
167291562Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)2486/QĐ-BYT09/09/2022
167391564Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
167491565Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
167591587Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
167691590Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
167791597Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
167891600Gây mê phẫu thuật nối vị tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
167991603Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
168091605Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
168191608Gây mê phẫu thuật sa sinh dục2486/QĐ-BYT09/09/2022
168291610Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
168391611Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
168491616Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
168591617Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
168691618Gây mê tán sỏi qua da bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
168791619Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
168891620Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi2486/QĐ-BYT09/09/2022
168991627Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
169091631Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
169191632Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường2486/QĐ-BYT09/09/2022
169291635Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
169391640Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non2486/QĐ-BYT09/09/2022
169491641Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược2486/QĐ-BYT09/09/2022
169591642Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
169691643Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
169791644Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng2486/QĐ-BYT09/09/2022
169891645Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
169991646Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
170091647Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
170191648Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
170291651Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
170391652Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
170491653Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
170591657Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
170691660Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
170791661Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
170891663Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
170991664Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
171091666Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
171191668Hồi sức phẫu thuật áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
171291671Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
171391684Hồi sức phẫu thuật bảo tồn2486/QĐ-BYT09/09/2022
171491685Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
171591687Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
171691688Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối2486/QĐ-BYT09/09/2022
171791689Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
171891695Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
171991696Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
172091697Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
172191704Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
172291705Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
172391706Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
172491707Hồi sức phẫu thuật bướu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
172591708Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
172691709Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
172791710Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
172891714Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
172991715Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
173091718Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
173191719Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
173291720Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
173391724Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
173491727Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
173591729Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
173691730Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
173791740Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài2486/QĐ-BYT09/09/2022
173891744Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
173991745Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
174091747Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
174191748Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
174291749Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
174391750Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
174491751Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
174591755Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
174691759Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
174791760Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
174891761Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
174991764Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
175091765Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
175191766Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
175291772Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
175391773Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ3048/QĐ-BYT31/07/2023
175491776Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận3048/QĐ-BYT31/07/2023
175591777Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ3048/QĐ-BYT31/07/2023
175691781Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
175791782Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
175891783Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
175991784Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
176091785Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
176191786Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
176291787Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
176391788Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
176491789Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
176591793Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
176691796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
176791797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
176891798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể2486/QĐ-BYT09/09/2022
176991799Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
177091801Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời2486/QĐ-BYT09/09/2022
177191803Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
177291804Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
177391817Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
177491818Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
177591819Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
177691820Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
177791821Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
177891822Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
177991833Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
178091838Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
178191839Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
178291841Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
178391844Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
178491845Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
178591846Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
178691847Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
178791848Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
178891849Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
178991850Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2486/QĐ-BYT09/09/2022
179091851Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
179191853Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
179291866Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
179391868Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
179491879Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
179591883Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
179691884Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
179791885Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
179891886Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
179991902Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow2486/QĐ-BYT09/09/2022
180091903Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
180191905Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
180291906Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
180391907Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
180491912Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
180591914Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
180691919Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
180791921Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
180891923Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
180991925Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
181091926Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
181191928Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
181291941Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì2486/QĐ-BYT09/09/2022
181391942Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
181491943Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính2486/QĐ-BYT09/09/2022
181591944Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
181691945Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
181791946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
181891948Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép2486/QĐ-BYT09/09/2022
181991962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
182091963Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
182191964Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
182291965Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
182391968Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
182491976Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá2486/QĐ-BYT09/09/2022
182591978Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
182691979Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
182791980Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
182891981Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
182991982Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
183091992Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
183191995Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
183292000Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
183392017Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
183492019Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
183592020Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
183692021Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành2486/QĐ-BYT09/09/2022
183792022Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
183892051Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ2486/QĐ-BYT09/09/2022
183992053Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não2486/QĐ-BYT09/09/2022
184092056Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
184192059Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
184292060Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
184392069Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
184492071Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
184592078Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính2486/QĐ-BYT09/09/2022
184692079Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
184792082Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
184892083Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
184992085Hồi sức phẫu thuật có sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
185092087Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
185192091Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
185292092Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
185392095Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
185492096Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
185592097Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp3048/QĐ-BYT31/07/2023
185692119Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung2486/QĐ-BYT09/09/2022
185792144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
185892145Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
185992146Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
186092163Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn3048/QĐ-BYT31/07/2023
186192175Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
186292176Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini2486/QĐ-BYT09/09/2022
186392177Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
186492178Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein2486/QĐ-BYT09/09/2022
186592179Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
186692180Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
186792181Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
186892182Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3048/QĐ-BYT31/07/2023
186992186Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
187092187Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
187192194Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
187292195Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay2486/QĐ-BYT09/09/2022
187392196Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
187492200Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân3048/QĐ-BYT31/07/2023
187592203Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận2486/QĐ-BYT09/09/2022
187692204Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
187792205Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
187892206Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
187992209Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2486/QĐ-BYT09/09/2022
188092210Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
188192212Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
188292215Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
188392216Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
188492217Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
188592230Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)3048/QĐ-BYT31/07/2023
188692231Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác3048/QĐ-BYT31/07/2023
188792262Hồi sức phẫu thuật gan- mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
188892265Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay3048/QĐ-BYT31/07/2023
188992266Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert3048/QĐ-BYT31/07/2023
189092306Hồi sức phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)2486/QĐ-BYT09/09/2022
189192307Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
189292308Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
189392309Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
189492310Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
189592313Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
189692314Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
189792315Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
189892317Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II2486/QĐ-BYT09/09/2022
189992318Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
190092320Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
190192321Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
190292323Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa3048/QĐ-BYT31/07/2023
190392329Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép2486/QĐ-BYT09/09/2022
190492330Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim2486/QĐ-BYT09/09/2022
190592331Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu2486/QĐ-BYT09/09/2022
190692341Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
190792342Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
190892343Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
190992344Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
191092345Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
191192346Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
191292348Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
191392350Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
191492351Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)2486/QĐ-BYT09/09/2022
191592352Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
191692353Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
191792354Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)2486/QĐ-BYT09/09/2022
191892355Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
191992356Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192092357Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
192192358Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
192292359Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192392360Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
192492361Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192592362Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192692363Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192792364Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
192892365Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
192992367Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
193092369Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
193192370Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
193292371Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
193392372Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
193492373Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
193592374Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
193692375Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
193792376Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
193892377Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
193992378Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
194092379Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
194192380Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
194292381Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
194392382Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
194492383Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
194592384Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
194692385Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
194792386Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
194892389Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
194992390Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon2486/QĐ-BYT09/09/2022
195092391Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
195192392Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
195292393Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
195392394Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
195492395Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
195592396Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
195692397Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
195792398Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
195892399Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
195992400Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
196092401Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
196192402Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
196292403Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
196392404Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
196492405Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
196592406Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
196692407Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
196792408Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
196892409Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
196992410Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
197092411Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
197192412Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
197292413Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
197392415Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
197492416Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý2486/QĐ-BYT09/09/2022
197592417Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
197692418Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
197792419Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
197892420Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
197992421Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
198092422Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
198192423Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
198292424Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
198392425Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
198492429Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
198592430Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
198692431Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
198792432Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
198892433Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc2486/QĐ-BYT09/09/2022
198992434Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
199092440Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
199192443Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
199292446Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
199392459Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay3048/QĐ-BYT31/07/2023
199492464Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
199592468Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm2486/QĐ-BYT09/09/2022
199692470Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
199792473Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
199892475Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
199992476Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
200092479Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
200192483Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
200292484Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
200392486Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên3048/QĐ-BYT31/07/2023
200492493Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
200592494Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
200692495Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
200792496Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
200892497Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
200992498Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
201092499Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
201192500Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
201292501Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
201392502Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
201492503Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
201592504Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
201692510Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
201792513Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo2486/QĐ-BYT09/09/2022
201892515Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
201992525Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
202092526Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
202192527Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
202292532Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
202392535Hồi sức phẫu thuật loai 32486/QĐ-BYT09/09/2022
202492537Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột3048/QĐ-BYT31/07/2023
202592546Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
202692547Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
202792552Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
202892553Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
202992554Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
203092556Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán3048/QĐ-BYT31/07/2023
203192559Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
203292564Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
203392565Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
203492569Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
203592570Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
203692571Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
203792572Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
203892573Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
203992574Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
204092575Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2486/QĐ-BYT09/09/2022
204192578Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
204292601Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
204392604Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
204492605Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype2486/QĐ-BYT09/09/2022
204592609Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
204692613Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
204792614Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
204892616Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
204992629Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
205092635Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
205192645Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông2486/QĐ-BYT09/09/2022
205292646Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang2486/QĐ-BYT09/09/2022
205392648Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
205492649Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
205592650Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
205692651Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng2486/QĐ-BYT09/09/2022
205792653Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
205892654Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
205992655Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
206092656Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
206192677Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
206292678Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
206392679Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
206492680Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
206592685Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU2486/QĐ-BYT09/09/2022
206692695Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)2486/QĐ-BYT09/09/2022
206792701Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
206892702Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
206992704Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
207092711Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
207192714Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái2486/QĐ-BYT09/09/2022
207292715Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
207392716Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
207492717Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
207592734Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
207692735Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
207792741Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
207892745Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
207992748Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
208092749Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
208192750Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
208292754Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
208392755Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh2486/QĐ-BYT09/09/2022
208492758Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
208592761Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
208692764Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
208792766Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
208892768Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)2486/QĐ-BYT09/09/2022
208992774Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
209092775Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC2486/QĐ-BYT09/09/2022
209192786Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
209292790Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
209392796Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
209492797Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
209592808Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
209692812Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
209792813Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)2486/QĐ-BYT09/09/2022
209892841Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
209992846Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2486/QĐ-BYT09/09/2022
210092851Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
210192855Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
210292863Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
210392871Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
210492872Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
210592886Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
210692887Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
210792888Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
210892889Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
210992891Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
211092892Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211192893Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211292894Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211392895Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211492897Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
211592898Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211692899Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211792900Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
211892902Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
211992903Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
212092904Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
212192908Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
212292910Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
212392917Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
212492918Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
212592919Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
212692935Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
212792937Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
212892938Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
212992941Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2486/QĐ-BYT09/09/2022
213092943Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
213192944Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
213292949Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
213392960Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
213492961Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
213592968Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
213692970Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
213792971Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
213892976Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
213992977Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
214092979Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
214192980Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)2486/QĐ-BYT09/09/2022
214292982Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
214392983Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
214493005Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
214593008Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
214693015Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
214793018Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
214893021Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
214993028Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
215093029Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
215193034Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
215293035Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
215393036Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
215493037Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
215593038Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi2486/QĐ-BYT09/09/2022
215693045Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
215793047Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
215893048Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
215993049Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
216093050Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
216193053Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
216293054Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
216393055Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
216493059Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
216593062Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
216693063Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
216793065Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
216893066Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
216993068Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
217093070Gây tê phẫu thuật áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
217193073Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
217293086Gây tê phẫu thuật bảo tồn2486/QĐ-BYT09/09/2022
217393087Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
217493089Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
217593091Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
217693097Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
217793098Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
217893099Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
217993101Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
218093106Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
218193107Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
218293109Gây tê phẫu thuật bướu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
218393110Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
218493111Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
218593112Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
218693116Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
218793117Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
218893118Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
218993119Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
219093120Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
219193122Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
219293125Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
219393126Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
219493129Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
219593131Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
219693133Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
219793134Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
219893135Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
219993136Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
220093142Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài2486/QĐ-BYT09/09/2022
220193146Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
220293147Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
220393149Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
220493150Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
220593151Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
220693152Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
220793153Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
220893157Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
220993159Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
221093161Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
221193162Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
221293163Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
221393166Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
221493167Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
221593168Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
221693174Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
221793176Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
221893178Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận3048/QĐ-BYT31/07/2023
221993179Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ3048/QĐ-BYT31/07/2023
222093183Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
222193184Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
222293185Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
222393186Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
222493187Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
222593188Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
222693189Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
222793190Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
222893191Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
222993195Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
223093198Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể3048/QĐ-BYT31/07/2023
223193199Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% di ện tích cơ thể3048/QĐ-BYT31/07/2023
223293200Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể3048/QĐ-BYT31/07/2023
223393201Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
223493203Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời2486/QĐ-BYT09/09/2022
223593205Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
223693206Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
223793207Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
223893211Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
223993219Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
224093221Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
224193222Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
224293223Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
224393235Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
224493241Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
224593243Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
224693245Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
224793246Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
224893247Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
224993248Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
225093249Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
225193250Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
225293252Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2486/QĐ-BYT09/09/2022
225393253Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
225493255Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
225593258Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
225693268Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
225793270Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
225893281Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
225993285Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
226093286Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
226193287Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
226293294Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
226393296Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
226493298Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
226593299Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
226693305Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
226793307Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
226893308Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ2486/QĐ-BYT09/09/2022
226993309Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
227093314Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
227193316Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
227293321Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
227393323Gây tê phẫu thuật cắt tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
227493325Gây tê phẫu thuật cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
227593327Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
227693328Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
227793330Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
227893339Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
227993344Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
228093345Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính2486/QĐ-BYT09/09/2022
228193346Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
228293347Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
228393348Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
228493350Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép2486/QĐ-BYT09/09/2022
228593364Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
228693365Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
228793366Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
228893367Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
228993370Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
229093377Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép2486/QĐ-BYT09/09/2022
229193378Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá2486/QĐ-BYT09/09/2022
229293380Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
229393381Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
229493382Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
229593383Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
229693384Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
229793386Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng2486/QĐ-BYT09/09/2022
229893394Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
229993397Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
230093402Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
230193406Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung2486/QĐ-BYT09/09/2022
230293407Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
230393408Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
230493415Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
230593422Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
230693423Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành2486/QĐ-BYT09/09/2022
230793424Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
230893438Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
230993453Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ2486/QĐ-BYT09/09/2022
231093458Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
231193461Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
231293462Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
231393471Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
231493473Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
231593481Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
231693484Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
231793487Gây tê phẫu thuật có sốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
231893492Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
231993493Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
232093494Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
232193496Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
232293497Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
232393498Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
232493499Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
232593512Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)2486/QĐ-BYT09/09/2022
232693521Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung2486/QĐ-BYT09/09/2022
232793525Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
232893546Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
232993547Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
233093548Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
233193565Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
233293577Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
233393578Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini2486/QĐ-BYT09/09/2022
233493579Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
233593580Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein2486/QĐ-BYT09/09/2022
233693581Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
233793582Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
233893584Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3048/QĐ-BYT31/07/2023
233993588Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
234093589Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
234193593Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
234293596Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
234393597Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay2486/QĐ-BYT09/09/2022
234493598Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
234593602Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân2486/QĐ-BYT09/09/2022
234693605Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận2486/QĐ-BYT09/09/2022
234793606Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
234893607Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
234993608Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
235093611Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2486/QĐ-BYT09/09/2022
235193614Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
235293617Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
235393618Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
235493630Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
235593636Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng2486/QĐ-BYT09/09/2022
235693648Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
235793660Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
235893665Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
235993667Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
236093668Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert2486/QĐ-BYT09/09/2022
236193676Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
236293679Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
236393686Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu2486/QĐ-BYT09/09/2022
236493707Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
236593708Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)2486/QĐ-BYT09/09/2022
236693709Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
236793710Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
236893711Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
236993712Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
237093715Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
237193716Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
237293717Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
237393719Gây tê phẫu thuật khâu da thì II2486/QĐ-BYT09/09/2022
237493722Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
237593725Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
237693727Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2486/QĐ-BYT09/09/2022
237793728Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2486/QĐ-BYT09/09/2022
237893729Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế2486/QĐ-BYT09/09/2022
237993730Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế2486/QĐ-BYT09/09/2022
238093731Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép2486/QĐ-BYT09/09/2022
238193732Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim2486/QĐ-BYT09/09/2022
238293733Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu2486/QĐ-BYT09/09/2022
238393743Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
238493744Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
238593745Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
238693746Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
238793747Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
238893748Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
238993750Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
239093752Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
239193753Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)2486/QĐ-BYT09/09/2022
239293754Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
239393755Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
239493756Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)2486/QĐ-BYT09/09/2022
239593757Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
239693758Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
239793759Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
239893760Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
239993761Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240093762Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
240193763Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240293764Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240393765Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240493766Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240593767Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
240693769Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240793771Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
240893772Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
240993773Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
241093774Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
241193775Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
241293776Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
241393777Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
241493778Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
241593779Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
241693780Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
241793781Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
241893782Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
241993783Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
242093784Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
242193785Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
242293786Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
242393787Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
242493788Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
242593791Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
242693792Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon2486/QĐ-BYT09/09/2022
242793793Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
242893794Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
242993795Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
243093796Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
243193797Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
243293798Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
243393799Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
243493800Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
243593801Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
243693802Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
243793803Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
243893804Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
243993805Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
244093806Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
244193807Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
244293808Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
244393809Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
244493810Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
244593811Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
244693812Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
244793813Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
244893814Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
244993815Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
245093817Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
245193818Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý2486/QĐ-BYT09/09/2022
245293819Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
245393820Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
245493821Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
245593822Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
245693823Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
245793824Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
245893825Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
245993826Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
246093827Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
246193831Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
246293832Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
246393833Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
246493834Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên2486/QĐ-BYT09/09/2022
246593835Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc2486/QĐ-BYT09/09/2022
246693836Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
246793837Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )2486/QĐ-BYT09/09/2022
246893842Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
246993845Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
247093848Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
247193851Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
247293861Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
247393867Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường2486/QĐ-BYT09/09/2022
247493870Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
247593874Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non2486/QĐ-BYT09/09/2022
247693875Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược2486/QĐ-BYT09/09/2022
247793876Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
247893878Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
247993882Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
248093883Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo2486/QĐ-BYT09/09/2022
248193898Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
248293902Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
248393903Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
248493909Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi2486/QĐ-BYT09/09/2022
248593912Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
248693913Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
248793914Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
248893915Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
248993916Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
249093917Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
249193918Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
249293919Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
249393920Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
249493921Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
249593922Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
249693923Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
249793927Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
249893929Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
249993933Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
250093934Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL2486/QĐ-BYT09/09/2022
250193943Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
250293944Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
250393945Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
250493949Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
250593950Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
250693953Gây tê phẫu thuật loai 32486/QĐ-BYT09/09/2022
250793955Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
250893964Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
250993965Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
251093966Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
251193970Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
251293971Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
251393972Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
251493974Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
251593977Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
251693980Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
251793981Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
251893982Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
251993983Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
252093987Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
252193988Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
252293989Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
252393990Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
252493991Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
252593992Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
252693996Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
252794019Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
252894022Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
252994023Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype2486/QĐ-BYT09/09/2022
253094027Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
253194028Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
253294031Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
253394032Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
253494034Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
253594038Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
253694039Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
253794041Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
253894047Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
253994054Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
254094063Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông2486/QĐ-BYT09/09/2022
254194064Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang2486/QĐ-BYT09/09/2022
254294066Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
254394067Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
254494068Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
254594071Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
254694072Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
254794073Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
254894074Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
254994095Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
255094096Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
255194097Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
255294098Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
255394103Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU2486/QĐ-BYT09/09/2022
255494110Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
255594113Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)2486/QĐ-BYT09/09/2022
255694114Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)2486/QĐ-BYT09/09/2022
255794119Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
255894120Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
255994121Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
256094122Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
256194127Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
256294129Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
256394132Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái2486/QĐ-BYT09/09/2022
256494133Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
256594134Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
256694135Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
256794138Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
256894152Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
256994153Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
257094158Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
257194159Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
257294163Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
257394166Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
257494167Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
257594168Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
257694169Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
257794170Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
257894172Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
257994173Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh2486/QĐ-BYT09/09/2022
258094175Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
258194176Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
258294179Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
258394180Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
258494182Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
258594184Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
258694186Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)2486/QĐ-BYT09/09/2022
258794189Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
258894192Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
258994193Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC2486/QĐ-BYT09/09/2022
259094196Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
259194201Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
259294204Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
259394208Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
259494214Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
259594216Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy2486/QĐ-BYT09/09/2022
259694226Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
259794230Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
259894231Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)2486/QĐ-BYT09/09/2022
259994234Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
260094247Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục2486/QĐ-BYT09/09/2022
260194258Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
260294259Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
260394264Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2486/QĐ-BYT09/09/2022
260494269Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
260594273Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
260694281Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
260794289Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
260894290Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
260994291Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay2486/QĐ-BYT09/09/2022
261094298Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)2486/QĐ-BYT09/09/2022
261194299Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo2486/QĐ-BYT09/09/2022
261294305Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
261394306Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261494307Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261594308Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261694310Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261794311Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261894312Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
261994313Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262094314Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262194315Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
262294316Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262394317Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262494318Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
262594319Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262694320Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262794321Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262894322Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
262994326Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
263094328Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
263194332Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
263294335Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
263394336Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
263494337Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
263594353Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
263694355Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi2486/QĐ-BYT09/09/2022
263794356Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
263894359Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2486/QĐ-BYT09/09/2022
263994363Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
264094370Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
264194371Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang2486/QĐ-BYT09/09/2022
264294372Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
264394378Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
264494379Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
264594386Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
264694389Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
264794390Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
264894394Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
264994395Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
265094397Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
265194398Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)2486/QĐ-BYT09/09/2022
265294399Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
265394400Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
265494401Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
265594421Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
265694422Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo2486/QĐ-BYT09/09/2022
265794423Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
265894426Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
265994432Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
266094433Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
266194436Gây tê phẫu thuật nối vị tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
266294444Gây tê phẫu thuật sa sinh dục2486/QĐ-BYT09/09/2022
266394446Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
266494447Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
266594452Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
266694453Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
266794454Gây tê tán sỏi qua da bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
266894455Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
266994456Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi2486/QĐ-BYT09/09/2022
267094457Gây tê tán sỏi thận qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
267194460An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
267294461An thần bệnh nhân nhổ răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
267394462An thần bệnh nhân nội soi đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
267494463An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
267594464An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
267694465An thần bệnh nhân phải nắn xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
267794466An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức2486/QĐ-BYT09/09/2022
267894467An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
267994470An thần nội soi buồng tử cung can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
268094471An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
268194472An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
268294473An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
268394474An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
268494475An thần nội soi gắp dị vật đường thở2486/QĐ-BYT09/09/2022
268594483An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
268694484An thần nội soi tán sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
268794485An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
268894486An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
268994487An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
269094489An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
269194496An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
269294498An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
269394499An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
269494500An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype2486/QĐ-BYT09/09/2022
269594501An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ2486/QĐ-BYT09/09/2022
269694502An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
269794505An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
269894507An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
269994508An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
270094509An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
270194510An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
270294511An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
270394514An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
270494517An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
270594518An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
270694522An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
270794524An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
270894528An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
270994529An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
271094531An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
271194533An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
271294538An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
271394541An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
271494552An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
271594566An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
271694573An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
271794580An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
271894585An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2486/QĐ-BYT09/09/2022
271994594An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
272094599An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
272194602An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
272294610An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
272394611An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
272494620An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo2486/QĐ-BYT09/09/2022
272594625An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
272694626An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
272794627An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
272894628An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
272994629An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273094630An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
273194632An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273294633An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273394634An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273494636An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
273594637An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273694638An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273794639An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
273894640An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
273994642An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
274094643An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
274194644An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
274294656An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
274394657An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
274494658An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
274594664An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
274694666An thần phẫu thuật nội soi lấy u2486/QĐ-BYT09/09/2022
274794673An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da2486/QĐ-BYT09/09/2022
274894675An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
274994678An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
275094681An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
275194683An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
275294685An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
275394686An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
275494699An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
275594700An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
275694701An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
275794710An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
275894711An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
275994712An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
276094724An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
276194744An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo2486/QĐ-BYT09/09/2022
276294745An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
276394747An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
276494752An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
276594760An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ2486/QĐ-BYT09/09/2022
276694761An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não2486/QĐ-BYT09/09/2022
276794763An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
276894764An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)2486/QĐ-BYT09/09/2022
276994765An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não2486/QĐ-BYT09/09/2022
277094766An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não2486/QĐ-BYT09/09/2022
277194772An thần tán sỏi qua da bằng laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
277294773An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
277394774An thần tán sỏi qua da bằng xung hơi2486/QĐ-BYT09/09/2022
277494775An thần tán sỏi thận qua da2486/QĐ-BYT09/09/2022
27751057Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)2486/QĐ-BYT09/09/2022
277610153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần3048/QĐ-BYT31/07/2023
277710153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
277810278Phẫu thuật cắt u thành ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
277910288Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
278010350Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
278110350Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
278210354Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
278310369Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu2486/QĐ-BYT09/09/2022
278410369Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
278510410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài2486/QĐ-BYT09/09/2022
278610411Cắt hẹp bao quy đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
278710412Mở rộng lỗ sáo2486/QĐ-BYT09/09/2022
278810416Mở thông dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
278910416Mở thông dạ dày [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
279010451Mở bụng thăm dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
279110451Mở bụng thăm dò [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
279210452Mở bụng thăm dò, sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
279310452Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
279410453Nối vị tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
279510453Nối vị tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
279610454Cắt dạ dày hình chêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
279710454Cắt dạ dày hình chêm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
279810455Cắt đoạn dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
279910456Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
280010463Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
280110463Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
280210464Phẫu thuật Newmann2486/QĐ-BYT09/09/2022
280310465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
280410465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
280510471Mở dạ dày xử lý tổn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
280610471Mở dạ dày xử lý tổn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
280710479Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
280810479Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
280910480Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
281010480Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
281110481Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
281210481Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
281310482Tháo xoắn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
281410482Tháo xoắn ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
281510483Tháo lồng ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
281610483Tháo lồng ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
281710484Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
281810484Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
281910485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
282010485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
282110486Cắt ruột non hình chêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
282210486Cắt ruột non hình chêm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
282310487Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông2486/QĐ-BYT09/09/2022
282410487Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
282510488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
282610488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
282710490Cắt nhiều đoạn ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
282810490Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
282910491Gỡ dính sau mổ lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
283010491Gỡ dính sau mổ lại [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
283110492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
283210492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
283310493Đóng mở thông ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
283410493Đóng mở thông ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
283510494Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
283610494Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
283710495Nối tắt ruột non - ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
283810495Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
283910496Cắt mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
284010496Cắt mạc nối lớn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
284110497Cắt bỏ u mạc nối lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
284210497Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
284310498Cắt u mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
284410498Cắt u mạc treo ruột [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
284510506Cắt ruột thừa đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
284610506Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
284710507Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
284810507Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
284910508Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2486/QĐ-BYT09/09/2022
285010508Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
285110509Dẫn lưu áp xe ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
285210509Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
285310510Các phẫu thuật ruột thừa khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
285410510Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
285510512Khâu lỗ thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
285610512Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
285710513Cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
285810513Cắt túi thừa đại tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
285910515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
286010515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
286110516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann2486/QĐ-BYT09/09/2022
286210516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
286310517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
286410517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
286510518Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay2486/QĐ-BYT09/09/2022
286610518Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
286710519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
286810519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
286910524Làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
287010524Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
287110525Làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
287210525Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
287310526Lấy dị vật trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
287410526Lấy dị vật trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
287510527Cắt đoạn trực tràng nối ngay2486/QĐ-BYT09/09/2022
287610527Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
287710528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann2486/QĐ-BYT09/09/2022
287810528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
287910533Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
288010533Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
288110534Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
288210534Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
288310535Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
288410535Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
288510547Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
288610547Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
288710548Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
288810548Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
288910549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)2486/QĐ-BYT09/09/2022
289010549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
289110555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
289210555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
289310556Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
289410556Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
289510557Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
289610557Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
289710558Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
289810558Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
289910559Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ2486/QĐ-BYT09/09/2022
290010559Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
290110561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
290210561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
290310563Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
290410563Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
290510565Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
290610566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)2486/QĐ-BYT09/09/2022
290710567Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
290810569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
290910569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
291010571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
291110571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
291210572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
291310572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
291410577Cắt gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
291510577Cắt gan trái [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
291610580Cắt thuỳ gan trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
291710580Cắt thuỳ gan trái [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
291810608Cầm máu nhu mô gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
291910608Cầm máu nhu mô gan [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
292010609Chèn gạc nhu mô gan cầm máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
292110609Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
292210610Lấy máu tụ bao gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
292310610Lấy máu tụ bao gan [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
292410611Cắt chỏm nang gan2486/QĐ-BYT09/09/2022
292510621Cắt túi mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
292610621Cắt túi mật [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
292710622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
292810622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
292910623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
293010623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
293110624Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
293210625Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật2486/QĐ-BYT09/09/2022
293310625Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
293410632Nối mật ruột bên - bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
293510632Nối mật ruột bên - bên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
293610633Nối mật ruột tận - bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
293710633Nối mật ruột tận - bên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
293810634Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
293910634Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
294010637Cắt nang ống mật chủ2486/QĐ-BYT09/09/2022
294110640Khâu vết thương tụy và dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
294210640Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
294310643Nối nang tụy với dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
294410643Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
294510644Nối nang tụy với hỗng tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
294610644Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
294710654Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
294810654Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
294910655Cắt đuôi tụy bảo tồn lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
295010655Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
295110659Nối tụy ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
295210659Nối tụy ruột [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
295310669Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
295410669Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
295510673Cắt lách do chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
295610673Cắt lách do chấn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
295710676Khâu vết thương lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
295810679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini2486/QĐ-BYT09/09/2022
295910679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
296010680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice2486/QĐ-BYT09/09/2022
296110680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
296210682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein2486/QĐ-BYT09/09/2022
296310682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
296410683Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát2486/QĐ-BYT09/09/2022
296510683Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
296610684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
296710684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
296810685Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
296910685Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
297010686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
297110686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
297210687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
297310687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
297410688Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn2486/QĐ-BYT09/09/2022
297510689Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
297610690Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
297710691Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
297810692Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
297910697Phẫu thuật cắt u thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
298010698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
298110698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
298210699Khâu vết thương thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
298310701Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
298410701Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
298510719Phẫu thuật KHX gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
298610720Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
298710721Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
298810722Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
298910725Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299010726Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299110727Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299210727Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
299310730Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299410731Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299510732Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299610733Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
299710734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
299810734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
299910736Phẫu thuật KHX gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
300010739Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
300110740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
300210742Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
300310743Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
300410744Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
300510744Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
300610746Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
300710755Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)2486/QĐ-BYT09/09/2022
300810755Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
300910765Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
301010772Phẫu thuật KHX gãy bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
301110772Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
301210775Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
301310776Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
301410777Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
301510778Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
301610779Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
301710780Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
301810781Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
301910784Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong2486/QĐ-BYT09/09/2022
302010785Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
302110790Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc2486/QĐ-BYT09/09/2022
302210790Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
302310793Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
302410807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động2486/QĐ-BYT09/09/2022
302510807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
302610808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động2486/QĐ-BYT09/09/2022
302710808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
302810809Phẫu thuật vết thương bàn tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
302910810Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi2486/QĐ-BYT09/09/2022
303010810Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
303110811Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
303210811Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
303310812Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
303410812Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
303510813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền2486/QĐ-BYT09/09/2022
303610814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời2486/QĐ-BYT09/09/2022
303710815Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
303810818Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I2486/QĐ-BYT09/09/2022
303910818Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
304010819Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304110820Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304210821Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304310827KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304410828Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304510829Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
304610832Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304710834Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay2486/QĐ-BYT09/09/2022
304810839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V2486/QĐ-BYT09/09/2022
304910839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
305010840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II2486/QĐ-BYT09/09/2022
305110840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
305210842Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi2486/QĐ-BYT09/09/2022
305310842Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
305410843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng2486/QĐ-BYT09/09/2022
305510843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
305610845Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
305710845Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
305810847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
305910847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
306010853Phẫu thuật chuyển ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
306110860Thương tích bàn tay giản đơn2486/QĐ-BYT09/09/2022
306210861Thương tích bàn tay phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
306310861Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
306410862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón2486/QĐ-BYT09/09/2022
306510862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
306610863Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3048/QĐ-BYT31/07/2023
306710863Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
306810866Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon2486/QĐ-BYT09/09/2022
306910870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
307010874Cụt chấn thương cổ và bàn chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
307110874Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
307210875Phẫu thuật tổn thương gân chày trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
307310875Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
307410876Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I2486/QĐ-BYT09/09/2022
307510876Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
307610877Phẫu thuật tổn thương gân Achille2486/QĐ-BYT09/09/2022
307710877Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
307810878Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
307910878Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
308010879Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I2486/QĐ-BYT09/09/2022
308110879Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
308210880Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
308310880Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
308410882Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
308510882Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
308610883Phẫu thuật điều trị gân bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
308710883Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
308810885Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille2486/QĐ-BYT09/09/2022
308910885Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
309010895Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
309110902Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm2486/QĐ-BYT09/09/2022
309210902Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
309310904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
309410904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
309510906Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
309610906Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
309710911Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
309810911Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
309910913Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
310010914Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)2486/QĐ-BYT09/09/2022
310110915Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
310210917Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
310310918Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
310410919Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
310510920Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
310610921Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
310710934Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
310810939Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
310910944Phẫu thuật xơ cứng đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
311010944Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
311110945Phẫu thuật xơ cứng phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
311210945Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
311310947Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2486/QĐ-BYT09/09/2022
311410947Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
311510948Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
311610948Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
311710952Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi2486/QĐ-BYT09/09/2022
311810952Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
311910953Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)2486/QĐ-BYT09/09/2022
312010953Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
312110954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
312210954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
312310955Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
312410955Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
312510956Phẫu thuật làm sạch ổ khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
312610956Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
312710958Phẫu thuật đóng cứng khớp khác2486/QĐ-BYT09/09/2022
312810958Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
312910960Phẫu thuật vá da diện tích <5cm22486/QĐ-BYT09/09/2022
313010961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²2486/QĐ-BYT09/09/2022
313110961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
313210962Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²2486/QĐ-BYT09/09/2022
313310962Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
313410963Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
313510963Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
313610964Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
313710964Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
313810965Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
313910970Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
314010971Lấy u xương (ghép xi măng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
314110971Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
314210976Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
314310977Phẫu thuật vá da dày > 1 cm22486/QĐ-BYT09/09/2022
314410978Phẫu thuật vá da mỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
314510979Phẫu thuật viêm xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
314610979Phẫu thuật viêm xương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
314710980Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết2486/QĐ-BYT09/09/2022
314810980Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
314910983Phẫu thuật vết thương khớp2486/QĐ-BYT09/09/2022
315010983Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
315110984Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương2486/QĐ-BYT09/09/2022
315210995Nắn, bó bột trật khớp vai2486/QĐ-BYT09/09/2022
315310996Nắn, bó bột gãy xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
315410997Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
315510998Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
315610999Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3157101000Nắn, bó bột trật khớp khuỷu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3158101001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3159101002Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3160101003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV2486/QĐ-BYT09/09/2022
3161101004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3162101005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3163101006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3164101007Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3165101008Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles2486/QĐ-BYT09/09/2022
3166101009Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
3167101010Nắn, bó bột trật khớp háng2486/QĐ-BYT09/09/2022
3168101011Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng2486/QĐ-BYT09/09/2022
3169101012Nắn, bó bột gãy mâm chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
3170101015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
3171101016Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi2486/QĐ-BYT09/09/2022
3172101017Bó bột ống trong gãy xương bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
3173101018Nắn, bó bột trật khớp gối2486/QĐ-BYT09/09/2022
3174101019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3175101020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3176101021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3177101022Nắn, bó bột gãy xương chày2486/QĐ-BYT09/09/2022
3178101023Nắn, bó bột gãy xương gót2486/QĐ-BYT09/09/2022
3179101024Nắn, bó bột gãy xương ngón chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3180101025Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
3181101026Nắn, bó bột gãy Dupuptren2486/QĐ-BYT09/09/2022
3182101027Nắn, bó bột gãy Monteggia2486/QĐ-BYT09/09/2022
3183101028Nắn, bó bột gãy xương bàn chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3184101029Nắn, bó bột trật khớp xương đòn2486/QĐ-BYT09/09/2022
3185101030Nắm, cố định trật khớp hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3186101031Nắn, bó bột trật khớp cổ chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
3187101032Nẹp bột các loại, không nắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
3188101107Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên2486/QĐ-BYT09/09/2022
3189101107Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3190114Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
3191115Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
3192119Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em3048/QĐ-BYT31/07/2023
31931110Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
31941111Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu2486/QĐ-BYT09/09/2022
31951112Thay băng và chăm sóc vùng lấy da2486/QĐ-BYT09/09/2022
31961113Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông2486/QĐ-BYT09/09/2022
31971114Gây mê thay băng bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
31981115Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép2486/QĐ-BYT09/09/2022
31991116Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu2486/QĐ-BYT09/09/2022
32001119Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
32011119Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32021122Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
32031122Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32041125Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2486/QĐ-BYT09/09/2022
32051125Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32061128Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
32071128Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32081179Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt2486/QĐ-BYT09/09/2022
32091180Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32101181Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32111182Sơ cấp cứu bỏng acid2486/QĐ-BYT09/09/2022
32121183Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện2486/QĐ-BYT09/09/2022
32131187Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32141188Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32151189Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32161190Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng2486/QĐ-BYT09/09/2022
321711103Cắt sẹo khâu kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
321811103Cắt sẹo khâu kín [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
321911116Thay băng điều trị vết thương mạn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
322011159Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
322111159Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
322211160Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
322311160Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
322411161Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín2486/QĐ-BYT09/09/2022
322511161Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
322611176Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè2486/QĐ-BYT09/09/2022
322711177Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
322811178Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
322911179Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
323011180Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
3231122Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3232123Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3233124Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32341210Cắt các u lành vùng cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
32351211Cắt các u lành tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
32361212Cắt các u nang giáp móng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32371245Cắt u cơ vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
32381246Cắt u vùng hàm mặt đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
32391262Cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
32401264Cắt nang vùng sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
32411265Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32421265Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32431268Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32441269Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32451270Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32461271Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32471272Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32481273Cắt nang xương hàm khó2486/QĐ-BYT09/09/2022
32491278Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32501279Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32511280Cắt u thần kinh vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
32521283Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32531284Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
32541285Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32551286Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32561286Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32571287Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi2486/QĐ-BYT09/09/2022
32581287Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32591288Cắt u tuyến nước bọt phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
32601288Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32611289Cắt u tuyến nước bọt mang tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
32621289Cắt u tuyến nước bọt mang tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32631290Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32641291Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32651291Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
32661292Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
32671292Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
326812120Cắt u thành bên họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
326912121Cắt u thành sau họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
327012125Cắt u lành tính dây thanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
327112126Cắt u lành tính thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
327212135Cắt u lưỡi lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
327312141Cắt khối u khẩu cái2486/QĐ-BYT09/09/2022
327412157Cắt u nhái sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
327512158Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
327612159Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
327712161Cắt polyp ống tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
327812161Cắt polyp ống tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
327912162Cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
328012162Cắt polyp mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
328112190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
328212191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
328312191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
328412207Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống2486/QĐ-BYT09/09/2022
328512212Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
328612218Cắt u mạc treo không cắt ruột3048/QĐ-BYT31/07/2023
328712267Cắt u vú lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
328812267Cắt u vú lành tính [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
328912268Mổ bóc nhân xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
329012269Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
329112269Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
329212278Cắt polyp cổ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
329312278Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
329412279Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
329512280Cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
329612280Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
329712281Cắt u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
329812281Cắt u nang buồng trứng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
329912283Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
330012283Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
330112284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
330212284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
330312285Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
330412287Cắt u xơ cổ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
330512291Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
330612291Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
330712309Bóc nang tuyến Bartholin2486/QĐ-BYT09/09/2022
330812312Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan2486/QĐ-BYT09/09/2022
330912313Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
331012314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
331112319Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
331212320Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
331312322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)2486/QĐ-BYT09/09/2022
331412323Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam2486/QĐ-BYT09/09/2022
331512323Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3316132Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
3317132Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3318133Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
3319133Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3320135Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3321135Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3322137Phẫu thuật lấy thai lần đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
3323137Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3324138Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
3325138Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
3326139Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
3327139Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33281310Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
33291310Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33301312Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
33311312Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33321313Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33331313Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33341314Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
33351315Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
33361317Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
33371317Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33381318Khâu tử cung do nạo thủng2486/QĐ-BYT09/09/2022
33391318Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33401319Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
33411320Gây chuyển dạ bằng thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
33421321Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm2486/QĐ-BYT09/09/2022
33431322Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
33441323Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
33451324Đỡ đẻ ngôi ngược (*)2486/QĐ-BYT09/09/2022
33461325Nội xoay thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
33471326Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
33481327Forceps3048/QĐ-BYT31/07/2023
33491328Giác hút2486/QĐ-BYT09/09/2022
33501330Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
33511331Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)2486/QĐ-BYT09/09/2022
33521332Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33531332Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33541333Đỡ đẻ thường ngôi chỏm2486/QĐ-BYT09/09/2022
33551334Cắt và khâu tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33561335Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ2486/QĐ-BYT09/09/2022
33571336Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau2486/QĐ-BYT09/09/2022
33581337Kiểm soát tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33591338Bóc rau nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
33601339Kỹ thuật bấm ối2486/QĐ-BYT09/09/2022
33611340Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33621341Khám thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
33631348Nong cổ tử cung do bế sản dịch2486/QĐ-BYT09/09/2022
33641349Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ2486/QĐ-BYT09/09/2022
33651350Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút2486/QĐ-BYT09/09/2022
33661351Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại2486/QĐ-BYT09/09/2022
33671353Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33681354Chích áp xe tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33691361Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33701361Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33711363Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33721363Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33731365Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33741365Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33751366Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
33761366Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33771367Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
33781367Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33791368Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn2486/QĐ-BYT09/09/2022
33801368Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33811369Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối2486/QĐ-BYT09/09/2022
33821369Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33831370Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
33841370Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33851371Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33861371Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33871372Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
33881372Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33891373Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
33901373Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33911374Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
33921374Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33931375Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33941375Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33951376Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
33961376Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33971377Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
33981377Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
33991379Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
34001379Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34011380Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn2486/QĐ-BYT09/09/2022
34021380Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34031381Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
34041381Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34051382Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản2486/QĐ-BYT09/09/2022
34061382Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34071383Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
34081383Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34091384Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
34101385Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
34111385Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34121386Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
34131388Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
34141388Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34151389Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
34161389Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34171390Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ2486/QĐ-BYT09/09/2022
34181390Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34191391Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng2486/QĐ-BYT09/09/2022
34201391Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34211392Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng2486/QĐ-BYT09/09/2022
34221392Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34231393Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang2486/QĐ-BYT09/09/2022
34241393Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
34251399Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ2486/QĐ-BYT09/09/2022
34261399Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
342713101Phẫu thuật Crossen2486/QĐ-BYT09/09/2022
342813101Phẫu thuật Crossen [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
342913102Phẫu thuật Manchester2486/QĐ-BYT09/09/2022
343013102Phẫu thuật Manchester [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
343113103Phẫu thuật Lefort2486/QĐ-BYT09/09/2022
343213103Phẫu thuật Lefort [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
343313109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
343413109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
343513110Phẫu thuật cắt âm vật phì đại2486/QĐ-BYT09/09/2022
343613110Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
343713112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2486/QĐ-BYT09/09/2022
343813112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
343913115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
344013115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
344113116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
344213116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
344313117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
344413117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
344513118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
344613118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
344713119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
344813119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
344913120Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục2486/QĐ-BYT09/09/2022
345013120Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
345113121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
345213121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
345313122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
345413122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
345513123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)2486/QĐ-BYT09/09/2022
345613123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
345713126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
345813126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
345913127Nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
346013127Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
346113128Nội soi buồng tử cung can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
346213128Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
346313131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
346413131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
346513132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
346613132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
346713133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
346813133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
346913136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
347013136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
347113137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
347213143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
347313143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
347413144Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
347513145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...2486/QĐ-BYT09/09/2022
347613147Cắt u thành âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
347713147Cắt u thành âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
347813148Lấy dị vật âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
347913149Khâu rách cùng đồ âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
348013149Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
348113150Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
348213151Chích áp xe tuyến Bartholin2486/QĐ-BYT09/09/2022
348313152Bóc nang tuyến Bartholin2486/QĐ-BYT09/09/2022
348413153Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
348513154Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
348613155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn2486/QĐ-BYT09/09/2022
348713156Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính2486/QĐ-BYT09/09/2022
348813157Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết2486/QĐ-BYT09/09/2022
348913158Nạo hút thai trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
349013159Dẫn lưu cùng đồ Douglas2486/QĐ-BYT09/09/2022
349113160Chọc dò túi cùng Douglas2486/QĐ-BYT09/09/2022
349213161Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
349313163Chích áp xe vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
349413164Khám Nam khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
349513165Khám Phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
349613166Soi cổ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
349713167Làm thuốc âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
349813177Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
349913177Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
350013181Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
350113185Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
350213186Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy2486/QĐ-BYT09/09/2022
350313187Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)2486/QĐ-BYT09/09/2022
350413189Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn2486/QĐ-BYT09/09/2022
350513190Truyền máu sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
350613191Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
350713192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
350813193Rửa dạ dày sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
350913194Ep tim ngoài lồng ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
351013196Khám sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351113197Chăm sóc rốn sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351213198Tắm sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351313199Đặt sonde hậu môn sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351413200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351513201Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351613202Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh2486/QĐ-BYT09/09/2022
351713221Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
351813221Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
351913222Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
352013222Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
352113223Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ2486/QĐ-BYT09/09/2022
352213223Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
352313224Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
352413224Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
352513225Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)2486/QĐ-BYT09/09/2022
352613226Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)2486/QĐ-BYT09/09/2022
352713227Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)2486/QĐ-BYT09/09/2022
352813228Đặt và tháo dụng cụ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
352913231Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
353013234Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)2486/QĐ-BYT09/09/2022
353113235Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ2486/QĐ-BYT09/09/2022
353213238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không2486/QĐ-BYT09/09/2022
353313239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
353413240Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ2486/QĐ-BYT09/09/2022
353513240Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
353613241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không2486/QĐ-BYT09/09/2022
35371483Cắt u da mi không ghép3048/QĐ-BYT31/07/2023
353814112Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi3048/QĐ-BYT31/07/2023
353914165Phẫu thuật mộng đơn thuần3048/QĐ-BYT31/07/2023
354014166Lấy dị vật giác mạc sâu3048/QĐ-BYT31/07/2023
354114167Cắt bỏ chắp có bọc3048/QĐ-BYT31/07/2023
354214168Khâu cò mi, tháo cò3048/QĐ-BYT31/07/2023
354314169Chích dẫn lưu túi lệ3048/QĐ-BYT31/07/2023
354414170Phẫu thuật lác người lớn3048/QĐ-BYT31/07/2023
354514171Khâu da mi đơn giản3048/QĐ-BYT31/07/2023
354614172Khâu phục hồi bờ mi3048/QĐ-BYT31/07/2023
354714174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt3048/QĐ-BYT31/07/2023
354814175Khâu phủ kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
354914176Khâu giác mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
355014177Khâu củng mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
355114178Thăm dò, khâu vết thương củng mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
355214180Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)3048/QĐ-BYT31/07/2023
355314185Múc nội nhãn3048/QĐ-BYT31/07/2023
355414187Phẫu thuật quặm3048/QĐ-BYT31/07/2023
355514191Mổ quặm bẩm sinh3048/QĐ-BYT31/07/2023
355614192Cắt chỉ khâu giác mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
355714193Tiêm dưới kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
355814194Tiêm cạnh nhãn cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
355914195Tiêm hậu nhãn cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
356014197Bơm thông lệ đạo3048/QĐ-BYT31/07/2023
356114200Lấy dị vật kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
356214201Khâu kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
356314202Lấy calci kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
356414203Cắt chỉ khâu da mi đơn giản3048/QĐ-BYT31/07/2023
356514204Cắt chỉ khâu kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
356614205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu3048/QĐ-BYT31/07/2023
356714206Bơm rửa lệ đạo3048/QĐ-BYT31/07/2023
356814207Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
356914208Thay băng vô khuẩn3048/QĐ-BYT31/07/2023
357014209Tra thuốc nhỏ mắt3048/QĐ-BYT31/07/2023
357114210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi3048/QĐ-BYT31/07/2023
357214211Rửa cùng đồ3048/QĐ-BYT31/07/2023
357314212Cấp cứu bỏng mắt ban đầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
357414213Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)3048/QĐ-BYT31/07/2023
357514214Bóc giả mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
357614215Rạch áp xe mi3048/QĐ-BYT31/07/2023
357714216Rạch áp xe túi lệ3048/QĐ-BYT31/07/2023
357814217Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
357914218Soi đáy mắt trực tiếp3048/QĐ-BYT31/07/2023
358014221Soi góc tiền phòng3048/QĐ-BYT31/07/2023
358114222Theo dõi nhãn áp 3 ngày3048/QĐ-BYT31/07/2023
358214223Khám lâm sàng mắt3048/QĐ-BYT31/07/2023
358314239Chụp lỗ thị giác3048/QĐ-BYT31/07/2023
358414240Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)3048/QĐ-BYT31/07/2023
358514250Test thử cảm giác giác mạc3048/QĐ-BYT31/07/2023
358614251Test phát hiện khô mắt3048/QĐ-BYT31/07/2023
358714255Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)3048/QĐ-BYT31/07/2023
358814256Đo sắc giác3048/QĐ-BYT31/07/2023
358914257Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)3048/QĐ-BYT31/07/2023
359014258Đo khúc xạ máy3048/QĐ-BYT31/07/2023
359114259Đo khúc xạ giác mạc Javal3048/QĐ-BYT31/07/2023
359214260Đo thị lực3048/QĐ-BYT31/07/2023
359314261Thử kính3048/QĐ-BYT31/07/2023
359414265Đo thị giác 2 mắt3048/QĐ-BYT31/07/2023
359514275Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm3048/QĐ-BYT31/07/2023
359614289Test nội bì3048/QĐ-BYT31/07/2023
359714290Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt3048/QĐ-BYT31/07/2023
359814291Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch3048/QĐ-BYT31/07/2023
359914293Siêu âm + đo trục nhãn cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
36001533Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
36011534Vá nhĩ đơn thuần2486/QĐ-BYT09/09/2022
36021534Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36031535Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36041535Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36051545Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
36061545Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36071546Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36081546Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36091547Cắt bỏ vành tai thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
36101548Đặt ống thông khí màng nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36111548Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36121549Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36131549Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36141550Chích rạch màng nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36151551Khâu vết rách vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
36161552Bơm hơi vòi nhĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
36171553Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
36181554Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)2486/QĐ-BYT09/09/2022
36191555Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36201556Chọc hút dịch vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
36211557Chích nhọt ống tai ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
36221558Làm thuốc tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
36231559Lấy nút biểu bì ống tai ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
36241576Phẫu thuật nạo sàng hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
36251577Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng2486/QĐ-BYT09/09/2022
36261577Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36271578Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
36281578Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36291579Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm2486/QĐ-BYT09/09/2022
36301579Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36311580Cắt Polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36321581Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36331581Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36341583Phẫu thuật nội soi mở khe giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
36351585Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
36361585Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36371586Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36381590Phẫu thuật mở cạnh mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36391590Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36401591Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
36411592Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài2486/QĐ-BYT09/09/2022
36421593Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
36431594Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
36441594Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36451597Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
36461597Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36471598Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang2486/QĐ-BYT09/09/2022
36481598Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
36491599Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
365015103Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
365115103Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
365215104Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
365315104Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
365415105Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
365515105Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
365615106Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
365715106Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
365815107Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)3048/QĐ-BYT31/07/2023
365915107Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
366015108Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser2486/QĐ-BYT09/09/2022
366115108Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
366215109Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
366315109Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
366415110Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
366515110Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
366615111Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
366715111Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
366815112Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
366915112Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
367015113Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
367115113Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
367215114Phẫu thuật chấn thương xoang trán2486/QĐ-BYT09/09/2022
367315114Phẫu thuật chấn thương xoang trán [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
367415116Phẫu thuật vỡ xoang hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
367515116Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
367615117Phẫu thuật mở xoang hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
367715118Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
367815118Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
367915120Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên2486/QĐ-BYT09/09/2022
368015121Phẫu thuật chấn thương xương gò má2486/QĐ-BYT09/09/2022
368115122Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng2486/QĐ-BYT09/09/2022
368215122Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
368315123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
368415123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
368515125Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc2486/QĐ-BYT09/09/2022
368615127Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
368715128Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
368815129Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
368915130Đốt điện cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
369015131Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
369115132Bẻ cuốn mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
369215133Nội soi bẻ cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
369315134Nâng xương chính mũi sau chấn thương2486/QĐ-BYT09/09/2022
369415134Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
369515135Sinh thiết hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
369615136Nội soi sinh thiết u hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
369715137Nội soi sinh thiết u vòm2486/QĐ-BYT09/09/2022
369815138Chọc rửa xoang hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
369915139Phương pháp Proetz2486/QĐ-BYT09/09/2022
370015140Nhét bấc mũi sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
370115141Nhét bấc mũi trước2486/QĐ-BYT09/09/2022
370215142Cầm máu mũi bằng Merocel2486/QĐ-BYT09/09/2022
370315143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
370415144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
370515145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)2486/QĐ-BYT09/09/2022
370615146Rút meche, rút merocel hốc mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
370715147Hút rửa mũi, xoang sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
370815149Phẫu thuật cắt Amidan gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
370915149Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
371015150Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator3048/QĐ-BYT31/07/2023
371115150Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
371215152Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)2486/QĐ-BYT09/09/2022
371315152Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
371415153Nạo VA2486/QĐ-BYT09/09/2022
371515154Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
371615154Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
371715155Phẫu thuật nạo V.A nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
371815155Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
371915156Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)3048/QĐ-BYT31/07/2023
372015156Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
372115157Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)3048/QĐ-BYT31/07/2023
372215157Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
372315158Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)2486/QĐ-BYT09/09/2022
372415166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2486/QĐ-BYT09/09/2022
372515166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
372615169Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)3048/QĐ-BYT31/07/2023
372715169Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
372815174Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)2486/QĐ-BYT09/09/2022
372915194Phẫu thuật cắt u sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
373015195Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má2486/QĐ-BYT09/09/2022
373115203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
373215203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
373315204Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
373415205Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
373515206Chích áp xe sàn miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
373615207Chích áp xe quanh Amidan2486/QĐ-BYT09/09/2022
373715208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA2486/QĐ-BYT09/09/2022
373815209Cắt phanh lưỡi2486/QĐ-BYT09/09/2022
373915210Sinh thiết u hạ họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
374015211Sinh thiết u họng miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
374115212Lấy dị vật họng miệng2486/QĐ-BYT09/09/2022
374215213Lấy dị vật hạ họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
374315214Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
374415215Đốt họng hạt bằng nhiệt2486/QĐ-BYT09/09/2022
374515218Bơm thuốc thanh quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
374615219Đặt nội khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
374715220Thay canuyn2486/QĐ-BYT09/09/2022
374815221Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
374915222Khí dung mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
375015223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375115224Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản2486/QĐ-BYT09/09/2022
375215226Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375315227Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375415228Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375515229Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375615230Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375715231Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375815232Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
375915233Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376015234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376115235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376215236Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376315237Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376415238Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376515239Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376615240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376715241Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376815242Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
376915243Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
377015244Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
377115246Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
377215247Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê2486/QĐ-BYT09/09/2022
377315252Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
377415253Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
377515290Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe2486/QĐ-BYT09/09/2022
377615290Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
377715299Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
377815299Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
377915300Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
378015300Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
378115301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
378215302Cắt chỉ sau phẫu thuật2486/QĐ-BYT09/09/2022
378315303Thay băng vết mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
378415304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
378515331Phẫu thuật cắt u da vùng mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
378615359Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma3048/QĐ-BYT31/07/2023
378715359Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
378815360Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)3048/QĐ-BYT31/07/2023
378915360Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê]3048/QĐ-BYT31/07/2023
379015363Cắt phanh lưỡi (gây mê)3048/QĐ-BYT31/07/2023
379115368Trích áp xe vùng đầu cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
379215395Cắt u cuộn cảnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
37931642Chích áp xe lợi2486/QĐ-BYT09/09/2022
37941643Lấy cao răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
37951650Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội2486/QĐ-BYT09/09/2022
37961652Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
37971656Chụp tuỷ bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
37981657Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi2486/QĐ-BYT09/09/2022
37991659Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
38001661Điều trị tủy lại2486/QĐ-BYT09/09/2022
38011667Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
38021668Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
38031670Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement2486/QĐ-BYT09/09/2022
38041671Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement2486/QĐ-BYT09/09/2022
38051672Phục hồi cổ răng bằng Composite2486/QĐ-BYT09/09/2022
38061677Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau2486/QĐ-BYT09/09/2022
38071682Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc2486/QĐ-BYT09/09/2022
38081683Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt2486/QĐ-BYT09/09/2022
38091684Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)2486/QĐ-BYT09/09/2022
381016105Chụp kim loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
381116107Chụp hợp kim thường cẩn sứ2486/QĐ-BYT09/09/2022
381216108Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ2486/QĐ-BYT09/09/2022
381316109Chụp sứ toàn phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
381416111Chụp sứ Cercon2486/QĐ-BYT09/09/2022
381516113Cầu hợp kim thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
381616115Cầu kim loại cẩn sứ2486/QĐ-BYT09/09/2022
381716116Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ2486/QĐ-BYT09/09/2022
381816118Cầu sứ toàn phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
381916119Cầu sứ Cercon2486/QĐ-BYT09/09/2022
382016120Chốt cùi đúc kim loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
382116121Cùi đúc Titanium2486/QĐ-BYT09/09/2022
382216128Veneer sứ toàn phần2486/QĐ-BYT09/09/2022
382316129Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
382416130Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
382516131Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo2486/QĐ-BYT09/09/2022
382616132Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo2486/QĐ-BYT09/09/2022
382716133Hàm khung kim loại2486/QĐ-BYT09/09/2022
382816134Hàm khung Titanium2486/QĐ-BYT09/09/2022
382916136Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng2486/QĐ-BYT09/09/2022
383016137Tháo cầu răng giả2486/QĐ-BYT09/09/2022
383116138Tháo chụp răng giả2486/QĐ-BYT09/09/2022
383216139Sửa hàm giả gãy2486/QĐ-BYT09/09/2022
383316140Thêm răng cho hàm giả tháo lắp2486/QĐ-BYT09/09/2022
383416141Thêm móc cho hàm giả tháo lắp2486/QĐ-BYT09/09/2022
383516142Đệm hàm nhựa thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
383616203Nhổ răng vĩnh viễn2486/QĐ-BYT09/09/2022
383716204Nhổ răng vĩnh viễn lung lay2486/QĐ-BYT09/09/2022
383816205Nhổ chân răng vĩnh viễn2486/QĐ-BYT09/09/2022
383916206Nhổ răng thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
384016209Phẫu thuật mở xương cho răng mọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
384116210Phẫu thuật nạo quanh cuống răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
384216211Phẫu thuật cắt cuống răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
384316212Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng2486/QĐ-BYT09/09/2022
384416213Cắt lợi xơ cho răng mọc2486/QĐ-BYT09/09/2022
384516214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
384616221Điều trị viêm quanh thân răng cấp3048/QĐ-BYT31/07/2023
384716222Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp3048/QĐ-BYT31/07/2023
384816223Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp3048/QĐ-BYT31/07/2023
384916224Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp2486/QĐ-BYT09/09/2022
385016225Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant3048/QĐ-BYT31/07/2023
385116226Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement2486/QĐ-BYT09/09/2022
385216227Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement3048/QĐ-BYT31/07/2023
385316228Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
385416229Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor2486/QĐ-BYT09/09/2022
385516230Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục2486/QĐ-BYT09/09/2022
385616232Điều trị tuỷ răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
385716233Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit2486/QĐ-BYT09/09/2022
385816234Điều trị đóng cuống răng bằng MTA2486/QĐ-BYT09/09/2022
385916236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement2486/QĐ-BYT09/09/2022
386016238Nhổ răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
386116239Nhổ chân răng sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
386216240Chích Apxe lợi trẻ em2486/QĐ-BYT09/09/2022
386316241Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)2486/QĐ-BYT09/09/2022
386416301Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
386516335Nắn sai khớp thái dương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
3866181Siêu âm tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
3867182Siêu âm các tuyến nước bọt2486/QĐ-BYT09/09/2022
3868183Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
3869184Siêu âm hạch vùng cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
3870186Siêu âm hốc mắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
38711810Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
38721811Siêu âm màng phổi2486/QĐ-BYT09/09/2022
38731812Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38741815Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38751816Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38761818Siêu âm tử cung phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
38771819Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38781820Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38791821Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
38801822Siêu âm Doppler gan lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
38811823Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38821824Siêu âm Doppler động mạch thận2486/QĐ-BYT09/09/2022
38831825Siêu âm Doppler tử cung phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
38841826Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)2486/QĐ-BYT09/09/2022
38851827Siêu âm 3D/4D khối u2486/QĐ-BYT09/09/2022
38861828Siêu âm 3D/4D thai nhi2486/QĐ-BYT09/09/2022
38871829Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
38881830Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
38891831Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
38901832Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
38911833Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
38921834Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
38931835Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
38941836Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối2486/QĐ-BYT09/09/2022
38951837Siêu âm Doppler động mạch tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
38961838Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu2486/QĐ-BYT09/09/2022
38971839Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
38981840Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối2486/QĐ-BYT09/09/2022
38991841Siêu âm 3D/4D thai nhi2486/QĐ-BYT09/09/2022
39001842Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi2486/QĐ-BYT09/09/2022
39011843Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)2486/QĐ-BYT09/09/2022
39021844Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)2486/QĐ-BYT09/09/2022
39031845Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
39041848Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ2486/QĐ-BYT09/09/2022
39051849Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực2486/QĐ-BYT09/09/2022
39061852Siêu âm Doppler tim, van tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
39071853Siêu âm 3D/4D tim2486/QĐ-BYT09/09/2022
39081854Siêu âm tuyến vú hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39091855Siêu âm Doppler tuyến vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
39101857Siêu âm tinh hoàn hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39111858Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39121859Siêu âm dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
39131860Siêu âm Doppler dương vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
39141867Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39151868Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39161869Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao2486/QĐ-BYT09/09/2022
39171870Chụp Xquang sọ tiếp tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
39181871Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39191872Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]2486/QĐ-BYT09/09/2022
39201872Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]2486/QĐ-BYT09/09/2022
39211873Chụp Xquang Hirtz2486/QĐ-BYT09/09/2022
39221874Chụp Xquang hàm chếch một bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39231875Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến2486/QĐ-BYT09/09/2022
39241876Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39251877Chụp Xquang Chausse III2486/QĐ-BYT09/09/2022
39261878Chụp Xquang Schuller2486/QĐ-BYT09/09/2022
39271879Chụp Xquang Stenvers2486/QĐ-BYT09/09/2022
39281880Chụp Xquang khớp thái dương hàm2486/QĐ-BYT09/09/2022
39291881Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)2486/QĐ-BYT09/09/2022
39301882Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)2486/QĐ-BYT09/09/2022
39311883Chụp Xquang răng toàn cảnh2486/QĐ-BYT09/09/2022
39321884Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)2486/QĐ-BYT09/09/2022
39331885Chụp Xquang mỏm trâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
39341886Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39351887Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39361888Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế2486/QĐ-BYT09/09/2022
39371889Chụp Xquang cột sống cổ C1-C22486/QĐ-BYT09/09/2022
39381890Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
39391891Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39401892Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39411893Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39421894Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn2486/QĐ-BYT09/09/2022
39431895Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze2486/QĐ-BYT09/09/2022
39441896Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39451897Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
39461898Chụp Xquang khung chậu thẳng2486/QĐ-BYT09/09/2022
39471899Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
394818100Chụp Xquang khớp vai thẳng2486/QĐ-BYT09/09/2022
394918100Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]2486/QĐ-BYT09/09/2022
395018101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
395118102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
395218103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
395318104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
395418105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)2486/QĐ-BYT09/09/2022
395518106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
395618107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
395718108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
395818109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
395918110Chụp Xquang khớp háng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396018111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396118112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
396218113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè2486/QĐ-BYT09/09/2022
396318114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396418115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
396518116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
396618117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396718118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396818119Chụp Xquang ngực thẳng2486/QĐ-BYT09/09/2022
396918119Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]2486/QĐ-BYT09/09/2022
397018120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên2486/QĐ-BYT09/09/2022
397118121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
397218122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch2486/QĐ-BYT09/09/2022
397318123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn2486/QĐ-BYT09/09/2022
397418124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
397518125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng2486/QĐ-BYT09/09/2022
397618125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]2486/QĐ-BYT09/09/2022
397718126Chụp Xquang tuyến vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
397818127Chụp Xquang tại giường2486/QĐ-BYT09/09/2022
397918128Chụp Xquang tại phòng mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
398018129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)2486/QĐ-BYT09/09/2022
398118130Chụp Xquang thực quản dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
398218131Chụp Xquang ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
398318132Chụp Xquang đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
398418133Chụp Xquang đường mật qua Kehr2486/QĐ-BYT09/09/2022
398518135Chụp Xquang đường dò2486/QĐ-BYT09/09/2022
398618136Chụp Xquang tuyến nước bọt2486/QĐ-BYT09/09/2022
398718137Chụp Xquang tuyến lệ2486/QĐ-BYT09/09/2022
398818138Chụp Xquang tử cung vòi trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
398918139Chụp Xquang ống tuyến sữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
399018140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)2486/QĐ-BYT09/09/2022
399118141Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
399218142Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
399318143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
399418144Chụp Xquang bàng quang trên xương mu2486/QĐ-BYT09/09/2022
399518165Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
399618166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
399718167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
399818168Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
399918169Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400018170Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400118171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400218172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400318173Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400418174Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400518175Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400618176Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400718177Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400818200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
400918201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401018202Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401118203Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u2486/QĐ-BYT09/09/2022
401218204Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401318205Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401418206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401518207Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401618208Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401718231Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401818232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
401918233Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402018234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402118235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402218236Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402318237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402418238Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402518239Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402618240Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402718241Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402818242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
402918268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403018269Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403118270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403218271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403318272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403418273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403518274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403618275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403718276Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403818277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
403918278Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
404018279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
404118280Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
404218281Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)2486/QĐ-BYT09/09/2022
404318603Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404418605Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404518606Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404618607Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404718609Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404818610Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
404918611Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405018612Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405118613Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405218619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405318620Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405418622Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405518623Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405618624Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405718625Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405818626Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
405918628Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
406018629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
406118630Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
406218632Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
406318633Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm2486/QĐ-BYT09/09/2022
406418704Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4065203Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
4066204Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
4067205Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
4068206Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
4069207Nội soi cầm máu mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
4070208Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
4071209Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần2486/QĐ-BYT09/09/2022
40722010Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
40732011Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
40742013Nội soi tai mũi họng2486/QĐ-BYT09/09/2022
40752015Nội soi thanh quản lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
40762057Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
40772058Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
40782059Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa2486/QĐ-BYT09/09/2022
40792063Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
40802066Nội soi ổ bụng- sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
40812067Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị2486/QĐ-BYT09/09/2022
40822068Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
40832070Nội soi đại tràng-lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
40842072Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ2486/QĐ-BYT09/09/2022
40852073Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
40862074Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)2486/QĐ-BYT09/09/2022
40872079Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết2486/QĐ-BYT09/09/2022
40882080Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
40892082Soi trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
40902086Soi bàng quang2486/QĐ-BYT09/09/2022
40912097Nội soi khớp chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
40922098Nội soi buồng tử cung chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
40932098Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
40942099Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai2486/QĐ-BYT09/09/2022
409520100Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
409620107Nội soi bàng quang có can thiệp2486/QĐ-BYT09/09/2022
4097214Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4098216Đo áp lực thẩm thấu máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
4099217Holter huyết áp2486/QĐ-BYT09/09/2022
41002112Holter điện tâm đồ2486/QĐ-BYT09/09/2022
41012113Nghiệm pháp dây thắt2486/QĐ-BYT09/09/2022
41022114Điện tim thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
41032119Đo hô hấp ký2486/QĐ-BYT09/09/2022
41042151Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C142486/QĐ-BYT09/09/2022
410521122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin3048/QĐ-BYT31/07/2023
4106221Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
4107222Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
4108223Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công2486/QĐ-BYT09/09/2022
4109225Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
4110226Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.2486/QĐ-BYT09/09/2022
4111227Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công2486/QĐ-BYT09/09/2022
4112228Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
4113229Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
41142211Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
41152212Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
41162219Thời gian máu chảy phương pháp Duke2486/QĐ-BYT09/09/2022
41172221Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
411822117Định lượng sắt huyết thanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
411922118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412022120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412122121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412222123Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412322134Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412422136Tìm mảnh vỡ hồng cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
412522138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412622140Tìm giun chỉ trong máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
412722142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)2486/QĐ-BYT09/09/2022
412822144Tìm tế bào Hargraves2486/QĐ-BYT09/09/2022
412922149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)2486/QĐ-BYT09/09/2022
413022151Cặn Addis2486/QĐ-BYT09/09/2022
413122152Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
413222154Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học2486/QĐ-BYT09/09/2022
413322160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm2486/QĐ-BYT09/09/2022
413422268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)3048/QĐ-BYT31/07/2023
413522271Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)3048/QĐ-BYT31/07/2023
413622274Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)3048/QĐ-BYT31/07/2023
413722279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
413822280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)2486/QĐ-BYT09/09/2022
413922284Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)3048/QĐ-BYT31/07/2023
414022285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
414122286Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương3048/QĐ-BYT31/07/2023
414222287Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3048/QĐ-BYT31/07/2023
414322288Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương3048/QĐ-BYT31/07/2023
414422291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
414522292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)2486/QĐ-BYT09/09/2022
414622304Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
414722308Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
414822501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)2486/QĐ-BYT09/09/2022
414922502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu2486/QĐ-BYT09/09/2022
415022625Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
4151233Định lượng Acid Uric [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
4152237Định lượng Albumin [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41532310Đo hoạt độ Amylase [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41542311Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41552319Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41562320Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41572325Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41582326Định lượng Bilirubin gián tiếp2486/QĐ-BYT09/09/2022
41592327Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41602329Định lượng Calci toàn phần [Máu]3048/QĐ-BYT31/07/2023
41612330Định lượng Calci ion hóa [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41622340Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] (1)3048/QĐ-BYT31/07/2023
41632341Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
41642342Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
41652343Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41662350Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
41672351Định lượng Creatinin (máu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
41682358Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41692360Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41702375Định lượng Glucose [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41712376Định lượng Globulin [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41722377Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41732383Định lượng HbA1c [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
41742384Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
417523103Xét nghiệm Khí máu [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
417623104Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
417723109Đo hoạt độ Lipase [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
417823111Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
417923112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418023118Định lượng Mg [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418123133Định lượng Protein toàn phần [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418223143Định lượng Sắt [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418323158Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418423166Định lượng Urê máu [Máu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418523172Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
418623173Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
418723175Định lượng Amylase (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
418823176Định lượng Axit Uric (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
418923179Định tính beta hCG (test nhanh)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419023180Định lượng Canxi (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419123184Định lượng Creatinin (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419223186Định tính Dưỡng chấp [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
419323187Định lượng Glucose (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419423188Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
419523189Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
419623193Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419723194Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
419823195Định tính Codein (test nhanh) [niệu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
419923196Định tính Heroin (test nhanh)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420023198Định tính Phospho hữu cơ [niệu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420123199Định tính Porphyrin [niệu] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420223201Định lượng Protein (niệu) (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420323202Định tính Protein Bence -jones [niệu]2486/QĐ-BYT09/09/2022
420423205Định lượng Urê (niệu)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420523206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420623207Định lượng Clo (dịch não tuỷ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420723208Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420823209Phản ứng Pandy [dịch] (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
420923210Định lượng Protein (dịch não tuỷ)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421023214Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]2486/QĐ-BYT09/09/2022
421123215Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421223216Định lượng Creatinin (dịch)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421323217Định lượng Glucose (dịch chọc dò)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421423218Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421523219Định lượng Protein (dịch chọc dò)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421623220Phản ứng Rivalta [dịch]2486/QĐ-BYT09/09/2022
421723221Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421823223Định lượng Urê (dịch)2486/QĐ-BYT09/09/2022
421923228Định lượng CRP2486/QĐ-BYT09/09/2022
422023234Đường máu mao mạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
422123262Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...)2486/QĐ-BYT09/09/2022
422223263Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào2486/QĐ-BYT09/09/2022
4223241Vi khuẩn nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
4224242Vi khuẩn test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
4225243Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
4226246Vi khuẩn kháng thuốc định tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
42272416Vi hệ đường ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
42282417AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen2486/QĐ-BYT09/09/2022
42292432Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42302442Vibrio cholerae soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
42312443Vibrio cholerae nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
42322449Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
42332456Neisseria meningitidis nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
42342460Chlamydia test nhanh (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42352473Helicobacter pylori Ag test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
42362474Helicobacter pylori Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
42372480Leptospira test nhanh (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42382485Mycoplasma hominis test nhanh (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42392493Salmonella Widal (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42402494Streptococcus pyogenes ASO2486/QĐ-BYT09/09/2022
42412495Treponema pallidum soi tươi (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
42422498Treponema pallidum test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424324108Virus test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424424117HBsAg test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424524122HBsAb test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424624127HBcAb test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424724130HBeAg test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424824133HBeAb test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
424924136HBV đo tải lượng Real-time PCR2486/QĐ-BYT09/09/2022
425024144HCV Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425124151HCV đo tải lượng Real-time PCR2486/QĐ-BYT09/09/2022
425224155HAV Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425324163HEV Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425424164HEV IgM test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425524169HIV Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425624170HIV Ag/Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425724174HIV Ag/Ab miễn dịch tự động3048/QĐ-BYT31/07/2023
425824183Dengue virus NS1Ag test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
425924187Dengue virus IgM/IgG test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
426024198CMV Real-time PCR (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
426124215VZV Real-time PCR (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
426224223EBV Real-time PCR (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
426324224EBV đo tải lượng hệ thống tự động (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
426424225EV71 IgM/IgG test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
426524235Coronavirus Real-time PCR2486/QĐ-BYT09/09/2022
426624238HPV PCR2486/QĐ-BYT09/09/2022
426724239HPV Real-time PCR2486/QĐ-BYT09/09/2022
426824243Influenza virus A, B test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
426924249Rotavirus test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
427024254Rubella virus Ab test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
427124257Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
427224258Rubella virus IgG miễn dịch tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
427324263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
427424264Hồng cầu trong phân test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
427524265Đơn bào đường ruột soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
427624266Đơn bào đường ruột nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
427724267Trứng giun, sán soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
427824268Trứng giun soi tập trung2486/QĐ-BYT09/09/2022
427924269Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
428024270Cryptosporidium test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
428124272Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428224274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428324276Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428424278Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428524280Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428624282Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428724284Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
428824285Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
428924287Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429024289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
429124291Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
429224292Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429324294Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429424296Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429524298Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429624300Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429724303Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động2486/QĐ-BYT09/09/2022
429824305Demodex soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
429924306Demodex nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430024307Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430124308Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430224309Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430324310Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430424313Pneumocystis jirovecii nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430524314Taenia (Sán dây) soi tươi định danh2486/QĐ-BYT09/09/2022
430624317Trichomonas vaginalis soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430724318Trichomonas vaginalis nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430824319Vi nấm soi tươi2486/QĐ-BYT09/09/2022
430924320Vi nấm test nhanh2486/QĐ-BYT09/09/2022
431024321Vi nấm nhuộm soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
431124322Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường2486/QĐ-BYT09/09/2022
431224329Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí2486/QĐ-BYT09/09/2022
431324330Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay2486/QĐ-BYT09/09/2022
431424331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng2486/QĐ-BYT09/09/2022
431524332Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
431624333Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt2486/QĐ-BYT09/09/2022
431724334Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải2486/QĐ-BYT09/09/2022
431824335Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang2486/QĐ-BYT09/09/2022
431924336Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm2486/QĐ-BYT09/09/2022
432024338Cryptococcus test nhanh (1)2486/QĐ-BYT09/09/2022
432124356Ký sinh trùng test nhanh3048/QĐ-BYT31/07/2023
4322273Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm2486/QĐ-BYT09/09/2022
4323273Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
4324274Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
4325275Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau2486/QĐ-BYT09/09/2022
4326275Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
4327276Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
4328277Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới2486/QĐ-BYT09/09/2022
4329277Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
4330278Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa2486/QĐ-BYT09/09/2022
43312710Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn2486/QĐ-BYT09/09/2022
43322710Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43332717Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
43342742Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43352742Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43362743Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43372743Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43382746Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43392746Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43402747Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43412747Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43422748Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
43432748Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43442749Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
43452749Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43462750Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43472750Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43482751Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp2486/QĐ-BYT09/09/2022
43492751Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43502754Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân2486/QĐ-BYT09/09/2022
43512754Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43522755Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc2486/QĐ-BYT09/09/2022
43532755Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43542756Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.2486/QĐ-BYT09/09/2022
43552756Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
43562757Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.2486/QĐ-BYT09/09/2022
43572757Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
435827142Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
435927142Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
436027144Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
436127144Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
436227155Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày2486/QĐ-BYT09/09/2022
436327159Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di2486/QĐ-BYT09/09/2022
436427162Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D22486/QĐ-BYT09/09/2022
436527166Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
436627167Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
436727172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
436827172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
436927173Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2486/QĐ-BYT09/09/2022
437027177Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
437127177Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
437227181Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2486/QĐ-BYT09/09/2022
437327184Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel2486/QĐ-BYT09/09/2022
437427187Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
437527187Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
437627188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
437727188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
437827189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
437927189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
438027190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
438127190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
438227191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
438327191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
438427192Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
438527193Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải2486/QĐ-BYT09/09/2022
438627194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
438727195Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng2486/QĐ-BYT09/09/2022
438827197Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang2486/QĐ-BYT09/09/2022
438927198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
439027199Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái2486/QĐ-BYT09/09/2022
439127200Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
439227201Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông2486/QĐ-BYT09/09/2022
439327202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
439427205Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
439527206Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
439627206Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
439727207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
439827207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
439927208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
440027209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
440127212Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
440227215Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
440327216Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch2486/QĐ-BYT09/09/2022
440427217Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp2486/QĐ-BYT09/09/2022
440527223Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
440627225Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
440727225Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
440827227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
440927227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
441027228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo2486/QĐ-BYT09/09/2022
441127229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
441227229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
441327230Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng2486/QĐ-BYT09/09/2022
441427273Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3048/QĐ-BYT31/07/2023
441527298Phẫu thuật nội soi cắt lách2486/QĐ-BYT09/09/2022
441627304Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
441727306Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột2486/QĐ-BYT09/09/2022
441827307Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo2486/QĐ-BYT09/09/2022
441927314Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)2486/QĐ-BYT09/09/2022
442027315Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
442127327Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc2486/QĐ-BYT09/09/2022
442227328Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành2486/QĐ-BYT09/09/2022
442327329Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
442427330Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
442527331Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư2486/QĐ-BYT09/09/2022
442627332Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu2486/QĐ-BYT09/09/2022
442727333Nội soi ổ bụng chẩn đoán2486/QĐ-BYT09/09/2022
442827334Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )2486/QĐ-BYT09/09/2022
442927335Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng2486/QĐ-BYT09/09/2022
443027337Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm2486/QĐ-BYT09/09/2022
443127414Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
443227417Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa2486/QĐ-BYT09/09/2022
443327417Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
443427421Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
443527421Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
443627422Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype2486/QĐ-BYT09/09/2022
443727422Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
443827423Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ2486/QĐ-BYT09/09/2022
443927423Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
444027424Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung2486/QĐ-BYT09/09/2022
444127424Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
444227428Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
444327428Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
444427429Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU2486/QĐ-BYT09/09/2022
444527429Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
444627430Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục2486/QĐ-BYT09/09/2022
444727430Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
444827433Cắt u buồng trứng qua nội soi2486/QĐ-BYT09/09/2022
444927433Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
445027434Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng2486/QĐ-BYT09/09/2022
445127434Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
445227bPhẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2486/QĐ-BYT09/09/2022
4453281Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc2486/QĐ-BYT09/09/2022
4454282Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán2486/QĐ-BYT09/09/2022
4455283Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
4456284Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận2486/QĐ-BYT09/09/2022
4457289Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
44582810Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
44592811Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
44602812Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên2486/QĐ-BYT09/09/2022
44612883Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi2486/QĐ-BYT09/09/2022
44622895Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
44632896Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
446428110Khâu vết thương vùng môi2486/QĐ-BYT09/09/2022
446528111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi2486/QĐ-BYT09/09/2022
446628111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
446728118Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
446828136Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
446928137Khâu cắt lọc vết thương vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
447028140Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời2486/QĐ-BYT09/09/2022
447128158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
447228158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
447328159Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai2486/QĐ-BYT09/09/2022
447428161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
447528161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
447628162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2486/QĐ-BYT09/09/2022
447728162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
447828163Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản2486/QĐ-BYT09/09/2022
447928164Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức2486/QĐ-BYT09/09/2022
448028167Phẫu thuật khâu vết thương thấu má2486/QĐ-BYT09/09/2022
448128197Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính2486/QĐ-BYT09/09/2022
448228198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
448328199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm)2486/QĐ-BYT09/09/2022
448428200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ2486/QĐ-BYT09/09/2022
448528225Cắt u phần mềm vùng cổ2486/QĐ-BYT09/09/2022
448628226Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
448728227Cắt u sắc tố vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
448828230Cắt u da lành tính vùng hàm mặt2486/QĐ-BYT09/09/2022
448928264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú2486/QĐ-BYT09/09/2022
449028264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
449128265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ2486/QĐ-BYT09/09/2022
449228265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
449328266Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
449428266Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê]2486/QĐ-BYT09/09/2022
449528275Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
449628276Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
449728334Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón2486/QĐ-BYT09/09/2022
449828358Phẫu thuật cắt ngón tay thừa2486/QĐ-BYT09/09/2022
449928403Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
450028404Cắt khối u da lành tính trên 5cm2486/QĐ-BYT09/09/2022
450128406Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân2486/QĐ-BYT09/09/2022
4502Tiền công Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê2486/QĐ-BYT09/09/2022
4503Tiền công Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê2486/QĐ-BYT09/09/2022